# translation of sylpheed.po to Vietnamese # This file is distributed under the same license as the Sylpheed package. # Copyright (C) 2006 Pham Thanh Long. # Pham Thanh Long , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sylpheed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2013-01-29 17:43+0900\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-16 22:05+0700\n" "Last-Translator: Pham Thanh Long \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: libsylph/account.c:55 msgid "Reading all config for each account...\n" msgstr "Đang đọc mọi cấu hình cho mỗi tài khoản...\n" #: libsylph/filter.c:1608 #, fuzzy msgid "Junk mail filter (manual)" msgstr "Lọc thư rác" #: libsylph/filter.c:1611 msgid "Junk mail filter" msgstr "Lọc thư rác" #: libsylph/imap.c:552 #, c-format msgid "IMAP4 connection to %s has been disconnected. Reconnecting...\n" msgstr "Kết nối IMAP4 tới %s đã bị ngắt. Đang kết nối lại...\n" #: libsylph/imap.c:609 libsylph/imap.c:615 msgid "IMAP4 server disables LOGIN.\n" msgstr "Máy chủ IMAP4 cấm ĐĂNG NHẬP.\n" #: libsylph/imap.c:674 #, fuzzy msgid "Could not establish IMAP connection.\n" msgstr "Không thể tạo phiên IMAP4 với: %s:%d\n" #: libsylph/imap.c:693 #, c-format msgid "creating IMAP4 connection to %s:%d ...\n" msgstr "đang tạo kết nối IMAP4 tới %s:%d ...\n" #: libsylph/imap.c:746 msgid "Can't start TLS session.\n" msgstr "Không thể khởi động phiên TLS.\n" #: libsylph/imap.c:893 msgid "(retrieving FLAGS...)" msgstr "" #: libsylph/imap.c:1284 #, fuzzy, c-format msgid "Getting message %u" msgstr "Đang lấy thư %d" #: libsylph/imap.c:1406 #, c-format msgid "Appending messages to %s (%d / %d)" msgstr "Đang ghép thư vào %s (%d / %d)" #: libsylph/imap.c:1532 #, c-format msgid "Moving messages %s to %s ..." msgstr "Đang chuyển thư %s tới %s ..." #: libsylph/imap.c:1537 #, c-format msgid "Copying messages %s to %s ..." msgstr "Đang chép thư %s tới %s ..." #: libsylph/imap.c:1679 #, c-format msgid "Removing messages %s" msgstr "Đang xoá thư %s" #: libsylph/imap.c:1685 #, c-format msgid "can't set deleted flags: %s\n" msgstr "không thể đặt cờ đã xoá: %s\n" #: libsylph/imap.c:1693 libsylph/imap.c:1799 msgid "can't expunge\n" msgstr "không thể xoá\n" #: libsylph/imap.c:1783 #, c-format msgid "Removing all messages in %s" msgstr "Xoá mọi thư trong %s" #: libsylph/imap.c:1788 libsylph/imap.c:1793 msgid "can't set deleted flags: 1:*\n" msgstr "không thể đặt cờ đã xoá: 1:*\n" #: libsylph/imap.c:1844 msgid "can't close folder\n" msgstr "không thể đóng thư mục\n" #: libsylph/imap.c:1923 #, c-format msgid "root folder %s not exist\n" msgstr "thư mục gốc %s không tồn tại\n" #: libsylph/imap.c:2123 libsylph/imap.c:2131 msgid "error occurred while getting LIST.\n" msgstr "xảy ra lỗi khi lấy LIST.\n" #: libsylph/imap.c:2363 #, c-format msgid "Can't create '%s'\n" msgstr "Không thể tạo '%s'\n" #: libsylph/imap.c:2368 #, c-format msgid "Can't create '%s' under INBOX\n" msgstr "Không thể tạo '%s' ở INBOX\n" #: libsylph/imap.c:2430 msgid "can't create mailbox: LIST failed\n" msgstr "không thể tạo hộp thư: LIST thất bại\n" #: libsylph/imap.c:2453 msgid "can't create mailbox\n" msgstr "không thể tạo hộp thư\n" #: libsylph/imap.c:2582 #, c-format msgid "can't rename mailbox: %s to %s\n" msgstr "không thể đổi tên hộp thư: %s thành %s\n" #: libsylph/imap.c:2671 msgid "can't delete mailbox\n" msgstr "không thể xoá hộp thư\n" #: libsylph/imap.c:2701 #, c-format msgid "Getting message headers (%d / %d)" msgstr "Đang lấy header của thư (%d / %d)" #: libsylph/imap.c:2753 msgid "error occurred while getting envelope.\n" msgstr "xảy ra lỗi khi lấy phong bì.\n" #: libsylph/imap.c:2774 #, c-format msgid "can't parse envelope: %s\n" msgstr "không thể phân tích phong bì: %s\n" #: libsylph/imap.c:2831 msgid "can't get envelope\n" msgstr "không thể lấy phong bì\n" #: libsylph/imap.c:2951 libsylph/imap.c:2957 #, c-format msgid "Can't connect to IMAP4 server: %s:%d\n" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ IMAP4: %s:%d\n" #: libsylph/imap.c:2974 #, c-format msgid "Can't establish IMAP4 session with: %s:%d\n" msgstr "Không thể tạo phiên IMAP4 với: %s:%d\n" #: libsylph/imap.c:3049 msgid "can't get namespace\n" msgstr "không thể lấy khoảng định danh (namespace)\n" #: libsylph/imap.c:3673 #, c-format msgid "can't select folder: %s\n" msgstr "không thể chọn thư mục: %s\n" #: libsylph/imap.c:3711 msgid "error on imap command: STATUS\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: STATUS\n" #: libsylph/imap.c:3835 libsylph/imap.c:3870 msgid "IMAP4 authentication failed.\n" msgstr "Xác thực IMAP4 thất bại:\n" #: libsylph/imap.c:3923 msgid "IMAP4 login failed.\n" msgstr "Đăng nhập IMAP4 thất bại.\n" #: libsylph/imap.c:4331 libsylph/imap.c:4338 #, c-format msgid "can't append %s to %s\n" msgstr "không thể ghep %s vào %s\n" #: libsylph/imap.c:4345 msgid "(sending file...)" msgstr "(đang gửi tập tin...)" #: libsylph/imap.c:4374 #, c-format msgid "can't append message to %s\n" msgstr "không thể ghép thư vào %s\n" #: libsylph/imap.c:4406 #, c-format msgid "can't copy %s to %s\n" msgstr "không thể chép %s tới %s\n" #: libsylph/imap.c:4429 #, c-format msgid "error while imap command: STORE %s %s\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: STORE %s %s\n" #: libsylph/imap.c:4445 msgid "error while imap command: EXPUNGE\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: EXPUNGE\n" #: libsylph/imap.c:4460 msgid "error while imap command: CLOSE\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: CLOSE\n" #: libsylph/imap.c:4781 #, c-format msgid "iconv cannot convert UTF-7 to %s\n" msgstr "iconv không thể chuyển UTF-7 sang %s\n" #: libsylph/imap.c:4813 #, c-format msgid "iconv cannot convert %s to UTF-7\n" msgstr "iconv không thể chuyển %s sang UTF-7\n" #: libsylph/mbox.c:49 libsylph/mbox.c:230 msgid "can't write to temporary file\n" msgstr "không ghi được vào tập tin tạm\n" #: libsylph/mbox.c:84 #, c-format msgid "Getting messages from %s into %s...\n" msgstr "Lấy thư từ %s vào %s...\n" #: libsylph/mbox.c:96 msgid "can't read mbox file.\n" msgstr "không đọc được tập tin mbox.\n" #: libsylph/mbox.c:103 #, c-format msgid "invalid mbox format: %s\n" msgstr "định dạng mbox không hợp lệ: %s\n" #: libsylph/mbox.c:110 #, c-format msgid "malformed mbox: %s\n" msgstr "mbox có lỗi: %s\n" #: libsylph/mbox.c:143 msgid "can't open temporary file\n" msgstr "không mở được tập tin tạm\n" #: libsylph/mbox.c:195 #, c-format msgid "" "unescaped From found:\n" "%s" msgstr "" #: libsylph/mbox.c:342 #, c-format msgid "can't create lock file %s\n" msgstr "không tạo được tập tin khoá %s\n" #: libsylph/mbox.c:343 msgid "use 'flock' instead of 'file' if possible.\n" msgstr "dùng lệnh 'flock' thay vì 'file' nếu có thể\n" #: libsylph/mbox.c:355 #, c-format msgid "can't create %s\n" msgstr "không tạo được %s\n" #: libsylph/mbox.c:361 msgid "mailbox is owned by another process, waiting...\n" msgstr "hộp thư bị chiếm dụng bởi một tiến trình khác, đang chờ...\n" #: libsylph/mbox.c:390 #, c-format msgid "can't lock %s\n" msgstr "không thể khoá %s\n" #: libsylph/mbox.c:397 libsylph/mbox.c:447 msgid "invalid lock type\n" msgstr "kiểu khoá không hợp lệ\n" #: libsylph/mbox.c:433 #, c-format msgid "can't unlock %s\n" msgstr "không thể mở khoá %s\n" #: libsylph/mbox.c:468 msgid "can't truncate mailbox to zero.\n" msgstr "không thể giảm số lượng hộp thư xuống 0.\n" #: libsylph/mbox.c:508 #, c-format msgid "Exporting messages from %s into %s...\n" msgstr "Xuất thư từ %s sang %s...\n" #: libsylph/mh.c:509 #, c-format msgid "can't copy message %s to %s\n" msgstr "không thể chép thư %s tới %s\n" #: libsylph/mh.c:705 libsylph/mh.c:825 msgid "the src folder is identical to the dest.\n" msgstr "thư mục nguồn cũng chính là thư mục gốc.\n" #: libsylph/mh.c:828 #, fuzzy, c-format msgid "Copying message %s/%d to %s ...\n" msgstr "Đang chép thư %s%c%d tới %s ...\n" #: libsylph/mh.c:1195 libsylph/mh.c:1208 src/main.c:196 #, c-format msgid "" "File `%s' already exists.\n" "Can't create folder." msgstr "" "Tập tin `%s' đã có trước.\n" "Không thể tạo thư mục." #: libsylph/mh.c:1795 #, c-format msgid "" "Directory name\n" "'%s' is not a valid UTF-8 string.\n" "Maybe the locale encoding is used for filename.\n" "If that is the case, you must set the following environmental variable\n" "(see README for detail):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" msgstr "" "Tên thư mục\n" "'%s' không phải là một chuối UTF-8 hợp lệ.\n" "Có thể mã kí tự bản địa được dùng trong tên tập tin.\n" "Nếu ở trong trường hợp đó, bạn phải đặt biến môi trường sau\n" "(đọc README để biết thêm thông tin):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" #: libsylph/news.c:226 #, c-format msgid "creating NNTP connection to %s:%d ...\n" msgstr "đang tạo kết nối NNTP tới %s:%d ...\n" #: libsylph/news.c:304 #, c-format msgid "NNTP connection to %s:%d has been disconnected. Reconnecting...\n" msgstr "Kết nối NNTP tới %s:%d đã bị ngắt. Đang kết nối lại...\n" #: libsylph/news.c:407 #, c-format msgid "article %d has been already cached.\n" msgstr "văn bản %d vừa được đưa vào bộ đệm.\n" #: libsylph/news.c:427 #, c-format msgid "getting article %d...\n" msgstr "đang lấy văn bản %d...\n" #: libsylph/news.c:431 #, c-format msgid "can't read article %d\n" msgstr "không thể đọc văn bản %d\n" #: libsylph/news.c:706 msgid "can't post article.\n" msgstr "không thể gửi bài viết.\n" #: libsylph/news.c:732 #, c-format msgid "can't retrieve article %d\n" msgstr "không thể lấy bài viết %d\n" #: libsylph/news.c:789 #, c-format msgid "can't select group: %s\n" msgstr "không chọn được nhóm: %s\n" #: libsylph/news.c:826 #, c-format msgid "invalid article range: %d - %d\n" msgstr "phạm vi bài không hợp lệ: %d - %d\n" #: libsylph/news.c:839 msgid "no new articles.\n" msgstr "không có bài mới.\n" #: libsylph/news.c:849 #, c-format msgid "getting xover %d - %d in %s...\n" msgstr "đang lấy xover %d - %d trong %s...\n" #: libsylph/news.c:853 msgid "can't get xover\n" msgstr "không lấy được vover\n" #: libsylph/news.c:863 msgid "error occurred while getting xover.\n" msgstr "có lỗi khi lấy xover.\n" #: libsylph/news.c:873 #, c-format msgid "invalid xover line: %s\n" msgstr "dòng xover không hợp lệ: %s\n" #: libsylph/news.c:892 libsylph/news.c:924 msgid "can't get xhdr\n" msgstr "không lấy được xhdr\n" #: libsylph/news.c:904 libsylph/news.c:936 msgid "error occurred while getting xhdr.\n" msgstr "có lỗi khi lấy xhdr.\n" #: libsylph/nntp.c:81 #, c-format msgid "Can't connect to NNTP server: %s:%d\n" msgstr "Không kết nối được với máy chủ NNTP: %s:%d\n" #: libsylph/nntp.c:204 libsylph/nntp.c:267 #, c-format msgid "protocol error: %s\n" msgstr "lỗi giao thức: %s\n" #: libsylph/nntp.c:227 libsylph/nntp.c:273 msgid "protocol error\n" msgstr "lỗi giao thức\n" #: libsylph/nntp.c:323 msgid "Error occurred while posting\n" msgstr "Có lỗi khi gửi\n" #: libsylph/nntp.c:403 msgid "Error occurred while sending command\n" msgstr "Có gỗi khi gửi lệnh\n" #: libsylph/pop.c:156 msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n" msgstr "Không thấy nhãn thời gian trong lời chào hỏi như yêu cầu\n" #: libsylph/pop.c:163 msgid "Timestamp syntax error in greeting\n" msgstr "Lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào hỏi\n" #: libsylph/pop.c:171 #, fuzzy msgid "Invalid timestamp in greeting\n" msgstr "Không thấy nhãn thời gian trong lời chào hỏi như yêu cầu\n" #: libsylph/pop.c:199 libsylph/pop.c:226 msgid "POP3 protocol error\n" msgstr "Lỗi giao thức POP3\n" #: libsylph/pop.c:270 #, c-format msgid "invalid UIDL response: %s\n" msgstr "hồi đáp UIDL không hợp lệ: %s\n" #: libsylph/pop.c:647 #, c-format msgid "POP3: Deleting expired message %d\n" msgstr "POP3: Đang xoá các thư hết hạn %d\n" #: libsylph/pop.c:656 #, c-format msgid "POP3: Skipping message %d (%d bytes)\n" msgstr "POP3: Đang bỏ qua thư %d (%d byte)\n" #: libsylph/pop.c:690 msgid "mailbox is locked\n" msgstr "hộp thư đã bị khoá\n" #: libsylph/pop.c:693 msgid "session timeout\n" msgstr "phiên làm việc hết giờ\n" #: libsylph/pop.c:699 libsylph/smtp.c:561 msgid "can't start TLS session\n" msgstr "không thể khởi động phiên TLS\n" #: libsylph/pop.c:706 libsylph/smtp.c:496 msgid "error occurred on authentication\n" msgstr "có lỗi khi xác thực\n" #: libsylph/pop.c:711 msgid "command not supported\n" msgstr "lệnh không được hỗ trợ\n" #: libsylph/pop.c:715 msgid "error occurred on POP3 session\n" msgstr "có lỗi trong phiên làm việc POP3\n" #: libsylph/prefs.c:209 libsylph/prefs.c:237 libsylph/prefs.c:282 #: libsylph/prefs_account.c:233 libsylph/prefs_account.c:247 #: src/prefs_display_header.c:415 src/prefs_display_header.c:440 msgid "failed to write configuration to file\n" msgstr "lỗi khi lưu cấu hình vào tập tin\n" #: libsylph/prefs.c:252 #, c-format msgid "Found %s\n" msgstr "Tìm thấy %s\n" #: libsylph/prefs.c:285 msgid "Configuration is saved.\n" msgstr "Cấu hình đã được lưu.\n" #: libsylph/procmime.c:1307 msgid "procmime_get_text_content(): Code conversion failed.\n" msgstr "procmime_get_text_content(): Chuyển đổi mã thất bại.\n" #: libsylph/procmsg.c:875 msgid "can't open mark file\n" msgstr "không thể mở tập tin đánh dấu\n" #: libsylph/procmsg.c:1467 #, c-format msgid "can't fetch message %d\n" msgstr "không thể lấy thư %d\n" #: libsylph/procmsg.c:1706 #, c-format msgid "Print command line is invalid: `%s'\n" msgstr "Lệnh in không hợp lệ: `%s'\n" #: libsylph/recv.c:141 msgid "error occurred while retrieving data.\n" msgstr "có lỗi trong khi lấy dữ liệu.\n" #: libsylph/recv.c:183 libsylph/recv.c:215 libsylph/recv.c:230 msgid "Can't write to file.\n" msgstr "Không thể ghi vào tập tin.\n" #: libsylph/smtp.c:157 msgid "SMTP AUTH not available\n" msgstr "SMTP AUTH không sẵn có\n" #: libsylph/smtp.c:466 libsylph/smtp.c:516 msgid "bad SMTP response\n" msgstr "phản hồi SMTP tồi\n" #: libsylph/smtp.c:487 libsylph/smtp.c:505 libsylph/smtp.c:602 msgid "error occurred on SMTP session\n" msgstr "có lỗi trong phiên SMTP\n" #: libsylph/ssl.c:130 msgid "SSLv23 not available\n" msgstr "SSLv23 không sẵn có\n" #: libsylph/ssl.c:132 msgid "SSLv23 available\n" msgstr "SSLv23 hiện có\n" #: libsylph/ssl.c:141 msgid "TLSv1 not available\n" msgstr "TLSv1 không sẵn có\n" #: libsylph/ssl.c:143 msgid "TLSv1 available\n" msgstr "TLSv1 hiện có\n" #: libsylph/ssl.c:231 libsylph/ssl.c:238 msgid "SSL method not available\n" msgstr "Phương thức SSL không sẵn có\n" #: libsylph/ssl.c:244 msgid "Unknown SSL method *PROGRAM BUG*\n" msgstr "Phương thức SSL không xác định *PROGRAM BUG*\n" #: libsylph/ssl.c:250 msgid "Error creating ssl context\n" msgstr "Lỗi khi tạo ngữ cảnh ssl\n" #. Get the cipher #: libsylph/ssl.c:269 #, c-format msgid "SSL connection using %s\n" msgstr "Kết nối SSL sử dụng %s\n" #: libsylph/ssl.c:285 msgid "Server certificate:\n" msgstr "Máy chủ chứng nhận:\n" #: libsylph/ssl.c:288 #, c-format msgid " Subject: %s\n" msgstr " Tiêu đề: %s\n" #: libsylph/ssl.c:293 #, c-format msgid " Issuer: %s\n" msgstr " Người phát hành: %s\n" #: libsylph/utils.c:2961 #, c-format msgid "writing to %s failed.\n" msgstr "thất bại khi ghi vào %s.\n" #: src/about.c:91 msgid "About" msgstr "Giới thiệu" #: src/about.c:227 msgid "" "GPGME is copyright 2001 by Werner Koch \n" "\n" msgstr "" #: src/about.c:231 msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " "under the terms of the GNU General Public License as published by the Free " "Software Foundation; either version 2, or (at your option) any later " "version.\n" "\n" msgstr "" #: src/about.c:237 msgid "" "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT " "ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for " "more details.\n" "\n" msgstr "" #: src/about.c:243 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple " "Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." msgstr "" #: src/account_dialog.c:137 src/mainwindow.c:3997 msgid "" "Some composing windows are open.\n" "Please close all the composing windows before editing the accounts." msgstr "" "Một số cửa sổ soạn thảo đang mở.\n" "Hãy đóng mọi cửa sổ soạn thảo trước khi sửa tài khoản." #: src/account_dialog.c:143 msgid "Opening account edit window...\n" msgstr "Mở cửa sổ sửa tài khoản...\n" #: src/account_dialog.c:191 #, fuzzy msgid "Creating folder tree. Please wait..." msgstr "Đang tạo khung thư mục...\n" #: src/account_dialog.c:193 #, fuzzy msgid "Creation of the folder tree failed." msgstr "Việc làm lại cây thư mục thất bại." #: src/account_dialog.c:296 msgid "Creating account edit window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ sửa tài khoản...\n" #: src/account_dialog.c:301 msgid "Edit accounts" msgstr "Sửa tài khoản" #: src/account_dialog.c:321 msgid "" "New messages will be checked in this order. Check the boxes\n" "on the `G' column to enable message retrieval by `Get all'." msgstr "" "Các thư mới sẽ được kiểm tra theo thứ tự này. Đánh dấu các hộp\n" "trên cột `G' để cho phép lấy thư về bằng `Lấy tất cả'." #: src/account_dialog.c:376 src/addressadd.c:178 src/addressbook.c:776 #: src/compose.c:5411 src/editaddress.c:777 src/editaddress.c:826 #: src/editbook.c:198 src/editgroup.c:266 src/editjpilot.c:270 #: src/editldap.c:307 src/editvcard.c:183 src/mimeview.c:226 #: src/prefs_filter.c:270 src/prefs_folder_item.c:171 src/select-keys.c:311 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/account_dialog.c:381 src/prefs_account_dialog.c:736 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: src/account_dialog.c:386 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: src/account_dialog.c:410 src/prefs_filter.c:341 msgid "Edit" msgstr "Soạn" #: src/account_dialog.c:450 msgid " _Set as default account " msgstr " Đặt là_m tài khoản mặc định " #: src/account_dialog.c:530 #, c-format msgid "Do you really want to delete the account '%s'?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá tài khoản '%s' không?" #: src/account_dialog.c:532 src/prefs_filter.c:708 msgid "(Untitled)" msgstr "(Chưa đặt tên)" #: src/account_dialog.c:533 msgid "Delete account" msgstr "Xoá tài khoản" #: src/action.c:331 #, c-format msgid "Could not get message file %d" msgstr "Không thể lấy tập tin thông điệp %d" #: src/action.c:362 msgid "Could not get message part." msgstr "Không thể lấy thành phần của thư." #: src/action.c:379 msgid "Can't get part of multipart message" msgstr "Không thể lấy thành phần của bức thư nhiều thành phần" #: src/action.c:472 #, c-format msgid "" "The selected action cannot be used in the compose window\n" "because it contains %%f, %%F or %%p." msgstr "" "Hành động đã chọn không thể được dùng trong cửa sổ soạn thảo\n" "bởi vì nó có chứa %%f, %%F hoặc %%p." #: src/action.c:711 #, c-format msgid "" "Command could not be started. Pipe creation failed.\n" "%s" msgstr "" "Không thể khởi tạo lệnh. Việc tạo ống nối thất bại.\n" "%s" #. Fork error #: src/action.c:810 #, c-format msgid "" "Could not fork to execute the following command:\n" "%s\n" "%s" msgstr "" "Không thể phân nhánh để chạy các lệnh sau:\n" "%s\n" "%s" #: src/action.c:1052 #, c-format msgid "--- Running: %s\n" msgstr "--- Đang chạy: %s\n" #: src/action.c:1056 #, c-format msgid "--- Ended: %s\n" msgstr "--- Kết thúc: %s\n" #: src/action.c:1088 msgid "Action's input/output" msgstr "Đầu vào/Đầu ra của hành động" #: src/action.c:1148 msgid " Send " msgstr " Gửi " #: src/action.c:1159 msgid "Abort" msgstr "Thoát" #: src/action.c:1349 #, c-format msgid "" "Enter the argument for the following action:\n" "(`%%h' will be replaced with the argument)\n" " %s" msgstr "" "Nhập đối số cho hành động sau:\n" "(`%%h' sẽ được thay thế bằng đối số)\n" " %s" #: src/action.c:1354 msgid "Action's hidden user argument" msgstr "Đối số người dùng của hành động" #: src/action.c:1358 #, c-format msgid "" "Enter the argument for the following action:\n" "(`%%u' will be replaced with the argument)\n" " %s" msgstr "" "Nhập đối số cho hành động sau:\n" "(`%%u' sẽ được thay thế bằng đối số)\n" " %s" #: src/action.c:1363 msgid "Action's user argument" msgstr "Đối số người dùng của hành động" #: src/addressadd.c:156 msgid "Add Address to Book" msgstr "Thêm địa chỉ vào sổ" #: src/addressadd.c:188 src/compose.c:3364 src/prefs_toolbar.c:89 #: src/select-keys.c:312 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/addressadd.c:198 src/addressbook.c:826 src/editaddress.c:629 #: src/editaddress.c:695 src/editgroup.c:268 src/importcsv.c:126 msgid "Remarks" msgstr "Ghi chú" #: src/addressadd.c:220 msgid "Select Address Book Folder" msgstr "Chọn thư mục sổ địa chỉ" #: src/addressadd.c:313 src/addressbook.c:1065 src/addressbook.c:3546 #, fuzzy msgid "Auto-registered address" msgstr "Các mẫu đã đăng kí" #: src/addressbook.c:405 src/compose.c:582 src/mainwindow.c:550 #: src/messageview.c:166 msgid "/_File" msgstr "/_Tập tin" #: src/addressbook.c:406 msgid "/_File/New _Book" msgstr "/_Tập tin/_Sổ mới" #: src/addressbook.c:407 msgid "/_File/New _vCard" msgstr "/_Tập tin/_vCard mới" #: src/addressbook.c:409 msgid "/_File/New _JPilot" msgstr "/_Tập tin/_JPilot mới" #: src/addressbook.c:412 msgid "/_File/New _LDAP Server" msgstr "/_Tập tin/_Máy chủ LDAP mới" #: src/addressbook.c:414 src/addressbook.c:417 src/compose.c:587 #: src/compose.c:592 src/compose.c:595 src/compose.c:598 src/mainwindow.c:568 #: src/mainwindow.c:571 src/mainwindow.c:573 src/mainwindow.c:575 #: src/mainwindow.c:580 src/mainwindow.c:582 src/messageview.c:168 #: src/messageview.c:173 msgid "/_File/---" msgstr "/_Tập tin/---" #: src/addressbook.c:415 msgid "/_File/_Edit" msgstr "/_Tập tin/Soạ_n" #: src/addressbook.c:416 msgid "/_File/_Delete" msgstr "/_Tập tin/_Xoá" #: src/addressbook.c:418 msgid "/_File/_Save" msgstr "/_Tập tin/_Lưu" #: src/addressbook.c:419 src/compose.c:599 src/messageview.c:174 msgid "/_File/_Close" msgstr "/_Tập tin/Đón_g" #: src/addressbook.c:421 src/addressbook.c:468 src/addressbook.c:485 #: src/compose.c:601 src/mainwindow.c:586 src/messageview.c:176 msgid "/_Edit" msgstr "/_Soạn" #: src/addressbook.c:422 src/compose.c:606 src/mainwindow.c:587 #: src/messageview.c:177 msgid "/_Edit/_Copy" msgstr "/_Soạn/_Sao chép" #: src/addressbook.c:423 src/compose.c:607 msgid "/_Edit/_Paste" msgstr "/_Soạn/_Dán" #: src/addressbook.c:425 msgid "/_Address" msgstr "/Đị_a chỉ" #: src/addressbook.c:426 msgid "/_Address/New _Address" msgstr "/Đị_a chỉ/Địa chỉ _mới" #: src/addressbook.c:427 msgid "/_Address/New _Group" msgstr "/Đị_a chỉ/_Nhóm mới" #: src/addressbook.c:428 msgid "/_Address/New _Folder" msgstr "/Đị_a chỉ/_Thư mục mới" #: src/addressbook.c:429 src/addressbook.c:436 msgid "/_Address/---" msgstr "/Đị_a chỉ/---" #: src/addressbook.c:430 #, fuzzy msgid "/_Address/Add _to recipient" msgstr "/Đị_a chỉ/_Xoá" #: src/addressbook.c:432 #, fuzzy msgid "/_Address/Add to _Cc" msgstr "/Đị_a chỉ/_Soạn" #: src/addressbook.c:434 #, fuzzy msgid "/_Address/Add to _Bcc" msgstr "/Đị_a chỉ/_Soạn" #: src/addressbook.c:437 msgid "/_Address/_Edit" msgstr "/Đị_a chỉ/_Soạn" #: src/addressbook.c:438 msgid "/_Address/_Delete" msgstr "/Đị_a chỉ/_Xoá" #: src/addressbook.c:440 src/compose.c:717 src/mainwindow.c:834 #: src/messageview.c:299 msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" #: src/addressbook.c:441 msgid "/_Tools/Import _LDIF file" msgstr "/_Công cụ/_Nhập tập tin LDIF" #: src/addressbook.c:442 #, fuzzy msgid "/_Tools/Import _CSV file" msgstr "/_Công cụ/_Nhập tập tin LDIF" #: src/addressbook.c:444 src/compose.c:741 src/mainwindow.c:892 #: src/messageview.c:319 msgid "/_Help" msgstr "/_Hỗ trợ" #: src/addressbook.c:445 src/compose.c:742 src/mainwindow.c:912 #: src/messageview.c:320 msgid "/_Help/_About" msgstr "/_Hỗ trợ/_Giới thiệu" #: src/addressbook.c:464 src/addressbook.c:474 msgid "/New _Address" msgstr "/Địa chỉ _mới" #: src/addressbook.c:465 src/addressbook.c:475 msgid "/New _Group" msgstr "/_Nhóm mới" #: src/addressbook.c:466 src/addressbook.c:476 msgid "/New _Folder" msgstr "/Thư _mục mới" #: src/addressbook.c:467 src/addressbook.c:477 src/addressbook.c:484 #: src/addressbook.c:487 src/compose.c:573 src/compose.c:576 #: src/folderview.c:258 src/folderview.c:261 src/folderview.c:266 #: src/folderview.c:269 src/folderview.c:282 src/folderview.c:285 #: src/folderview.c:287 src/folderview.c:292 src/folderview.c:295 #: src/folderview.c:309 src/folderview.c:311 src/folderview.c:315 #: src/folderview.c:317 src/mimeview.c:141 src/mimeview.c:151 #: src/summaryview.c:437 src/summaryview.c:441 src/summaryview.c:444 #: src/summaryview.c:456 src/summaryview.c:458 src/summaryview.c:461 #: src/summaryview.c:463 src/summaryview.c:475 src/summaryview.c:481 msgid "/---" msgstr "/---" #: src/addressbook.c:469 src/addressbook.c:486 src/summaryview.c:457 msgid "/_Delete" msgstr "/_Xoá" #: src/addressbook.c:478 msgid "/Add _to recipient" msgstr "" #: src/addressbook.c:480 msgid "/Add t_o Cc" msgstr "" #: src/addressbook.c:482 msgid "/Add to _Bcc" msgstr "" #: src/addressbook.c:488 #, fuzzy msgid "/_Copy" msgstr "/_Sao chép" #: src/addressbook.c:489 #, fuzzy msgid "/_Paste" msgstr "/_Soạn/_Dán" #: src/addressbook.c:614 src/prefs_common_dialog.c:2735 src/prefs_toolbar.c:90 msgid "Address book" msgstr "Sổ địa chỉ" #. special folder setting (maybe these options are redundant) #: src/addressbook.c:687 src/addressbook.c:4249 src/folderview.c:395 #: src/prefs_account_dialog.c:1993 src/query_search.c:401 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: src/addressbook.c:808 msgid "E-Mail address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/addressbook.c:866 src/quick_search.c:126 msgid "Search:" msgstr "Tìm kiếm:" #: src/addressbook.c:904 src/compose.c:3309 src/headerview.c:57 #: src/prefs_folder_item.c:340 src/prefs_template.c:200 msgid "To:" msgstr "Người nhận:" #: src/addressbook.c:908 src/compose.c:3326 src/headerview.c:58 #: src/prefs_folder_item.c:357 src/prefs_template.c:202 msgid "Cc:" msgstr "Cc:" #: src/addressbook.c:912 src/compose.c:3343 src/prefs_folder_item.c:368 #: src/prefs_template.c:204 msgid "Bcc:" msgstr "Bcc:" #. Buttons #: src/addressbook.c:933 src/addressbook.c:2330 src/editaddress.c:719 #: src/editaddress.c:853 src/prefs_actions.c:266 #: src/prefs_display_header.c:280 src/prefs_display_header.c:336 #: src/prefs_template.c:263 src/prefs_toolbar.c:65 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: src/addressbook.c:936 src/editaddress.c:725 src/editaddress.c:859 #: src/prefs_actions.c:254 src/prefs_customheader.c:232 #: src/prefs_display_header.c:274 src/prefs_display_header.c:330 #: src/prefs_filter_edit.c:1608 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/addressbook.c:939 src/prefs_toolbar.c:80 #, fuzzy msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm:" #: src/addressbook.c:942 #, fuzzy msgid "_Close" msgstr "Màu sắc" #. Confirm deletion #: src/addressbook.c:1138 msgid "Delete address(es)" msgstr "Xoá địa chỉ" #: src/addressbook.c:1139 msgid "Really delete the address(es)?" msgstr "Thực sự muốn xoá (các) địa chỉ này?" #: src/addressbook.c:2321 #, c-format msgid "" "Do you want to delete the folder AND all addresses in `%s' ?\n" "If deleting the folder only, addresses will be moved into parent folder." msgstr "" "Bạn có muốn xoá thư mục VÀ mọi địa chỉ trong `%s' ?\n" "Nếu chỉ xoá thư mục, các địa chỉ sẽ được chuyển đến thư mục cấp cao hơn." #: src/addressbook.c:2324 src/folderview.c:2707 msgid "Delete folder" msgstr "Xoá thư mục" #: src/addressbook.c:2324 msgid "_Folder only" msgstr "_Chỉ thư mục" #: src/addressbook.c:2324 msgid "Folder and _addresses" msgstr "Thư mục và địa c_hỉ" #: src/addressbook.c:2329 #, c-format msgid "Really delete `%s' ?" msgstr "Thực sự muốn xoá `%s' ?" #: src/addressbook.c:3292 src/addressbook.c:3430 msgid "New user, could not save index file." msgstr "Người dùng mới, không thể lưu tập tin mục lục." #: src/addressbook.c:3296 src/addressbook.c:3434 msgid "New user, could not save address book files." msgstr "Người dùng mới, không thể lưu các tập tin sổ địa chỉ." #: src/addressbook.c:3306 src/addressbook.c:3444 msgid "Old address book converted successfully." msgstr "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển đổi thành công." #: src/addressbook.c:3311 msgid "" "Old address book converted,\n" "could not save new address index file" msgstr "" "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển,\n" "không thể lưu tập tin địa chỉ mới" #: src/addressbook.c:3324 msgid "" "Could not convert address book,\n" "but created empty new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ,\n" "nhưng đã tạo các tập tin sổ địa chỉ trống mới." #: src/addressbook.c:3330 msgid "" "Could not convert address book,\n" "could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ,\n" "không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:3335 msgid "" "Could not convert address book\n" "and could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ\n" "và không thể các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:3342 #, fuzzy msgid "Address book conversion error" msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:3346 #, fuzzy msgid "Address book conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:3385 #, fuzzy, c-format msgid "" "Could not read address index:\n" "\n" "%s%c%s" msgstr "Không thể đọc mục lục địa chỉ" #: src/addressbook.c:3388 #, fuzzy msgid "Address Book Error" msgstr "Lỗi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:3449 msgid "Old address book converted, could not save new address index file" msgstr "" "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển đổi, không thể lưu tập tin mục lục địa chỉ mới" #: src/addressbook.c:3463 msgid "" "Could not convert address book, but created empty new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ, nhưng đã tạo các tập tin sổ địa chỉ trống " "mới." #: src/addressbook.c:3469 msgid "" "Could not convert address book, could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ, không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:3475 msgid "" "Could not convert address book and could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ và không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:3487 msgid "Could not read address index" msgstr "Không thể đọc mục lục địa chỉ" #: src/addressbook.c:3493 #, fuzzy msgid "Address Book Conversion Error" msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:3499 #, fuzzy msgid "Address Book Conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:4179 src/prefs_common_dialog.c:2534 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/addressbook.c:4193 src/importcsv.c:676 src/importldif.c:478 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:4207 msgid "Person" msgstr "Cá nhân" #: src/addressbook.c:4221 msgid "EMail Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/addressbook.c:4235 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: src/addressbook.c:4263 msgid "vCard" msgstr "vCard" #: src/addressbook.c:4277 src/addressbook.c:4291 msgid "JPilot" msgstr "JPilot" #: src/addressbook.c:4305 msgid "LDAP Server" msgstr "Máy chủ LDAP" #: src/addrindex.c:95 src/addrindex.c:99 src/addrindex.c:106 msgid "Common address" msgstr "Địa chỉ chung" #: src/addrindex.c:96 src/addrindex.c:100 src/addrindex.c:107 msgid "Personal address" msgstr "Địa chỉ cá nhân" #: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:6833 src/main.c:878 msgid "Notice" msgstr "Chú ý" #: src/alertpanel.c:155 src/main.c:1015 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: src/alertpanel.c:168 src/inc.c:894 #: plugin/attachment_tool/attachment_tool.c:263 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/alertpanel.c:223 msgid "Creating alert panel dialog...\n" msgstr "Tạo hộp thoại thanh báo lỗi...\n" #: src/alertpanel.c:318 msgid "Show this message next time" msgstr "Hiện thông điệp này vào lần tới" #: src/colorlabel.c:47 msgid "Orange" msgstr "Cam" #: src/colorlabel.c:48 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: src/colorlabel.c:49 msgid "Pink" msgstr "Hồng" #: src/colorlabel.c:50 msgid "Sky blue" msgstr "Xanh da trời" #: src/colorlabel.c:51 msgid "Blue" msgstr "Xanh" #: src/colorlabel.c:52 msgid "Green" msgstr "Xanh lá cây" #: src/colorlabel.c:53 msgid "Brown" msgstr "Nâu" #. create sub items. for the menu item activation callback we pass the #. * color flag value as data parameter. Also we attach a data pointer #. * so we can always get back the SummaryView pointer. #: src/colorlabel.c:300 src/prefs_folder_item.c:317 src/summaryview.c:5326 msgid "None" msgstr "Không" #: src/compose.c:572 src/mimeview.c:135 msgid "/_Open" msgstr "/_Mở" #: src/compose.c:574 msgid "/_Add..." msgstr "/Thê_m..." #: src/compose.c:575 msgid "/_Remove" msgstr "/_Xoá bỏ" #: src/compose.c:577 src/folderview.c:273 src/folderview.c:299 #: src/folderview.c:321 msgid "/_Properties..." msgstr "/Th_uộc tính" #: src/compose.c:583 msgid "/_File/_Send" msgstr "/_Tập tin/_Gửi" #: src/compose.c:585 msgid "/_File/Send _later" msgstr "/_Tập tin/Gửi _sau" #: src/compose.c:588 msgid "/_File/Save to _draft folder" msgstr "/_Tập tin/Lưu vào thư mục _nháp" #: src/compose.c:590 msgid "/_File/Save and _keep editing" msgstr "/_Tập tin/Lưu và _tiếp tục soạn" #: src/compose.c:593 msgid "/_File/_Attach file" msgstr "/_Tập tin/Đính _kèm tập tin" #: src/compose.c:594 msgid "/_File/_Insert file" msgstr "/_Tập tin/_Chèn tập tin" #: src/compose.c:596 msgid "/_File/Insert si_gnature" msgstr "/_Tập tin/Chèn _chữ kí" #: src/compose.c:597 msgid "/_File/A_ppend signature" msgstr "/_Tập tin/Thêm _chữ kí" #: src/compose.c:602 msgid "/_Edit/_Undo" msgstr "/_Soạn/_Hoàn tác" #: src/compose.c:603 msgid "/_Edit/_Redo" msgstr "/_Soạn/Ch_uyển tác" #: src/compose.c:604 src/compose.c:611 src/mainwindow.c:590 #: src/messageview.c:179 msgid "/_Edit/---" msgstr "/_Soạn/---" #: src/compose.c:605 msgid "/_Edit/Cu_t" msgstr "/_Soạn/_Cắt" #: src/compose.c:608 msgid "/_Edit/Paste as _quotation" msgstr "/_Soạn/Dán ở dạng t_rích dẫn" #: src/compose.c:610 src/mainwindow.c:588 src/messageview.c:178 msgid "/_Edit/Select _all" msgstr "/_Soạn/Chọ_n tất cả" #: src/compose.c:612 msgid "/_Edit/_Wrap current paragraph" msgstr "/_Soạn/_Khuôn dòng đoạn hiện tại" #: src/compose.c:614 msgid "/_Edit/Wrap all long _lines" msgstr "/_Soạn/Khuôn _mọi dòng dài" #: src/compose.c:616 msgid "/_Edit/Aut_o wrapping" msgstr "/_Soạn/Tự độ_ng khuôn dòng" #: src/compose.c:617 src/mainwindow.c:596 src/messageview.c:183 #: src/summaryview.c:476 msgid "/_View" msgstr "/_Xem" #: src/compose.c:618 msgid "/_View/_To" msgstr "/_Xem/_Người nhận" #: src/compose.c:619 msgid "/_View/_Cc" msgstr "/_Xem/_Cc" #: src/compose.c:620 msgid "/_View/_Bcc" msgstr "/_Xem/_Bcc" #: src/compose.c:621 #, fuzzy msgid "/_View/_Reply-To" msgstr "/_Xem/_Hồi âm cho" #: src/compose.c:622 src/compose.c:624 src/compose.c:626 src/compose.c:628 #: src/compose.c:631 src/mainwindow.c:619 src/mainwindow.c:625 #: src/mainwindow.c:652 src/mainwindow.c:676 src/mainwindow.c:779 #: src/mainwindow.c:783 src/messageview.c:275 msgid "/_View/---" msgstr "/_Xem/---" #: src/compose.c:623 #, fuzzy msgid "/_View/_Followup-To" msgstr "/_Xem/Tiế_p sau" #: src/compose.c:625 msgid "/_View/R_uler" msgstr "/_Xem/_Thước kẻ" #: src/compose.c:627 msgid "/_View/_Attachment" msgstr "/_Xem/Đí_nh kèm" #: src/compose.c:629 #, fuzzy msgid "/_View/Cu_stomize toolbar..." msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/compose.c:637 src/mainwindow.c:683 src/messageview.c:190 msgid "/_View/Character _encoding" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự" #: src/compose.c:638 msgid "/_View/Character _encoding/_Automatic" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/_Tự động" #: src/compose.c:640 src/compose.c:646 src/compose.c:652 src/compose.c:656 #: src/compose.c:664 src/compose.c:668 src/compose.c:674 src/compose.c:680 #: src/compose.c:684 src/compose.c:694 src/compose.c:698 src/compose.c:706 #: src/compose.c:710 src/mainwindow.c:679 src/mainwindow.c:686 #: src/messageview.c:186 msgid "/_View/Character _encoding/---" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/---" #: src/compose.c:642 src/mainwindow.c:687 src/messageview.c:194 msgid "/_View/Character _encoding/7bit ascii (US-ASC_II)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/7bit ascii (US-ASC_II)" #: src/compose.c:644 src/mainwindow.c:689 src/messageview.c:197 msgid "/_View/Character _encoding/Unicode (_UTF-8)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Unicode (_UTF-8)" #: src/compose.c:648 src/mainwindow.c:693 src/messageview.c:200 msgid "/_View/Character _encoding/Western European (ISO-8859-_1)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Tây Âu (ISO-8859-_1)" #: src/compose.c:650 src/mainwindow.c:695 src/messageview.c:202 msgid "/_View/Character _encoding/Western European (ISO-8859-15)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Tây Âu (ISO-8859-15)" #: src/compose.c:654 src/mainwindow.c:701 src/messageview.c:207 msgid "/_View/Character _encoding/Central European (ISO-8859-_2)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Trung Âu (ISO-8859-_2)" #: src/compose.c:658 src/mainwindow.c:705 src/messageview.c:210 msgid "/_View/Character _encoding/_Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/_Baltic (ISO-8859-13)" #: src/compose.c:660 src/mainwindow.c:707 src/messageview.c:212 msgid "/_View/Character _encoding/Baltic (ISO-8859-_4)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Baltic (ISO-8859-_4)" #: src/compose.c:662 src/mainwindow.c:709 src/messageview.c:214 #, fuzzy msgid "/_View/Character _encoding/Baltic (Windows-1257)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/A-rập (Windows-1256)" #: src/compose.c:666 src/mainwindow.c:713 src/messageview.c:217 msgid "/_View/Character _encoding/Greek (ISO-8859-_7)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hi Lạp (ISO-8859-_7)" #: src/compose.c:670 src/mainwindow.c:717 src/messageview.c:220 msgid "/_View/Character _encoding/Arabic (ISO-8859-_6)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/A-rập (ISO-8859-_6)" #: src/compose.c:672 src/mainwindow.c:719 src/messageview.c:222 msgid "/_View/Character _encoding/Arabic (Windows-1256)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/A-rập (Windows-1256)" #: src/compose.c:676 src/mainwindow.c:723 src/messageview.c:225 msgid "/_View/Character _encoding/Hebrew (ISO-8859-_8)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Do Thái (ISO-8859-_8)" #: src/compose.c:678 src/mainwindow.c:725 src/messageview.c:227 msgid "/_View/Character _encoding/Hebrew (Windows-1255)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Do Thái (Windows-1255)" #: src/compose.c:682 src/mainwindow.c:729 src/messageview.c:230 msgid "/_View/Character _encoding/Turkish (ISO-8859-_9)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Thổ Nhĩ Kì (ISO-8859-_9)" #: src/compose.c:686 src/mainwindow.c:733 src/messageview.c:233 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (ISO-8859-_5)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (ISO-8859-_5)" #: src/compose.c:688 src/mainwindow.c:735 src/messageview.c:235 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (KOI8-_R)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (KOI8-_R)" #: src/compose.c:690 src/mainwindow.c:737 src/messageview.c:237 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (KOI8-U)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (KOI8-U)" #: src/compose.c:692 src/mainwindow.c:739 src/messageview.c:239 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (Windows-1251)" #: src/compose.c:696 src/mainwindow.c:743 src/messageview.c:242 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (ISO-2022-_JP)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (ISO-2022-_JP)" #: src/compose.c:700 src/mainwindow.c:753 src/messageview.c:251 msgid "/_View/Character _encoding/Simplified Chinese (_GB2312)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán giản thể (_GB2312)" #: src/compose.c:702 src/mainwindow.c:755 src/messageview.c:253 msgid "/_View/Character _encoding/Simplified Chinese (GBK)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán phồn thể (GBK)" #: src/compose.c:704 src/mainwindow.c:757 src/messageview.c:255 msgid "/_View/Character _encoding/Traditional Chinese (_Big5)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán phồn thể (_Big5)" #: src/compose.c:708 src/mainwindow.c:765 src/messageview.c:262 msgid "/_View/Character _encoding/Korean (EUC-_KR)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Triều Tiên (EUC-_KR)" #: src/compose.c:712 src/mainwindow.c:771 src/messageview.c:267 msgid "/_View/Character _encoding/Thai (TIS-620)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Thái (TIS-620)" #: src/compose.c:714 src/mainwindow.c:773 src/messageview.c:269 msgid "/_View/Character _encoding/Thai (Windows-874)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Thái (Windows-874)" #: src/compose.c:718 src/mainwindow.c:835 src/messageview.c:300 msgid "/_Tools/_Address book" msgstr "/_Công cụ/_Sổ địa chỉ" #: src/compose.c:719 msgid "/_Tools/_Template" msgstr "/_Công cụ/_Mẫu" #: src/compose.c:721 src/mainwindow.c:859 src/messageview.c:316 msgid "/_Tools/Actio_ns" msgstr "/_Công cụ/_Hành động" #: src/compose.c:723 src/compose.c:726 src/compose.c:730 src/compose.c:736 #: src/mainwindow.c:838 src/mainwindow.c:852 src/mainwindow.c:857 #: src/mainwindow.c:860 src/mainwindow.c:866 src/mainwindow.c:868 #: src/messageview.c:303 src/messageview.c:315 msgid "/_Tools/---" msgstr "/_Công cụ/---" #: src/compose.c:724 msgid "/_Tools/Edit with e_xternal editor" msgstr "/_Công cụ/Soạ_n với chương trình ngoài" #: src/compose.c:727 msgid "/_Tools/Request _disposition notification" msgstr "" #: src/compose.c:731 msgid "/_Tools/PGP Si_gn" msgstr "/_Công cụ/Chữ _kí PGP" #: src/compose.c:732 msgid "/_Tools/PGP _Encrypt" msgstr "/_Công cụ/Mã hoá _PGP" #: src/compose.c:737 msgid "/_Tools/_Check spell" msgstr "/_Công cụ/Kiểm tra _chính tả" #: src/compose.c:738 msgid "/_Tools/_Set spell language" msgstr "/_Công cụ/Chọn ngôn ngữ để _kiểm tra chính tả" #: src/compose.c:1026 #, c-format msgid "%s: file not exist\n" msgstr "%s: tập tin không tồn tại\n" #: src/compose.c:1133 src/compose.c:1210 msgid "Can't get text part\n" msgstr "Không thể lấy phần văn bản\n" #: src/compose.c:1756 msgid "Quote mark format error." msgstr "Lỗi định dạng đánh dấu trích dẫn." #: src/compose.c:1768 msgid "Message reply/forward format error." msgstr "Lỗi định dạng trả lời/chuyển tiếp thư." #: src/compose.c:2281 #, c-format msgid "File %s doesn't exist\n" msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" #: src/compose.c:2285 #, c-format msgid "Can't get file size of %s\n" msgstr "Không thể xác định kích tước tập tin của %s\n" #: src/compose.c:2290 src/compose.c:4469 #, c-format msgid "File %s is empty." msgstr "%s là tập tin trống." #: src/compose.c:2295 #, c-format msgid "Can't read %s." msgstr "Không thể đọc %s." #: src/compose.c:2328 #, c-format msgid "Message: %s" msgstr "Thư: %s" #: src/compose.c:2388 src/mimeview.c:590 msgid "Can't get the part of multipart message." msgstr "Không thể lấy thành phần cho thư nhiều thành phần." #: src/compose.c:2878 src/headerview.c:259 src/query_search.c:791 #: src/rpop3.c:701 src/summaryview.c:2508 msgid "(No Subject)" msgstr "(Không tiêu đề)" #: src/compose.c:2881 #, c-format msgid "%s - Compose%s" msgstr "%s - Viết thư%s" #: src/compose.c:3004 msgid "Recipient is not specified." msgstr "Chưa chỉ định người nhận." #: src/compose.c:3012 msgid "Empty subject" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống" #: src/compose.c:3013 msgid "Subject is empty. Send it anyway?" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống. Vẫn gửi đi?" #: src/compose.c:3077 #, fuzzy msgid "Attachment is missing" msgstr "Đính kèm" #: src/compose.c:3078 msgid "There is no attachment. Send it without attachments?" msgstr "" #: src/compose.c:3195 src/compose.c:3221 msgid "Check recipients" msgstr "" #: src/compose.c:3241 #, fuzzy msgid "Really send this mail to the following addresses?" msgstr "Tự động đặt địa chỉ sau" #: src/compose.c:3254 src/compose.c:5277 src/headerview.c:56 msgid "From:" msgstr "Người gửi:" #: src/compose.c:3276 src/headerview.c:60 src/prefs_template.c:208 msgid "Subject:" msgstr "Tiêu đề:" #: src/compose.c:3369 #, fuzzy msgid "_Send" msgstr "Gửi" #: src/compose.c:3399 #, fuzzy msgid "" "Checking for new messages is currently running.\n" "Please try again later." msgstr "Kiểm tra thư mới trong mọi thư mục..." #: src/compose.c:3535 msgid "can't get recipient list." msgstr "không lấy được danh sách người nhận." #: src/compose.c:3563 msgid "" "Account for sending mail is not specified.\n" "Please select a mail account before sending." msgstr "" "Chưa xác định tài khoản để gửi thư.\n" "Hãy chọn một tài khoản trước khi gửi." #: src/compose.c:3583 src/send_message.c:353 #, c-format msgid "Error occurred while posting the message to %s ." msgstr "Xảy ra lỗi khi gửi thư đến %s ." #: src/compose.c:3633 msgid "" "Sending of message was completed, but the message could not be saved to " "outbox." msgstr "" #: src/compose.c:3677 #, c-format msgid "Could not find any key associated with currently selected key id `%s'." msgstr "Không tìm thấy khoá liên quan đến khoá đang chọn với id `%s'." #: src/compose.c:3704 src/compose.c:4089 #, fuzzy msgid "Can't sign the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" #: src/compose.c:3731 src/compose.c:4135 #, fuzzy msgid "Can't encrypt the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" #: src/compose.c:3766 src/compose.c:4130 #, fuzzy msgid "Can't encrypt or sign the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" #: src/compose.c:3812 src/compose.c:4163 src/compose.c:4226 src/compose.c:4346 msgid "can't change file mode\n" msgstr "không thể đổi chế độ tập tin\n" #: src/compose.c:3845 #, c-format msgid "" "Can't convert the character encoding of the message body from %s to %s.\n" "\n" "Send it as %s anyway?" msgstr "" "Không thể chuyển mã kí tự của nội dung thư từ %s sang %s.\n" "\n" "Vẫn gửi ở dạng %s?" #: src/compose.c:3851 msgid "Code conversion error" msgstr "Lỗi chuyển mã" #: src/compose.c:3937 #, c-format msgid "" "Line %d exceeds the line length limit (998 bytes).\n" "The contents of the message might be broken on the way to the delivery.\n" "\n" "Send it anyway?" msgstr "" "Dòng %d vượt độ dài quy định (998 byte).\n" "Nội dung thư có thể không toàn vẹn khi chuyển đến người nhận.\n" "\n" "Vẫn gửi đi?" #: src/compose.c:3941 msgid "Line length limit" msgstr "Giới hạn độ dài của dòng" #: src/compose.c:4107 msgid "Encrypting with Bcc" msgstr "" #: src/compose.c:4108 msgid "" "This message has Bcc recipients. If this message is encrypted, all Bcc " "recipients will be visible by examing the encryption key list, leading to " "loss of confidentiality.\n" "\n" "Send it anyway?" msgstr "" #: src/compose.c:4306 msgid "can't remove the old message\n" msgstr "không thể xoá thư cũ\n" #: src/compose.c:4324 msgid "queueing message...\n" msgstr "đang xếp hàng thư...\n" #: src/compose.c:4412 msgid "can't find queue folder\n" msgstr "không thấy thư mục đợi\n" #: src/compose.c:4419 msgid "can't queue the message\n" msgstr "không thể xếp hàng thư\n" #: src/compose.c:4464 #, fuzzy, c-format msgid "File %s doesn't exist." msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" #: src/compose.c:4473 #, fuzzy, c-format msgid "Can't open file %s." msgstr "Không thể mở tập tin đánh đấu.\n" #: src/compose.c:5224 msgid "Creating compose window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ soạn thảo...\n" #: src/compose.c:5351 msgid "PGP Sign" msgstr "Chữ kí PGP" #: src/compose.c:5354 msgid "PGP Encrypt" msgstr "Mã hoá PGP" #: src/compose.c:5392 src/mimeview.c:209 #, fuzzy msgid "Data type" msgstr "Thời gian" #. S_COL_DATE #: src/compose.c:5401 src/mimeview.c:217 src/prefs_filter_edit.c:512 #: src/prefs_summary_column.c:72 src/rpop3.c:437 src/select-keys.c:309 #: src/summaryview.c:5475 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: src/compose.c:6495 msgid "Invalid MIME type." msgstr "Kiểu MIME không hợp lệ" #: src/compose.c:6513 msgid "File doesn't exist or is empty." msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc rỗng." #: src/compose.c:6582 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: src/compose.c:6600 msgid "MIME type" msgstr "Kiểu MIME" #. Encoding #: src/compose.c:6602 src/prefs_common_dialog.c:1115 #: src/prefs_common_dialog.c:1782 msgid "Encoding" msgstr "Mã hoá" #: src/compose.c:6625 src/prefs_folder_item.c:202 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: src/compose.c:6626 msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" #: src/compose.c:6715 #, fuzzy msgid "File not exist." msgstr "%s: tập tin không tồn tại\n" #: src/compose.c:6725 src/mimeview.c:1269 src/mimeview.c:1284 msgid "Opening executable file" msgstr "Đang mở tập tin chạy" #: src/compose.c:6726 src/mimeview.c:1270 src/mimeview.c:1285 msgid "" "This is an executable file. Opening executable file is restricted for " "security.\n" "If you want to launch it, save it to somewhere and make sure it is not an " "virus or something like a malicious program." msgstr "" "Đây là một tập tin chạy. Việc mở tập tin chạy cần hạn chế vì lí do bảo mật.\n" "Nếu bạn muốn chạy tập tin, lưu nó vào đâu đó và đảm bảo nó không bị nhiễm vi-" "rút hay là chương trình có hại." #: src/compose.c:6768 #, c-format msgid "External editor command line is invalid: `%s'\n" msgstr "Dòng lệnh cho trình soạn thảo ngoài không hợp lệ: `%s'\n" #: src/compose.c:6830 #, c-format msgid "" "The external editor is still working.\n" "Force terminating the process (pid: %d)?\n" msgstr "" "Trình soạn thảo ngoài vẫn đang hoạt động.\n" "Bắt buộc dừng tiến trình (pid: %d)?\n" #: src/compose.c:7167 src/mainwindow.c:3067 msgid "_Customize toolbar..." msgstr "" #: src/compose.c:7327 src/compose.c:7333 src/compose.c:7355 msgid "Can't queue the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" #: src/compose.c:7468 msgid "Select files" msgstr "Chọn tập tin" #: src/compose.c:7491 src/inputdialog.c:372 src/prefs_common_dialog.c:4560 msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" #: src/compose.c:7545 msgid "Save message" msgstr "Lưu thư" #: src/compose.c:7546 msgid "This message has been modified. Save it to draft folder?" msgstr "Nội dung đã được thay đổi. Lưu vào thư mục nháp?" #: src/compose.c:7548 src/compose.c:7552 msgid "Close _without saving" msgstr "_Không lưu" #: src/compose.c:7599 #, c-format msgid "Do you want to apply the template `%s' ?" msgstr "Bạn có muốn dùng mẫu `%s' ?" #: src/compose.c:7601 msgid "Apply template" msgstr "Dùng mẫu" #: src/compose.c:7602 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" #: src/compose.c:7602 msgid "_Insert" msgstr "_Chèn" #: src/editaddress.c:161 msgid "Add New Person" msgstr "Thêm người mới" #: src/editaddress.c:162 msgid "Edit Person Details" msgstr "Soạn thông tin về cá nhân" #: src/editaddress.c:303 msgid "An E-Mail address must be supplied." msgstr "Phải cung cấp một địa chỉ email." #: src/editaddress.c:422 msgid "A Name and Value must be supplied." msgstr "Phải cung cấp một Tên và Giá trị." #: src/editaddress.c:479 msgid "Edit Person Data" msgstr "Soạn dữ liệu về cá nhân" #: src/editaddress.c:578 src/importcsv.c:123 msgid "Display Name" msgstr "Tên hiển thị" #: src/editaddress.c:584 src/editaddress.c:588 src/importcsv.c:122 msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: src/editaddress.c:585 src/editaddress.c:587 src/importcsv.c:121 msgid "First Name" msgstr "Tên" #: src/editaddress.c:590 src/importcsv.c:124 msgid "Nick Name" msgstr "Biệt danh" #: src/editaddress.c:627 src/editaddress.c:677 src/editaddress.c:887 #: src/editgroup.c:267 src/importcsv.c:125 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/editaddress.c:628 src/editaddress.c:686 src/importcsv.c:127 msgid "Alias" msgstr "Bí danh" #. Buttons #: src/editaddress.c:713 msgid "Move Up" msgstr "Chuyển lên" #: src/editaddress.c:716 msgid "Move Down" msgstr "Chuyển xuống" #: src/editaddress.c:722 src/editaddress.c:856 src/importldif.c:607 msgid "Modify" msgstr "Thay đổi" #: src/editaddress.c:728 src/editaddress.c:862 msgid "Clear" msgstr "Xoá" #: src/editaddress.c:778 src/editaddress.c:835 src/prefs_customheader.c:203 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: src/editaddress.c:886 msgid "Basic Data" msgstr "Dữ liệu cơ bản" #: src/editaddress.c:888 msgid "User Attributes" msgstr "Các thuộc tính người dùng" #: src/editbook.c:120 msgid "File appears to be Ok." msgstr "Tập tin có vẻ ổn" #: src/editbook.c:123 msgid "File does not appear to be a valid address book format." msgstr "Tập tin có vẻ không đúng định dạng sổ địa chỉ." #: src/editbook.c:126 src/editjpilot.c:203 src/editvcard.c:107 msgid "Could not read file." msgstr "Không thể đọc tập tin." #: src/editbook.c:176 src/editbook.c:290 #, fuzzy msgid "Edit Address Book" msgstr "Soạn Sổ địa chỉ" #: src/editbook.c:205 src/editjpilot.c:277 src/editvcard.c:190 msgid " Check File " msgstr " Kiểm tra tập tin " #: src/editbook.c:210 src/editjpilot.c:282 src/editvcard.c:195 #: src/prefs_account_dialog.c:1328 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: src/editbook.c:309 #, fuzzy msgid "Add New Address Book" msgstr "Thêm Sổ địa chỉ mới" #: src/editgroup.c:107 msgid "A Group Name must be supplied." msgstr "Phải cung cấp một tên nhóm" #: src/editgroup.c:272 msgid "Edit Group Data" msgstr "Soạn dữ liệu cho nhóm" #: src/editgroup.c:302 msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" #: src/editgroup.c:319 msgid "Available Addresses" msgstr "Các địa chỉ hiện có" #: src/editgroup.c:347 src/prefs_display_items.c:178 #: src/prefs_summary_column.c:253 msgid " -> " msgstr " -> " #: src/editgroup.c:350 src/prefs_display_items.c:182 #: src/prefs_summary_column.c:257 msgid " <- " msgstr " <- " #: src/editgroup.c:359 msgid "Addresses in Group" msgstr "Các địa chỉ trong nhóm" #: src/editgroup.c:429 msgid "Move E-Mail Addresses to or from Group with arrow buttons" msgstr "Chuyển địa chỉ email tới hoặc từ nhóm với nút mũi tên" #: src/editgroup.c:481 msgid "Edit Group Details" msgstr "Soạn thông tin về nhóm" #: src/editgroup.c:484 msgid "Add New Group" msgstr "Thêm nhóm mới" #: src/editgroup.c:537 msgid "Edit folder" msgstr "Sửa thư mục" #: src/editgroup.c:537 msgid "Input the new name of folder:" msgstr "Đặt tên mới cho thư mục:" #: src/editgroup.c:540 src/foldersel.c:602 src/folderview.c:2436 #: src/folderview.c:2442 msgid "New folder" msgstr "Thư mục mới" #: src/editgroup.c:541 src/foldersel.c:603 src/folderview.c:2443 msgid "Input the name of new folder:" msgstr "Đặt tên cho thư mục mới:" #: src/editjpilot.c:200 msgid "File does not appear to be JPilot format." msgstr "Tập tin có vẻ không dùng định dạng JPilot." #: src/editjpilot.c:212 msgid "Select JPilot File" msgstr "Chọn tập tin JPilot" #: src/editjpilot.c:248 src/editjpilot.c:380 msgid "Edit JPilot Entry" msgstr "Soạn mục JPilot" #: src/editjpilot.c:289 src/editldap.c:349 src/editvcard.c:202 #: src/importcsv.c:696 src/importldif.c:498 src/prefs_account_dialog.c:2021 #: src/prefs_common_dialog.c:2331 msgid " ... " msgstr " ... " #: src/editjpilot.c:294 msgid "Additional e-Mail address item(s)" msgstr "Các địa chỉ email bổ sung" #: src/editjpilot.c:387 msgid "Add New JPilot Entry" msgstr "Thêm mục JPilot mới" #: src/editldap.c:171 msgid "Connected successfully to server" msgstr "Kết nối thành công tới máy chủ" #: src/editldap.c:174 src/editldap_basedn.c:300 msgid "Could not connect to server" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ" #: src/editldap.c:222 src/editldap.c:546 msgid "Edit LDAP Server" msgstr "Thay đổi máy chủ LDAP" #: src/editldap.c:316 src/editldap_basedn.c:168 msgid "Hostname" msgstr "Tên host" #: src/editldap.c:325 src/editldap_basedn.c:178 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/editldap.c:337 msgid " Check Server " msgstr " Kiểm tra máy chủ " #: src/editldap.c:342 src/editldap_basedn.c:188 msgid "Search Base" msgstr "Search Base" #: src/editldap.c:399 msgid "Search Criteria" msgstr "Yêu cầu tìm kiếm" #: src/editldap.c:406 msgid " Reset " msgstr " Tái lập " #: src/editldap.c:411 msgid "Bind DN" msgstr "" #: src/editldap.c:420 msgid "Bind Password" msgstr "" #: src/editldap.c:430 msgid "Timeout (secs)" msgstr "Hết hạn (giây)" #: src/editldap.c:444 msgid "Maximum Entries" msgstr "Số mục tối đa" #: src/editldap.c:471 src/prefs_account_dialog.c:593 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: src/editldap.c:472 msgid "Extended" msgstr "Mở rộng" #: src/editldap.c:558 msgid "Add New LDAP Server" msgstr "Thêm máy chủ LDAP mới" #: src/editldap_basedn.c:148 msgid "Edit LDAP - Select Search Base" msgstr "Soạn LDAP - Chọn Search Base" #: src/editldap_basedn.c:209 msgid "Available Search Base(s)" msgstr "Search Base hiện có" #: src/editldap_basedn.c:296 msgid "Could not read Search Base(s) from server - please set manually" msgstr "Không thể đọc Search Base từ máy chủ - hãy đặt theo cách thủ công" #: src/editvcard.c:104 msgid "File does not appear to be vCard format." msgstr "Tập tin có vẻ không dùng định dạng vCard." #: src/editvcard.c:116 msgid "Select vCard File" msgstr "Chọn tập tin vCard" #: src/editvcard.c:161 src/editvcard.c:269 msgid "Edit vCard Entry" msgstr "Soạn mục vCard" #: src/editvcard.c:274 msgid "Add New vCard Entry" msgstr "Thêm mục vCard mới" #: src/export.c:226 #, fuzzy, c-format msgid "Exporting %s ..." msgstr "Đang tìm %s ..." #: src/export.c:228 #, fuzzy msgid "Exporting" msgstr "Xuất khẩu" #: src/export.c:261 #, fuzzy msgid "Error occurred on export." msgstr "Có lỗi khi gửi\n" #: src/export.c:355 msgid "Export" msgstr "Xuất khẩu" #: src/export.c:374 src/export.c:471 #, fuzzy msgid "Specify source folder and destination file." msgstr "Chỉ định tập tin mbox đích và thư mục đến." #: src/export.c:384 src/import.c:623 #, fuzzy msgid "File format:" msgstr "Định dạng thời gian" #: src/export.c:389 #, fuzzy msgid "Source folder:" msgstr "Thư mục nguồn:" #: src/export.c:394 #, fuzzy msgid "Destination:" msgstr "Thư mục đến:" #: src/export.c:404 src/import.c:643 msgid "UNIX mbox" msgstr "" #: src/export.c:407 msgid "eml (number + .eml)" msgstr "" #: src/export.c:410 msgid "MH (number only)" msgstr "" #: src/export.c:424 src/export.c:430 src/import.c:663 src/import.c:669 #: src/prefs_account_dialog.c:998 msgid " Select... " msgstr "Chọn... " #: src/export.c:441 #, fuzzy msgid "Export only selected messages" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu nào" #: src/export.c:474 #, fuzzy msgid "Specify source folder and destination folder." msgstr "Chỉ định tập tin mbox đích và thư mục đến." #: src/export.c:500 #, fuzzy msgid "Select destination file" msgstr "Chọn tập tin xuất" #: src/export.c:504 #, fuzzy msgid "Select destination folder" msgstr "Chọn tập tin xuất" #: src/filesel.c:216 #, fuzzy msgid "The link target not found." msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #: src/filesel.c:247 msgid "Save as" msgstr "Lưu là" #: src/filesel.c:254 src/filesel.c:382 #, fuzzy msgid "Overwrite existing file" msgstr "Ghi đè tập tin có trước?" #: src/filesel.c:255 src/filesel.c:383 msgid "The file already exists. Do you want to replace it?" msgstr "" #: src/filesel.c:272 src/foldersel.c:256 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" #: src/foldersel.c:403 src/folderview.c:1250 src/prefs_folder_item.c:235 msgid "Inbox" msgstr "Hộp nhận" #: src/foldersel.c:407 src/folderview.c:1256 src/prefs_folder_item.c:236 msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" #: src/foldersel.c:411 src/folderview.c:1262 src/prefs_folder_item.c:238 msgid "Queue" msgstr "Đợi gửi" #: src/foldersel.c:415 src/folderview.c:1268 src/prefs_folder_item.c:239 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: src/foldersel.c:419 src/folderview.c:1274 src/prefs_folder_item.c:237 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" #: src/foldersel.c:423 src/folderview.c:1280 src/prefs_common_dialog.c:2275 #: src/prefs_folder_item.c:240 src/prefs_toolbar.c:68 msgid "Junk" msgstr "Rác" #: src/foldersel.c:604 src/folderview.c:2440 src/folderview.c:2444 msgid "NewFolder" msgstr "Thư mục mới" #: src/foldersel.c:612 src/folderview.c:2454 src/folderview.c:2462 #: src/folderview.c:2524 #, c-format msgid "`%c' can't be included in folder name." msgstr "`%c' không được có trong tên thư mục." #: src/foldersel.c:622 src/folderview.c:2473 src/folderview.c:2532 #: src/query_search.c:1157 #, c-format msgid "The folder `%s' already exists." msgstr "Thư mục `%s' đã có trước." #: src/foldersel.c:630 src/folderview.c:2480 #, c-format msgid "Can't create the folder `%s'." msgstr "Không tạo được thư mục `%s'." #: src/folderview.c:254 src/folderview.c:278 msgid "/Create _new folder..." msgstr "/Tạo thư mục _mới..." #: src/folderview.c:255 src/folderview.c:279 src/folderview.c:307 msgid "/_Rename folder..." msgstr "/Đổi _tên thư mục..." #: src/folderview.c:256 src/folderview.c:280 msgid "/_Move folder..." msgstr "/_Di chuyển thư mục..." #: src/folderview.c:257 src/folderview.c:281 src/folderview.c:308 msgid "/_Delete folder" msgstr "/_Xoá thư mục" #: src/folderview.c:259 src/folderview.c:283 #, fuzzy msgid "/Empty _junk" msgstr "/Đổ _rác" #: src/folderview.c:260 src/folderview.c:284 msgid "/Empty _trash" msgstr "/Đổ _rác" #: src/folderview.c:262 src/folderview.c:288 src/folderview.c:312 msgid "/_Check for new messages" msgstr "/_Kiểm tra thư mới" #: src/folderview.c:264 src/folderview.c:290 msgid "/R_ebuild folder tree" msgstr "/_Làm lại cây thư mục" #: src/folderview.c:265 src/folderview.c:291 src/folderview.c:314 msgid "/_Update summary" msgstr "/_Cập nhật tóm tắt" #: src/folderview.c:267 src/folderview.c:293 src/folderview.c:316 #, fuzzy msgid "/Mar_k all read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc" #: src/folderview.c:268 src/folderview.c:294 #, fuzzy msgid "/Send _queued messages" msgstr "_Gửi thư đang đợi" #: src/folderview.c:270 src/folderview.c:296 src/folderview.c:318 msgid "/_Search messages..." msgstr "/_Tìm thư..." #: src/folderview.c:271 src/folderview.c:297 src/folderview.c:319 msgid "/Ed_it search condition..." msgstr "" #: src/folderview.c:286 src/folderview.c:310 msgid "/Down_load" msgstr "/Tải _về" #: src/folderview.c:304 msgid "/Su_bscribe to newsgroup..." msgstr "/Đăng kí vào _nhóm tin..." #: src/folderview.c:306 msgid "/_Remove newsgroup" msgstr "/_Xoá nhóm tin" #: src/folderview.c:343 msgid "Creating folder view...\n" msgstr "Đang tạo khung thư mục...\n" #: src/folderview.c:425 src/prefs_common_dialog.c:1692 msgid "New" msgstr "Mới" #. S_COL_MARK #: src/folderview.c:441 src/prefs_common_dialog.c:1693 #: src/prefs_filter_edit.c:516 src/prefs_summary_column.c:67 #: src/quick_search.c:108 msgid "Unread" msgstr "Chưa đọc" #: src/folderview.c:457 src/prefs_common_dialog.c:1694 msgid "Total" msgstr "" #: src/folderview.c:602 msgid "Setting folder info...\n" msgstr "Thiết lập thông tin thư mục...\n" #: src/folderview.c:603 msgid "Setting folder info..." msgstr "Thiết lập thông tin thư mục..." #: src/folderview.c:911 src/mainwindow.c:4200 src/setup.c:305 #, c-format msgid "Scanning folder %s%c%s ..." msgstr "Đang quét thư mục %s%c%s ..." #: src/folderview.c:915 src/mainwindow.c:4205 src/setup.c:310 #, c-format msgid "Scanning folder %s ..." msgstr "Đang quét thư mục %s ..." #: src/folderview.c:959 msgid "Rebuild folder tree" msgstr "Làm lại cây thư mục" #: src/folderview.c:960 msgid "The folder tree will be rebuilt. Continue?" msgstr "Cây thư mục sẽ được làm lại. Tiếp tục?" #: src/folderview.c:969 msgid "Rebuilding folder tree..." msgstr "Đang làm lại cây thư mục..." #: src/folderview.c:976 msgid "Rebuilding of the folder tree failed." msgstr "Việc làm lại cây thư mục thất bại." #: src/folderview.c:1114 msgid "Checking for new messages in all folders..." msgstr "Kiểm tra thư mới trong mọi thư mục..." #: src/folderview.c:2083 #, c-format msgid "Folder %s is selected\n" msgstr "Thư mục %s được chọn\n" #: src/folderview.c:2252 #, c-format msgid "Downloading messages in %s ..." msgstr "Đang tải thư về trong %s ..." #: src/folderview.c:2280 #, fuzzy, c-format msgid "Download all messages under '%s' ?" msgstr "Đang tải thư về trong %s ..." #: src/folderview.c:2283 #, fuzzy msgid "Download all messages" msgstr "Đang tải thư về trong %s ..." #: src/folderview.c:2332 #, c-format msgid "Error occurred while downloading messages in `%s'." msgstr "Có lỗi khi tải thư về trong `%s'." #: src/folderview.c:2437 msgid "" "Input the name of new folder:\n" "(if you want to create a folder to store subfolders,\n" " append `/' at the end of the name)" msgstr "" "Đặt tên cho thư mục mới:\n" "(nếu bạn muốn tạo một thư mục để lưu thư mục con,\n" " thêm `/' vào cuối tên)" #: src/folderview.c:2512 #, c-format msgid "Input new name for `%s':" msgstr "Đặt tên cho `%s':" #: src/folderview.c:2513 msgid "Rename folder" msgstr "Đổi tên thư mục" #: src/folderview.c:2544 src/folderview.c:2553 #, c-format msgid "Can't rename the folder '%s'." msgstr "Không thể đổi tên thư mục `%s'." #: src/folderview.c:2628 #, c-format msgid "Can't move the folder `%s'." msgstr "Không thể di chuyển thư mục `%s'." #: src/folderview.c:2697 #, c-format msgid "" "Delete the search folder '%s' ?\n" "The real messages are not deleted." msgstr "" "Xoá thư mục tìm kiếm `%s' ?\n" "Thư sẽ không bị xoá khỏi ổ cứng." #: src/folderview.c:2699 msgid "Delete search folder" msgstr "Xoá thư mục tìm kiếm" #: src/folderview.c:2704 #, c-format msgid "" "All folders and messages under '%s' will be permanently deleted.\n" "Recovery will not be possible.\n" "\n" "Do you really want to delete?" msgstr "" "Mọi thư mục và thư trong '%s' sẽ bị xoá vĩnh viễn.\n" "Việc khôi phục là không thể.\n" "\n" "Bạn có thực sự muốn xoá không?" #: src/folderview.c:2736 src/folderview.c:2743 #, c-format msgid "Can't remove the folder '%s'." msgstr "Không thể xoá thư mục '%s'." #: src/folderview.c:2785 msgid "Empty trash" msgstr "Đổi rác" #: src/folderview.c:2786 msgid "Delete all messages in the trash folder?" msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?" #: src/folderview.c:2793 #, fuzzy msgid "Empty junk" msgstr "Không phải thư rác" #: src/folderview.c:2794 #, fuzzy msgid "Delete all messages in the junk folder?" msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?" #: src/folderview.c:2841 #, c-format msgid "" "Really remove the mailbox `%s' ?\n" "(The messages are NOT deleted from the disk)" msgstr "" "Thực sự muốn xoá hộp thư `%s' ?\n" "(Thư sẽ KHÔNG bị xoá khỏi ổ cứng)" #: src/folderview.c:2843 msgid "Remove mailbox" msgstr "Xoá hộp thư" #: src/folderview.c:2893 #, c-format msgid "Really delete IMAP4 account `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản IMAP4 `%s'?" #: src/folderview.c:2894 msgid "Delete IMAP4 account" msgstr "Xoá tài khoản IMAP4" #: src/folderview.c:3047 #, c-format msgid "Really delete newsgroup `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá nhóm tin `%s'?" #: src/folderview.c:3048 msgid "Delete newsgroup" msgstr "Xoá nhóm tin" #: src/folderview.c:3098 #, c-format msgid "Really delete news account `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản tin tức `%s'?" #: src/folderview.c:3099 msgid "Delete news account" msgstr "Xoá tài khoản tin tức" #: src/headerview.c:59 msgid "Newsgroups:" msgstr "Nhóm tin:" #: src/headerview.c:93 msgid "Creating header view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem header...\n" #: src/headerview.c:228 src/query_search.c:792 src/rpop3.c:702 #: src/summaryview.c:2511 msgid "(No From)" msgstr "(Không rõ người gửi)" #: src/imageview.c:55 msgid "Creating image view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem ảnh...\n" #: src/imageview.c:109 msgid "Can't load the image." msgstr "Không thể tải anh." #: src/import.c:211 #, fuzzy msgid "The source file does not exist." msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" #: src/import.c:222 #, fuzzy msgid "Can't find the destination folder." msgstr "Chỉ định tập tin mbox đích và thư mục đến." #: src/import.c:227 src/import.c:552 #, fuzzy, c-format msgid "Importing %s ..." msgstr "Đang tìm %s ..." #: src/import.c:229 src/import.c:510 #, fuzzy msgid "Importing" msgstr "Nhập khẩu" #: src/import.c:251 src/import.c:557 #, fuzzy msgid "Scanning folder..." msgstr "Đang quét thư mục %s ..." #: src/import.c:262 #, fuzzy msgid "Error occurred on import." msgstr "Có lỗi khi gửi\n" #: src/import.c:511 msgid "Importing Outlook Express folders" msgstr "" #: src/import.c:546 #, fuzzy, c-format msgid "Cannot create the folder '%s'." msgstr "Không tạo được thư mục `%s'." #: src/import.c:594 msgid "Import" msgstr "Nhập khẩu" #: src/import.c:613 src/import.c:701 #, fuzzy msgid "Specify source file and destination folder." msgstr "Chỉ định tập tin mbox đích và thư mục đến." #: src/import.c:628 #, fuzzy msgid "Source:" msgstr "Thư mục nguồn:" #: src/import.c:633 #, fuzzy msgid "Destination folder:" msgstr "Thư mục đến:" #: src/import.c:646 #, fuzzy msgid "eml (folder)" msgstr "Thư mục mới" #: src/import.c:649 msgid "Outlook Express (dbx)" msgstr "" #: src/import.c:698 #, fuzzy msgid "Specify source folder including eml files and destination folder." msgstr "Chỉ định tập tin mbox đích và thư mục đến." #: src/import.c:728 #, fuzzy msgid "Select importing folder" msgstr "Chọn tập tin nhập khẩu" #: src/import.c:731 msgid "Select importing file" msgstr "Chọn tập tin nhập khẩu" #: src/importcsv.c:153 src/importldif.c:122 msgid "Please specify address book name and file to import." msgstr "Hãy chỉ định tên sổ địa chỉ và tập tin để nhập khẩu." #: src/importcsv.c:156 #, fuzzy msgid "Select and reorder CSV field names to import." msgstr "Chọn và đổi tên các trường LDIF để nhập khẩu." #: src/importcsv.c:159 src/importldif.c:128 msgid "File imported." msgstr "Tập tin đã được nhập." #: src/importcsv.c:518 src/importldif.c:317 msgid "Please select a file." msgstr "Hãy chọn một tập tin." #: src/importcsv.c:524 src/importldif.c:323 msgid "Address book name must be supplied." msgstr "Phải cung cấp tên sổ địa chỉ." #: src/importcsv.c:533 #, fuzzy msgid "Error reading CSV fields." msgstr "Lỗi khi đọc các trường LDIF." #: src/importcsv.c:559 #, fuzzy msgid "CSV file imported successfully." msgstr "Nhập khẩu thành công tập tin LDIF." #: src/importcsv.c:621 #, fuzzy msgid "Select CSV File" msgstr "Chọn tập tin vCard" #: src/importcsv.c:687 src/importldif.c:489 msgid "File Name" msgstr "Tên tập tin" #: src/importcsv.c:705 msgid "Comma-separated" msgstr "" #: src/importcsv.c:709 msgid "Tab-separated" msgstr "" #: src/importcsv.c:740 src/importldif.c:530 msgid "S" msgstr "S" #: src/importcsv.c:741 #, fuzzy msgid "CSV Field" msgstr "Trường LDIF" #: src/importcsv.c:742 #, fuzzy msgid "Address Book Field" msgstr "Sổ địa chỉ:" #: src/importcsv.c:759 msgid "Reorder address book fields with the Up and Down button." msgstr "" #: src/importcsv.c:794 src/prefs_actions.c:310 src/prefs_customheader.c:279 #: src/prefs_display_header.c:287 src/prefs_display_items.c:233 #: src/prefs_summary_column.c:301 src/prefs_template.c:309 msgid "Up" msgstr "Lên" #: src/importcsv.c:796 src/prefs_actions.c:316 src/prefs_customheader.c:285 #: src/prefs_display_header.c:293 src/prefs_display_items.c:237 #: src/prefs_summary_column.c:305 src/prefs_template.c:315 msgid "Down" msgstr "Xuống" #: src/importcsv.c:838 src/importldif.c:653 msgid "Address Book :" msgstr "Sổ địa chỉ:" #: src/importcsv.c:848 src/importldif.c:663 msgid "File Name :" msgstr "Tên tập tin:" #: src/importcsv.c:859 src/importldif.c:673 msgid "Records :" msgstr "Mảng:" #: src/importcsv.c:887 #, fuzzy msgid "Import CSV file into Address Book" msgstr "Nhập khẩu tập tin LDIF vào sổ địa chỉ" #. Button panel #: src/importcsv.c:919 src/importldif.c:733 src/prefs_toolbar.c:74 msgid "Next" msgstr "Tiếp" #: src/importcsv.c:920 src/importldif.c:734 src/prefs_toolbar.c:77 msgid "Prev" msgstr "Trước" #: src/importcsv.c:952 src/importldif.c:766 msgid "File Info" msgstr "Thông tin tập tin" #: src/importcsv.c:953 #, fuzzy msgid "Fields" msgstr "Trường LDIF" #: src/importcsv.c:954 src/importldif.c:768 msgid "Finish" msgstr "Hoàn thành" #: src/importldif.c:125 msgid "Select and rename LDIF field names to import." msgstr "Chọn và đổi tên các trường LDIF để nhập khẩu." #: src/importldif.c:341 msgid "Error reading LDIF fields." msgstr "Lỗi khi đọc các trường LDIF." #: src/importldif.c:364 msgid "LDIF file imported successfully." msgstr "Nhập khẩu thành công tập tin LDIF." #: src/importldif.c:426 msgid "Select LDIF File" msgstr "Chọn tập tin LDIF" #: src/importldif.c:531 src/importldif.c:581 msgid "LDIF Field" msgstr "Trường LDIF" #: src/importldif.c:532 msgid "Attribute Name" msgstr "Tên thuộc tính" #: src/importldif.c:591 msgid "Attribute" msgstr "Thuộc tính" #: src/importldif.c:600 src/select-keys.c:335 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: src/importldif.c:701 msgid "Import LDIF file into Address Book" msgstr "Nhập khẩu tập tin LDIF vào sổ địa chỉ" #: src/importldif.c:767 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: src/inc.c:197 #, c-format msgid "Sylpheed: %d new messages" msgstr "Sylpheed: %d thư mới" #: src/inc.c:208 #, c-format msgid "[Local]: %d" msgstr "" #: src/inc.c:612 #, fuzzy msgid "Authenticating with POP3" msgstr "Đang xác thực" #: src/inc.c:641 msgid "Retrieving new messages" msgstr "Đang tải về thư mới" #: src/inc.c:643 #, fuzzy msgid "Cancel _all" msgstr "Đã bị huỷ bỏ" #: src/inc.c:689 msgid "Standby" msgstr "Đợi" #: src/inc.c:846 src/inc.c:900 msgid "Cancelled" msgstr "Đã bị huỷ bỏ" #: src/inc.c:857 msgid "Retrieving" msgstr "Đang tải về" #: src/inc.c:866 src/inc.c:1212 #, fuzzy, c-format msgid "%d message(s) (%s) received" msgstr "Xong (%d thư (%s) nhận được)" #: src/inc.c:870 #, fuzzy, c-format msgid "no new messages" msgstr "Không có thư mới." #: src/inc.c:871 #, fuzzy msgid "Done" msgstr "Xong." #: src/inc.c:876 #, fuzzy msgid "Server not found" msgstr "Thông tin máy chủ" #: src/inc.c:880 msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối thất bại" #: src/inc.c:883 msgid "Auth failed" msgstr "Xác thực thất bại" #: src/inc.c:887 msgid "Locked" msgstr "Đã khoá" #: src/inc.c:897 msgid "Timeout" msgstr "Hết giờ" #: src/inc.c:947 #, c-format msgid "Finished (%d new message(s))" msgstr "Hoàn tất (%d thư mới)" #: src/inc.c:950 #, c-format msgid "Finished (no new messages)" msgstr "Hoàn tất (không có thư mới)" #: src/inc.c:959 msgid "Some errors occurred while getting mail." msgstr "Xảy ra một số lỗi khi nhận thư." #: src/inc.c:995 #, c-format msgid "getting new messages of account %s...\n" msgstr "đang nhận thư mới của tài khoản %s...\n" #: src/inc.c:999 #, fuzzy, c-format msgid "%s: Authenticating with POP3" msgstr "Đang xác thực" #: src/inc.c:1002 #, c-format msgid "%s: Retrieving new messages" msgstr "%s: Đang nhận thư mới" #: src/inc.c:1007 #, c-format msgid "Connecting to POP3 server: %s..." msgstr "Đang kết nối tới máy chủ POP3: %s..." #: src/inc.c:1025 #, c-format msgid "Can't connect to POP3 server: %s:%d\n" msgstr "Không thể kết nối tới máy thủ POP3: %s:%d\n" #: src/inc.c:1115 src/rpop3.c:862 src/send_message.c:846 #, c-format msgid "Authenticating..." msgstr "Đang xác thực..." #: src/inc.c:1116 #, c-format msgid "Retrieving messages from %s..." msgstr "Đang lấy thư trên %s..." #: src/inc.c:1121 msgid "Getting the number of new messages (STAT)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (STAT)..." #: src/inc.c:1125 msgid "Getting the number of new messages (LAST)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (LAST)..." #: src/inc.c:1129 msgid "Getting the number of new messages (UIDL)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (UIDL)..." #: src/inc.c:1133 msgid "Getting the size of messages (LIST)..." msgstr "Đang xác định kích thước thư (LIST)..." #: src/inc.c:1143 #, c-format msgid "Deleting message %d" msgstr "Đang xoá thư %d" #: src/inc.c:1150 src/send_message.c:864 msgid "Quitting" msgstr "Đang thoát" #: src/inc.c:1187 #, c-format msgid "Retrieving message (%d / %d) (%s / %s)" msgstr "Đang lấy thư (%d / %d) (%s / %s)" #: src/inc.c:1452 src/inc.c:1479 src/summaryview.c:4811 src/summaryview.c:5001 #: src/summaryview.c:5052 msgid "" "Execution of the junk filter command failed.\n" "Please check the junk mail control setting." msgstr "" #: src/inc.c:1543 src/send_message.c:1001 #, fuzzy msgid "Server not found." msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #: src/inc.c:1547 #, fuzzy, c-format msgid "Server %s not found." msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #: src/inc.c:1550 msgid "Connection failed." msgstr "Kết nối thất bại." #: src/inc.c:1554 #, fuzzy, c-format msgid "Connection to %s:%d failed." msgstr "Kết nối thất bại." #: src/inc.c:1558 msgid "Error occurred while processing mail." msgstr "Có lỗi khi xử lí thư." #: src/inc.c:1563 #, c-format msgid "" "Error occurred while processing mail:\n" "%s" msgstr "" "Có lỗi khi xử lí thư:\n" "%s" #: src/inc.c:1569 msgid "No disk space left." msgstr "Ổ cứng bị đầy." #: src/inc.c:1574 msgid "Can't write file." msgstr "Không thể ghi lên tập tin" #: src/inc.c:1579 msgid "Socket error." msgstr "Lỗi socket." #. consider EOF right after QUIT successful #: src/inc.c:1585 src/rpop3.c:575 src/rpop3.c:576 src/send_message.c:786 #: src/send_message.c:1014 msgid "Connection closed by the remote host." msgstr "Kết nối bị ngắt bởi máy từ xa." #: src/inc.c:1591 msgid "Mailbox is locked." msgstr "Hộp thư bị khoá." #: src/inc.c:1595 #, c-format msgid "" "Mailbox is locked:\n" "%s" msgstr "" "Hộp thư bị khoá:\n" "%s" #: src/inc.c:1601 src/rpop3.c:550 src/rpop3.c:555 src/send_message.c:990 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực thất bại." #: src/inc.c:1606 src/rpop3.c:552 src/send_message.c:993 #, c-format msgid "" "Authentication failed:\n" "%s" msgstr "" "Xác thực thất bại:\n" "%s" #: src/inc.c:1611 src/rpop3.c:580 src/rpop3.c:581 src/send_message.c:1018 msgid "Session timed out." msgstr "Phiên làm việc hết giờ." #: src/inc.c:1652 msgid "Incorporation cancelled\n" msgstr "Sáp nhập bị huỷ bỏ\n" #: src/inc.c:1764 #, c-format msgid "Getting new messages from %s into %s...\n" msgstr "Đang lấy thư từ %s vào %s...\n" #: src/inputdialog.c:151 #, c-format msgid "Input password for %s on %s:" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s trên %s:" #: src/inputdialog.c:153 msgid "Input password" msgstr "Nhập mật khẩu" #: src/logwindow.c:72 msgid "Protocol log" msgstr "Theo dõi giao thức" #: src/main.c:618 #, fuzzy, c-format msgid "Usage: %s [OPTIONS ...] [URL]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TUỲ CHỌN]...\n" #: src/main.c:621 #, fuzzy msgid " --compose [mailto URL] open composition window" msgstr " --compose [địa chỉ] mở cửa sổ soạn thảo" #: src/main.c:622 msgid "" " --attach file1 [file2]...\n" " open composition window with specified files\n" " attached" msgstr "" " --attach tập_tin_1 [tập_tin_2]...\n" " mở cửa sổ soạn thảo với tập tin đính kèm\n" " đã chỉ định" #: src/main.c:625 msgid " --receive receive new messages" msgstr " --receive nhận thư mới" #: src/main.c:626 msgid " --receive-all receive new messages of all accounts" msgstr " --receive-all nhận thư mới từ mọi tài khoản" #: src/main.c:627 msgid " --send send all queued messages" msgstr " --send gửi mọi thư đã xếp hàng" #: src/main.c:628 msgid " --status [folder]... show the total number of messages" msgstr " --status [thư mục]... hiện tổng số thư" #: src/main.c:629 msgid "" " --status-full [folder]...\n" " show the status of each folder" msgstr "" " --status-full [thư mục]...\n" " hiện trạng thái của từng thư mục" #: src/main.c:631 msgid " --open folderid/msgnum open existing message in a new window" msgstr "" #: src/main.c:632 msgid " --open open an rfc822 message file in a new window" msgstr "" #: src/main.c:633 msgid "" " --configdir dirname specify directory which stores configuration files" msgstr "" #: src/main.c:635 msgid " --ipcport portnum specify port for IPC remote commands" msgstr "" #: src/main.c:637 msgid " --exit exit Sylpheed" msgstr " --exit đóng Sylpheed" #: src/main.c:638 msgid " --debug debug mode" msgstr " --debug chế độ gỡ lỗi" #: src/main.c:639 #, fuzzy msgid " --safemode safe mode" msgstr " --debug chế độ gỡ lỗi" #: src/main.c:640 msgid " --help display this help and exit" msgstr " --help hiển thị phần giúp đỡ này và thoát" #: src/main.c:641 msgid " --version output version information and exit" msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản và thoát" #: src/main.c:645 #, c-format msgid "Press any key..." msgstr "" #: src/main.c:795 msgid "Filename encoding" msgstr "Mã của tên tập tin" #: src/main.c:796 msgid "" "The locale encoding is not UTF-8, but the environmental variable " "G_FILENAME_ENCODING is not set.\n" "If the locale encoding is used for file name or directory name, it will not " "work correctly.\n" "In that case, you must set the following environmental variable (see README " "for detail):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" "\n" "Continue?" msgstr "" "Mã kí tự bản địa không phải là UTF-8, nhưng biến môi trường " "G_FILENAME_ENCODING chưa được đặt.\n" "Nếu mã kí tự bản địa được dùng cho tên tập tin hoặc thư mục, nó sẽ làm việc " "chính xác.\n" "Trong trường hợp đó, bạn phải đặt biến môi trường sau đây (xem README để " "biết thêm chi tiết):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" "\n" "Tiếp tục?" #: src/main.c:879 msgid "Composing message exists. Really quit?" msgstr "Đang viết thư. Bạn thực sự muốn thoát?" #: src/main.c:890 msgid "Queued messages" msgstr "Các thư đang đợi gửi" #: src/main.c:891 msgid "Some unsent messages are queued. Exit now?" msgstr "Một số thư chưa gửi đã được xếp hàng. Thoát bây giờ?" #: src/main.c:1016 msgid "" "GnuPG is not installed properly, or its version is too old.\n" "OpenPGP support disabled." msgstr "" "GnuPG không được cài đặt hoàn hảo, hoặc phiên bản quá cũ.\n" "Việc hỗ trợ OpenGPG bị cấm." #: src/main.c:1249 msgid "Loading plug-ins..." msgstr "" #. remote command mode #: src/main.c:1450 msgid "another Sylpheed is already running.\n" msgstr "một tiến trình Sylpheed khác đang chạy.\n" #: src/main.c:1738 msgid "Migration of configuration" msgstr "Di trú cấu hình" #: src/main.c:1739 msgid "" "The previous version of configuration found.\n" "Do you want to migrate it?" msgstr "" "Tìm thấy phiên bản trước của cấu hình.\n" "Bạn có muốn di trú nó không?" #: src/mainwindow.c:551 msgid "/_File/_Folder" msgstr "/_Tập tin/_Thư mục" #: src/mainwindow.c:552 msgid "/_File/_Folder/Create _new folder..." msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/_Tạo thư mục mới..." #: src/mainwindow.c:554 msgid "/_File/_Folder/_Rename folder..." msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/Đổi tê_n thư mục..." #: src/mainwindow.c:555 msgid "/_File/_Folder/_Move folder..." msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/_Di chuyển thư mục" #: src/mainwindow.c:556 msgid "/_File/_Folder/_Delete folder" msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/_Xoá thư mục" #: src/mainwindow.c:557 msgid "/_File/_Mailbox" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư" #: src/mainwindow.c:558 msgid "/_File/_Mailbox/Add _mailbox..." msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Thêm hộp thư..." #: src/mainwindow.c:559 msgid "/_File/_Mailbox/_Remove mailbox" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Xoá hộp thư" #: src/mainwindow.c:560 src/mainwindow.c:565 msgid "/_File/_Mailbox/---" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/---" #: src/mainwindow.c:561 msgid "/_File/_Mailbox/_Check for new messages" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Kiểm tra thư mới" #: src/mainwindow.c:563 msgid "/_File/_Mailbox/Check for new messages in _all mailboxes" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/Kiể_m tra thư mới ở mọi hộp thư" #: src/mainwindow.c:566 msgid "/_File/_Mailbox/R_ebuild folder tree" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Làm lại cây thư mục" #: src/mainwindow.c:569 #, fuzzy msgid "/_File/_Import mail data..." msgstr "/_Tập tin/_Nhập khẩu tập tin mbox..." #: src/mainwindow.c:570 #, fuzzy msgid "/_File/_Export mail data..." msgstr "/_Tập tin/_Xuất khẩu tập tin mbox..." #: src/mainwindow.c:572 msgid "/_File/Empty all _trash" msgstr "/_Tập tin/Đổ _rác" #: src/mainwindow.c:574 src/messageview.c:167 msgid "/_File/_Save as..." msgstr "/_Tập tin/_Lưu là..." #: src/mainwindow.c:577 src/messageview.c:170 #, fuzzy msgid "/_File/Page set_up..." msgstr "/_Tập tin/_Lưu là..." #: src/mainwindow.c:579 src/messageview.c:172 msgid "/_File/_Print..." msgstr "/_Tập tin/I_n..." #: src/mainwindow.c:581 msgid "/_File/_Work offline" msgstr "/_Tập tin/Làm _việc ngoại tuyến" #. {N_("/_File/_Close"), "W", app_exit_cb, 0, NULL}, #: src/mainwindow.c:584 msgid "/_File/E_xit" msgstr "/_Tập tin/Th_oát" #: src/mainwindow.c:589 msgid "/_Edit/Select _thread" msgstr "/_Soạn/_Chọn luồng" #: src/mainwindow.c:591 src/messageview.c:180 msgid "/_Edit/_Find in current message..." msgstr "/_Soạn/_Tìm trong thư hiện tại..." #: src/mainwindow.c:593 msgid "/_Edit/_Search messages..." msgstr "/_Soạn/Tìm _kiếm thư..." #: src/mainwindow.c:594 #, fuzzy msgid "/_Edit/_Quick search" msgstr "/_Soạn/_Dán" #: src/mainwindow.c:597 msgid "/_View/Show or hi_de" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn" #: src/mainwindow.c:598 msgid "/_View/Show or hi_de/_Folder tree" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Cây thư mục" #: src/mainwindow.c:600 msgid "/_View/Show or hi_de/_Message view" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Khung xem thư" #: src/mainwindow.c:602 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ" #: src/mainwindow.c:604 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/Icon _and text" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/Biểu tượng _và nhãn" #: src/mainwindow.c:606 #, fuzzy msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/Text at the _right of icon" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Biểu tượng" #: src/mainwindow.c:608 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/_Icon" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Biểu tượng" #: src/mainwindow.c:610 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/_Text" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Nhãn" #: src/mainwindow.c:612 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/_None" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Không" #: src/mainwindow.c:614 msgid "/_View/Show or hi_de/_Search bar" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/T_hanh tìm kiếm" #: src/mainwindow.c:616 msgid "/_View/Show or hi_de/Status _bar" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/T_hanh trạng thái" #: src/mainwindow.c:618 #, fuzzy msgid "/_View/_Customize toolbar..." msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/mainwindow.c:620 #, fuzzy msgid "/_View/Layou_t" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp" #: src/mainwindow.c:621 #, fuzzy msgid "/_View/Layou_t/_Normal" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo người _gửi" #: src/mainwindow.c:622 msgid "/_View/Layou_t/_Vertical" msgstr "" #: src/mainwindow.c:623 msgid "/_View/Separate f_older tree" msgstr "/_Xem/_Cây thư mục riêng rẽ" #: src/mainwindow.c:624 msgid "/_View/Separate _message view" msgstr "/_Xem/_Khung xem thư riêng rẽ" #: src/mainwindow.c:626 msgid "/_View/_Sort" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp" #: src/mainwindow.c:627 msgid "/_View/_Sort/by _number" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo _số" #: src/mainwindow.c:628 msgid "/_View/_Sort/by s_ize" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo _kích thước" #: src/mainwindow.c:629 msgid "/_View/_Sort/by _date" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/th_eo thời gian" #: src/mainwindow.c:630 msgid "/_View/_Sort/by t_hread date" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/th_eo thời gian của luồng" #: src/mainwindow.c:631 msgid "/_View/_Sort/by _from" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo người _gửi" #: src/mainwindow.c:632 msgid "/_View/_Sort/by _recipient" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo người _nhận" #: src/mainwindow.c:633 msgid "/_View/_Sort/by _subject" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo tiê_u đề" #: src/mainwindow.c:634 msgid "/_View/_Sort/by _color label" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo nhãn _màu" #: src/mainwindow.c:636 msgid "/_View/_Sort/by _mark" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo đánh _dấu" #: src/mainwindow.c:637 msgid "/_View/_Sort/by _unread" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo _chưa đọc" #: src/mainwindow.c:638 msgid "/_View/_Sort/by a_ttachment" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo đín_h kèm" #: src/mainwindow.c:640 msgid "/_View/_Sort/D_on't sort" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/Không sắp _xếp" #: src/mainwindow.c:641 src/mainwindow.c:644 msgid "/_View/_Sort/---" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/---" #: src/mainwindow.c:642 msgid "/_View/_Sort/Ascending" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/_Tăng dần" #: src/mainwindow.c:643 msgid "/_View/_Sort/Descending" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/_Giảm dần" #: src/mainwindow.c:645 msgid "/_View/_Sort/_Attract by subject" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/Tập t_rung theo tiêu đề" #: src/mainwindow.c:647 msgid "/_View/Th_read view" msgstr "/_Xem/_Xem theo luồng" #: src/mainwindow.c:648 msgid "/_View/E_xpand all threads" msgstr "/_Xem/Mở mọi l_uồng" #: src/mainwindow.c:649 msgid "/_View/Co_llapse all threads" msgstr "/_Xem/Đón_g mọi luồng" #: src/mainwindow.c:650 msgid "/_View/Set display _item..." msgstr "/_Xem/Chọ_n mục hiển thị..." #: src/mainwindow.c:653 msgid "/_View/_Go to" msgstr "/_Xem/Đi _tới" #: src/mainwindow.c:654 msgid "/_View/_Go to/_Prev message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư _trước" #: src/mainwindow.c:655 msgid "/_View/_Go to/_Next message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiế_p theo" #: src/mainwindow.c:656 src/mainwindow.c:661 src/mainwindow.c:664 #: src/mainwindow.c:669 src/mainwindow.c:674 msgid "/_View/_Go to/---" msgstr "/_Xem/Đi _tới/---" #: src/mainwindow.c:657 msgid "/_View/_Go to/P_rev unread message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (_chưa đọc)" #: src/mainwindow.c:659 msgid "/_View/_Go to/N_ext unread message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiếp theo (chư_a đọc)" #: src/mainwindow.c:662 msgid "/_View/_Go to/Prev ne_w message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (_mới)" #: src/mainwindow.c:663 msgid "/_View/_Go to/Ne_xt new message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/T_hư tiếp theo (mới)" #: src/mainwindow.c:665 msgid "/_View/_Go to/Prev _marked message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (đánh _dấu)" #: src/mainwindow.c:667 msgid "/_View/_Go to/Next m_arked message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiếp the_o (đánh dấu)" #: src/mainwindow.c:670 msgid "/_View/_Go to/Prev _labeled message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (đã _gán nhãn)" #: src/mainwindow.c:672 msgid "/_View/_Go to/Next la_beled message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiếp th_eo (đã gán nhãn)" #: src/mainwindow.c:675 msgid "/_View/_Go to/Other _folder..." msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/mainwindow.c:684 src/messageview.c:191 msgid "/_View/Character _encoding/_Auto detect" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/_Tự động xác định" #: src/mainwindow.c:697 src/messageview.c:204 msgid "/_View/Character _encoding/Western European (Windows-1252)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Đông Âu (Windows-1252)" #: src/mainwindow.c:745 src/messageview.c:244 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (ISO-2022-JP-2)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (ISO-2022-JP-2)" #: src/mainwindow.c:747 src/messageview.c:246 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (_EUC-JP)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (_EUC-JP)" #: src/mainwindow.c:749 src/messageview.c:248 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (_Shift__JIS)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (_Shift__JIS)" #: src/mainwindow.c:759 src/messageview.c:257 msgid "/_View/Character _encoding/Traditional Chinese (EUC-_TW)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán phồn thể (EUC-_TW)" #: src/mainwindow.c:761 src/messageview.c:259 msgid "/_View/Character _encoding/Chinese (ISO-2022-_CN)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán (ISO-2022-_CN)" #: src/mainwindow.c:767 src/messageview.c:264 msgid "/_View/Character _encoding/Korean (ISO-2022-KR)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Triều Tiên (ISO-2022-KR)" #: src/mainwindow.c:780 src/summaryview.c:477 msgid "/_View/Open in new _window" msgstr "/_Xem/_Mở trong cửa sổ mới" #: src/mainwindow.c:781 src/messageview.c:276 src/summaryview.c:479 msgid "/_View/Mess_age source" msgstr "/_Xem/_Nguồn thư" #: src/mainwindow.c:782 src/messageview.c:277 src/summaryview.c:480 #, fuzzy msgid "/_View/All _headers" msgstr "/_Xem/Mọi _header" #: src/mainwindow.c:784 msgid "/_View/_Update summary" msgstr "/_Xem/_Cập nhật tóm tắt" #: src/mainwindow.c:786 src/messageview.c:280 msgid "/_Message" msgstr "/_Thư" #: src/mainwindow.c:787 msgid "/_Message/Recei_ve" msgstr "/_Thư/_Nhận" #: src/mainwindow.c:788 msgid "/_Message/Recei_ve/Get from _current account" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Từ tài khoản mặc định" #: src/mainwindow.c:790 msgid "/_Message/Recei_ve/Get from _all accounts" msgstr "/_Thư/_Nhận/Từ _mọi tài khoản" #: src/mainwindow.c:792 #, fuzzy msgid "/_Message/Recei_ve/Stop receivin_g" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Huỷ bỏ việc lấy thư" #: src/mainwindow.c:794 #, fuzzy msgid "/_Message/Recei_ve/_Remote mailbox..." msgstr "/_Thư/_Nhận/Từ _mọi tài khoản" #: src/mainwindow.c:796 msgid "/_Message/Recei_ve/---" msgstr "/_Thư/_Nhận/---" #: src/mainwindow.c:797 msgid "/_Message/_Send queued messages" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Gửi thư đang xếp hàng" #: src/mainwindow.c:798 src/mainwindow.c:800 src/mainwindow.c:807 #: src/mainwindow.c:812 src/mainwindow.c:815 src/mainwindow.c:826 #: src/mainwindow.c:828 src/mainwindow.c:831 src/messageview.c:283 #: src/messageview.c:291 src/messageview.c:296 msgid "/_Message/---" msgstr "/_Thư/---" #: src/mainwindow.c:799 src/messageview.c:281 msgid "/_Message/Compose _new message" msgstr "/_Thư/_Viết thư mới" #: src/mainwindow.c:801 src/messageview.c:284 msgid "/_Message/_Reply" msgstr "/_Thư/_Hồi âm" #: src/mainwindow.c:802 msgid "/_Message/Repl_y to" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới" #: src/mainwindow.c:803 src/messageview.c:285 msgid "/_Message/Repl_y to/_all" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới/_tất cả" #: src/mainwindow.c:804 src/messageview.c:287 msgid "/_Message/Repl_y to/_sender" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới/_người gửi" #: src/mainwindow.c:805 src/messageview.c:289 msgid "/_Message/Repl_y to/mailing _list" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới/_hộp thư chung" #: src/mainwindow.c:808 src/messageview.c:292 msgid "/_Message/_Forward" msgstr "/_Thư/_Chuyển tiếp" #: src/mainwindow.c:809 src/messageview.c:293 msgid "/_Message/For_ward as attachment" msgstr "/_Thư/Ch_uyển tiếp ở dạng đính kèm" #: src/mainwindow.c:811 src/messageview.c:295 msgid "/_Message/Redirec_t" msgstr "/_Thư/Chu_yển hướng" #: src/mainwindow.c:813 msgid "/_Message/M_ove..." msgstr "/_Thư/_Di chuyển..." #: src/mainwindow.c:814 msgid "/_Message/_Copy..." msgstr "/_Thư/_Sao chép" #: src/mainwindow.c:816 msgid "/_Message/_Mark" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu" #: src/mainwindow.c:817 #, fuzzy msgid "/_Message/_Mark/Set _flag" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đánh _dấu" #: src/mainwindow.c:818 #, fuzzy msgid "/_Message/_Mark/_Unset flag" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/_Bỏ đánh dấu" #: src/mainwindow.c:819 msgid "/_Message/_Mark/---" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/---" #: src/mainwindow.c:820 msgid "/_Message/_Mark/Mark as unr_ead" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/C_hưa đọc" #: src/mainwindow.c:821 msgid "/_Message/_Mark/Mark as rea_d" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đã đọ_c" #: src/mainwindow.c:823 msgid "/_Message/_Mark/Mark _thread as read" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Luồng đã được đọ_c" #: src/mainwindow.c:825 msgid "/_Message/_Mark/Mark all _read" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đã đọc _tất cả" #: src/mainwindow.c:827 msgid "/_Message/_Delete" msgstr "/_Thư/_Xoá" #: src/mainwindow.c:829 msgid "/_Message/Set as _junk mail" msgstr "/_Thư/Đánh dấu là thư _rác" #: src/mainwindow.c:830 msgid "/_Message/Set as not j_unk mail" msgstr "/_Thư/Đánh dấu _không là thư rác" #: src/mainwindow.c:832 src/messageview.c:297 msgid "/_Message/Re-_edit" msgstr "/_Thư/S_oạn lại" #: src/mainwindow.c:836 msgid "/_Tools/Add sender to address boo_k..." msgstr "/_Công cụ/_Thêm người gửi vào sổ địa chỉ..." #: src/mainwindow.c:839 msgid "/_Tools/_Filter all messages in folder" msgstr "/_Công cụ/_Lọc mọi thư trong thư mục" #: src/mainwindow.c:841 msgid "/_Tools/Filter _selected messages" msgstr "/_Công cụ/Lọ_c các thư đã chọn" #: src/mainwindow.c:843 src/messageview.c:304 msgid "/_Tools/_Create filter rule" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc" #: src/mainwindow.c:844 src/messageview.c:306 msgid "/_Tools/_Create filter rule/_Automatically" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/_Tự động" #: src/mainwindow.c:846 src/messageview.c:308 msgid "/_Tools/_Create filter rule/by _From" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo _Người gửi" #: src/mainwindow.c:848 src/messageview.c:310 msgid "/_Tools/_Create filter rule/by _To" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo N_gười nhận" #: src/mainwindow.c:850 src/messageview.c:312 msgid "/_Tools/_Create filter rule/by _Subject" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo Tiê_u đề" #: src/mainwindow.c:853 msgid "/_Tools/Filter _junk mails in folder" msgstr "/_Công cụ/Lọc _thư rác trong thư mục" #: src/mainwindow.c:855 msgid "/_Tools/Filter junk _mails in selected messages" msgstr "/_Công cụ/Lọc thư _rác trong các thư đã chọn" #: src/mainwindow.c:862 msgid "/_Tools/Delete du_plicated messages" msgstr "/_Công cụ/_Xoá thư trùng" #: src/mainwindow.c:864 #, fuzzy msgid "/_Tools/C_oncatenate separated messages" msgstr "/_Công cụ/_Xoá thư trùng" #: src/mainwindow.c:867 #, fuzzy msgid "/_Tools/E_xecute marked process" msgstr "Chạy tiến trình đã đánh dấu" #: src/mainwindow.c:869 msgid "/_Tools/_Log window" msgstr "/_Công cụ/Cửa sổ theo _dõi" #: src/mainwindow.c:871 msgid "/_Configuration" msgstr "/Cấ_u hình" #: src/mainwindow.c:872 msgid "/_Configuration/_Common preferences..." msgstr "/Cấ_u hình/_Cấu hình chung..." #: src/mainwindow.c:874 #, fuzzy msgid "/_Configuration/_Filter settings..." msgstr "/Cấ_u hình/_Thiết lập bộ lọc..." #: src/mainwindow.c:876 msgid "/_Configuration/_Template..." msgstr "/Cấ_u hình/_Mẫu..." #: src/mainwindow.c:878 msgid "/_Configuration/_Actions..." msgstr "/Cấ_u hình/_Hành động..." #: src/mainwindow.c:880 #, fuzzy msgid "/_Configuration/Plug-in _manager..." msgstr "/Cấ_u hình/_Mẫu..." #: src/mainwindow.c:882 msgid "/_Configuration/---" msgstr "/Cấ_u hình/---" #: src/mainwindow.c:883 msgid "/_Configuration/_Preferences for current account..." msgstr "/Cấ_u hình/Cấ_u hình cho tài khoản mặc định..." #: src/mainwindow.c:885 msgid "/_Configuration/Create _new account..." msgstr "/Cấ_u hình/Tạ_o tài khoản mới..." #: src/mainwindow.c:887 msgid "/_Configuration/_Edit accounts..." msgstr "/Cấ_u hình/_Sửa tài khoản..." #: src/mainwindow.c:889 msgid "/_Configuration/C_hange current account" msgstr "/Cấ_u hình/Đổi tài _khoản mặc định" #: src/mainwindow.c:893 msgid "/_Help/_Manual" msgstr "/_Hỗ trợ/_Sổ tay hướng dẫn" #: src/mainwindow.c:894 msgid "/_Help/_Manual/_English" msgstr "/_Hỗ trợ/_Sổ tay hướng dẫn/Tiếng _Anh" #: src/mainwindow.c:895 msgid "/_Help/_Manual/_Japanese" msgstr "/_Hỗ trợ/_Sổ tay hướng dẫn/Tiếng _Nhật" #: src/mainwindow.c:896 msgid "/_Help/_FAQ" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp" #: src/mainwindow.c:897 msgid "/_Help/_FAQ/_English" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng _Anh" #: src/mainwindow.c:898 msgid "/_Help/_FAQ/_German" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng Đứ_c" #: src/mainwindow.c:899 msgid "/_Help/_FAQ/_Spanish" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng _Tây Ban Nha" #: src/mainwindow.c:900 msgid "/_Help/_FAQ/_French" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng _Pháp" #: src/mainwindow.c:901 msgid "/_Help/_FAQ/_Italian" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/_Tiếng Italia" #: src/mainwindow.c:902 msgid "/_Help/_Command line options" msgstr "/_Hỗ trợ/Tuỳ chọn _dòng lệnh" #: src/mainwindow.c:904 src/mainwindow.c:911 msgid "/_Help/---" msgstr "/_Hỗ trợ/---" #: src/mainwindow.c:905 msgid "/_Help/_Update check..." msgstr "" #: src/mainwindow.c:907 msgid "/_Help/Update check of _plug-ins..." msgstr "" #: src/mainwindow.c:954 msgid "Creating main window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ chính...\n" #: src/mainwindow.c:1134 #, c-format msgid "MainWindow: color allocation %d failed\n" msgstr "Cửa sổ chính: việc cấp màu %d thất bại\n" #: src/mainwindow.c:1224 src/summaryview.c:2668 src/summaryview.c:2755 #: src/summaryview.c:4375 src/summaryview.c:4504 src/summaryview.c:4893 msgid "done.\n" msgstr "xong.\n" #: src/mainwindow.c:1344 src/mainwindow.c:1385 src/mainwindow.c:1410 msgid "Untitled" msgstr "Chưa đặt tên" #: src/mainwindow.c:1411 msgid "none" msgstr "không" #: src/mainwindow.c:1780 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/mainwindow.c:1781 msgid "You are offline. Go online?" msgstr "Bạn đang ngoại tuyến. Chuyển sang trực tuyến?" #: src/mainwindow.c:1798 msgid "Empty all trash" msgstr "Đổ mọi thùng rác" #: src/mainwindow.c:1799 msgid "Delete all messages in trash folders?" msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?" #: src/mainwindow.c:1830 msgid "Add mailbox" msgstr "Thêm hộp thư" #: src/mainwindow.c:1831 msgid "" "Specify the location of mailbox.\n" "If the existing mailbox is specified, it will be\n" "scanned automatically." msgstr "" "Nhập vị trí của hộp thư.\n" "Nếu hộp thư có trước được chỉ định, nó sẽ được\n" "tự động quét." #: src/mainwindow.c:1837 #, c-format msgid "The mailbox `%s' already exists." msgstr "Hộp thư `%s' đã có trước." #: src/mainwindow.c:1842 src/setup.c:279 msgid "Mailbox" msgstr "Hộp thư" #: src/mainwindow.c:1848 src/setup.c:285 msgid "" "Creation of the mailbox failed.\n" "Maybe some files already exist, or you don't have the permission to write " "there." msgstr "" "Việc tạo hộp thư đã thất bại.\n" "Có thể một số tập tin đã có trước, hoặc bạn không có quyền ghi lên đó." #: src/mainwindow.c:2375 msgid "Sylpheed - Folder View" msgstr "Sylpheed - Khung thư mục" #: src/mainwindow.c:2395 msgid "Sylpheed - Message View" msgstr "Sylpheed - Khung đọc thư" #: src/mainwindow.c:2591 src/mimeview.c:142 src/summaryview.c:431 msgid "/_Reply" msgstr "/_Hồi âm" #: src/mainwindow.c:2592 msgid "/Reply to _all" msgstr "/Hồi âm _tất cả" #: src/mainwindow.c:2593 msgid "/Reply to _sender" msgstr "/Hồi âm cho người _gửi" #: src/mainwindow.c:2594 msgid "/Reply to mailing _list" msgstr "/Hồi âm cho _hộp thư chung" #: src/mainwindow.c:2599 src/summaryview.c:438 msgid "/_Forward" msgstr "/_Chuyển tiếp" #: src/mainwindow.c:2600 src/summaryview.c:439 msgid "/For_ward as attachment" msgstr "/Ch_uyển tiếp ở dạng đính kèm" #: src/mainwindow.c:2601 src/summaryview.c:440 msgid "/Redirec_t" msgstr "/Chu_yển hướng" #: src/mainwindow.c:3060 msgid "Icon _and text" msgstr "" #: src/mainwindow.c:3061 #, fuzzy msgid "Text at the _right of icon" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Biểu tượng" #: src/mainwindow.c:3063 msgid "_Icon" msgstr "" #: src/mainwindow.c:3064 #, fuzzy msgid "_Text" msgstr "Văn bản" #: src/mainwindow.c:3065 #, fuzzy msgid "_None" msgstr "Không" #: src/mainwindow.c:3103 msgid "You are offline. Click the icon to go online." msgstr "Bạn đang ngoại tuyến. Nhấn vào biểu tượng để chuyển sang trực tuyến." #: src/mainwindow.c:3115 msgid "You are online. Click the icon to go offline." msgstr "Bạn đang trực tuyến. Nhấn vào biểu tượng để chuyển sang ngoại tuyến." #: src/mainwindow.c:3397 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: src/mainwindow.c:3397 msgid "Exit this program?" msgstr "Thoát chương trình này?" #: src/mainwindow.c:3800 msgid "The selected messages could not be combined." msgstr "" #: src/mainwindow.c:3910 #, fuzzy msgid "Select folder to open" msgstr "Chọn thư mục" #: src/mainwindow.c:4080 msgid "Command line options" msgstr "Tuỳ chọn dòng lệnh" #: src/mainwindow.c:4093 msgid "Usage: sylpheed [OPTION]..." msgstr "Cách dùng: sylpheed [TUỲ CHỌN]..." #: src/mainwindow.c:4101 #, fuzzy msgid "" "--compose [address]\n" "--attach file1 [file2]...\n" "--receive\n" "--receive-all\n" "--send\n" "--status [folder]...\n" "--status-full [folder]...\n" "--open folderid/msgnum\n" "--configdir dirname\n" "--exit\n" "--debug\n" "--help\n" "--version" msgstr "" "--compose [địa_chỉ]\n" "--attach tập_tin1 [tập_tin2]...\n" "--receive\n" "--receive-all\n" "--send\n" "--status [thư_mục]...\n" "--status-full [thư_mục]...\n" "--configdir tên_thư_mục\n" "--exit\n" "--debug\n" "--help\n" "--version" #: src/mainwindow.c:4118 #, fuzzy msgid "" "open composition window\n" "open composition window with specified files attached\n" "receive new messages\n" "receive new messages of all accounts\n" "send all queued messages\n" "show the total number of messages\n" "show the status of each folder\n" "open message in new window\n" "specify directory which stores configuration files\n" "exit Sylpheed\n" "debug mode\n" "display this help and exit\n" "output version information and exit" msgstr "" "mở cửa sổ soạn thảo\n" "mở cửa sổ soạn thảo với tập tin đính kèm đã chọn\n" "nhận thư mới\n" "nhận thư mới của mọi tài khoản\n" "gửi mọi thư đang chờ gửi\n" "hiện tổng số thư\n" "hiện trạng thái của từng thư mục\n" "chỉ định thư mục dùng để lưu tập tin cấu hình\n" "đóng Sylpheed\n" "chế độ dò lỗi\n" "hiện thông tin trợ giúp này và thoát\n" "đưa ra thông tin phiên bản và thoát" #: src/mainwindow.c:4136 msgid "Windows-only option:" msgstr "" #: src/mainwindow.c:4144 msgid "--ipcport portnum" msgstr "" #: src/mainwindow.c:4149 msgid "specify port for IPC remote commands" msgstr "" #: src/message_search.c:120 msgid "Find in current message" msgstr "Tìm trong thư hiện tại" #: src/message_search.c:138 msgid "Find text:" msgstr "Tìm văn bản:" #: src/message_search.c:153 src/prefs_search_folder.c:253 #: src/query_search.c:346 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: src/message_search.c:211 msgid "Search failed" msgstr "Tìm kiếm thất bại" #: src/message_search.c:212 msgid "Search string not found." msgstr "Không thấy chuỗi cần tìm" #: src/message_search.c:220 msgid "Beginning of message reached; continue from end?" msgstr "Đã đến đầu thư; tiếp tục từ cuối thư?" #: src/message_search.c:223 msgid "End of message reached; continue from beginning?" msgstr "Đã đến cuối thư; tiếp tục từ đầu thư?" #: src/message_search.c:226 msgid "Search finished" msgstr "Đã tìm xong" #: src/messageview.c:301 msgid "/_Tools/Add sender to address boo_k" msgstr "/_Công cụ/Thêm người gửi vào _sổ địa chỉ" #: src/messageview.c:343 msgid "Creating message view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem thư...\n" #: src/messageview.c:368 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: src/messageview.c:373 msgid "Attachments" msgstr "Đính kèm" #: src/messageview.c:399 msgid "Switch to attachment list view" msgstr "" #: src/messageview.c:417 #, fuzzy msgid "Save _all attachments..." msgstr "Có đính kèm" #: src/messageview.c:481 msgid "Message View - Sylpheed" msgstr "Khung xem thư - Sylpheed" #: src/messageview.c:933 src/summaryview.c:3922 #, c-format msgid "Can't save the file `%s'." msgstr "Không thể lưu tập tin `%s'." #: src/mimeview.c:136 msgid "/Open _with..." msgstr "/Mở _với..." #: src/mimeview.c:137 msgid "/_Display as text" msgstr "/_Hiển thị ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/mimeview.c:138 msgid "/_Save as..." msgstr "/_Lưu là..." #: src/mimeview.c:139 msgid "/Save _all..." msgstr "/Lưu _tất cả..." #: src/mimeview.c:140 src/summaryview.c:482 msgid "/_Print..." msgstr "/I_n ấn..." #: src/mimeview.c:143 #, fuzzy msgid "/_Reply/_Reply" msgstr "/_Xem/_Hồi âm cho" #: src/mimeview.c:144 #, fuzzy msgid "/_Reply/Reply to _all" msgstr "/Hồi âm _tất cả" #: src/mimeview.c:146 #, fuzzy msgid "/_Reply/Reply to _sender" msgstr "/Hồi âm cho người _gửi" #: src/mimeview.c:148 #, fuzzy msgid "/_Reply/Reply to mailing _list" msgstr "/Hồi âm cho _hộp thư chung" #: src/mimeview.c:152 msgid "/_Check signature" msgstr "/_Kiểm tra chữ kí" #: src/mimeview.c:180 msgid "Creating MIME view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem MIME...\n" #: src/mimeview.c:332 msgid "Select \"Check signature\" to check" msgstr "Chọn \"Kiểm tra chữ kí\" để kiểm tra" #: src/mimeview.c:648 msgid "Select an action for the attached file:\n" msgstr "Chọn một hành động cho tập tin đính kèm:\n" #: src/mimeview.c:670 src/textview.c:849 msgid "Open _with..." msgstr "Mở _với..." #: src/mimeview.c:674 msgid "_Display as text" msgstr "_Hiển thị ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/mimeview.c:678 src/textview.c:852 msgid "_Save as..." msgstr "_Lưu là..." #: src/mimeview.c:724 msgid "" "This signature has not been checked yet.\n" "\n" msgstr "" "Chữ kí này chưa được kiểm tra.\n" "\n" #: src/mimeview.c:730 msgid "_Check signature" msgstr "_Kiểm tra chữ kí" #: src/mimeview.c:1026 src/mimeview.c:1122 src/mimeview.c:1152 #: src/mimeview.c:1172 src/mimeview.c:1223 src/mimeview.c:1350 msgid "Can't save the part of multipart message." msgstr "Không thể lưu thành phần của thư nhiều phần." #: src/mimeview.c:1090 msgid "Can't save the attachments." msgstr "Không thể lưu tập tin đính kèm." #: src/mimeview.c:1182 msgid "Open with" msgstr "Mở với" #: src/mimeview.c:1183 #, c-format msgid "" "Enter the command line to open file:\n" "(`%s' will be replaced with file name)" msgstr "" "Nhập lệnh để mở tập tin:\n" "(`%s' sẽ được thay thế bằng tên tập tin)" #: src/passphrase.c:95 msgid "Passphrase" msgstr "Mật khẩu" #: src/passphrase.c:247 msgid "[no user id]" msgstr "[không có id người dùng]" #: src/passphrase.c:255 #, c-format msgid "" "%sPlease enter the passphrase for:\n" "\n" " %.*s \n" "(%.*s)\n" msgstr "" "%sHãy nhập mật khẩu cho:\n" "\n" " %.*s \n" "(%.*s)\n" #: src/passphrase.c:259 msgid "" "Bad passphrase! Try again...\n" "\n" msgstr "" "Mật khẩu sai! Thử lại...\n" "\n" #: src/plugin_manager.c:131 msgid "Plug-in manager" msgstr "" #: src/plugin_manager.c:142 msgid "Check for _update" msgstr "" #: src/plugin_manager.c:193 #, fuzzy msgid "Plug-in information" msgstr "Thông tin cá nhân" #: src/plugin_manager.c:220 src/plugin_manager.c:222 src/plugin_manager.c:223 #, fuzzy msgid "(Unknown)" msgstr "không xác định" #: src/plugin_manager.c:222 msgid "Author: " msgstr "" #: src/plugin_manager.c:223 #, fuzzy msgid "File: " msgstr "Tập tin" #: src/plugin_manager.c:225 #, fuzzy msgid "Description: " msgstr "Miêu tả" #: src/prefs_account_dialog.c:479 msgid "Opening account preferences window...\n" msgstr "Đang mở cửa sổ cấu hình tài khoản...\n" #: src/prefs_account_dialog.c:519 #, c-format msgid "Account%d" msgstr "Tài khoản %d" #: src/prefs_account_dialog.c:540 msgid "Preferences for new account" msgstr "Cấu hình cho tài khoản mới" #: src/prefs_account_dialog.c:549 src/prefs_toolbar.c:99 msgid "Account preferences" msgstr "Cấu hình tài khoản" #: src/prefs_account_dialog.c:575 msgid "Creating account preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình tài khoản...\n" #: src/prefs_account_dialog.c:595 src/prefs_common_dialog.c:809 msgid "Receive" msgstr "Nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:597 src/prefs_common_dialog.c:811 #: src/prefs_toolbar.c:50 src/prefs_toolbar.c:102 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: src/prefs_account_dialog.c:599 src/prefs_common_dialog.c:813 #: src/prefs_folder_item.c:140 src/prefs_toolbar.c:53 msgid "Compose" msgstr "Viết thư" #: src/prefs_account_dialog.c:602 src/prefs_common_dialog.c:820 msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư" #: src/prefs_account_dialog.c:606 msgid "SSL" msgstr "SSL" #: src/prefs_account_dialog.c:609 msgid "Proxy" msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:611 src/prefs_common_dialog.c:2643 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: src/prefs_account_dialog.c:667 msgid "Name of this account" msgstr "Tên của tài khoản này" #: src/prefs_account_dialog.c:676 msgid "Set as default" msgstr "Đặt là mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:680 msgid "Personal information" msgstr "Thông tin cá nhân" #: src/prefs_account_dialog.c:689 msgid "Full name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/prefs_account_dialog.c:695 msgid "Mail address" msgstr "Địa chỉ thư" #: src/prefs_account_dialog.c:701 msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" #: src/prefs_account_dialog.c:725 msgid "Server information" msgstr "Thông tin máy chủ" #: src/prefs_account_dialog.c:746 src/prefs_account_dialog.c:903 #: src/prefs_account_dialog.c:1644 msgid "POP3" msgstr "POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:748 src/prefs_account_dialog.c:1011 #: src/prefs_account_dialog.c:1664 src/prefs_account_dialog.c:1965 msgid "IMAP4" msgstr "IMAP4" #: src/prefs_account_dialog.c:750 msgid "News (NNTP)" msgstr "Tin tức (NNTP)" #: src/prefs_account_dialog.c:752 msgid "None (local)" msgstr "Không (nội bộ)" #: src/prefs_account_dialog.c:765 msgid "This server requires authentication" msgstr "Máy chủ này yêu cầu xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:804 msgid "News server" msgstr "Máy chủ tin tức" #: src/prefs_account_dialog.c:810 msgid "Server for receiving" msgstr "Máy chủ nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:816 msgid "SMTP server (send)" msgstr "Máy chủ SMTP (gửi)" #: src/prefs_account_dialog.c:823 src/prefs_account_dialog.c:1211 msgid "User ID" msgstr "ID người dùng" #: src/prefs_account_dialog.c:829 src/prefs_account_dialog.c:1220 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/prefs_account_dialog.c:911 msgid "Use secure authentication (APOP)" msgstr "Dùng xác thực bảo mật (APOP)" #: src/prefs_account_dialog.c:914 msgid "Remove messages on server when received" msgstr "Xoá thư khỏi máy chủ sau khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:925 msgid "Remove after" msgstr "Xoá sau" #: src/prefs_account_dialog.c:934 msgid "days" msgstr "ngày" #: src/prefs_account_dialog.c:951 msgid "0 days: remove immediately" msgstr "0 ngày: xoá ngay lập tức" #: src/prefs_account_dialog.c:961 #, fuzzy msgid "Download all messages (including already received) on server" msgstr "Tải mọi thư trên máy chủ" #: src/prefs_account_dialog.c:967 msgid "Receive size limit" msgstr "Giới hạn kích thước khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:974 src/prefs_filter_edit.c:597 #: src/prefs_filter_edit.c:1058 msgid "KB" msgstr "KB" #: src/prefs_account_dialog.c:981 msgid "Filter messages on receiving" msgstr "Lọc thư khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:989 msgid "Default inbox" msgstr "Hộp nhận mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1009 msgid "Unfiltered messages will be stored in this folder." msgstr "Thư chưa lọc sẽ được lưu vào thư mục này." #: src/prefs_account_dialog.c:1022 src/prefs_account_dialog.c:1181 msgid "Authentication method" msgstr "Phương thức xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:1032 src/prefs_account_dialog.c:1191 #: src/prefs_common_dialog.c:1135 src/prefs_common_dialog.c:2761 #: src/prefs_common_dialog.c:3129 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/prefs_account_dialog.c:1040 msgid "Only check INBOX on receiving" msgstr "Chỉ kiểm tra Hộp nhận khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:1042 #, fuzzy msgid "Filter new messages in INBOX on receiving" msgstr "Lọc thư khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:1044 msgid "News" msgstr "Tin tức" #: src/prefs_account_dialog.c:1056 msgid "Maximum number of articles to download" msgstr "Số bài tải về tối đa" #: src/prefs_account_dialog.c:1073 msgid "No limit if 0 is specified." msgstr "Không giới hạn nếu ghi là 0" #: src/prefs_account_dialog.c:1077 msgid "`Get all' checks for new messages on this account" msgstr "`Lấy tất' sẽ kiểm tra các thư mới của tài khoản này" #: src/prefs_account_dialog.c:1131 src/prefs_customheader.c:186 msgid "Header" msgstr "Header" #: src/prefs_account_dialog.c:1138 msgid "Add Date header field" msgstr "Thêm trường Ngày tháng cho header" #: src/prefs_account_dialog.c:1139 msgid "Generate Message-ID" msgstr "Tạo ID của thư" #: src/prefs_account_dialog.c:1146 msgid "Add user-defined header" msgstr "Thêm header theo định nghĩa người dùng" #: src/prefs_account_dialog.c:1148 src/prefs_common_dialog.c:1885 #: src/prefs_common_dialog.c:1912 msgid " Edit... " msgstr " Soạn... " #: src/prefs_account_dialog.c:1158 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:1166 msgid "SMTP Authentication (SMTP AUTH)" msgstr "Xác thực SMTP (SMTP AUTH)" #: src/prefs_account_dialog.c:1242 msgid "" "If you leave these entries empty, the same user ID and password as receiving " "will be used." msgstr "" "Nếu bạn bỏ trống các mục này, chương trình sẽ dùng ID người dùng và mật khẩu " "này khi nhận." #: src/prefs_account_dialog.c:1255 msgid "Authenticate with POP3 before sending" msgstr "Xác thực với POP3 trước khi gửi" #. signature #: src/prefs_account_dialog.c:1294 src/prefs_common_dialog.c:1253 #: src/prefs_toolbar.c:117 msgid "Signature" msgstr "Chữ kí" #: src/prefs_account_dialog.c:1302 msgid "Direct input" msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:1336 msgid "Command output" msgstr "Đầu ra của lệnh" #: src/prefs_account_dialog.c:1348 msgid "Put signature before quote (not recommended)" msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:1360 src/prefs_folder_item.c:332 msgid "Automatically set the following addresses" msgstr "Tự động đặt địa chỉ sau" #: src/prefs_account_dialog.c:1369 msgid "Cc" msgstr "Cc" #: src/prefs_account_dialog.c:1382 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" #: src/prefs_account_dialog.c:1395 msgid "Reply-To" msgstr "Hồi âm cho" #: src/prefs_account_dialog.c:1452 #, fuzzy msgid "PGP sign message by default" msgstr "Kí tên theo mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1454 #, fuzzy msgid "PGP encrypt message by default" msgstr "Mã hoá thư theo mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1456 msgid "Encrypt when replying to encrypted message" msgstr "Mã hoá khi trả lời thư mã hoá" #: src/prefs_account_dialog.c:1458 msgid "Use ASCII-armored format for encryption" msgstr "Dùng định dạng ASCII-armored để mã hoá" #: src/prefs_account_dialog.c:1460 msgid "Use clear text signature" msgstr "Dùng chữ kí là văn bản thuần tuý" #: src/prefs_account_dialog.c:1465 msgid "Sign key" msgstr "Khoá của chữ kí" #: src/prefs_account_dialog.c:1473 msgid "Use default GnuPG key" msgstr "Dùng khoá GnuPG mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1482 msgid "Select key by your email address" msgstr "Chọn khoá theo địa chỉ thư của bạn" #: src/prefs_account_dialog.c:1491 msgid "Specify key manually" msgstr "Chỉ định khoá theo cách thủ công" #: src/prefs_account_dialog.c:1507 msgid "User or key ID:" msgstr "Người dùng hoặc ID của khoá:" #: src/prefs_account_dialog.c:1652 src/prefs_account_dialog.c:1672 #: src/prefs_account_dialog.c:1691 src/prefs_account_dialog.c:1712 msgid "Don't use SSL" msgstr "Không dùng SSL" #: src/prefs_account_dialog.c:1655 msgid "Use SSL for POP3 connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:1658 src/prefs_account_dialog.c:1678 #: src/prefs_account_dialog.c:1718 msgid "Use STARTTLS command to start SSL session" msgstr "Dùng lệnh STARTTLS để khởi động phiên SSL" #: src/prefs_account_dialog.c:1675 msgid "Use SSL for IMAP4 connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối IMAP4" #: src/prefs_account_dialog.c:1684 msgid "NNTP" msgstr "NNTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1699 msgid "Use SSL for NNTP connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối NNTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1704 msgid "Send (SMTP)" msgstr "Gửi (SMTP)" #: src/prefs_account_dialog.c:1715 msgid "Use SSL for SMTP connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối SMTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1729 msgid "Use non-blocking SSL" msgstr "Dùng SSL dạng không chặn" #: src/prefs_account_dialog.c:1732 msgid "Turn this off if you have problems in SSL connection." msgstr "Tắt nếu bạn có vấn đề với kết nối SSL." #: src/prefs_account_dialog.c:1782 msgid "Use SOCKS proxy" msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:1806 #, fuzzy msgid "Hostname:" msgstr "Tên host" #: src/prefs_account_dialog.c:1815 #, fuzzy msgid "Port:" msgstr "Cổng" #: src/prefs_account_dialog.c:1828 #, fuzzy msgid "Use authentication" msgstr "Xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:1834 src/prefs_filter_edit.c:257 #: src/prefs_search_folder.c:187 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: src/prefs_account_dialog.c:1843 #, fuzzy msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu" #: src/prefs_account_dialog.c:1854 #, fuzzy msgid "Use SOCKS proxy on sending" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" #: src/prefs_account_dialog.c:1932 msgid "Specify SMTP port" msgstr "Chỉ định cổng STMP" #: src/prefs_account_dialog.c:1938 msgid "Specify POP3 port" msgstr "Chỉ định cổng POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:1944 msgid "Specify IMAP4 port" msgstr "Chỉ định cổng IMAP4" #: src/prefs_account_dialog.c:1950 msgid "Specify NNTP port" msgstr "Chỉ định cổng NNTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1955 msgid "Specify domain name" msgstr "Chỉ định tên miền" #: src/prefs_account_dialog.c:1976 msgid "IMAP server directory" msgstr "Thư mục máy chủ IMAP" #: src/prefs_account_dialog.c:1986 msgid "Only the subfolders of this directory will be displayed." msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:1989 msgid "Clear all message caches on exit" msgstr "Xoá mọi thư trên bộ nhớ đệm khi thoát" #: src/prefs_account_dialog.c:2034 msgid "Put sent messages in" msgstr "Chuyển thư đã gửi vào" #: src/prefs_account_dialog.c:2036 msgid "Put draft messages in" msgstr "Chuyển thư nháp vào" #: src/prefs_account_dialog.c:2038 msgid "Put queued messages in" msgstr "Chuyển thư đang đợi gửi vào" #: src/prefs_account_dialog.c:2040 msgid "Put deleted messages in" msgstr "Chuyển thư đã xoá vào" #: src/prefs_account_dialog.c:2109 msgid "Account name is not entered." msgstr "Tên tài khoản chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:2113 msgid "Mail address is not entered." msgstr "Địa chỉ thư chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:2118 msgid "SMTP server is not entered." msgstr "Máy chủ SMTP chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:2123 msgid "User ID is not entered." msgstr "ID người dùng chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:2128 msgid "POP3 server is not entered." msgstr "Máy chủ POP3 chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:2133 msgid "IMAP4 server is not entered." msgstr "Máy chủ IMAP4 chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:2138 msgid "NNTP server is not entered." msgstr "Máy chủ NNTP chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:2164 msgid "Specified folder is not a queue folder." msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:2274 msgid "" "It's not recommended to use the old style ASCII-armored\n" "mode for encrypted messages. It doesn't comply with the\n" "RFC 3156 - MIME Security with OpenPGP." msgstr "" "Không khuyến cáo dùng chế độ mã hoá kiểu cũ ASCII-armored\n" "Nó không tuân theo RFC 3156 - MIME Security với OpenPGP." #: src/prefs_actions.c:172 msgid "Actions configuration" msgstr "Cấu hình hành động" #: src/prefs_actions.c:194 msgid "Menu name:" msgstr "Tên trình đơn" #: src/prefs_actions.c:203 msgid "Command line:" msgstr "Dòng lệnh:" #: src/prefs_actions.c:215 msgid "" "Menu name:\n" " Use / in menu name to make submenus.\n" "Command line:\n" " Begin with:\n" " | to send message body or selection to command\n" " > to send user provided text to command\n" " * to send user provided hidden text to command\n" " End with:\n" " | to replace message body or selection with command output\n" " > to insert command's output without replacing old text\n" " & to run command asynchronously\n" " Use:\n" " %f for message file name\n" " %F for the list of the file names of selected messages\n" " %p for the selected message part\n" " %u for a user provided argument\n" " %h for a user provided hidden argument\n" " %s for the text selection" msgstr "" "Tên trình đơn:\n" " Dùng / trong tên trình đơn để tạo trình đơn con.\n" "Dòng lệnh:\n" " Bắt đầu bằng:\n" " | để gửi nội dung thư hoặc phần được chọn tới lệnh\n" " > để gửi văn bản người dùng cung cấp tới lệnh\n" " * để gửi văn bản ẩn người dùng cung cấp tới lệnh\n" " Kết thúc với:\n" " | để thay thế nội dung thư hoặc phần được chọn với đầu ra của lệnh\n" " > để chèn đầu ra của lệnh mà không thay thế nội dung cũ\n" " & để chạy lệnh theo kiểu không đồng bộ\n" " Dùng:\n" " %f cho tên tập tin của thư\n" " %F cho danh sách các tên tập tin của các thư đã chọn\n" " %p cho thành thư đã chọn\n" " %u cho đối số mà người dùng đưa ra\n" " %h cho đối số ẩn mà người dùng đưa ra\n" " %s cho phần văn bản được chọn" #: src/prefs_actions.c:260 msgid " Replace " msgstr " Thay thế " #: src/prefs_actions.c:272 msgid " Syntax help " msgstr " Hỗ trợ cú pháp " #: src/prefs_actions.c:291 msgid "Registered actions" msgstr "Hành động đã đăng kí" #: src/prefs_actions.c:423 src/prefs_template.c:376 msgid "(New)" msgstr "Mới" #: src/prefs_actions.c:469 msgid "Menu name is not set." msgstr "Chưa đặt tên trình đơn." #: src/prefs_actions.c:474 msgid "Colon ':' is not allowed in the menu name." msgstr "Dấu hai chấm ':' không được phép đưa vào tên trình đơn." #: src/prefs_actions.c:484 msgid "Menu name is too long." msgstr "Tên trình đơn quá dài." #: src/prefs_actions.c:493 msgid "Command line not set." msgstr "Chưa đặt lệnh" #: src/prefs_actions.c:498 msgid "Menu name and command are too long." msgstr "Tên trình đơn và lệnh quá dài" #: src/prefs_actions.c:503 #, c-format msgid "" "The command\n" "%s\n" "has a syntax error." msgstr "" "Lệnh\n" "%s\n" "bị một lỗi cú pháp." #: src/prefs_actions.c:564 msgid "Delete action" msgstr "Xoá hành động" #: src/prefs_actions.c:565 msgid "Do you really want to delete this action?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá hành động này?" #: src/prefs_common_dialog.c:789 msgid "Creating common preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình chung...\n" #: src/prefs_common_dialog.c:793 msgid "Common Preferences" msgstr "Cấu hình chung" #: src/prefs_common_dialog.c:815 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: src/prefs_common_dialog.c:817 msgid "Junk mail" msgstr "Thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:823 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: src/prefs_common_dialog.c:879 msgid "Auto-check new mail" msgstr "Tự động kiểm tra thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:881 src/prefs_common_dialog.c:1371 msgid "every" msgstr "mỗi" #: src/prefs_common_dialog.c:893 src/prefs_common_dialog.c:1385 msgid "minute(s)" msgstr "phút" #: src/prefs_common_dialog.c:902 msgid "Check new mail on startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình" #: src/prefs_common_dialog.c:904 msgid "Update all local folders after incorporation" msgstr "Cập nhập mọi thư mục cục bộ sau khi sáp nhập" #. New message notify #: src/prefs_common_dialog.c:907 #, fuzzy msgid "New message notification" msgstr "Xác thực" #: src/prefs_common_dialog.c:917 #, fuzzy msgid "Play sound when new messages arrive" msgstr "Chạy lệnh khi có thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:923 #, fuzzy msgid "Sound file" msgstr "Không thể đọc tập tin." #: src/prefs_common_dialog.c:943 #, fuzzy msgid "Execute command when new messages arrive" msgstr "Chạy lệnh khi có thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:949 src/prefs_common_dialog.c:2936 #: src/prefs_common_dialog.c:2958 src/prefs_common_dialog.c:2980 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/prefs_common_dialog.c:962 #, c-format msgid "`%d' will be replaced with the number of new messages." msgstr "`%d' sẽ được thay thế tương ứng với số thư mới." #: src/prefs_common_dialog.c:966 msgid "Incorporate from local spool" msgstr "Sáp nhập từ spool cục bộ" #: src/prefs_common_dialog.c:979 msgid "Filter on incorporation" msgstr "Lọc khi sáp nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:985 msgid "Spool path" msgstr "Đường dẫn spool" #: src/prefs_common_dialog.c:1052 src/prefs_common_dialog.c:1249 #: src/prefs_common_dialog.c:1647 src/prefs_folder_item.c:139 msgid "General" msgstr "Chung" #: src/prefs_common_dialog.c:1059 msgid "Save sent messages to outbox" msgstr "Lưu thư đã gửi vào hộp Đã gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:1061 msgid "Apply filter rules to sent messages" msgstr "Áp dụng quy tắc lọc cho thư đã gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:1064 #, fuzzy msgid "Automatically add recipients to address book" msgstr "Tự động đặt địa chỉ sau" #: src/prefs_common_dialog.c:1067 #, fuzzy msgid "Display send dialog" msgstr "Các mục đã hiển thị" #: src/prefs_common_dialog.c:1074 msgid "" "Notify for missing attachments when the following strings (comma-separated) " "are found in the message body" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:1085 msgid "(Ex: attach)" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:1096 #, fuzzy msgid "Confirm recipients before sending" msgstr "Khuôn dòng trước khi gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:1102 msgid "Excluded addresses/domains (comma-separated):" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:1121 msgid "Transfer encoding" msgstr "Mã kí tự khi chuyển" #: src/prefs_common_dialog.c:1144 msgid "" "Specify Content-Transfer-Encoding used when message body contains non-ASCII " "characters." msgstr "" "Chỉ định Mã-kí-tự-khi-chuyển-nội-dung sẽ được dùng khi nội dung thư chứa các " "kí tự không phải ASCII." #: src/prefs_common_dialog.c:1151 msgid "MIME filename encoding" msgstr "Mã MIME của tên tập tin" #: src/prefs_common_dialog.c:1162 msgid "MIME header" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:1172 msgid "" "Specify encoding method for MIME filename with non-ASCII characters.\n" "MIME header: most popular, but violates RFC 2047\n" "RFC 2231: conforms to standard, but not popular" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:1264 msgid "Signature separator" msgstr "Vạch phân cách chữ kí" #: src/prefs_common_dialog.c:1273 msgid "Insert automatically" msgstr "Chèn tự động" #: src/prefs_common_dialog.c:1275 src/prefs_toolbar.c:56 msgid "Reply" msgstr "Hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1283 msgid "Automatically select account for replies" msgstr "Tự động chọn tài khoản để hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1285 msgid "Quote message when replying" msgstr "Trích dẫn thư khi hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1287 #, fuzzy msgid "Reply to mailing list by Reply button" msgstr "/Hồi âm cho _hộp thư chung" #: src/prefs_common_dialog.c:1289 msgid "Inherit recipients on reply to self messages" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:1291 msgid "Set only mail address of recipients when replying" msgstr "" #. editor #: src/prefs_common_dialog.c:1295 src/prefs_common_dialog.c:2897 #: src/prefs_toolbar.c:120 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #: src/prefs_common_dialog.c:1302 msgid "Automatically launch the external editor" msgstr "Tự động chạy trình soạn thảo ngoài" #: src/prefs_common_dialog.c:1312 msgid "Undo level" msgstr "Mức hoàn tác" #: src/prefs_common_dialog.c:1332 msgid "Wrap messages at" msgstr "Khuôn dòng thư tại" #: src/prefs_common_dialog.c:1344 msgid "characters" msgstr "kí tự" #: src/prefs_common_dialog.c:1354 msgid "Wrap quotation" msgstr "Khuôn dòng phần trích dẫn" #: src/prefs_common_dialog.c:1360 msgid "Wrap on input" msgstr "Khuôn dòng khi nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:1369 msgid "Auto-save to draft" msgstr "Tự động lưu vào thư mục nháp" #: src/prefs_common_dialog.c:1394 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: src/prefs_common_dialog.c:1399 msgid "Spell checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" #. reply #: src/prefs_common_dialog.c:1452 msgid "Reply format" msgstr "Định dạng hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1467 src/prefs_common_dialog.c:1509 msgid "Quotation mark" msgstr "Dấu trích dẫn" #. forward #: src/prefs_common_dialog.c:1494 msgid "Forward format" msgstr "Định dạng chuyển tiếp" #: src/prefs_common_dialog.c:1541 msgid " Description of symbols " msgstr " Giải thích các kí hiệu " #: src/prefs_common_dialog.c:1570 msgid "Enable Spell checking" msgstr "Cho phép kiểm tra chính tả" #: src/prefs_common_dialog.c:1582 msgid "Default language:" msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" #: src/prefs_common_dialog.c:1655 msgid "Text font" msgstr "Phông chữ cho văn bản" #. ---- Folder View ---- #: src/prefs_common_dialog.c:1667 msgid "Folder View" msgstr "Khung Thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:1675 msgid "Display unread number next to folder name" msgstr "Hiển thị số thư chưa đọc ngay sau tên thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:1679 #, fuzzy msgid "Displaying message number columns in the folder view:" msgstr "Hiển thị cột số thư chưa đọc trên khung thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:1703 msgid "Abbreviate newsgroups longer than" msgstr "Viết tắt khi tên nhóm tin dài hơn" #: src/prefs_common_dialog.c:1718 msgid "letters" msgstr "chữ cái" #. ---- Summary ---- #: src/prefs_common_dialog.c:1724 msgid "Summary View" msgstr "Khung xem tóm tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:1733 msgid "Display recipient on `From' column if sender is yourself" msgstr "Hiện người nhận trên cột `Người gửi' nếu người gửi là bạn" #: src/prefs_common_dialog.c:1735 msgid "Expand threads" msgstr "Mở rộng các luồng thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1743 src/prefs_common_dialog.c:3372 #: src/prefs_common_dialog.c:3410 msgid "Date format" msgstr "Định dạng thời gian" #: src/prefs_common_dialog.c:1764 msgid " Set display item of summary... " msgstr " Đặt các mục hiển thị trên bảng tóm tắt... " #: src/prefs_common_dialog.c:1770 msgid "Message" msgstr "Thư" #. S_COL_UNREAD #: src/prefs_common_dialog.c:1774 src/prefs_summary_column.c:68 msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" #: src/prefs_common_dialog.c:1778 #, fuzzy msgid "Color label" msgstr "/_Nhãn màu" #: src/prefs_common_dialog.c:1788 msgid "Default character encoding" msgstr "Mã kí tự mặc định" #: src/prefs_common_dialog.c:1802 msgid "This is used when displaying messages with missing character encoding." msgstr "Phần này được dùng khi hiển thị thư bị mất thông tin về mã kí tự" #: src/prefs_common_dialog.c:1808 msgid "Outgoing character encoding" msgstr "Mã kí tự đầu ra" #: src/prefs_common_dialog.c:1822 msgid "" "If `Automatic' is selected, the optimal encoding for the current locale will " "be used." msgstr "" "Nếu chọn `Tự động', mã kí tự tối ưu cho thiết lập bản địa hiện tại sẽ được " "dùng." #: src/prefs_common_dialog.c:1881 msgid "Enable coloration of message" msgstr "Cho phép màu sắc trong thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1896 msgid "" "Display multi-byte alphabet and numeric as\n" "ASCII character (Japanese only)" msgstr "" "Hiển thị bảng chữ cái và chữ số đa byte\n" "ở dạng kí tự ASCII (chỉ tiếng Nhật)" #: src/prefs_common_dialog.c:1903 msgid "Display header pane above message view" msgstr "Hiện ô header phía trên khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1910 msgid "Display short headers on message view" msgstr "Hiện header dạng ngắn gọn trên khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1922 msgid "Render HTML messages as text" msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/prefs_common_dialog.c:1924 #, fuzzy msgid "Treat HTML only messages as attachment" msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/prefs_common_dialog.c:1928 msgid "Display cursor in message view" msgstr "Hiển thị con trỏ trong khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1941 msgid "Line space" msgstr "Khoản cách dòng" #: src/prefs_common_dialog.c:1955 src/prefs_common_dialog.c:1993 msgid "pixel(s)" msgstr "pixel" #: src/prefs_common_dialog.c:1960 msgid "Scroll" msgstr "Cuộn" #: src/prefs_common_dialog.c:1967 msgid "Half page" msgstr "Nửa trang" #: src/prefs_common_dialog.c:1973 msgid "Smooth scroll" msgstr "Cuộn trơn" #: src/prefs_common_dialog.c:1979 msgid "Step" msgstr "Bước" #: src/prefs_common_dialog.c:2041 msgid "Position of attachment tool button:" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2046 msgid "Left" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2054 msgid "Right" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2062 msgid "Toggle attachment list view with tab" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2066 #, fuzzy msgid "Show attached files first on message view" msgstr "Hiện header dạng ngắn gọn trên khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2068 msgid "Images" msgstr "Hình ảnh" #: src/prefs_common_dialog.c:2076 msgid "Resize attached large images to fit in the window" msgstr "Đổi kích thước ảnh to cho vừa với cửa sổ" #: src/prefs_common_dialog.c:2078 msgid "Display images as inline" msgstr "Hiện hình ảnh ngay trên dòng" #: src/prefs_common_dialog.c:2108 msgid "You can specify label names for each color (Work, TODO etc.)." msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2238 msgid "Enable Junk mail control" msgstr "Cho phép điều khiển thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:2250 msgid "Learning command:" msgstr "Lệnh thu thập:" #: src/prefs_common_dialog.c:2259 msgid "(Select preset)" msgstr "(Chọn kiểu)" #: src/prefs_common_dialog.c:2287 msgid "Not Junk" msgstr "Không phải thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:2302 msgid "Classifying command" msgstr "Lệnh phân loại" #: src/prefs_common_dialog.c:2313 msgid "" "To classify junk mails automatically, both junk and not junk mails must be " "learned manually to a certain extent." msgstr "" "Để tự động phân loại thư rác, chương trình phải được học phân biệt thư rác " "và thư bình thường ở một mức nhất định." #: src/prefs_common_dialog.c:2323 msgid "Junk folder" msgstr "Thư mục thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:2341 #, fuzzy msgid "" "The messages which are set as junk mail will be moved to this folder. If " "empty, the default junk folder will be used." msgstr "Các thư bị đánh dấu là thư rác sẽ được chuyển tới thư mục này." #: src/prefs_common_dialog.c:2353 msgid "Filter messages classified as junk on receiving" msgstr "Lọc thư được phân loại là thư rác lúc nhận" #: src/prefs_common_dialog.c:2356 #, fuzzy msgid "Filter junk mails before normal filtering" msgstr "Xoá thư rác khỏi máy chủ khi nhận" #: src/prefs_common_dialog.c:2359 msgid "Delete junk mails from server on receiving" msgstr "Xoá thư rác khỏi máy chủ khi nhận" #: src/prefs_common_dialog.c:2364 msgid "Mark filtered junk mails as read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc các thư rác đã lọc" #: src/prefs_common_dialog.c:2406 msgid "Automatically check signatures" msgstr "Tự động kiểm tra chữ kí" #: src/prefs_common_dialog.c:2409 msgid "Show signature check result in a popup window" msgstr "Hiện kết quả kiểm tra chữ kí trong cửa sổ popup" #: src/prefs_common_dialog.c:2412 msgid "Store passphrase in memory temporarily" msgstr "Lưu tạm mật khẩu vào bộ nhớ" #: src/prefs_common_dialog.c:2427 msgid "Expired after" msgstr "Hết hạn sau" #: src/prefs_common_dialog.c:2440 msgid "minute(s) " msgstr "phút " #: src/prefs_common_dialog.c:2454 msgid "Setting to '0' will store the passphrase for the whole session." msgstr "Đặt là '0' để lưu mật khẩu trong suốt phiên làm việc." #: src/prefs_common_dialog.c:2463 msgid "Grab input while entering a passphrase" msgstr "Bắt (grab) đầu vào khi nhập mật khẩu" #: src/prefs_common_dialog.c:2468 msgid "Display warning on startup if GnuPG doesn't work" msgstr "Hiển thị cảnh báo lúc khởi động nếu GnuPG không hoạt động" #: src/prefs_common_dialog.c:2542 msgid "Always open messages in summary when selected" msgstr "Luôn mở thư trong phần tóm tắt khi được chọn" #: src/prefs_common_dialog.c:2546 #, fuzzy msgid "Always mark as read when a message is opened" msgstr "Chỉ đánh dấu thư là đã đọc khi mở trong cửa sổ mới" #: src/prefs_common_dialog.c:2552 #, fuzzy msgid "Open first unread message when a folder is opened" msgstr "Mở thư chưa đọc đầu tiên khi vào một thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:2558 #, fuzzy msgid "Remember last selected message" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu nào" #: src/prefs_common_dialog.c:2563 msgid "Only mark message as read when opened in new window" msgstr "Chỉ đánh dấu thư là đã đọc khi mở trong cửa sổ mới" #: src/prefs_common_dialog.c:2571 #, fuzzy msgid "Open inbox after receiving new mail" msgstr "Đi đến hộp nhận sau khi nhận thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:2573 #, fuzzy msgid "Open inbox on startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình" #: src/prefs_common_dialog.c:2577 msgid "Change current account on folder open" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2585 msgid "Execute immediately when moving or deleting messages" msgstr "Thực thi ngay lập tức khi di chuyển hoặc xoá thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2597 msgid "Messages will be marked until execution if this is turned off." msgstr "Thư sẽ được đánh dấu đến khi thực thi nếu không dùng tuỳ chọn này." #: src/prefs_common_dialog.c:2606 msgid "Make the order of buttons comply with GNOME HIG" msgstr "Sắp xếp thứ tự các nút tương ứng với GNOME HIG" #: src/prefs_common_dialog.c:2609 msgid "Display tray icon" msgstr "Hiển thị biểu tượng trên khay" #: src/prefs_common_dialog.c:2611 msgid "Minimize to tray icon" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2613 msgid "Toggle window on trayicon click" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2623 msgid " Set key bindings... " msgstr " Đặt phím tắt... " #: src/prefs_common_dialog.c:2629 src/select-keys.c:337 msgid "Other" msgstr "Khác" #: src/prefs_common_dialog.c:2633 msgid "External commands" msgstr "Lệnh ngoài" #: src/prefs_common_dialog.c:2638 #, fuzzy msgid "Update" msgstr "Thời gian" #: src/prefs_common_dialog.c:2702 msgid "Receive dialog" msgstr "Hộp thoại nhận thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2712 msgid "Show receive dialog" msgstr "Hiện hộp thoại nhận thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2722 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: src/prefs_common_dialog.c:2723 msgid "Only on manual receiving" msgstr "Chỉ khi nhận theo kiểu thủ công" #: src/prefs_common_dialog.c:2725 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: src/prefs_common_dialog.c:2730 msgid "Don't popup error dialog on receive error" msgstr "Không hiện hộp thoại báo lỗi kiểu popup khi gặp lỗi" #: src/prefs_common_dialog.c:2733 msgid "Close receive dialog when finished" msgstr "Đóng hộp thoại nhận thư khi hoàn thành" #: src/prefs_common_dialog.c:2744 msgid "Add address to destination when double-clicked" msgstr "Thêm địa chỉ vào đích đến khi nhấn đúp" #: src/prefs_common_dialog.c:2748 #, fuzzy msgid "Set only mail address when entering recipient from address book" msgstr "Tự động đặt địa chỉ sau" #: src/prefs_common_dialog.c:2756 #, fuzzy msgid "Auto-completion:" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/prefs_common_dialog.c:2769 msgid "Start with Tab" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2777 msgid "Disable" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2784 msgid "On exit" msgstr "Lúc thoát" #: src/prefs_common_dialog.c:2792 msgid "Confirm on exit" msgstr "Xác nhận khi thoát" #: src/prefs_common_dialog.c:2799 msgid "Empty trash on exit" msgstr "Đổ rác khi thoát" #: src/prefs_common_dialog.c:2801 msgid "Ask before emptying" msgstr "Hỏi trước khi đổ rác" #: src/prefs_common_dialog.c:2805 msgid "Warn if there are queued messages" msgstr "Cảnh báo nếu có thư chờ được gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:2862 #, c-format msgid "External commands (%s will be replaced with file name / URI)" msgstr "Lệnh ngoài (%s sẽ được thay thế bằng tên tập tin / URI)" #: src/prefs_common_dialog.c:2871 msgid "Web browser" msgstr "Trình duyệt" #: src/prefs_common_dialog.c:2883 src/prefs_common_dialog.c:4385 #: src/prefs_common_dialog.c:4406 msgid "(Default browser)" msgstr "(Trình duyệt mặc định)" #: src/prefs_common_dialog.c:2924 #, fuzzy msgid "Use external program for printing" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:2946 msgid "Use external program for incorporation" msgstr "Dùng chương trình ngoài để sáp nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:2968 msgid "Use external program for sending" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:3020 msgid "Update check requires 'curl' command." msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:3031 #, fuzzy msgid "Enable auto update check" msgstr "Cho phép kiểm tra chính tả" #: src/prefs_common_dialog.c:3033 msgid "Use HTTP proxy" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:3035 msgid "HTTP proxy host (hostname:port):" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:3076 msgid "Enable strict checking of the integrity of summary caches" msgstr "" "Cho phép kiểm tra nghiêm ngặt về tính toàn vẹn của bộ đệm của bảng tóm tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:3079 msgid "" "Enable this if the contents of folders have the possibility of modification " "by other applications.\n" "This option will degrade the performance of displaying summary." msgstr "" "Cho phép nếu nội dung của thư mục có khả năng bị chương trình khác thay " "đổi.\n" "Tuỳ chọn này sẽ suy giảm hiệu năng của việc hiển thị bảng tóm tắt." #: src/prefs_common_dialog.c:3086 msgid "Socket I/O timeout:" msgstr "Hết hạn I/O socket" #: src/prefs_common_dialog.c:3099 msgid "second(s)" msgstr "giây" #: src/prefs_common_dialog.c:3127 msgid "Automatic (Recommended)" msgstr "Tự động (Khuyến cáo)" #: src/prefs_common_dialog.c:3132 msgid "7bit ascii (US-ASCII)" msgstr "7bit ascii (US-ASCII)" #: src/prefs_common_dialog.c:3134 msgid "Unicode (UTF-8)" msgstr "Unicode (UTF-8)" #: src/prefs_common_dialog.c:3136 msgid "Western European (ISO-8859-1)" msgstr "Đông Âu (ISO-8859-1)" #: src/prefs_common_dialog.c:3137 msgid "Western European (ISO-8859-15)" msgstr "Tây Âu (ISO-8859-15)" #: src/prefs_common_dialog.c:3139 msgid "Western European (Windows-1252)" msgstr "Tây Âu (Windows-1252)" #: src/prefs_common_dialog.c:3143 msgid "Central European (ISO-8859-2)" msgstr "Trung Âu (ISO-8859-2)" #: src/prefs_common_dialog.c:3145 msgid "Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "Baltic (ISO-8859-13)" #: src/prefs_common_dialog.c:3146 msgid "Baltic (ISO-8859-4)" msgstr "Baltic (ISO-8859-4)" #: src/prefs_common_dialog.c:3147 #, fuzzy msgid "Baltic (Windows-1257)" msgstr "A-rập (Windows-1256)" #: src/prefs_common_dialog.c:3149 msgid "Greek (ISO-8859-7)" msgstr "Hi Lạp (ISO-8859-7)" #: src/prefs_common_dialog.c:3151 msgid "Arabic (ISO-8859-6)" msgstr "A-rập (ISO-8859-6)" #: src/prefs_common_dialog.c:3152 msgid "Arabic (Windows-1256)" msgstr "A-rập (Windows-1256)" #: src/prefs_common_dialog.c:3154 msgid "Hebrew (ISO-8859-8)" msgstr "Do Thái (ISO-8859-8)" #: src/prefs_common_dialog.c:3155 msgid "Hebrew (Windows-1255)" msgstr "Do Thái (Windows-1255)" #: src/prefs_common_dialog.c:3157 msgid "Turkish (ISO-8859-9)" msgstr "Thổ Nhĩ Kì(ISO-8859-9)" #: src/prefs_common_dialog.c:3159 msgid "Cyrillic (ISO-8859-5)" msgstr "Cyrillic (ISO-8859-5)" #: src/prefs_common_dialog.c:3160 msgid "Cyrillic (KOI8-R)" msgstr "Cyrillic (KOI8-R)" #: src/prefs_common_dialog.c:3161 msgid "Cyrillic (KOI8-U)" msgstr "Cyrillic (KOI8-U)" #: src/prefs_common_dialog.c:3162 msgid "Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "Cyrillic (Windows-1251)" #: src/prefs_common_dialog.c:3164 msgid "Japanese (ISO-2022-JP)" msgstr "Nhật Bản (ISO-2022-JP)" #: src/prefs_common_dialog.c:3166 msgid "Japanese (EUC-JP)" msgstr "Nhật Bản (EUC-JP)" #: src/prefs_common_dialog.c:3167 msgid "Japanese (Shift_JIS)" msgstr "Nhật Bản (Shift_JIS)" #: src/prefs_common_dialog.c:3170 msgid "Simplified Chinese (GB2312)" msgstr "Hán giản thể (GB2312)" #: src/prefs_common_dialog.c:3171 msgid "Simplified Chinese (GBK)" msgstr "Hán giản thể (GBK)" #: src/prefs_common_dialog.c:3172 msgid "Traditional Chinese (Big5)" msgstr "Hán phồn thể (Big5)" #: src/prefs_common_dialog.c:3174 msgid "Traditional Chinese (EUC-TW)" msgstr "Hán phồn thể (EUC-TW)" #: src/prefs_common_dialog.c:3175 msgid "Chinese (ISO-2022-CN)" msgstr "Hán (ISO-2022-CN)" #: src/prefs_common_dialog.c:3178 msgid "Korean (EUC-KR)" msgstr "Triều Tiên (EUC-KR)" #: src/prefs_common_dialog.c:3180 msgid "Thai (TIS-620)" msgstr "Thái (TIS-620)" #: src/prefs_common_dialog.c:3181 msgid "Thai (Windows-874)" msgstr "Thái (Windows-874)" #: src/prefs_common_dialog.c:3348 msgid "the full abbreviated weekday name" msgstr "dạng viết tắt của ngày trong tuần (thứ)" #: src/prefs_common_dialog.c:3349 msgid "the full weekday name" msgstr "dạng đầy đủ tên ngày trong tuần (thứ)" #: src/prefs_common_dialog.c:3350 msgid "the abbreviated month name" msgstr "dạng viết tắt của tên tháng" #: src/prefs_common_dialog.c:3351 msgid "the full month name" msgstr "dạng đầy đủ của tên tháng" #: src/prefs_common_dialog.c:3352 msgid "the preferred date and time for the current locale" msgstr "định dạng thời gian cho locale hiện tại" #: src/prefs_common_dialog.c:3353 msgid "the century number (year/100)" msgstr "thế kỉ (năm/100)" #: src/prefs_common_dialog.c:3354 msgid "the day of the month as a decimal number" msgstr "ngày trong tháng ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:3355 msgid "the hour as a decimal number using a 24-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 24 giờ" #: src/prefs_common_dialog.c:3356 msgid "the hour as a decimal number using a 12-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 12 giờ" #: src/prefs_common_dialog.c:3357 msgid "the day of the year as a decimal number" msgstr "ngày trong năm ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:3358 msgid "the month as a decimal number" msgstr "tháng ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:3359 msgid "the minute as a decimal number" msgstr "phút ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:3360 msgid "either AM or PM" msgstr "hoặc là AM hoặc là PM" #: src/prefs_common_dialog.c:3361 msgid "the second as a decimal number" msgstr "giây ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:3362 msgid "the day of the week as a decimal number" msgstr "ngày trong tuần ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:3363 msgid "the preferred date for the current locale" msgstr "định dạng ưu tiên cho ngày tháng của locale hiện tại" #: src/prefs_common_dialog.c:3364 msgid "the last two digits of a year" msgstr "hai số cuối của năm" #: src/prefs_common_dialog.c:3365 msgid "the year as a decimal number" msgstr "năm ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:3366 msgid "the time zone or name or abbreviation" msgstr "múi giờ hoặc tên hoặc dạng viết tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:3387 msgid "Specifier" msgstr "Kí hiệu" #: src/prefs_common_dialog.c:3388 msgid "Description" msgstr "Miêu tả" #: src/prefs_common_dialog.c:3428 msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: src/prefs_common_dialog.c:3509 msgid "Set message colors" msgstr "Đặt màu cho thư" #: src/prefs_common_dialog.c:3517 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: src/prefs_common_dialog.c:3551 msgid "Quoted Text - First Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 1" #: src/prefs_common_dialog.c:3557 msgid "Quoted Text - Second Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 2" #: src/prefs_common_dialog.c:3563 msgid "Quoted Text - Third Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 3" #: src/prefs_common_dialog.c:3569 msgid "URI link" msgstr "Liên kết URI" #: src/prefs_common_dialog.c:3576 msgid "Recycle quote colors" msgstr "Lặp lại theo vòng" #: src/prefs_common_dialog.c:3643 msgid "Pick color for quotation level 1" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 1" #: src/prefs_common_dialog.c:3646 msgid "Pick color for quotation level 2" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 2" #: src/prefs_common_dialog.c:3649 msgid "Pick color for quotation level 3" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 3" #: src/prefs_common_dialog.c:3652 msgid "Pick color for URI" msgstr "Chọn màu cho URI" #: src/prefs_common_dialog.c:3792 msgid "Description of symbols" msgstr "Miêu tả về biểu tượng" #: src/prefs_common_dialog.c:3848 msgid "" "Date\n" "From\n" "Full Name of Sender\n" "First Name of Sender\n" "Initial of Sender\n" "Subject\n" "To\n" "Cc\n" "Newsgroups\n" "Message-ID" msgstr "" "Ngày\n" "Người gửi\n" "Tên đầy đủ của người gửi\n" "Tên của người gửi\n" "Initial of Sender\n" "Tiêu đề\n" "Người nhận\n" "Cc\n" "Nhóm tin\n" "ID của thư" #: src/prefs_common_dialog.c:3861 msgid "If x is set, displays expr" msgstr "Nếu x đã được đặt, hiển thị expr" #: src/prefs_common_dialog.c:3865 msgid "" "Message body\n" "Quoted message body\n" "Message body without signature\n" "Quoted message body without signature\n" "Literal %" msgstr "" "Nội dung thư\n" "Nội dung thư được trích dẫn\n" "Nội dung thư không gồm chữ kí\n" "Nội dung thư được trích dẫn không gồm chữ kí\n" "Literal %" #: src/prefs_common_dialog.c:3873 msgid "" "Literal backslash\n" "Literal question mark\n" "Literal opening curly brace\n" "Literal closing curly brace" msgstr "" "Dấu sổ chéo ngược\n" "Dấu hỏi\n" "Dấu ngoặc nhọn mở\n" "Dấu ngoặc nhọn đóng" #: src/prefs_common_dialog.c:3927 msgid "Key bindings" msgstr "Phím tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:3940 msgid "Select the preset of key bindings." msgstr "Chọn kiểu phím tắt. " #: src/prefs_common_dialog.c:3950 src/prefs_common_dialog.c:4274 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: src/prefs_common_dialog.c:3953 src/prefs_common_dialog.c:4283 msgid "Old Sylpheed" msgstr "Sylpheed cũ" #: src/prefs_customheader.c:161 msgid "Custom header setting" msgstr "Thiết lập header tuỳ biến" #: src/prefs_customheader.c:238 src/prefs_filter_edit.c:1611 msgid " Delete " msgstr " Xoá " #: src/prefs_customheader.c:257 msgid "Custom headers" msgstr "Các header tuỳ biến" #: src/prefs_customheader.c:352 src/prefs_display_header.c:531 msgid "Header name is not set." msgstr "Chưa đặt tên header" #: src/prefs_customheader.c:410 msgid "Delete header" msgstr "Xoá header" #: src/prefs_customheader.c:411 msgid "Do you really want to delete this header?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá header này không?" #: src/prefs_display_header.c:179 msgid "Creating display header setting window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ hiển thị thiết lập header...\n" #: src/prefs_display_header.c:203 msgid "Display header setting" msgstr "Hiển thị thiết lập header" #: src/prefs_display_header.c:223 msgid "Header name" msgstr "Tên header" #: src/prefs_display_header.c:255 msgid "Displayed Headers" msgstr "Các header đã hiển thị" #: src/prefs_display_header.c:314 msgid "Hidden headers" msgstr "Các header ẩn" #: src/prefs_display_header.c:344 msgid "Show all unspecified headers" msgstr "Hiện mọi header chưa chỉ định" #: src/prefs_display_header.c:371 msgid "Reading configuration for displaying headers...\n" msgstr "Đang đọc cấu hình để hiển thị header...\n" #: src/prefs_display_header.c:409 msgid "Writing configuration for displaying headers...\n" msgstr "Đang ghi cấu hình để hiển thị header...\n" #: src/prefs_display_header.c:541 msgid "This header is already in the list." msgstr "Header này đã có trên danh sách." #: src/prefs_display_items.c:119 #, fuzzy msgid "Display items setting" msgstr "Hiển thị thiết lập header" #: src/prefs_display_items.c:159 src/prefs_summary_column.c:234 msgid "Available items" msgstr "Các mục hiện có" #: src/prefs_display_items.c:203 src/prefs_summary_column.c:278 msgid "Displayed items" msgstr "Các mục đã hiển thị" #: src/prefs_display_items.c:254 src/prefs_summary_column.c:322 msgid " Revert to default " msgstr " Dùng dạng mặc định " #: src/prefs_filter.c:221 #, fuzzy msgid "Filter settings" msgstr "Thiết lập bộ lọc" #: src/prefs_filter.c:265 msgid "Enabled" msgstr "Cho phép" #: src/prefs_filter.c:707 #, c-format msgid "Do you really want to delete the rule '%s'?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá quy tắc '%s' không" #: src/prefs_filter.c:709 msgid "Delete rule" msgstr "Xoá quy tắc" #: src/prefs_filter_edit.c:242 msgid "Filter rule" msgstr "Quy tắc lọc" #: src/prefs_filter_edit.c:276 msgid "If any of the following condition matches" msgstr "Nếu phù hợp với bất kì điều kiện nào dưới đây" #: src/prefs_filter_edit.c:278 msgid "If all of the following conditions match" msgstr "Nếu phù hợp với tất cả các điều kiện dưới đây" #: src/prefs_filter_edit.c:300 msgid "Perform the following actions:" msgstr "Thực hiện các thao tác sau:" #: src/prefs_filter_edit.c:505 msgid "To or Cc" msgstr "Người nhận hoặc Cc" #: src/prefs_filter_edit.c:506 msgid "Any header" msgstr "Bất kì header nào" #: src/prefs_filter_edit.c:507 msgid "Edit header..." msgstr "Soạn header..." #: src/prefs_filter_edit.c:510 msgid "Message body" msgstr "Nội dung thư" #: src/prefs_filter_edit.c:511 msgid "Result of command" msgstr "Kết quả của lệnh" #: src/prefs_filter_edit.c:513 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #: src/prefs_filter_edit.c:517 src/quick_search.c:109 msgid "Marked" msgstr "Đã đánh dấu" #: src/prefs_filter_edit.c:518 msgid "Has color label" msgstr "Có nhãn màu" #: src/prefs_filter_edit.c:519 msgid "Has attachment" msgstr "Có đính kèm" #: src/prefs_filter_edit.c:539 msgid "contains" msgstr "chứa" #: src/prefs_filter_edit.c:540 msgid "doesn't contain" msgstr "không chứa" #: src/prefs_filter_edit.c:541 msgid "is" msgstr "là" #: src/prefs_filter_edit.c:542 msgid "is not" msgstr "không là" #: src/prefs_filter_edit.c:544 msgid "match to regex" msgstr "khớp với regex" #: src/prefs_filter_edit.c:545 msgid "doesn't match to regex" msgstr "không khớp với regex" #: src/prefs_filter_edit.c:547 #, fuzzy msgid "is in addressbook" msgstr "Sổ địa chỉ" #: src/prefs_filter_edit.c:549 #, fuzzy msgid "is not in addressbook" msgstr "Thêm vào _sổ địa chỉ..." #: src/prefs_filter_edit.c:561 msgid "is larger than" msgstr "lớn hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:562 msgid "is smaller than" msgstr "nhở hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:571 msgid "is shorter than" msgstr "ngắn hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:572 msgid "is longer than" msgstr "dài hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:582 msgid "matches to status" msgstr "" #: src/prefs_filter_edit.c:583 msgid "doesn't match to status" msgstr "không khớp với trạng thái" #: src/prefs_filter_edit.c:687 msgid "Move to" msgstr "Chuyển tới" #: src/prefs_filter_edit.c:688 msgid "Copy to" msgstr "Chép tới" #: src/prefs_filter_edit.c:689 msgid "Don't receive" msgstr "Không nhận" #: src/prefs_filter_edit.c:690 msgid "Delete from server" msgstr "Xoá khỏi máy chủ" #: src/prefs_filter_edit.c:693 msgid "Set mark" msgstr "Đánh dấu" #: src/prefs_filter_edit.c:694 msgid "Set color" msgstr "Đặt màu" #: src/prefs_filter_edit.c:695 msgid "Mark as read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc" #: src/prefs_filter_edit.c:699 src/prefs_toolbar.c:62 msgid "Forward" msgstr "Chuyển tiếp" #: src/prefs_filter_edit.c:700 msgid "Forward as attachment" msgstr "Chuyển tiếp ở dạng đính kèm" #: src/prefs_filter_edit.c:701 msgid "Redirect" msgstr "Chuyển hướng" #: src/prefs_filter_edit.c:705 msgid "Execute command" msgstr "Chạy lệnh" #: src/prefs_filter_edit.c:708 msgid "Stop rule evaluation" msgstr "" #: src/prefs_filter_edit.c:714 src/prefs_filter_edit.c:1107 msgid "folder:" msgstr "thư mục:" #: src/prefs_filter_edit.c:1068 msgid "day(s)" msgstr "ngày" #: src/prefs_filter_edit.c:1147 msgid "address:" msgstr "địa chỉ:" #: src/prefs_filter_edit.c:1564 msgid "Edit header list" msgstr "Soạn danh sách header" #: src/prefs_filter_edit.c:1587 msgid "Headers" msgstr "Header" #: src/prefs_filter_edit.c:1599 msgid "Header:" msgstr "Header:" #: src/prefs_filter_edit.c:1793 src/prefs_filter_edit.c:1904 #: src/prefs_filter_edit.c:1911 msgid "Command is not specified." msgstr "Chưa chỉ định lệnh." #: src/prefs_filter_edit.c:1858 msgid "Destination folder is not specified." msgstr "Chưa chỉ định thư mục đích." #: src/prefs_filter_edit.c:1864 #, fuzzy msgid "The specified destination folder does not exist." msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" #: src/prefs_filter_edit.c:1961 msgid "Invalid condition exists." msgstr "Tồn tại điều kiện không hợp lệ." #: src/prefs_filter_edit.c:1984 msgid "Rule name is not specified." msgstr "Chưa đặt tên quy tắc." #: src/prefs_filter_edit.c:2010 msgid "Invalid action exists." msgstr "Tồn tại hành động không hợp lệ." #: src/prefs_filter_edit.c:2019 msgid "Condition not exist." msgstr "Điều kiện không tồn tại." #: src/prefs_filter_edit.c:2021 msgid "Action not exist." msgstr "Hành động không tồn tại." #: src/prefs_folder_item.c:118 msgid "Folder properties" msgstr "Thuộc tính thư mục" #: src/prefs_folder_item.c:186 msgid "Identifier" msgstr "Dấu hiệu" #: src/prefs_folder_item.c:218 src/subscribedialog.c:294 msgid "Type" msgstr "Loại" #: src/prefs_folder_item.c:234 msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: src/prefs_folder_item.c:248 msgid "Don't display [...] or (...) at the beginning of subject in summary" msgstr "Không hiển thị [...] hoặc (...) ở đầu tiêu đề trong bảng tóm tắt" #: src/prefs_folder_item.c:250 msgid "Delete [...] or (...) at the beginning of subject on reply" msgstr "Xoá [...] hoặc (...) ở đầu tiêu đề khi hồi âm" #: src/prefs_folder_item.c:290 src/prefs_folder_item.c:301 #: src/prefs_toolbar.c:98 src/progressdialog.c:91 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: src/prefs_folder_item.c:330 msgid "Apply to subfolders" msgstr "Áp dụng cho thư mục con" #: src/prefs_folder_item.c:355 msgid "use also on reply" msgstr "dùng cho cả lúc hồi âm" #: src/prefs_folder_item.c:379 src/prefs_template.c:206 msgid "Reply-To:" msgstr "Reply-To:" #: src/prefs_search_folder.c:164 #, c-format msgid "%s - Edit search condition" msgstr "" #: src/prefs_search_folder.c:209 src/query_search.c:276 msgid "Match any of the following" msgstr "Khớp với bất kì phần nào dưới đây" #: src/prefs_search_folder.c:211 src/query_search.c:278 msgid "Match all of the following" msgstr "Khớp với tất cả các phần dưới đây" #: src/prefs_search_folder.c:231 src/query_search.c:323 msgid "Folder:" msgstr "Thư mục:" #: src/prefs_search_folder.c:248 src/query_search.c:341 msgid "Search subfolders" msgstr "Tìm kiếm thư mục con" #: src/prefs_summary_column.c:66 msgid "Mark" msgstr "Đánh dấu" #. S_COL_MIME #: src/prefs_summary_column.c:69 src/query_search.c:402 src/rpop3.c:434 #: src/summaryview.c:5468 msgid "Subject" msgstr "Tiêu đề" #. S_COL_SUBJECT #: src/prefs_summary_column.c:70 src/query_search.c:403 src/rpop3.c:435 #: src/summaryview.c:5471 msgid "From" msgstr "Người gửi" #. S_COL_FROM #: src/prefs_summary_column.c:71 src/query_search.c:404 src/rpop3.c:436 #: src/summaryview.c:5473 msgid "Date" msgstr "Thời gian" #. S_COL_SIZE #: src/prefs_summary_column.c:73 msgid "Number" msgstr "Số" #. S_COL_NUMBER #: src/prefs_summary_column.c:74 src/summaryview.c:5479 #, fuzzy msgid "To" msgstr "Người nhận:" #: src/prefs_summary_column.c:183 msgid "Creating summary column setting window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ thiết lập tóm tắt theo cột...\n" #: src/prefs_summary_column.c:192 msgid "Summary display item setting" msgstr "Thiết lập các mục hiển thị ở phần tóm tắt" #: src/prefs_summary_column.c:207 #, fuzzy msgid "" "Select items to be displayed on the summary view. You can modify\n" "the order by using the Up / Down button." msgstr "" "Chọn các mục sẽ được hiển thị ở bảng tóm tắt. Bạn có thể thay đổi\n" "thứ tự bằng cách dùng nút Lên / Xuống, hoặc kéo thả." #: src/prefs_template.c:183 msgid "Template name" msgstr "Tên mẫu" #: src/prefs_template.c:251 msgid "Register" msgstr "Đăng kí" #: src/prefs_template.c:257 msgid " Substitute " msgstr " Thay thế " #: src/prefs_template.c:269 msgid " Symbols " msgstr " Biểu tượng " #: src/prefs_template.c:287 msgid "Registered templates" msgstr "Các mẫu đã đăng kí" #: src/prefs_template.c:329 msgid "Templates" msgstr "Mẫu" #: src/prefs_template.c:436 #, fuzzy msgid "Template is modified" msgstr "Tên mẫu" #: src/prefs_template.c:437 msgid "Current modification is not applied. Finish without saving it?" msgstr "" #: src/prefs_template.c:455 #, fuzzy msgid "Templates are modified" msgstr "Tên mẫu" #: src/prefs_template.c:456 msgid "Really discard modification to templates?" msgstr "" #: src/prefs_template.c:476 msgid "Template" msgstr "Mẫu" #: src/prefs_template.c:555 msgid "Template format error." msgstr "Lỗi định dạng mẫu." #: src/prefs_template.c:644 msgid "Delete template" msgstr "Xoá mẫu" #: src/prefs_template.c:645 msgid "Do you really want to delete this template?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá mẫu này không?" #: src/prefs_toolbar.c:39 #, fuzzy msgid "---- Separator ----" msgstr "Vạch phân cách chữ kí" #: src/prefs_toolbar.c:41 msgid "Get" msgstr "Lấy" #: src/prefs_toolbar.c:42 msgid "Incorporate new mail" msgstr "Sáp nhập thư mới" #: src/prefs_toolbar.c:44 msgid "Get all" msgstr "Lấy tất" #: src/prefs_toolbar.c:45 msgid "Incorporate new mail of all accounts" msgstr "Sáp nhật thư mới của mọi tài khoản" #: src/prefs_toolbar.c:47 #, fuzzy msgid "Remote mailbox" msgstr "Xoá hộp thư" #: src/prefs_toolbar.c:48 #, fuzzy msgid "POP3 Remote mailbox" msgstr "Xoá hộp thư" #: src/prefs_toolbar.c:51 msgid "Send queued message(s)" msgstr "Gửi thư đang đợi" #: src/prefs_toolbar.c:54 msgid "Compose new message" msgstr "Viết thư mới" #: src/prefs_toolbar.c:57 msgid "Reply to the message" msgstr "Hồi âm cho thư" #: src/prefs_toolbar.c:59 msgid "Reply all" msgstr "Hồi âm tất cả" #: src/prefs_toolbar.c:60 msgid "Reply to all" msgstr "Hồi âm cho tất cả" #: src/prefs_toolbar.c:63 msgid "Forward the message" msgstr "Chuyển tiếp thư" #: src/prefs_toolbar.c:66 msgid "Delete the message" msgstr "Xoá thư" #: src/prefs_toolbar.c:69 msgid "Set as junk mail" msgstr "Coi là thư rác" #: src/prefs_toolbar.c:71 #, fuzzy msgid "Not junk" msgstr "Không phải thư rác" #: src/prefs_toolbar.c:72 #, fuzzy msgid "Set as not junk mail" msgstr "Coi là thư rác" #: src/prefs_toolbar.c:75 msgid "Next unread message" msgstr "Thư chưa đọc tiếp theo" #: src/prefs_toolbar.c:78 #, fuzzy msgid "Previous unread message" msgstr "Thư chưa đọc tiếp theo" #: src/prefs_toolbar.c:81 src/query_search.c:253 msgid "Search messages" msgstr "Tìm thư" #: src/prefs_toolbar.c:83 src/printing.c:526 msgid "Print" msgstr "In ấn" #: src/prefs_toolbar.c:84 #, fuzzy msgid "Print message" msgstr "Gửi thư" #: src/prefs_toolbar.c:86 #, fuzzy msgid "Stop" msgstr "Bước" #: src/prefs_toolbar.c:87 #, fuzzy msgid "Stop receiving" msgstr "Máy chủ nhận" #: src/prefs_toolbar.c:92 msgid "Execute" msgstr "Chạy" #: src/prefs_toolbar.c:93 msgid "Execute marked process" msgstr "Chạy tiến trình đã đánh dấu" #: src/prefs_toolbar.c:95 #, fuzzy msgid "Prefs" msgstr "Trước" #: src/prefs_toolbar.c:96 msgid "Common preferences" msgstr "Cấu hình chung" #: src/prefs_toolbar.c:103 msgid "Send message" msgstr "Gửi thư" #: src/prefs_toolbar.c:105 msgid "Send later" msgstr "Gửi sau" #: src/prefs_toolbar.c:106 msgid "Put into queue folder and send later" msgstr "Đưa vào thư mục `Đợi gửi' và gửi sau" #: src/prefs_toolbar.c:108 msgid "Draft" msgstr "Bản nháp" #: src/prefs_toolbar.c:109 msgid "Save to draft folder" msgstr "Gửi vào thư mục nháp" #: src/prefs_toolbar.c:111 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: src/prefs_toolbar.c:112 msgid "Insert file" msgstr "Chèn tập tin" #: src/prefs_toolbar.c:114 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" #: src/prefs_toolbar.c:115 msgid "Attach file" msgstr "Đính kèm tập tin" #: src/prefs_toolbar.c:118 msgid "Append signature" msgstr "Chèn chữ kí " #: src/prefs_toolbar.c:121 msgid "Edit with external editor" msgstr "Soạn với trình soạn thảo ngoài" #: src/prefs_toolbar.c:127 msgid "Linewrap" msgstr "Khuôn dòng" #: src/prefs_toolbar.c:128 msgid "Wrap all long lines" msgstr "Khuôn mọi dòng dài" #: src/prefs_toolbar.c:227 #, fuzzy msgid "Customize toolbar" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/prefs_toolbar.c:229 #, fuzzy msgid "" "Select items to be displayed on the toolbar. You can modify\n" "the order by using the Up / Down button." msgstr "" "Chọn các mục sẽ được hiển thị ở bảng tóm tắt. Bạn có thể thay đổi\n" "thứ tự bằng cách dùng nút Lên / Xuống, hoặc kéo thả." #: src/printing.c:523 msgid "The message will be printed with the following command:" msgstr "Thư sẽ được in ra với dòng lệnh sau:" #: src/printing.c:524 msgid "(Default print command)" msgstr "(Lệnh in mặc định)" #: src/printing.c:534 #, c-format msgid "" "Print command line is invalid:\n" "`%s'" msgstr "" "Lệnh in không hợp lệ:\n" "`%s'" #: src/progressdialog.c:99 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/progressdialog.c:107 #, fuzzy msgid "Progress" msgstr "Thuộc tính" #: src/query_search.c:426 msgid "_Save as search folder" msgstr "_Lưu vào thư mục tìm kiếm" #: src/query_search.c:548 #, fuzzy, c-format msgid "Message not found." msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #: src/query_search.c:550 #, fuzzy, c-format msgid "1 message found." msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #: src/query_search.c:552 #, fuzzy, c-format msgid "%d messages found." msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #: src/query_search.c:587 #, c-format msgid "Searching %s (%d / %d)..." msgstr "Đang tìm %s (%d / %d)..." #: src/query_search.c:709 #, c-format msgid "Searching %s ..." msgstr "Đang tìm %s ..." #: src/query_search.c:800 src/rpop3.c:710 src/summaryview.c:2432 msgid "(No Date)" msgstr "(Không ngày tháng)" #: src/query_search.c:995 msgid "Save as search folder" msgstr "Lưu ở dạng thư mục tìm kiếm" #: src/query_search.c:1016 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: src/query_search.c:1031 msgid "Folder name:" msgstr "Tên thư mục:" #: src/quick_search.c:107 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: src/quick_search.c:110 msgid "Have color label" msgstr "Có nhãn màu" #: src/quick_search.c:111 msgid "Have attachment" msgstr "Có đính kèm" #: src/quick_search.c:113 msgid "Within 1 day" msgstr "" #: src/quick_search.c:114 #, fuzzy msgid "Last 5 days" msgstr "Họ" #: src/quick_search.c:115 #, fuzzy msgid "Last 7 days" msgstr "Họ" #: src/quick_search.c:117 #, fuzzy msgid "In addressbook" msgstr "Sổ địa chỉ" #: src/quick_search.c:148 src/quick_search.c:398 msgid "Search for Subject or From" msgstr "Tìm theo tiêu đề hoặc người gửi" #: src/quick_search.c:359 #, c-format msgid "%1$d in %2$d matched" msgstr "" #: src/quick_search.c:362 #, fuzzy, c-format msgid "No messages matched" msgstr "Không có thư mới." #: src/rfc2015.c:144 msgid "Cannot find user ID for this key." msgstr "Không tìm thấy ID của người dùng cho khoá này." #: src/rfc2015.c:156 #, c-format msgid "\t\taka \"%s\"\n" msgstr "\t\taka \"%s\"\n" #: src/rfc2015.c:186 #, c-format msgid "Signature made at %s\n" msgstr "Kí lúc %s\n" #: src/rfc2015.c:308 src/sigstatus.c:273 msgid "Error verifying the signature" msgstr "Lỗi khi xác thực chữ kí" #: src/rpop3.c:247 #, fuzzy msgid "_File" msgstr "/_Tập tin" #: src/rpop3.c:248 src/rpop3.c:455 #, fuzzy msgid "_Get" msgstr "Lấy" #: src/rpop3.c:254 #, fuzzy msgid "_Help" msgstr "/_Hỗ trợ" #: src/rpop3.c:255 msgid "_About" msgstr "Giới t_hiệu" #: src/rpop3.c:357 #, fuzzy, c-format msgid "%s - POP3 Remote mailbox" msgstr "Xoá hộp thư" #: src/rpop3.c:433 src/summaryview.c:5477 msgid "No." msgstr "Số " #: src/rpop3.c:522 #, fuzzy, c-format msgid "Connecting to %s:%d ..." msgstr "Đang kết nối tới máy chủ SMTP: %s ..." #: src/rpop3.c:533 src/rpop3.c:587 src/rpop3.c:590 #, fuzzy, c-format msgid "Can't connect to POP3 server: %s:%d" msgstr "Không thể kết nối tới máy thủ POP3: %s:%d\n" #: src/rpop3.c:561 src/rpop3.c:567 src/rpop3.c:594 src/rpop3.c:596 #, fuzzy msgid "Error occurred during POP3 session." msgstr "có lỗi trong phiên làm việc POP3\n" #: src/rpop3.c:564 #, fuzzy, c-format msgid "" "Error occurred during POP3 session:\n" "%s" msgstr "có lỗi trong phiên làm việc POP3\n" #: src/rpop3.c:724 #, fuzzy, c-format msgid "Retrieving message headers (%d / %d) ..." msgstr "Đang lấy header của thư (%d / %d)" #: src/rpop3.c:888 #, fuzzy msgid "Getting the number of messages..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (STAT)..." #: src/rpop3.c:897 src/rpop3.c:910 #, fuzzy msgid "No message" msgstr "Không có thư mới." #: src/rpop3.c:943 #, fuzzy, c-format msgid "Deleted %d messages" msgstr "Xoá thư" #: src/rpop3.c:986 src/rpop3.c:998 src/rpop3.c:1059 src/rpop3.c:1298 #: src/send_message.c:863 #, c-format msgid "Quitting..." msgstr "Đang thoát..." #: src/rpop3.c:1044 #, fuzzy, c-format msgid "Retrieved %d messages" msgstr "Đang tải về thư mới" #: src/rpop3.c:1051 #, fuzzy, c-format msgid "Opened message %d" msgstr "Gửi thư" #: src/rpop3.c:1068 #, fuzzy, c-format msgid "Retrieved %d (of %d) message headers" msgstr "Đang tải về thư mới" #: src/rpop3.c:1072 #, fuzzy, c-format msgid "Retrieved %d message headers" msgstr "Đang tải về thư mới" #: src/rpop3.c:1193 #, fuzzy, c-format msgid "Retrieving message %d ..." msgstr "Đang lấy thư trên %s..." #: src/rpop3.c:1219 #, fuzzy msgid "Delete messages" msgstr "Xoá thư" #: src/rpop3.c:1220 msgid "" "Really delete selected messages from server?\n" "This operation cannot be reverted." msgstr "" #: src/select-keys.c:96 #, c-format msgid "Please select key for `%s'" msgstr "Hãy chọn khoá cho `%s'" #: src/select-keys.c:99 #, c-format msgid "Collecting info for `%s' ... %c" msgstr "Đang tập hợp thông tin cho `%s' ... %c" #: src/select-keys.c:282 msgid "Select Keys" msgstr "Chọn khoá" #: src/select-keys.c:310 msgid "Key ID" msgstr "ID của khoá" #: src/select-keys.c:313 msgid "Val" msgstr "Giá trị" #: src/select-keys.c:462 msgid "Add key" msgstr "Thêm khoá" #: src/select-keys.c:463 msgid "Enter another user or key ID:" msgstr "Thêm người dùng hoặc ID của khoá khác:" #: src/select-keys.c:479 msgid "Trust key" msgstr "Khoá tin cậy" #: src/select-keys.c:480 msgid "" "The selected key is not fully trusted.\n" "If you choose to encrypt the message with this key you don't\n" "know for sure that it will go to the person you mean it to.\n" "Do you trust it enough to use it anyway?" msgstr "" "Khoá đã chọn chưa hoàn toàn tin cậy.\n" "Nếu bạn chọn khoá này để mã hoá thư, bạn sẽ không đảm bảo\n" "nó sẽ đến được đúng với người mà bạn muốn.\n" "Bạn có đủ tin tưởng để dùng nó không?" #: src/send_message.c:199 msgid "Queued message header is broken.\n" msgstr "Header của thư đang đợi gửi đã bị hỏng.\n" #: src/send_message.c:567 #, c-format msgid "Sending message using command: %s\n" msgstr "Đang gửi thư với lệnh: %s\n" #: src/send_message.c:576 #, c-format msgid "Can't execute command: %s" msgstr "Không chạy được lệnh: %s" #: src/send_message.c:611 #, c-format msgid "Error occurred while executing command: %s" msgstr "Có lỗi khi chạy lệnh: %s" #: src/send_message.c:729 msgid "Connecting" msgstr "Đang kết nối" #: src/send_message.c:731 #, c-format msgid "Connecting to SMTP server: %s ..." msgstr "Đang kết nối tới máy chủ SMTP: %s ..." #. ignore errors right after QUIT #: src/send_message.c:791 #, fuzzy msgid "Error occurred after QUIT command (ignored)" msgstr "Có gỗi khi gửi lệnh\n" #: src/send_message.c:834 #, c-format msgid "Sending HELO..." msgstr "Đang gửi HELO..." #: src/send_message.c:835 src/send_message.c:841 src/send_message.c:847 msgid "Authenticating" msgstr "Đang xác thực" #: src/send_message.c:836 src/send_message.c:842 #, fuzzy, c-format msgid "Sending message via %s:%d..." msgstr "Đang gửi thư..." #: src/send_message.c:840 #, c-format msgid "Sending EHLO..." msgstr "Đang gửi EHLO..." #: src/send_message.c:850 #, c-format msgid "Sending MAIL FROM..." msgstr "Đang gửi MAIL FROM..." #: src/send_message.c:851 src/send_message.c:855 src/send_message.c:860 msgid "Sending" msgstr "Đang gửi" #: src/send_message.c:854 #, c-format msgid "Sending RCPT TO..." msgstr "Đang gửi RCPT TO..." #: src/send_message.c:859 #, c-format msgid "Sending DATA..." msgstr "Đang gửi DATA..." #: src/send_message.c:897 #, c-format msgid "Sending message (%d / %d bytes)" msgstr "Đang gửi thư (%d / %d byte)" #: src/send_message.c:902 #, c-format msgid "%d / %d bytes" msgstr "" #: src/send_message.c:933 msgid "Sending message" msgstr "Đang gửi thư" #: src/send_message.c:981 src/send_message.c:1009 msgid "Error occurred while sending the message." msgstr "Có lỗi khi gửi thư." #: src/send_message.c:984 #, c-format msgid "" "Error occurred while sending the message:\n" "%s" msgstr "" "Có lỗi khi gửi thư:\n" "%s" #: src/send_message.c:1003 #, fuzzy, c-format msgid "SMTP server not found: %s:%d" msgstr "Máy chủ SMTP chưa được nhập" #: src/send_message.c:1005 #, fuzzy msgid "Can't connect to SMTP server." msgstr "Không kết nối được với máy chủ NNTP: %s:%d\n" #: src/send_message.c:1007 #, fuzzy, c-format msgid "Can't connect to SMTP server: %s:%d" msgstr "Không kết nối được với máy chủ NNTP: %s:%d\n" #: src/setup.c:123 src/setup.c:147 msgid "Mailbox setting" msgstr "Thiết lập hộp thư" #: src/setup.c:166 msgid "This dialog will make initial setup of mailbox." msgstr "" #: src/setup.c:180 #, fuzzy msgid "Create mailbox at the following default location:" msgstr "Thực hiện các thao tác sau:" #: src/setup.c:200 msgid "" "Create mailbox at the following location:\n" "(enter folder name or full folder path)" msgstr "" #: src/setup.c:218 msgid "" "If you want to add a mailbox at another location afterward, please select " "'File - Mailbox - Add mailbox...' in the menu." msgstr "" #: src/setup.c:241 src/setup.c:474 #, fuzzy msgid "Cancel" msgstr "Đã bị huỷ bỏ" #: src/setup.c:241 msgid "Continue without creating mailbox?" msgstr "" #: src/setup.c:251 msgid "Please input folder name or full folder path." msgstr "" #: src/setup.c:260 #, fuzzy, c-format msgid "The mailbox '%s' already exists." msgstr "Hộp thư `%s' đã có trước." #: src/setup.c:266 #, c-format msgid "" "The location '%s' includes settings folder. Please specify another location." msgstr "" #: src/setup.c:474 #, fuzzy msgid "Cancel mail account setup?" msgstr "Thiết lập tài khoản" #: src/setup.c:494 src/setup.c:502 #, fuzzy msgid "Input value is not valid." msgstr "Chưa đặt tên trình đơn." #: src/setup.c:532 src/setup.c:547 src/setup.c:583 src/setup.c:605 #: src/setup.c:826 src/setup.c:908 #, fuzzy msgid "POP3 server:" msgstr "Máy chủ LDAP" #: src/setup.c:538 src/setup.c:557 src/setup.c:596 src/setup.c:613 #, fuzzy msgid "IMAP4 server:" msgstr "Máy chủ LDAP" #: src/setup.c:672 src/setup.c:708 #, fuzzy msgid "New account setup" msgstr "Thiết lập tài khoản" #: src/setup.c:727 msgid "This dialog will make initial setup of new mail account." msgstr "" #: src/setup.c:750 #, fuzzy msgid "Select account type:" msgstr "Xoá tài khoản" #: src/setup.c:773 #, fuzzy msgid "Input your name and mail address:" msgstr "Chọn khoá theo địa chỉ thư của bạn" #: src/setup.c:782 src/setup.c:896 #, fuzzy msgid "Display name:" msgstr "Tên hiển thị" #: src/setup.c:786 src/setup.c:900 #, fuzzy msgid "E-mail address:" msgstr "Địa chỉ email" #: src/setup.c:802 msgid "This name will be seen at the side of recipients (e.g. John Doe)" msgstr "" #: src/setup.c:813 msgid "Input user ID and mail server:" msgstr "" #: src/setup.c:822 src/setup.c:904 #, fuzzy msgid "User ID:" msgstr "ID người dùng" #: src/setup.c:831 src/setup.c:912 #, fuzzy msgid "SMTP server:" msgstr "Máy chủ SMTP (gửi)" #: src/setup.c:856 src/setup.c:868 #, fuzzy msgid "Use SSL" msgstr "SSL" #: src/setup.c:864 #, fuzzy msgid "Use SMTP authentication" msgstr "Xác thực" #: src/setup.c:881 msgid "Your new mail account has been set up with the following settings." msgstr "" #: src/setup.c:884 msgid "" "If you want to modify the settings, select\n" "'Configuration - Preferences for current account' or\n" "'Configuration - Edit accounts' in the main menu." msgstr "" #: src/setup.c:1135 #, fuzzy msgid "Importing mail data" msgstr "Tập tin được nhập:" #: src/setup.c:1135 msgid "" "The mail store of Outlook Express was found. Do you want to import the mail " "data of Outlook Express?\n" "\n" "(The folder structure will not be reproduced)" msgstr "" #: src/setup.c:1152 src/setup.c:1154 src/setup.c:1265 #, fuzzy msgid "Imported" msgstr "Nhập khẩu" #: src/setup.c:1189 #, fuzzy msgid "Failed to import the mail data." msgstr "/_Tập tin/_Nhập khẩu tập tin mbox..." #: src/setup.c:1238 #, fuzzy msgid "Importing address book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: src/setup.c:1238 msgid "" "The Windows address book was found. Do you want to import the address book?" msgstr "" #: src/setup.c:1275 #, fuzzy msgid "Failed to import the address book." msgstr "/_Tập tin/_Nhập khẩu tập tin mbox..." #: src/sigstatus.c:116 msgid "Signature check result" msgstr "Kết quả kiểm tra chữ kí" #: src/sigstatus.c:135 msgid "Checking signature" msgstr "Đang kiểm tra chữ kí" #: src/sigstatus.c:212 #, c-format msgid "%s%s%s from \"%s\"" msgstr "%s%s%s từ \"%s\"" #: src/sigstatus.c:236 msgid "No signature found" msgstr "Không thấy chữ kí nào" #: src/sigstatus.c:243 #, c-format msgid "Good signature from \"%s\"" msgstr "Chữ kí chuẩn từ \"%s\"" #: src/sigstatus.c:244 src/textview.c:1116 msgid "Good signature" msgstr "Chữ kí chuẩn" #: src/sigstatus.c:248 #, c-format msgid "Valid signature but the key for \"%s\" is not trusted" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá ch \"%s\" không tin cậy" #: src/sigstatus.c:249 src/textview.c:1118 msgid "Valid signature (untrusted key)" msgstr "Chữ kí hợp lệ (chưa tin cậy)" #: src/sigstatus.c:254 #, c-format msgid "Signature valid but expired for \"%s\"" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng đã hết hạn cho \"%s\"" #: src/sigstatus.c:255 msgid "Signature valid but expired" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng đã hết hạn" #: src/sigstatus.c:258 #, c-format msgid "Signature valid but the signing key for \"%s\" has expired" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí cho \"%s\" đã hết hạn" #: src/sigstatus.c:259 msgid "Signature valid but the signing key has expired" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí đã hết hạn" #: src/sigstatus.c:262 #, c-format msgid "Signature valid but the signing key for \"%s\" has been revoked" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí cho \"%s\" đã bị thu hồi" #: src/sigstatus.c:263 msgid "Signature valid but the signing key has been revoked" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí đã bị thu hồi" #: src/sigstatus.c:266 #, c-format msgid "BAD signature from \"%s\"" msgstr "Chữ kí GIẢ từ \"%s\"" #: src/sigstatus.c:267 src/textview.c:1120 msgid "BAD signature" msgstr "Chữ kí GIẢ" #: src/sigstatus.c:270 msgid "No public key to verify the signature" msgstr "Không có khoá công cộng nào để xác thực chữ kí" #: src/sourcewindow.c:65 msgid "Creating source window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ nguồn...\n" #: src/sourcewindow.c:69 msgid "Source of the message" msgstr "Nguồn thư" #: src/sourcewindow.c:146 #, c-format msgid "Displaying the source of %s ...\n" msgstr "Đang hiển thị nguồn của %s ...\n" #: src/sourcewindow.c:148 #, c-format msgid "%s - Source" msgstr "%s - Nguồn" #: src/sslmanager.c:69 msgid "SSL certificate verify failed" msgstr "" #: src/sslmanager.c:101 #, c-format msgid "The SSL certificate of %s cannot be verified by the following reason:" msgstr "" #: src/sslmanager.c:103 #, fuzzy, c-format msgid "Subject: %s\n" msgstr " Tiêu đề: %s\n" #: src/sslmanager.c:104 #, fuzzy, c-format msgid "Issuer: %s\n" msgstr " Người phát hành: %s\n" #: src/sslmanager.c:105 #, fuzzy, c-format msgid "Issued date: %s\n" msgstr " Người phát hành: %s\n" #: src/sslmanager.c:106 #, fuzzy, c-format msgid "Expire date: %s\n" msgstr "Hết hạn sau" #: src/sslmanager.c:108 #, c-format msgid "SHA1 fingerprint: %s\n" msgstr "" #: src/sslmanager.c:109 #, c-format msgid "MD5 fingerprint: %s\n" msgstr "" #: src/sslmanager.c:111 msgid "Do you accept this certificate?" msgstr "" #: src/sslmanager.c:186 src/sslmanager.c:194 #, fuzzy msgid "_Reject" msgstr "Chuyển hướng" #: src/sslmanager.c:187 src/sslmanager.c:193 msgid "_Temporarily accept" msgstr "" #: src/sslmanager.c:188 src/sslmanager.c:192 #, fuzzy msgid "Always _accept" msgstr "Luôn luôn" #: src/subscribedialog.c:203 msgid "Subscribe to newsgroup" msgstr "Đăng kí vào nhóm tin" #: src/subscribedialog.c:219 msgid "Select newsgroups to subscribe." msgstr "Chọm nhóm tin để đăng kí" #: src/subscribedialog.c:225 msgid "Find groups:" msgstr "Tìm nhóm" #: src/subscribedialog.c:233 msgid " Search " msgstr " Tìm kiếm " #: src/subscribedialog.c:283 msgid "Newsgroup name" msgstr "Tên nhóm tin" #: src/subscribedialog.c:289 msgid "Messages" msgstr "Thư" #: src/subscribedialog.c:426 msgid "moderated" msgstr "điều hành" #: src/subscribedialog.c:428 msgid "readonly" msgstr "chỉ đọc" #: src/subscribedialog.c:430 msgid "unknown" msgstr "không xác định" #: src/subscribedialog.c:481 msgid "Getting newsgroup list..." msgstr "Đang lấy danh sách nhóm tin..." #: src/subscribedialog.c:489 msgid "Can't retrieve newsgroup list." msgstr "Không lấy được danh sách nhóm tin." #: src/subscribedialog.c:526 src/summaryview.c:955 msgid "Done." msgstr "Xong." #: src/subscribedialog.c:556 #, c-format msgid "%d newsgroups received (%s read)" msgstr "Nhận được %d nhóm tin (đã đọc %s)" #: src/summaryview.c:432 msgid "/Repl_y to" msgstr "/Hồi â_m cho" #: src/summaryview.c:433 msgid "/Repl_y to/_all" msgstr "/Hồi â_m cho/_tất cả" #: src/summaryview.c:434 msgid "/Repl_y to/_sender" msgstr "/Hồi â_m cho/_người gửi" #: src/summaryview.c:435 msgid "/Repl_y to/mailing _list" msgstr "/Hồi â_m cho/_hộp thư chung" #: src/summaryview.c:442 msgid "/M_ove..." msgstr "/_Di chuyển..." #: src/summaryview.c:443 msgid "/_Copy..." msgstr "/_Sao chép" #: src/summaryview.c:445 msgid "/_Mark" msgstr "/Đánh _dấu" #: src/summaryview.c:446 #, fuzzy msgid "/_Mark/Set _flag" msgstr "/Đánh _dấu/Đánh _dấu" #: src/summaryview.c:447 #, fuzzy msgid "/_Mark/_Unset flag" msgstr "/Đánh _dấu/_Bỏ đánh dấu" #: src/summaryview.c:448 msgid "/_Mark/---" msgstr "/Đánh _dấu/---" #: src/summaryview.c:449 msgid "/_Mark/Mark as unr_ead" msgstr "/Đánh _dấu/Đá_nh dấu là chưa đọc" #: src/summaryview.c:450 msgid "/_Mark/Mark as rea_d" msgstr "/Đánh _dấu/Đán_h dấu đã đọc" #: src/summaryview.c:452 msgid "/_Mark/Mark _thread as read" msgstr "/Đánh _dấu/Đán_h dấu luồng đã đọc" #: src/summaryview.c:454 msgid "/_Mark/Mark all _read" msgstr "/Đánh _dấu/Đánh dấ_u đã đọc tất cả" #: src/summaryview.c:455 msgid "/Color la_bel" msgstr "/_Nhãn màu" #: src/summaryview.c:459 #, fuzzy msgid "/Set as _junk mail" msgstr "Coi là thư rác" #: src/summaryview.c:460 #, fuzzy msgid "/Set as not j_unk mail" msgstr "Coi là thư rác" #: src/summaryview.c:462 msgid "/Re-_edit" msgstr "/S_oạn lại" #: src/summaryview.c:464 msgid "/Add sender to address boo_k..." msgstr "/_Thêm người gửi vào sổ địa chỉ..." #: src/summaryview.c:466 msgid "/Create f_ilter rule" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc" #: src/summaryview.c:467 msgid "/Create f_ilter rule/_Automatically" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc/_Tự động" #: src/summaryview.c:469 msgid "/Create f_ilter rule/by _From" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc/theo _Người gửi" #: src/summaryview.c:471 msgid "/Create f_ilter rule/by _To" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc/theo N_gười nhận" #: src/summaryview.c:473 msgid "/Create f_ilter rule/by _Subject" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc/theo Tiê_u đề" #: src/summaryview.c:506 msgid "Creating summary view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem tóm tắt...\n" #: src/summaryview.c:549 #, fuzzy msgid "Toggle message view" msgstr "Đang tạo khung xem thư...\n" #: src/summaryview.c:674 #, fuzzy, c-format msgid "Scanning folder (%s) (%d)..." msgstr "Đang quét thư mục (%s)..." #: src/summaryview.c:728 msgid "Process mark" msgstr "Đánh dấu tiến trình" #: src/summaryview.c:729 msgid "Some marks are left. Process it?" msgstr "Vẫn còn sót một số dấu. Xử lí chúng?" #: src/summaryview.c:793 #, c-format msgid "Scanning folder (%s)..." msgstr "Đang quét thư mục (%s)..." #: src/summaryview.c:962 #, fuzzy msgid "Could not establish a connection to the server." msgstr "Không thể tạo phiên IMAP4 với: %s:%d\n" #: src/summaryview.c:1617 msgid "_Search again" msgstr "_Tìm lại" #: src/summaryview.c:1639 src/summaryview.c:1648 msgid "No more unread messages" msgstr "Không có thêm thư chưa đọc" #: src/summaryview.c:1640 msgid "No unread message found. Search from the end?" msgstr "Không thấy thư nào chưa đọc. Tìm từ dưới lên?" #: src/summaryview.c:1642 msgid "No unread messages." msgstr "Không có thư nào chưa đọc." #: src/summaryview.c:1649 #, fuzzy msgid "No unread message found. Go to next unread folder?" msgstr "Không thấy thư nào chưa đọc. Chuyển sang thư mục tiếp theo?" #: src/summaryview.c:1657 src/summaryview.c:1666 msgid "No more new messages" msgstr "Không có thêm thư mới" #: src/summaryview.c:1658 msgid "No new message found. Search from the end?" msgstr "Không có thư mới. Tìm từ dưới lên?" #: src/summaryview.c:1660 msgid "No new messages." msgstr "Không có thư mới." #: src/summaryview.c:1667 #, fuzzy msgid "No new message found. Go to next folder which has new messages?" msgstr "Không thấy thư mới nào. Tìm trong thư mục tiếp theo?" #: src/summaryview.c:1675 src/summaryview.c:1684 msgid "No more marked messages" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu" #: src/summaryview.c:1676 msgid "No marked message found. Search from the end?" msgstr "Không thấy thư nào được đánh dấu. Tìm từ cuối lên?" #: src/summaryview.c:1678 src/summaryview.c:1687 msgid "No marked messages." msgstr "Không có thư nào được dánh dấu." #: src/summaryview.c:1685 msgid "No marked message found. Search from the beginning?" msgstr "Không thấy thư nào được đánh dấu. Tìm từ đầu?" #: src/summaryview.c:1693 src/summaryview.c:1702 msgid "No more labeled messages" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu nào" #: src/summaryview.c:1694 msgid "No labeled message found. Search from the end?" msgstr "Không thấy nào được gán nhãn. Tìm từ cuối lên?" #: src/summaryview.c:1696 src/summaryview.c:1705 msgid "No labeled messages." msgstr "Không có thư được gán nhãn." #: src/summaryview.c:1703 msgid "No labeled message found. Search from the beginning?" msgstr "Không thấy thư nào được gán nhãn. Tìm từ đầu?" #: src/summaryview.c:2060 msgid "Attracting messages by subject..." msgstr "Tập trung thư theo tiêu đề..." #: src/summaryview.c:2257 msgid " item(s) selected" msgstr " mục được chọn" #: src/summaryview.c:2262 #, c-format msgid "%d deleted" msgstr "đã xoá %d" #: src/summaryview.c:2264 #, c-format msgid "%s%d moved" msgstr "đã chuyển %s%d" #: src/summaryview.c:2265 src/summaryview.c:2268 msgid ", " msgstr ", " #: src/summaryview.c:2267 #, c-format msgid "%s%d copied" msgstr "đã chép %s%d" #: src/summaryview.c:2288 #, fuzzy, c-format msgid "%d/%d new, %d/%d unread, %d/%d total" msgstr "%d mới, %d chưa đọc, %d tổng số" #: src/summaryview.c:2297 #, c-format msgid "%d new, %d unread, %d total (%s)" msgstr "%d mới, %d chưa đọc, %d tổng số (%s)" #: src/summaryview.c:2301 #, c-format msgid "%d new, %d unread, %d total" msgstr "%d mới, %d chưa đọc, %d tổng số" #: src/summaryview.c:2339 msgid "Sorting summary..." msgstr "Đang sắp xếp bảng tóm tắt..." #: src/summaryview.c:2595 msgid "\tSetting summary from message data..." msgstr "\tĐang thiết lập tóm tắt từ dữ liệu thư..." #: src/summaryview.c:2597 msgid "Setting summary from message data..." msgstr "Đang thiết lập tóm tắt từ dữ liệu thư..." #: src/summaryview.c:2712 #, c-format msgid "Writing summary cache (%s)..." msgstr "Đang ghi bộ đệm cho phần tóm tắt (%s)..." #: src/summaryview.c:3050 #, c-format msgid "Message %d is marked\n" msgstr "Bức thư %d đã được đánh dấu\n" #: src/summaryview.c:3124 #, c-format msgid "Message %d is marked as being read\n" msgstr "Bức thư %d được đánh dấu là đã đọc\n" #: src/summaryview.c:3343 #, c-format msgid "Message %d is marked as unread\n" msgstr "Bức thư %d được đánh dấu là chưa đọc\n" #: src/summaryview.c:3417 #, c-format msgid "Message %s/%d is set to delete\n" msgstr "Bức thư %s/%d được chọn để xoá\n" #: src/summaryview.c:3447 msgid "Delete message(s)" msgstr "Xoá thư" #: src/summaryview.c:3448 msgid "Do you really want to delete message(s) from the trash?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá thư khỏi thùng rác?" #: src/summaryview.c:3528 msgid "Deleting duplicated messages..." msgstr "Đang xoá thư trùng nhau..." #: src/summaryview.c:3575 #, c-format msgid "Message %s/%d is unmarked\n" msgstr "Thư %s/%d được bỏ đánh đấu\n" #: src/summaryview.c:3645 #, c-format msgid "Message %d is set to move to %s\n" msgstr "Bức thư %d được chọn để chuyển tới %s\n" #: src/summaryview.c:3677 msgid "Destination is same as current folder." msgstr "Đích đến trùng với thư mục hiện tại." #: src/summaryview.c:3714 #, fuzzy msgid "Select folder to move" msgstr "Chọn thư mục" #: src/summaryview.c:3748 #, c-format msgid "Message %d is set to copy to %s\n" msgstr "Bức thư %d được chọn để chép đến %s\n" #: src/summaryview.c:3779 msgid "Destination for copy is same as current folder." msgstr "Đích đến trùng với thư mục hiện tại" #: src/summaryview.c:3815 #, fuzzy msgid "Select folder to copy" msgstr "Chọn thư mục" #: src/summaryview.c:3965 msgid "Error occurred while processing messages." msgstr "Có lỗi khi xử lí thư." #: src/summaryview.c:4282 src/summaryview.c:4283 msgid "Building threads..." msgstr "Đang tạo luồng..." #: src/summaryview.c:4433 src/summaryview.c:4434 msgid "Unthreading..." msgstr "Đang rời luồng..." #: src/summaryview.c:4727 src/summaryview.c:4788 #, c-format msgid "Filtering (%d / %d)..." msgstr "Đang lọc (%d / %d)..." #: src/summaryview.c:4854 msgid "filtering..." msgstr "đang lọc..." #: src/summaryview.c:4855 msgid "Filtering..." msgstr "Đang lọc..." #: src/summaryview.c:4900 #, c-format msgid "%d message(s) have been filtered." msgstr "%d thư đã được lọc." #: src/template.c:171 #, c-format msgid "file %s already exists\n" msgstr "tập tin %s đã có trước\n" #: src/textview.c:266 msgid "Creating text view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem văn bản...\n" #: src/textview.c:530 msgid "This message is encrypted, but its decryption failed.\n" msgstr "" #: src/textview.c:861 #, fuzzy msgid "_Copy file name" msgstr "Tên tập tin" #: src/textview.c:1172 msgid "This message can't be displayed.\n" msgstr "Không thể hiển thị được thư này.\n" #: src/textview.c:1196 msgid "" "The body text couldn't be displayed because writing to temporary file " "failed.\n" msgstr "" #: src/textview.c:2444 msgid "Sa_ve this image as..." msgstr "_Lưu hình ảnh này là..." #: src/textview.c:2464 src/trayicon.c:160 msgid "Compose _new message" msgstr "Soạn _thư mới" #: src/textview.c:2466 #, fuzzy msgid "R_eply to this address" msgstr "_Chép địa chỉ này" #: src/textview.c:2469 msgid "Add to address _book..." msgstr "Thêm vào _sổ địa chỉ..." #: src/textview.c:2471 msgid "Copy this add_ress" msgstr "_Chép địa chỉ này" #: src/textview.c:2474 msgid "_Open with Web browser" msgstr "_Mở với trình duyệt web" #: src/textview.c:2476 msgid "Copy this _link" msgstr "Sao chép liên _kết này" #: src/textview.c:2682 #, c-format msgid "" "The real URL (%s) is different from\n" "the apparent URL (%s).\n" "\n" "Open it anyway?" msgstr "" "URL thực (%s) khác với\n" "URL bề ngoài (%s).\n" "\n" "Vẫn mở nó?" #: src/textview.c:2687 msgid "Fake URL warning" msgstr "Cảnh báo URL lừa đảo" #: src/trayicon.c:141 #, fuzzy msgid "_Display Sylpheed" msgstr "Sylpheed cũ" #: src/trayicon.c:146 msgid "Get from _current account" msgstr "_Lấy từ tài khoản hiện tại" #: src/trayicon.c:150 msgid "Get from _all accounts" msgstr "Lấy từ _mọi tài khoản" #: src/trayicon.c:154 msgid "_Send queued messages" msgstr "_Gửi thư đang đợi" #: src/trayicon.c:166 msgid "E_xit" msgstr "_Thoát" #: src/trayicon.c:200 src/trayicon.c:292 msgid "Sylpheed" msgstr "Sylpheed" #: src/update_check.c:263 src/update_check.c:268 src/update_check.c:273 msgid "" "A newer version of Sylpheed has been found.\n" "Upgrade now?" msgstr "" #: src/update_check.c:276 src/update_check.c:571 #, fuzzy msgid "New version found" msgstr "Không thấy chữ kí nào" #: src/update_check.c:398 src/update_check.c:683 #, fuzzy msgid "Information" msgstr "Thông tin máy chủ" #: src/update_check.c:399 #, fuzzy msgid "Sylpheed is already the latest version." msgstr "một tiến trình Sylpheed khác đang chạy.\n" #: src/update_check.c:402 msgid "Couldn't get the version information." msgstr "" #: src/update_check.c:624 msgid "" "Newer version of plug-ins have been found.\n" "Upgrade now?\n" msgstr "" #: src/update_check.c:684 #, fuzzy msgid "All Sylpheed plug-ins are already the latest version." msgstr "một tiến trình Sylpheed khác đang chạy.\n" #: src/update_check.c:687 msgid "Couldn't get the version information of plug-ins." msgstr "" #: plugin/attachment_tool/attachment_tool.c:50 #: plugin/attachment_tool/attachment_tool.c:271 #, fuzzy msgid "Remove attachments" msgstr "Có đính kèm" #: plugin/attachment_tool/attachment_tool.c:263 msgid "This tool is available on local folders only." msgstr "" #: plugin/attachment_tool/attachment_tool.c:272 msgid "Do you really remove attached files from the selected messages?" msgstr "" #, fuzzy #~ msgid "Save _all..." #~ msgstr "/Lưu _tất cả..." #, fuzzy #~ msgid "_Open" #~ msgstr "/_Mở" #~ msgid "Can't save the message to outbox." #~ msgstr "Không thể lưu thư vào hộp gửi (outbox)." #~ msgid "generated Message-ID: %s\n" #~ msgstr "đã tạo ID của thư: %s\n" #~ msgid "MIME Type" #~ msgstr "Kiểu MIME" #~ msgid "Reply button invokes mailing list reply" #~ msgstr "Nhấn nút Hồi âm để hồi âm cho hộp thư chung" #~ msgid "Select directory" #~ msgstr "Chọn thư mục" #~ msgid "Lookup" #~ msgstr "Tra cứu" #~ msgid "Can't open mark file.\n" #~ msgstr "Không thể mở tập tin đánh đấu.\n" #~ msgid "g_thread is not supported by glib.\n" #~ msgstr "g_thread không được glib hỗ trợ.\n" #, fuzzy #~ msgid "eml (file)" #~ msgstr "Chọn tập tin" #~ msgid "Specify target folder and mbox file." #~ msgstr "Chỉ định thư mục đích và tập tin mbox." #~ msgid "Exporting file:" #~ msgstr "Đang xuất tập tin:" #~ msgid "Creating progress dialog...\n" #~ msgstr "Đang tạo hộp thoại tiến trình...\n" #, fuzzy #~ msgid "No" #~ msgstr "Số " #~ msgid "%d messages found.\n" #~ msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #~ msgid "Done (no new messages)" #~ msgstr "Xong (không có thư mới)" #~ msgid "Retrieving (%d message(s) (%s) received)" #~ msgstr "Đang lấy về (đã nhận %d thư (%s))" #, fuzzy #~ msgid "Can't sign the message" #~ msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" #~ msgid "Changing window separation type from %d to %d\n" #~ msgstr "Đổi kiểu vạch phân cách cửa sổ từ %d sang %d\n" #~ msgid "Overwrite" #~ msgstr "Ghi đè" #~ msgid "Edit address" #~ msgstr "Sửa địa chỉ" #~ msgid " -> " #~ msgstr " -> " #~ msgid " <- " #~ msgstr " <- " #~ msgid "#" #~ msgstr "#" #~ msgid "" #~ "Select items to be displayed on the summary view. You can modify\n" #~ "the order by using the Up / Down button, or dragging the items." #~ msgstr "" #~ "Chọn các mục sẽ được hiển thị ở bảng tóm tắt. Bạn có thể thay đổi\n" #~ "thứ tự bằng cách dùng nút Lên / Xuống, hoặc kéo thả." #~ msgid "/_Tools/E_xecute" #~ msgstr "/_Công cụ/Chạ_y" #~ msgid "SSL connect failed (%s)\n" #~ msgstr "Kết nối SSL thất bại (%s)\n" #~ msgid "/_View/Show all _headers" #~ msgstr "/_Xem/_Hiện mọi header" #~ msgid "/_View/_Source" #~ msgstr "/_Xem/_Nguồn" #~ msgid "Last number in dir %s = %d\n" #~ msgstr "Số cuối trong thư mục %s = %d\n" #~ msgid "MIME viewer command line is invalid: `%s'" #~ msgstr "Lệnh xem MIME không hợp lệ: `%s'" #~ msgid "%dB" #~ msgstr "%dB" #~ msgid "%.1fKB" #~ msgstr "%.1fKB" #~ msgid "%.2fMB" #~ msgstr "%.2fMB" #~ msgid "%.2fGB" #~ msgstr "%.2fGB" #~ msgid "Insert signature" #~ msgstr "Chèn chữ kí" #~ msgid "can't retrieve newsgroup list\n" #~ msgstr "không lấy được danh sách nhóm tin\n" #, fuzzy #~ msgid "%s - Search folder properties" #~ msgstr "Thuộc tính thư mục" #~ msgid "Body:" #~ msgstr "Nội dung:" #~ msgid "Find all" #~ msgstr "Tìm tất cả" #~ msgid "Beginning of list reached; continue from end?" #~ msgstr "Đã đến đầu danh sách; tiếp tục từ cuối?" #~ msgid "End of list reached; continue from beginning?" #~ msgstr "Đã đến cuối danh sách; tiếp tục từ đầu?" #~ msgid " [Edited]" #~ msgstr " [Đã sửa]" #~ msgid "Compose message%s" #~ msgstr "Viết thư%s" #~ msgid "Terminated process group id: %d" #~ msgstr "Id của nhóm tiến trình đã dừng: %d" #~ msgid "Temporary file: %s" #~ msgstr "Tậm tin tạm: %s" #~ msgid "Compose: input from monitoring process\n" #~ msgstr "Soạn thảo: nhập từ tiến trình đang giám sát\n" #~ msgid "Couldn't exec external editor\n" #~ msgstr "Không thể chạy trình soạn thảo ngoài\n" #~ msgid "Couldn't write to file\n" #~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin\n" #~ msgid "Pipe read failed\n" #~ msgstr "Việc đọc ống nối thất bại\n" #~ msgid "Empty messages in all trash?" #~ msgstr "Xoá thư trong mọi thùng rác?" #~ msgid "" #~ "Enter the print command line:\n" #~ "(`%s' will be replaced with file name)" #~ msgstr "" #~ "Nhập lệnh in:\n" #~ "(`%s' sẽ được thay thế bằng tên tập tin)" #~ msgid "Quote" #~ msgstr "Trích dẫn" #~ msgid "Font" #~ msgstr "Phông" #~ msgid "Translate header name (such as `From:', `Subject:')" #~ msgstr "Phiên dịch tên header (như `From:', `Subject:')" #~ msgid "" #~ "Filtered messages will be moved to the junk folder and deleted from the " #~ "server." #~ msgstr "" #~ "Các thư đã lọc sẽ được chuyển tới thư mục thư rác và bị xoá khỏi máy chủ." #~ msgid "Font selection" #~ msgstr "Chọn phông chữ" #~ msgid "" #~ "Select the preset of key bindings.\n" #~ "You can also modify each menu's shortcuts by pressing\n" #~ "any key(s) when placing the mouse pointer on the item." #~ msgstr "" #~ "Chọn kiểu phím tắt.\n" #~ "Bạn có thể thay đổi phím tắt cho mỗi trình đơn bằng cách\n" #~ "nhấn phím khi đặt con trỏ lên mục cần đổi." #~ msgid "" #~ "First, you have to set the location of mailbox.\n" #~ "You can use existing mailbox in MH format\n" #~ "if you have the one.\n" #~ "If you're not sure, just select OK." #~ msgstr "" #~ "Đầu tiên, bạn phải xác định vị trí của hộp thư.\n" #~ "Bạn có thể dùng hộp thư hiện có\n" #~ "với định dạng MH (nếu có).\n" #~ "Nếu bạn không chắc chắn, chỉ cần chọn OK."