# translation of sylpheed.po to Vietnamese # This file is distributed under the same license as the Sylpheed package. # Copyright (C) 2005 Pham Thanh Long. # Pham Thanh Long , 2005. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sylpheed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2006-03-17 16:03+0900\n" "PO-Revision-Date: 2005-11-30 23:05+0700\n" "Last-Translator: Pham Thanh Long \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: libsylph/account.c:56 msgid "Reading all config for each account...\n" msgstr "Đang đọc mọi cấu hình cho mỗi tài khoản...\n" #: libsylph/imap.c:465 #, c-format msgid "IMAP4 connection to %s has been disconnected. Reconnecting...\n" msgstr "Kết nối IMAP4 tới %s đã bị ngắt. Đang kết nối lại...\n" #: libsylph/imap.c:516 libsylph/imap.c:522 msgid "IMAP4 server disables LOGIN.\n" msgstr "Máy chủ IMAP4 cấm LOGIN.\n" #: libsylph/imap.c:597 #, c-format msgid "creating IMAP4 connection to %s:%d ...\n" msgstr "đang tạo kết nối IMAP4 tới %s:%d ...\n" #: libsylph/imap.c:641 msgid "Can't start TLS session.\n" msgstr "Không thể khởi động phiên TLS.\n" #: libsylph/imap.c:1115 #, c-format msgid "Getting message %d" msgstr "Đang lấy thư %d" #: libsylph/imap.c:1231 #, c-format msgid "Appending messages to %s (%d / %d)" msgstr "Đang ghép thư vào %s (%d / %d)" #: libsylph/imap.c:1323 #, c-format msgid "Moving messages %s to %s ..." msgstr "Đang chuyển thư %s tới %s ..." #: libsylph/imap.c:1329 #, c-format msgid "Copying messages %s to %s ..." msgstr "Đang chép thư %s tới %s ..." #: libsylph/imap.c:1468 #, c-format msgid "Removing messages %s" msgstr "Đang xoá thư %s" #: libsylph/imap.c:1474 #, c-format msgid "can't set deleted flags: %s\n" msgstr "không thể đặt cờ đã xoá: %s\n" #: libsylph/imap.c:1482 libsylph/imap.c:1577 msgid "can't expunge\n" msgstr "không thể xoá\n" #: libsylph/imap.c:1565 #, c-format msgid "Removing all messages in %s" msgstr "Xoá mọi thư trong %s" #: libsylph/imap.c:1571 msgid "can't set deleted flags: 1:*\n" msgstr "không thể đặt cờ đã xoá: 1:*\n" #: libsylph/imap.c:1619 msgid "can't close folder\n" msgstr "không thể đóng thư mục\n" #: libsylph/imap.c:1697 #, c-format msgid "root folder %s not exist\n" msgstr "thư mục gốc %s không tồn tại\n" #: libsylph/imap.c:1886 libsylph/imap.c:1894 msgid "error occurred while getting LIST.\n" msgstr "xảy ra lỗi khi lấy LIST.\n" #: libsylph/imap.c:2008 #, c-format msgid "Can't create '%s'\n" msgstr "Không thể tạo '%s'\n" #: libsylph/imap.c:2013 #, c-format msgid "Can't create '%s' under INBOX\n" msgstr "Không thể tạo '%s' ở INBOX\n" #: libsylph/imap.c:2074 msgid "can't create mailbox: LIST failed\n" msgstr "không thể tạo hộp thư: LIST thất bại\n" #: libsylph/imap.c:2094 msgid "can't create mailbox\n" msgstr "không thể tạo hộp thư\n" #: libsylph/imap.c:2198 #, c-format msgid "can't rename mailbox: %s to %s\n" msgstr "không thể đổi tên hộp thư: %s thành %s\n" #: libsylph/imap.c:2278 msgid "can't delete mailbox\n" msgstr "không thể xoá hộp thư\n" #: libsylph/imap.c:2322 msgid "can't get envelope\n" msgstr "không thể lấy phong bì\n" #: libsylph/imap.c:2335 #, c-format msgid "Getting message headers (%d / %d)" msgstr "Đang lấy header của thư (%d / %d)" #: libsylph/imap.c:2345 msgid "error occurred while getting envelope.\n" msgstr "xảy ra lỗi khi lấy phong bì.\n" #: libsylph/imap.c:2367 #, c-format msgid "can't parse envelope: %s\n" msgstr "không thể phân tích phong bì: %s\n" #: libsylph/imap.c:2491 #, c-format msgid "Can't connect to IMAP4 server: %s:%d\n" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ IMAP4: %s:%d\n" #: libsylph/imap.c:2498 #, c-format msgid "Can't establish IMAP4 session with: %s:%d\n" msgstr "Không thể tạo phiên IMAP4 với: %s:%d\n" #: libsylph/imap.c:2573 msgid "can't get namespace\n" msgstr "không thể lấy khoảng định danh (namespace)\n" #: libsylph/imap.c:3101 #, c-format msgid "can't select folder: %s\n" msgstr "không thể chọn thư mục: %s\n" #: libsylph/imap.c:3136 #, fuzzy msgid "error on imap command: STATUS\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: CLOSE\n" #: libsylph/imap.c:3279 msgid "IMAP4 authentication failed.\n" msgstr "Xác thực IMAP4 thất bại:\n" #: libsylph/imap.c:3296 msgid "IMAP4 login failed.\n" msgstr "Đăng nhập IMAP4 thất bại.\n" #: libsylph/imap.c:3632 #, c-format msgid "can't append %s to %s\n" msgstr "không thể ghep %s vào %s\n" #: libsylph/imap.c:3639 msgid "(sending file...)" msgstr "(đang gửi tập tin...)" #: libsylph/imap.c:3668 #, c-format msgid "can't append message to %s\n" msgstr "không thể ghép thư vào %s\n" #: libsylph/imap.c:3700 #, c-format msgid "can't copy %s to %s\n" msgstr "không thể chép %s tới %s\n" #: libsylph/imap.c:3724 #, c-format msgid "error while imap command: STORE %s %s\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: STORE %s %s\n" #: libsylph/imap.c:3738 msgid "error while imap command: EXPUNGE\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: EXPUNGE\n" #: libsylph/imap.c:3751 msgid "error while imap command: CLOSE\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: CLOSE\n" #: libsylph/imap.c:4027 #, c-format msgid "iconv cannot convert UTF-7 to %s\n" msgstr "iconv không thể chuyển UTF-7 sang %s\n" #: libsylph/imap.c:4057 #, c-format msgid "iconv cannot convert %s to UTF-7\n" msgstr "iconv không thể chuyển %s sang UTF-7\n" #: libsylph/mbox.c:50 libsylph/mbox.c:196 msgid "can't write to temporary file\n" msgstr "không ghi được vào tập tin tạm\n" #: libsylph/mbox.c:69 #, c-format msgid "Getting messages from %s into %s...\n" msgstr "Lấy thư từ %s vào %s...\n" #: libsylph/mbox.c:79 msgid "can't read mbox file.\n" msgstr "không đọc được tập tin mbox.\n" #: libsylph/mbox.c:86 #, c-format msgid "invalid mbox format: %s\n" msgstr "định dạng mbox không hợp lệ: %s\n" #: libsylph/mbox.c:93 #, c-format msgid "malformed mbox: %s\n" msgstr "mbox có lỗi: %s\n" #: libsylph/mbox.c:110 msgid "can't open temporary file\n" msgstr "không mở được tập tin tạm\n" #: libsylph/mbox.c:161 #, c-format msgid "" "unescaped From found:\n" "%s" msgstr "" #: libsylph/mbox.c:250 #, c-format msgid "%d messages found.\n" msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #: libsylph/mbox.c:268 #, c-format msgid "can't create lock file %s\n" msgstr "không tạo được tập tin khoá %s\n" #: libsylph/mbox.c:269 msgid "use 'flock' instead of 'file' if possible.\n" msgstr "dùng lệnh 'flock' thay vì 'file' nếu có thể\n" #: libsylph/mbox.c:281 #, c-format msgid "can't create %s\n" msgstr "không tạo được %s\n" #: libsylph/mbox.c:287 msgid "mailbox is owned by another process, waiting...\n" msgstr "hộp thư bị chiếm dụng bởi một tiến trình khác, đang chờ...\n" #: libsylph/mbox.c:316 #, c-format msgid "can't lock %s\n" msgstr "không thể khoá %s\n" #: libsylph/mbox.c:323 libsylph/mbox.c:373 msgid "invalid lock type\n" msgstr "kiểu khoá không hợp lệ\n" #: libsylph/mbox.c:359 #, c-format msgid "can't unlock %s\n" msgstr "không thể mở khoá %s\n" #: libsylph/mbox.c:394 msgid "can't truncate mailbox to zero.\n" msgstr "không thể giảm số lượng hộp thư xuống 0.\n" #: libsylph/mbox.c:417 #, c-format msgid "Exporting messages from %s into %s...\n" msgstr "Xuất thư từ %s sang %s...\n" #: libsylph/mh.c:423 #, c-format msgid "can't copy message %s to %s\n" msgstr "không thể chép thư %s tới %s\n" #: libsylph/mh.c:498 libsylph/mh.c:621 msgid "Can't open mark file.\n" msgstr "Không thể mở tập tin đánh đấu.\n" #: libsylph/mh.c:505 libsylph/mh.c:627 msgid "the src folder is identical to the dest.\n" msgstr "thư mục nguồn cũng chính là thư mục gốc.\n" #: libsylph/mh.c:630 #, c-format msgid "Copying message %s%c%d to %s ...\n" msgstr "Đang chép thư %s%c%d tới %s ...\n" #: libsylph/mh.c:824 #, c-format msgid "Last number in dir %s = %d\n" msgstr "Số cuối trong thư mục %s = %d\n" #: libsylph/mh.c:867 libsylph/mh.c:880 src/main.c:147 #, c-format msgid "" "File `%s' already exists.\n" "Can't create folder." msgstr "" "Tập tin `%s' đã có trước.\n" "Không thể tạo thư mục." #: libsylph/mh.c:1395 #, c-format msgid "" "Directory name\n" "'%s' is not a valid UTF-8 string.\n" "Maybe the locale encoding is used for filename.\n" "If that is the case, you must set the following environmental variable\n" "(see README for detail):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" msgstr "" "Tên thư mục\n" "'%s' không phải là một chuối UTF-8 hợp lệ.\n" "Có thể mã kí tự bản địa được dùng trong tên tập tin.\n" "Nếu ở trong trường hợp đó, bạn phải đặt biến môi trường sau\n" "(đọc README để biết thêm thông tin):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" #: libsylph/news.c:207 #, c-format msgid "creating NNTP connection to %s:%d ...\n" msgstr "đang tạo kết nối NNTP tới %s:%d ...\n" #: libsylph/news.c:276 #, c-format msgid "NNTP connection to %s:%d has been disconnected. Reconnecting...\n" msgstr "Kết nối NNTP tới %s:%d đã bị ngắt. Đang kết nối lại...\n" #: libsylph/news.c:377 #, c-format msgid "article %d has been already cached.\n" msgstr "văn bản %d vừa được đưa vào bộ đệm.\n" #: libsylph/news.c:397 #, c-format msgid "getting article %d...\n" msgstr "đang lấy văn bản %d...\n" #: libsylph/news.c:401 #, c-format msgid "can't read article %d\n" msgstr "không thể đọc văn bản %d\n" #: libsylph/news.c:676 msgid "can't post article.\n" msgstr "không thể gửi bài viết.\n" #: libsylph/news.c:702 #, c-format msgid "can't retrieve article %d\n" msgstr "không thể lấy bài viết %d\n" #: libsylph/news.c:759 #, c-format msgid "can't select group: %s\n" msgstr "không chọn được nhóm: %s\n" #: libsylph/news.c:796 #, c-format msgid "invalid article range: %d - %d\n" msgstr "phạm vi bài không hợp lệ: %d - %d\n" #: libsylph/news.c:809 msgid "no new articles.\n" msgstr "không có bài mới.\n" #: libsylph/news.c:819 #, c-format msgid "getting xover %d - %d in %s...\n" msgstr "đang lấy xover %d - %d trong %s...\n" #: libsylph/news.c:823 msgid "can't get xover\n" msgstr "không lấy được vover\n" #: libsylph/news.c:833 msgid "error occurred while getting xover.\n" msgstr "có lỗi khi lấy xover.\n" #: libsylph/news.c:843 #, c-format msgid "invalid xover line: %s\n" msgstr "dòng xover không hợp lệ: %s\n" #: libsylph/news.c:862 libsylph/news.c:894 msgid "can't get xhdr\n" msgstr "không lấy được xhdr\n" #: libsylph/news.c:874 libsylph/news.c:906 msgid "error occurred while getting xhdr.\n" msgstr "có lỗi khi lấy xhdr.\n" #: libsylph/nntp.c:68 #, c-format msgid "Can't connect to NNTP server: %s:%d\n" msgstr "Không kết nối được với máy chủ NNTP: %s:%d\n" #: libsylph/nntp.c:164 libsylph/nntp.c:227 #, c-format msgid "protocol error: %s\n" msgstr "lỗi giao thức: %s\n" #: libsylph/nntp.c:187 libsylph/nntp.c:233 msgid "protocol error\n" msgstr "lỗi giao thức\n" #: libsylph/nntp.c:283 msgid "Error occurred while posting\n" msgstr "Có lỗi khi gửi\n" #: libsylph/nntp.c:363 msgid "Error occurred while sending command\n" msgstr "Có gỗi khi gửi lệnh\n" #: libsylph/pop.c:154 msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n" msgstr "Không thấy nhãn thời gian trong lời chào hỏi như yêu cầu\n" #: libsylph/pop.c:161 msgid "Timestamp syntax error in greeting\n" msgstr "Lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào hỏi\n" #: libsylph/pop.c:191 libsylph/pop.c:218 msgid "POP3 protocol error\n" msgstr "Lỗi giao thức POP3\n" #: libsylph/pop.c:263 #, c-format msgid "invalid UIDL response: %s\n" msgstr "hồi đáp UIDL không hợp lệ: %s\n" #: libsylph/pop.c:623 #, c-format msgid "POP3: Deleting expired message %d\n" msgstr "POP3: Đang xoá các thư hết hạn %d\n" #: libsylph/pop.c:631 #, c-format msgid "POP3: Skipping message %d (%d bytes)\n" msgstr "POP3: Đang bỏ qua thư %d (%d byte)\n" #: libsylph/pop.c:662 msgid "mailbox is locked\n" msgstr "hộp thư đã bị khoá\n" #: libsylph/pop.c:665 msgid "session timeout\n" msgstr "phiên làm việc hết giờ\n" #: libsylph/pop.c:671 libsylph/smtp.c:561 msgid "can't start TLS session\n" msgstr "không thể khởi động phiên TLS\n" #: libsylph/pop.c:678 libsylph/smtp.c:496 msgid "error occurred on authentication\n" msgstr "có lỗi khi xác thực\n" #: libsylph/pop.c:683 msgid "command not supported\n" msgstr "lệnh không được hỗ trợ\n" #: libsylph/pop.c:687 msgid "error occurred on POP3 session\n" msgstr "có lỗi trong phiên làm việc POP3\n" #: libsylph/prefs.c:196 libsylph/prefs.c:224 libsylph/prefs.c:269 #: libsylph/prefs_account.c:217 libsylph/prefs_account.c:231 #: src/prefs_display_header.c:413 src/prefs_display_header.c:438 msgid "failed to write configuration to file\n" msgstr "lỗi khi lưu cấu hình vào tập tin\n" #: libsylph/prefs.c:239 #, c-format msgid "Found %s\n" msgstr "Tìm thấy %s\n" #: libsylph/prefs.c:272 msgid "Configuration is saved.\n" msgstr "Cấu hình đã được lưu.\n" #: libsylph/prefs_common.c:498 msgid "Junk mail filter" msgstr "Lọc thư rác" #: libsylph/procmime.c:1100 msgid "procmime_get_text_content(): Code conversion failed.\n" msgstr "procmime_get_text_content(): Chuyển đổi mã thất bại.\n" #: libsylph/procmsg.c:620 msgid "can't open mark file\n" msgstr "không thể mở tập tin đánh dấu\n" #: libsylph/procmsg.c:1072 #, c-format msgid "can't fetch message %d\n" msgstr "không thể lấy thư %d\n" #: libsylph/procmsg.c:1378 #, c-format msgid "Print command line is invalid: `%s'\n" msgstr "Lệnh in không hợp lệ: `%s'\n" #: libsylph/recv.c:140 msgid "error occurred while retrieving data.\n" msgstr "có lỗi trong khi lấy dữ liệu.\n" #: libsylph/recv.c:182 libsylph/recv.c:214 libsylph/recv.c:229 msgid "Can't write to file.\n" msgstr "Không thể ghi vào tập tin.\n" #: libsylph/smtp.c:157 msgid "SMTP AUTH not available\n" msgstr "SMTP AUTH không sẵn có\n" #: libsylph/smtp.c:466 libsylph/smtp.c:516 msgid "bad SMTP response\n" msgstr "phản hồi SMTP tồi\n" #: libsylph/smtp.c:487 libsylph/smtp.c:505 libsylph/smtp.c:602 msgid "error occurred on SMTP session\n" msgstr "có lỗi trong phiên SMTP\n" #: libsylph/ssl.c:54 msgid "SSLv23 not available\n" msgstr "SSLv23 không sẵn có\n" #: libsylph/ssl.c:56 msgid "SSLv23 available\n" msgstr "SSLv23 hiện có\n" #: libsylph/ssl.c:65 msgid "TLSv1 not available\n" msgstr "TLSv1 không sẵn có\n" #: libsylph/ssl.c:67 msgid "TLSv1 available\n" msgstr "TLSv1 hiện có\n" #: libsylph/ssl.c:101 libsylph/ssl.c:108 msgid "SSL method not available\n" msgstr "Phương thức SSL không sẵn có\n" #: libsylph/ssl.c:114 msgid "Unknown SSL method *PROGRAM BUG*\n" msgstr "Phương thức SSL không xác định *PROGRAM BUG*\n" #: libsylph/ssl.c:120 msgid "Error creating ssl context\n" msgstr "Lỗi khi tạo ngữ cảnh ssl\n" #: libsylph/ssl.c:126 #, c-format msgid "SSL connect failed (%s)\n" msgstr "Kết nối SSL thất bại (%s)\n" #. Get the cipher #: libsylph/ssl.c:133 #, c-format msgid "SSL connection using %s\n" msgstr "Kết nối SSL sử dụng %s\n" #: libsylph/ssl.c:142 msgid "Server certificate:\n" msgstr "Máy chủ chứng nhận:\n" #: libsylph/ssl.c:145 #, c-format msgid " Subject: %s\n" msgstr " Tiêu đề: %s\n" #: libsylph/ssl.c:150 #, c-format msgid " Issuer: %s\n" msgstr " Người phát hành: %s\n" #: libsylph/utils.c:2450 src/compose.c:2892 src/compose.c:3155 #: src/compose.c:3218 src/compose.c:3338 msgid "can't change file mode\n" msgstr "không thể đổi chế độ tập tin\n" #: libsylph/utils.c:2457 libsylph/utils.c:2581 #, c-format msgid "writing to %s failed.\n" msgstr "thất bại khi ghi vào %s.\n" #: src/about.c:91 msgid "About" msgstr "Giới thiệu" #: src/about.c:223 msgid "" "GPGME is copyright 2001 by Werner Koch \n" "\n" msgstr "" #: src/about.c:227 msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " "under the terms of the GNU General Public License as published by the Free " "Software Foundation; either version 2, or (at your option) any later " "version.\n" "\n" msgstr "" #: src/about.c:233 msgid "" "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT " "ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for " "more details.\n" "\n" msgstr "" #: src/about.c:239 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple " "Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." msgstr "" #: src/account_dialog.c:137 msgid "" "Some composing windows are open.\n" "Please close all the composing windows before editing the accounts." msgstr "" "Một số cửa sổ soạn thảo đang mở.\n" "Hãy đóng mọi cửa sổ soạn thảo trước khi sửa tài khoản." #: src/account_dialog.c:143 msgid "Opening account edit window...\n" msgstr "Mở cửa sổ sửa tài khoản...\n" #: src/account_dialog.c:288 msgid "Creating account edit window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ sửa tài khoản...\n" #: src/account_dialog.c:293 msgid "Edit accounts" msgstr "Sửa tài khoản" #: src/account_dialog.c:311 msgid "" "New messages will be checked in this order. Check the boxes\n" "on the `G' column to enable message retrieval by `Get all'." msgstr "" "Các thư mới sẽ được kiểm tra theo thứ tự này. Đánh dấu các hộp\n" "trên cột `G' để cho phép lấy thư về bằng `Lấy tất cả'." #: src/account_dialog.c:366 src/addressadd.c:192 src/addressbook.c:491 #: src/compose.c:4332 src/editaddress.c:200 src/editaddress.c:942 #: src/editaddress.c:990 src/editbook.c:196 src/editgroup.c:265 #: src/editjpilot.c:271 src/editldap.c:307 src/editvcard.c:184 #: src/mimeview.c:206 src/prefs_filter.c:259 src/prefs_folder_item.c:171 #: src/select-keys.c:319 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/account_dialog.c:371 src/prefs_account_dialog.c:658 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: src/account_dialog.c:376 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: src/account_dialog.c:400 src/prefs_filter.c:324 msgid "Edit" msgstr "Soạn" #: src/account_dialog.c:434 msgid " _Set as default account " msgstr " Đặt là_m tài khoản mặc định " #: src/account_dialog.c:487 #, c-format msgid "Do you really want to delete the account '%s'?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá tài khoản '%s' không?" #: src/account_dialog.c:489 src/prefs_filter.c:688 msgid "(Untitled)" msgstr "(Chưa đặt tên)" #: src/account_dialog.c:490 msgid "Delete account" msgstr "Xoá tài khoản" #: src/action.c:331 #, c-format msgid "Could not get message file %d" msgstr "Không thể lấy tập tin thông điệp %d" #: src/action.c:362 msgid "Could not get message part." msgstr "Không thể lấy thành phần của thư." #: src/action.c:379 msgid "Can't get part of multipart message" msgstr "Không thể lấy thành phần của bức thư nhiều thành phần" #: src/action.c:472 #, c-format msgid "" "The selected action cannot be used in the compose window\n" "because it contains %%f, %%F or %%p." msgstr "" "Hành động đã chọn không thể được dùng trong cửa sổ soạn thảo\n" "bởi vì nó có chứa %%f, %%F hoặc %%p." #: src/action.c:708 #, c-format msgid "" "Command could not be started. Pipe creation failed.\n" "%s" msgstr "" "Không thể khởi tạo lệnh. Việc tạo ống nối thất bại.\n" "%s" #. Fork error #: src/action.c:796 #, c-format msgid "" "Could not fork to execute the following command:\n" "%s\n" "%s" msgstr "" "Không thể phân nhánh để chạy các lệnh sau:\n" "%s\n" "%s" #: src/action.c:1024 #, c-format msgid "--- Running: %s\n" msgstr "--- Đang chạy: %s\n" #: src/action.c:1028 #, c-format msgid "--- Ended: %s\n" msgstr "--- Kết thúc: %s\n" #: src/action.c:1060 msgid "Action's input/output" msgstr "Đầu vào/Đầu ra của hành động" #: src/action.c:1120 msgid " Send " msgstr " Gửi " #: src/action.c:1131 msgid "Abort" msgstr " Thoát " #: src/action.c:1304 #, c-format msgid "" "Enter the argument for the following action:\n" "(`%%h' will be replaced with the argument)\n" " %s" msgstr "" "Nhập đối số cho hành động sau:\n" "(`%%h' sẽ được thay thế bằng đối số)\n" " %s" #: src/action.c:1309 msgid "Action's hidden user argument" msgstr "Đối số người dùng của hành động" #: src/action.c:1313 #, c-format msgid "" "Enter the argument for the following action:\n" "(`%%u' will be replaced with the argument)\n" " %s" msgstr "" "Nhập đối số cho hành động sau:\n" "(`%%u' sẽ được thay thế bằng đối số)\n" " %s" #: src/action.c:1318 msgid "Action's user argument" msgstr "Đối số người dùng của hành động" #: src/addressadd.c:172 msgid "Add Address to Book" msgstr "Thêm địa chỉ vào sổ" #: src/addressadd.c:202 src/compose.c:4836 src/editaddress.c:201 #: src/select-keys.c:320 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/addressadd.c:212 src/addressbook.c:493 src/editaddress.c:202 #: src/editaddress.c:795 src/editaddress.c:860 src/editgroup.c:267 msgid "Remarks" msgstr "Ghi chú" #: src/addressadd.c:234 msgid "Select Address Book Folder" msgstr "Chọn thư mục sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:337 src/compose.c:519 src/mainwindow.c:489 #: src/messageview.c:140 msgid "/_File" msgstr "/_Tập tin" #: src/addressbook.c:338 msgid "/_File/New _Book" msgstr "/_Tập tin/_Sổ mới" #: src/addressbook.c:339 msgid "/_File/New _vCard" msgstr "/_Tập tin/_vCard mới" #: src/addressbook.c:341 msgid "/_File/New _JPilot" msgstr "/_Tập tin/_JPilot mới" #: src/addressbook.c:344 #, fuzzy msgid "/_File/New _LDAP Server" msgstr "/_Tập tin/_Máy chủ mới" #: src/addressbook.c:346 src/addressbook.c:349 src/compose.c:524 #: src/compose.c:529 src/compose.c:532 src/compose.c:535 src/mainwindow.c:507 #: src/mainwindow.c:510 src/mainwindow.c:512 src/mainwindow.c:515 #: src/mainwindow.c:517 src/messageview.c:143 msgid "/_File/---" msgstr "/_Tập tin/---" #: src/addressbook.c:347 msgid "/_File/_Edit" msgstr "/_Tập tin/Soạ_n" #: src/addressbook.c:348 msgid "/_File/_Delete" msgstr "/_Tập tin/_Xoá" #: src/addressbook.c:350 msgid "/_File/_Save" msgstr "/_Tập tin/_Lưu" #: src/addressbook.c:351 src/compose.c:536 src/messageview.c:144 msgid "/_File/_Close" msgstr "/_Tập tin/Đón_g" #: src/addressbook.c:352 msgid "/_Address" msgstr "/Đị_a chỉ" #: src/addressbook.c:353 msgid "/_Address/New _Address" msgstr "/Đị_a chỉ/Địa chỉ _mới" #: src/addressbook.c:354 msgid "/_Address/New _Group" msgstr "/Đị_a chỉ/_Nhóm mới" #: src/addressbook.c:355 msgid "/_Address/New _Folder" msgstr "/Đị_a chỉ/_Thư mục mới" #: src/addressbook.c:356 msgid "/_Address/---" msgstr "/Đị_a chỉ/---" #: src/addressbook.c:357 msgid "/_Address/_Edit" msgstr "/Đị_a chỉ/_Soạn" #: src/addressbook.c:358 msgid "/_Address/_Delete" msgstr "/Đị_a chỉ/_Xoá" #: src/addressbook.c:359 src/compose.c:649 src/mainwindow.c:758 #: src/messageview.c:267 msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" #: src/addressbook.c:360 msgid "/_Tools/Import _LDIF file" msgstr "/_Công cụ/_Nhập tập tin LDIF" #: src/addressbook.c:361 src/compose.c:670 src/mainwindow.c:812 #: src/messageview.c:287 msgid "/_Help" msgstr "/_Hỗ trợ" #: src/addressbook.c:362 src/compose.c:671 src/mainwindow.c:824 #: src/messageview.c:288 msgid "/_Help/_About" msgstr "/_Hỗ trợ/_Giới thiệu" #: src/addressbook.c:381 src/addressbook.c:391 msgid "/New _Address" msgstr "/Địa chỉ _mới" #: src/addressbook.c:382 src/addressbook.c:392 msgid "/New _Group" msgstr "/_Nhóm mới" #: src/addressbook.c:383 src/addressbook.c:393 msgid "/New _Folder" msgstr "/Thư _mục mới" #: src/addressbook.c:384 src/addressbook.c:394 src/compose.c:513 #: src/folderview.c:246 src/folderview.c:248 src/folderview.c:253 #: src/folderview.c:266 src/folderview.c:268 src/folderview.c:270 #: src/folderview.c:275 src/folderview.c:289 src/folderview.c:291 #: src/folderview.c:295 src/summaryview.c:414 src/summaryview.c:418 #: src/summaryview.c:421 src/summaryview.c:433 src/summaryview.c:435 #: src/summaryview.c:437 src/summaryview.c:449 src/summaryview.c:455 msgid "/---" msgstr "/---" #: src/addressbook.c:385 src/addressbook.c:395 src/compose.c:538 #: src/mainwindow.c:521 src/messageview.c:146 msgid "/_Edit" msgstr "/_Soạn" #: src/addressbook.c:386 src/addressbook.c:396 src/summaryview.c:434 msgid "/_Delete" msgstr "/_Xoá" #: src/addressbook.c:492 msgid "E-Mail address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/addressbook.c:496 src/compose.c:4837 src/prefs_common_dialog.c:2213 msgid "Address book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:603 src/prefs_filter_edit.c:249 #: src/prefs_search_folder.c:187 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #. Buttons #: src/addressbook.c:636 src/addressbook.c:1678 src/editaddress.c:884 #: src/editaddress.c:1017 src/mainwindow.c:2426 src/prefs_actions.c:266 #: src/prefs_display_header.c:279 src/prefs_display_header.c:334 #: src/prefs_template.c:233 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: src/addressbook.c:639 src/editaddress.c:890 src/editaddress.c:1023 #: src/prefs_actions.c:254 src/prefs_customheader.c:232 #: src/prefs_display_header.c:273 src/prefs_display_header.c:328 #: src/prefs_filter_edit.c:1552 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/addressbook.c:642 msgid "Lookup" msgstr "Tra cứu" #: src/addressbook.c:654 src/headerview.c:55 src/prefs_folder_item.c:339 #: src/prefs_template.c:176 msgid "To:" msgstr "Người nhận:" #: src/addressbook.c:658 src/prefs_folder_item.c:356 src/prefs_template.c:178 msgid "Cc:" msgstr "Cc:" #: src/addressbook.c:662 src/prefs_folder_item.c:367 msgid "Bcc:" msgstr "Bcc:" #. Confirm deletion #: src/addressbook.c:832 msgid "Delete address(es)" msgstr "Xoá địa chỉ" #: src/addressbook.c:833 msgid "Really delete the address(es)?" msgstr "Thực sự muốn xoá (các) địa chỉ này?" #: src/addressbook.c:1669 #, c-format msgid "" "Do you want to delete the folder AND all addresses in `%s' ?\n" "If deleting the folder only, addresses will be moved into parent folder." msgstr "" "Bạn có muốn xoá thư mục VÀ mọi địa chỉ trong `%s' ?\n" "Nếu chỉ xoá thư mục, các địa chỉ sẽ được chuyển đến thư mục cấp cao hơn." #: src/addressbook.c:1672 src/folderview.c:2372 msgid "Delete folder" msgstr "Xoá thư mục" #: src/addressbook.c:1672 msgid "_Folder only" msgstr "_Chỉ thư mục" #: src/addressbook.c:1672 msgid "Folder and _addresses" msgstr "Thư mục và địa c_hỉ" #: src/addressbook.c:1677 #, c-format msgid "Really delete `%s' ?" msgstr "Thực sự muốn xoá `%s' ?" #: src/addressbook.c:2363 src/addressbook.c:2496 msgid "New user, could not save index file." msgstr "Người dùng mới, không thể lưu tập tin mục lục." #: src/addressbook.c:2367 src/addressbook.c:2500 msgid "New user, could not save address book files." msgstr "Người dùng mới, không thể lưu các tập tin sổ địa chỉ." #: src/addressbook.c:2377 src/addressbook.c:2510 msgid "Old address book converted successfully." msgstr "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển đổi thành công." #: src/addressbook.c:2382 msgid "" "Old address book converted,\n" "could not save new address index file" msgstr "" "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển,\n" "không thể lưu tập tin địa chỉ mới" #: src/addressbook.c:2395 msgid "" "Could not convert address book,\n" "but created empty new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ,\n" "nhưng đã tạo các tập tin sổ địa chỉ trống mới." #: src/addressbook.c:2401 msgid "" "Could not convert address book,\n" "could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ,\n" "không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:2406 msgid "" "Could not convert address book\n" "and could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ\n" "và không thể các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:2413 msgid "Addressbook conversion error" msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:2417 msgid "Addressbook conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:2452 msgid "Addressbook Error" msgstr "Lỗi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:2453 src/addressbook.c:2553 msgid "Could not read address index" msgstr "Không thể đọc mục lục địa chỉ" #: src/addressbook.c:2515 msgid "Old address book converted, could not save new address index file" msgstr "" "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển đổi, không thể lưu tập tin mục lục địa chỉ mới" #: src/addressbook.c:2529 msgid "" "Could not convert address book, but created empty new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ, nhưng đã tạo các tập tin sổ địa chỉ trống " "mới." #: src/addressbook.c:2535 msgid "" "Could not convert address book, could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ, không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:2541 msgid "" "Could not convert address book and could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ và không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:2559 msgid "Addressbook Conversion Error" msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:2565 msgid "Addressbook Conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:3080 src/prefs_common_dialog.c:2063 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/addressbook.c:3096 src/importldif.c:514 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:3112 msgid "Person" msgstr "Cá nhân" #: src/addressbook.c:3128 msgid "EMail Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/addressbook.c:3144 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #. special folder setting (maybe these options are redundant) #: src/addressbook.c:3160 src/folderview.c:367 src/prefs_account_dialog.c:1694 #: src/query_search.c:398 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: src/addressbook.c:3176 msgid "vCard" msgstr "vCard" #: src/addressbook.c:3192 src/addressbook.c:3208 msgid "JPilot" msgstr "JPilot" #: src/addressbook.c:3224 msgid "LDAP Server" msgstr "Máy chủ LDAP" #: src/addrindex.c:95 src/addrindex.c:99 src/addrindex.c:106 msgid "Common address" msgstr "Địa chỉ chung" #: src/addrindex.c:96 src/addrindex.c:100 src/addrindex.c:107 msgid "Personal address" msgstr "Địa chỉ cá nhân" #: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:5557 src/main.c:621 msgid "Notice" msgstr "Chú ý" #: src/alertpanel.c:155 src/main.c:732 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: src/alertpanel.c:168 src/inc.c:586 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/alertpanel.c:223 msgid "Creating alert panel dialog...\n" msgstr "Tạo hộp thoại thanh báo lỗi...\n" #: src/alertpanel.c:307 msgid "Show this message next time" msgstr "Hiện thông điệp này vào lần tới" #: src/colorlabel.c:46 msgid "Orange" msgstr "Cam" #: src/colorlabel.c:47 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: src/colorlabel.c:48 msgid "Pink" msgstr "Hồng" #: src/colorlabel.c:49 msgid "Sky blue" msgstr "Xanh da trời" #: src/colorlabel.c:50 msgid "Blue" msgstr "Xanh" #: src/colorlabel.c:51 msgid "Green" msgstr "Xanh lá cây" #: src/colorlabel.c:52 msgid "Brown" msgstr "Nâu" #. create sub items. for the menu item activation callback we pass the #. * color flag value as data parameter. Also we attach a data pointer #. * so we can always get back the SummaryView pointer. #: src/colorlabel.c:280 src/prefs_folder_item.c:316 src/summaryview.c:4762 msgid "None" msgstr "Không" #: src/compose.c:511 msgid "/_Add..." msgstr "/Thê_m..." #: src/compose.c:512 msgid "/_Remove" msgstr "/_Xoá bỏ" #: src/compose.c:514 src/folderview.c:257 src/folderview.c:279 #: src/folderview.c:299 msgid "/_Properties..." msgstr "/Th_uộc tính" #: src/compose.c:520 msgid "/_File/_Send" msgstr "/_Tập tin/_Gửi" #: src/compose.c:522 msgid "/_File/Send _later" msgstr "/_Tập tin/Gửi _sau" #: src/compose.c:525 msgid "/_File/Save to _draft folder" msgstr "/_Tập tin/Lưu vào thư mục _nháp" #: src/compose.c:527 msgid "/_File/Save and _keep editing" msgstr "/_Tập tin/Lưu và _tiếp tục soạn" #: src/compose.c:530 msgid "/_File/_Attach file" msgstr "/_Tập tin/Đính _kèm tập tin" #: src/compose.c:531 msgid "/_File/_Insert file" msgstr "/_Tập tin/_Chèn tập tin" #: src/compose.c:533 msgid "/_File/Insert si_gnature" msgstr "/_Tập tin/Chèn _chữ kí" #: src/compose.c:534 #, fuzzy msgid "/_File/A_ppend signature" msgstr "/_Tập tin/Chèn _chữ kí" #: src/compose.c:539 msgid "/_Edit/_Undo" msgstr "/_Soạn/_Hoàn tác" #: src/compose.c:540 msgid "/_Edit/_Redo" msgstr "/_Soạn/Ch_uyển tác" #: src/compose.c:541 src/compose.c:548 src/mainwindow.c:525 #: src/messageview.c:149 msgid "/_Edit/---" msgstr "/_Soạn/---" #: src/compose.c:542 msgid "/_Edit/Cu_t" msgstr "/_Soạn/_Cắt" #: src/compose.c:543 src/mainwindow.c:522 src/messageview.c:147 msgid "/_Edit/_Copy" msgstr "/_Soạn/_Sao chép" #: src/compose.c:544 msgid "/_Edit/_Paste" msgstr "/_Soạn/_Dán" #: src/compose.c:545 msgid "/_Edit/Paste as _quotation" msgstr "/_Soạn/Dán ở dạng t_rích dẫn" #: src/compose.c:547 src/mainwindow.c:523 src/messageview.c:148 msgid "/_Edit/Select _all" msgstr "/_Soạn/Chọ_n tất cả" #: src/compose.c:549 msgid "/_Edit/_Wrap current paragraph" msgstr "/_Soạn/_Khuôn dòng đoạn hiện tại" #: src/compose.c:551 msgid "/_Edit/Wrap all long _lines" msgstr "/_Soạn/Khuôn _mọi dòng dài" #: src/compose.c:553 msgid "/_Edit/Aut_o wrapping" msgstr "/_Soạn/Tự độ_ng khuôn dòng" #: src/compose.c:554 src/mainwindow.c:530 src/messageview.c:153 #: src/summaryview.c:450 msgid "/_View" msgstr "/_Xem" #: src/compose.c:555 msgid "/_View/_To" msgstr "/_Xem/_Người nhận" #: src/compose.c:556 msgid "/_View/_Cc" msgstr "/_Xem/_Cc" #: src/compose.c:557 msgid "/_View/_Bcc" msgstr "/_Xem/_Bcc" #: src/compose.c:558 msgid "/_View/_Reply to" msgstr "/_Xem/_Hồi âm cho" #: src/compose.c:559 src/compose.c:561 src/compose.c:563 src/compose.c:565 #: src/mainwindow.c:550 src/mainwindow.c:553 src/mainwindow.c:580 #: src/mainwindow.c:604 src/mainwindow.c:705 src/mainwindow.c:709 #: src/messageview.c:243 msgid "/_View/---" msgstr "/_Xem/---" #: src/compose.c:560 msgid "/_View/_Followup to" msgstr "/_Xem/Tiế_p sau" #: src/compose.c:562 msgid "/_View/R_uler" msgstr "/_Xem/_Thước kẻ" #: src/compose.c:564 msgid "/_View/_Attachment" msgstr "/_Xem/Đí_nh kèm" #: src/compose.c:571 src/mainwindow.c:611 src/messageview.c:160 msgid "/_View/Character _encoding" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự" #: src/compose.c:572 msgid "/_View/Character _encoding/_Automatic" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/_Tự động" #: src/compose.c:574 src/compose.c:580 src/compose.c:586 src/compose.c:590 #: src/compose.c:596 src/compose.c:600 src/compose.c:606 src/compose.c:612 #: src/compose.c:616 src/compose.c:626 src/compose.c:630 src/compose.c:638 #: src/compose.c:642 src/mainwindow.c:607 src/mainwindow.c:614 #: src/messageview.c:156 msgid "/_View/Character _encoding/---" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/---" #: src/compose.c:576 src/mainwindow.c:615 src/messageview.c:164 msgid "/_View/Character _encoding/7bit ascii (US-ASC_II)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/7bit ascii (US-ASC_II)" #: src/compose.c:578 src/mainwindow.c:617 src/messageview.c:167 msgid "/_View/Character _encoding/Unicode (_UTF-8)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Unicode (_UTF-8)" #: src/compose.c:582 src/mainwindow.c:621 src/messageview.c:170 msgid "/_View/Character _encoding/Western European (ISO-8859-_1)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Tây Âu (ISO-8859-_1)" #: src/compose.c:584 src/mainwindow.c:623 src/messageview.c:172 msgid "/_View/Character _encoding/Western European (ISO-8859-15)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Đông Âu (ISO-8859-15)" #: src/compose.c:588 src/mainwindow.c:629 src/messageview.c:177 msgid "/_View/Character _encoding/Central European (ISO-8859-_2)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Trung Âu (ISO-8859-_2)" #: src/compose.c:592 src/mainwindow.c:633 src/messageview.c:180 msgid "/_View/Character _encoding/_Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/_Baltic (ISO-8859-13)" #: src/compose.c:594 src/mainwindow.c:635 src/messageview.c:182 msgid "/_View/Character _encoding/Baltic (ISO-8859-_4)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Baltic (ISO-8859-_4)" #: src/compose.c:598 src/mainwindow.c:639 src/messageview.c:185 msgid "/_View/Character _encoding/Greek (ISO-8859-_7)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hi Lạp (ISO-8859-_7)" #: src/compose.c:602 src/mainwindow.c:643 src/messageview.c:188 #, fuzzy msgid "/_View/Character _encoding/Arabic (ISO-8859-_6)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Baltic (ISO-8859-_4)" #: src/compose.c:604 src/mainwindow.c:645 src/messageview.c:190 #, fuzzy msgid "/_View/Character _encoding/Arabic (Windows-1256)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (Windows-1251)" #: src/compose.c:608 src/mainwindow.c:649 src/messageview.c:193 msgid "/_View/Character _encoding/Hebrew (ISO-8859-_8)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Do Thái (ISO-8859-_8)" #: src/compose.c:610 src/mainwindow.c:651 src/messageview.c:195 msgid "/_View/Character _encoding/Hebrew (Windows-1255)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Do Thái (Windows-1255)" #: src/compose.c:614 src/mainwindow.c:655 src/messageview.c:198 msgid "/_View/Character _encoding/Turkish (ISO-8859-_9)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Thổ Nhĩ Kì (ISO-8859-_9)" #: src/compose.c:618 src/mainwindow.c:659 src/messageview.c:201 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (ISO-8859-_5)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (ISO-8859-_5)" #: src/compose.c:620 src/mainwindow.c:661 src/messageview.c:203 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (KOI8-_R)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (KOI8-_R)" #: src/compose.c:622 src/mainwindow.c:663 src/messageview.c:205 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (KOI8-U)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (KOI8-U)" #: src/compose.c:624 src/mainwindow.c:665 src/messageview.c:207 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (Windows-1251)" #: src/compose.c:628 src/mainwindow.c:669 src/messageview.c:210 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (ISO-2022-_JP)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (ISO-2022-_JP)" #: src/compose.c:632 src/mainwindow.c:679 src/messageview.c:219 msgid "/_View/Character _encoding/Simplified Chinese (_GB2312)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán giản thể (_GB2312)" #: src/compose.c:634 src/mainwindow.c:681 src/messageview.c:221 msgid "/_View/Character _encoding/Simplified Chinese (GBK)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán phồn thể (GBK)" #: src/compose.c:636 src/mainwindow.c:683 src/messageview.c:223 msgid "/_View/Character _encoding/Traditional Chinese (_Big5)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán phồn thể (_Big5)" #: src/compose.c:640 src/mainwindow.c:691 src/messageview.c:230 msgid "/_View/Character _encoding/Korean (EUC-_KR)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Triều Tiên (EUC-_KR)" #: src/compose.c:644 src/mainwindow.c:697 src/messageview.c:235 msgid "/_View/Character _encoding/Thai (TIS-620)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Thái (TIS-620)" #: src/compose.c:646 src/mainwindow.c:699 src/messageview.c:237 msgid "/_View/Character _encoding/Thai (Windows-874)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Thái (Windows-874)" #: src/compose.c:650 src/mainwindow.c:759 src/messageview.c:268 msgid "/_Tools/_Address book" msgstr "/_Công cụ/_Sổ địa chỉ" #: src/compose.c:651 msgid "/_Tools/_Template" msgstr "/_Công cụ/_Mẫu" #: src/compose.c:653 src/mainwindow.c:783 src/messageview.c:284 msgid "/_Tools/Actio_ns" msgstr "/_Công cụ/_Hành động" #: src/compose.c:655 src/compose.c:659 src/compose.c:665 src/mainwindow.c:762 #: src/mainwindow.c:776 src/mainwindow.c:781 src/mainwindow.c:784 #: src/mainwindow.c:788 src/mainwindow.c:790 src/messageview.c:271 #: src/messageview.c:283 msgid "/_Tools/---" msgstr "/_Công cụ/---" #: src/compose.c:656 msgid "/_Tools/Edit with e_xternal editor" msgstr "/_Công cụ/Soạ_n với chương trình ngoài" #: src/compose.c:660 msgid "/_Tools/PGP Si_gn" msgstr "/_Công cụ/Chữ _kí PGP" #: src/compose.c:661 msgid "/_Tools/PGP _Encrypt" msgstr "/_Công cụ/Mã hoá _PGP" #: src/compose.c:666 #, fuzzy msgid "/_Tools/_Check spell" msgstr "/_Công cụ/Chạ_y" #: src/compose.c:667 #, fuzzy msgid "/_Tools/_Set spell language" msgstr "/_Công cụ/_Mẫu" #: src/compose.c:916 #, c-format msgid "%s: file not exist\n" msgstr "%s: tập tin không tồn tại\n" #: src/compose.c:1020 src/compose.c:1091 msgid "Can't get text part\n" msgstr "Không thể lấy phần văn bản\n" #: src/compose.c:1492 msgid "Quote mark format error." msgstr "Lỗi định dạng đánh dấu trích dẫn." #: src/compose.c:1504 msgid "Message reply/forward format error." msgstr "Lỗi định dạng trả lời/chuyển tiếp thư." #: src/compose.c:1939 #, c-format msgid "File %s doesn't exist\n" msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" #: src/compose.c:1943 #, c-format msgid "Can't get file size of %s\n" msgstr "Không thể xác định kích tước tập tin của %s\n" #: src/compose.c:1947 #, c-format msgid "File %s is empty." msgstr "%s là tập tin trống." #: src/compose.c:1951 #, c-format msgid "Can't read %s." msgstr "Không thể đọc %s." #: src/compose.c:1984 #, c-format msgid "Message: %s" msgstr "Thư: %s" #: src/compose.c:2044 src/mimeview.c:565 msgid "Can't get the part of multipart message." msgstr "Không thể lấy thành phần cho thư nhiều thành phần." #: src/compose.c:2528 src/headerview.c:195 src/query_search.c:666 #: src/summaryview.c:2124 msgid "(No Subject)" msgstr "(Không tiêu đề)" #: src/compose.c:2531 #, fuzzy, c-format msgid "%s - Compose%s" msgstr "%s - Viết thư%s" #: src/compose.c:2646 msgid "Recipient is not specified." msgstr "Chưa chỉ định người nhận." #: src/compose.c:2654 msgid "Empty subject" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống" #: src/compose.c:2655 msgid "Subject is empty. Send it anyway?" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống. Vẫn gửi đi?" #: src/compose.c:2714 msgid "can't get recipient list." msgstr "không lấy được danh sách người nhận." #: src/compose.c:2734 msgid "" "Account for sending mail is not specified.\n" "Please select a mail account before sending." msgstr "" "Chưa xác định tài khoản để gửi thư.\n" "Hãy chọn một tài khoản trước khi gửi." #: src/compose.c:2748 src/send_message.c:299 #, c-format msgid "Error occurred while posting the message to %s ." msgstr "Xảy ra lỗi khi gửi thư đến %s ." #: src/compose.c:2790 msgid "Can't save the message to outbox." msgstr "Không thể lưu thư vào hộp gửi (outbox)." #: src/compose.c:2828 #, c-format msgid "Could not find any key associated with currently selected key id `%s'." msgstr "Không tìm thấy khoá liên quan đến khoá đang chọn với id `%s'." #: src/compose.c:2925 #, c-format msgid "" "Can't convert the character encoding of the message body from %s to %s.\n" "\n" "Send it as %s anyway?" msgstr "" "Không thể chuyển mã kí tự của nội dung thư từ %s sang %s.\n" "\n" "Vẫn gửi ở dạng %s?" #: src/compose.c:2931 msgid "Code conversion error" msgstr "Lỗi chuyển mã" #: src/compose.c:3004 #, c-format msgid "" "Line %d exceeds the line length limit (998 bytes).\n" "The contents of the message might be broken on the way to the delivery.\n" "\n" "Send it anyway?" msgstr "" "Dòng %d vượt độ dài quy định (998 byte).\n" "Nội dung thư có thể không toàn vẹn khi chuyển đến người nhận.\n" "\n" "Vẫn gửi đi?" #: src/compose.c:3008 msgid "Line length limit" msgstr "Giới hạn độ dài của dòng" #: src/compose.c:3298 msgid "can't remove the old message\n" msgstr "không thể xoá thư cũ\n" #: src/compose.c:3316 msgid "queueing message...\n" msgstr "đang xếp hàng thư...\n" #: src/compose.c:3398 msgid "can't find queue folder\n" msgstr "không thấy thư mục đợi\n" #: src/compose.c:3405 msgid "can't queue the message\n" msgstr "không thể xếp hàng thư\n" #: src/compose.c:4034 #, c-format msgid "generated Message-ID: %s\n" msgstr "đã tạo ID của thư: %s\n" #: src/compose.c:4147 msgid "Creating compose window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ soạn thảo...\n" #: src/compose.c:4198 src/headerview.c:54 msgid "From:" msgstr "Người gửi:" #: src/compose.c:4272 msgid "PGP Sign" msgstr "Chữ kí PGP" #: src/compose.c:4275 msgid "PGP Encrypt" msgstr "Mã hoá PGP" #: src/compose.c:4313 src/compose.c:5391 msgid "MIME type" msgstr "Kiểu MIME" #. S_COL_DATE #: src/compose.c:4322 src/mimeview.c:197 src/prefs_filter_edit.c:496 #: src/prefs_summary_column.c:76 src/select-keys.c:317 src/summaryview.c:4909 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: src/compose.c:4757 src/mainwindow.c:2359 src/prefs_account_dialog.c:528 #: src/prefs_common_dialog.c:659 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: src/compose.c:4758 msgid "Send message" msgstr "Gửi thư" #: src/compose.c:4766 msgid "Send later" msgstr "Gửi sau" #: src/compose.c:4767 msgid "Put into queue folder and send later" msgstr "Đưa vào thư mục `Đợi gửi' và gửi sau" #: src/compose.c:4775 msgid "Draft" msgstr "Bản nháp" #: src/compose.c:4776 msgid "Save to draft folder" msgstr "Gửi vào thư mục nháp" #: src/compose.c:4786 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: src/compose.c:4787 msgid "Insert file" msgstr "Chèn tập tin" #: src/compose.c:4795 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" #: src/compose.c:4796 msgid "Attach file" msgstr "Đính kèm tập tin" #. signature #: src/compose.c:4806 src/prefs_account_dialog.c:1208 #: src/prefs_common_dialog.c:983 msgid "Signature" msgstr "Chữ kí" #: src/compose.c:4807 #, fuzzy msgid "Append signature" msgstr "Chữ kí GIẢ" #. editor #: src/compose.c:4816 src/prefs_common_dialog.c:1021 #: src/prefs_common_dialog.c:2345 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #: src/compose.c:4817 msgid "Edit with external editor" msgstr "Soạn với trình soạn thảo ngoài" #: src/compose.c:4825 msgid "Linewrap" msgstr "Khuôn dòng" #: src/compose.c:4826 msgid "Wrap all long lines" msgstr "Khuôn mọi dòng dài" #: src/compose.c:5287 msgid "Invalid MIME type." msgstr "Kiểu MIME không hợp lệ" #: src/compose.c:5305 msgid "File doesn't exist or is empty." msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc rỗng." #: src/compose.c:5373 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: src/compose.c:5393 src/prefs_common_dialog.c:1474 msgid "Encoding" msgstr "Mã hoá" #: src/compose.c:5416 src/prefs_folder_item.c:202 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: src/compose.c:5417 msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" #: src/compose.c:5506 #, c-format msgid "External editor command line is invalid: `%s'\n" msgstr "Dòng lệnh cho trình soạn thảo ngoài không hợp lệ: `%s'\n" #: src/compose.c:5554 #, fuzzy, c-format msgid "" "The external editor is still working.\n" "Force terminating the process (pid: %d)?\n" msgstr "" "Trình soạn thảo ngoài vẫn đang hoạt động.\n" "Bắt buộc dừng tiến trình?\n" "id của nhóm tiến trình: %d" #: src/compose.c:5929 src/compose.c:5934 src/compose.c:5940 msgid "Can't queue the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" #: src/compose.c:6031 msgid "Select files" msgstr "Chọn tập tin" #: src/compose.c:6054 msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" #: src/compose.c:6089 msgid "Save message" msgstr "Lưu thư" #: src/compose.c:6090 msgid "This message has been modified. Save it to draft folder?" msgstr "Nội dung đã được thay đổi. Lưu vào thư mục nháp?" #: src/compose.c:6092 msgid "Close _without saving" msgstr "_Không lưu" #: src/compose.c:6134 #, c-format msgid "Do you want to apply the template `%s' ?" msgstr "Bạn có muốn dùng mẫu `%s' ?" #: src/compose.c:6136 msgid "Apply template" msgstr "Dùng mẫu" #: src/compose.c:6137 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" #: src/compose.c:6137 msgid "_Insert" msgstr "_Chèn" #. gtk_container_set_border_width(GTK_CONTAINER(window), 8); #: src/editaddress.c:182 msgid "Edit address" msgstr "Sửa địa chỉ" #: src/editaddress.c:326 msgid "Add New Person" msgstr "Thêm người mới" #: src/editaddress.c:327 msgid "Edit Person Details" msgstr "Soạn thông tin về cá nhân" #: src/editaddress.c:468 msgid "An E-Mail address must be supplied." msgstr "Phải cung cấp một địa chỉ email." #: src/editaddress.c:587 msgid "A Name and Value must be supplied." msgstr "Phải cung cấp một Tên và Giá trị." #. gtk_container_set_border_width(GTK_CONTAINER(window), 0); #: src/editaddress.c:645 msgid "Edit Person Data" msgstr "Soạn dữ liệu về cá nhân" #: src/editaddress.c:744 msgid "Display Name" msgstr "Tên hiển thị" #: src/editaddress.c:750 src/editaddress.c:754 msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: src/editaddress.c:751 src/editaddress.c:753 msgid "First Name" msgstr "Tên" #: src/editaddress.c:756 msgid "Nick Name" msgstr "Biệt danh" #: src/editaddress.c:793 src/editaddress.c:842 src/editaddress.c:1051 #: src/editgroup.c:266 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/editaddress.c:794 src/editaddress.c:851 msgid "Alias" msgstr "Bí danh" #. Buttons #: src/editaddress.c:878 msgid "Move Up" msgstr "Chuyển lên" #: src/editaddress.c:881 msgid "Move Down" msgstr "Chuyển xuống" #: src/editaddress.c:887 src/editaddress.c:1020 src/importldif.c:642 msgid "Modify" msgstr "Thay đổi" #: src/editaddress.c:893 src/editaddress.c:1026 msgid "Clear" msgstr "Xoá" #: src/editaddress.c:943 src/editaddress.c:999 src/prefs_customheader.c:203 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: src/editaddress.c:1050 msgid "Basic Data" msgstr "Dữ liệu cơ bản" #: src/editaddress.c:1052 msgid "User Attributes" msgstr "Các thuộc tính người dùng" #: src/editbook.c:120 msgid "File appears to be Ok." msgstr "Tập tin có vẻ ổn" #: src/editbook.c:123 msgid "File does not appear to be a valid address book format." msgstr "Tập tin có vẻ không đúng định dạng sổ địa chỉ." #: src/editbook.c:126 src/editjpilot.c:204 src/editvcard.c:108 msgid "Could not read file." msgstr "Không thể đọc tập tin." #: src/editbook.c:174 src/editbook.c:288 msgid "Edit Addressbook" msgstr "Soạn Sổ địa chỉ" #: src/editbook.c:203 src/editjpilot.c:278 src/editvcard.c:191 msgid " Check File " msgstr " Kiểm tra tập tin " #: src/editbook.c:208 src/editjpilot.c:283 src/editvcard.c:196 #: src/prefs_account_dialog.c:1219 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: src/editbook.c:307 msgid "Add New Addressbook" msgstr "Thêm Sổ địa chỉ mới" #: src/editgroup.c:113 msgid "A Group Name must be supplied." msgstr "Phải cung cấp một tên nhóm" #: src/editgroup.c:272 msgid "Edit Group Data" msgstr "Soạn dữ liệu cho nhóm" #: src/editgroup.c:299 msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" #: src/editgroup.c:318 msgid "Addresses in Group" msgstr "Các địa chỉ trong nhóm" #: src/editgroup.c:320 msgid " -> " msgstr " -> " #: src/editgroup.c:347 msgid " <- " msgstr " <- " #: src/editgroup.c:349 msgid "Available Addresses" msgstr "Các địa chỉ hiện có" #: src/editgroup.c:415 msgid "Move E-Mail Addresses to or from Group with arrow buttons" msgstr "Chuyển địa chỉ email tới hoặc từ nhóm với nút mũi tên" #: src/editgroup.c:467 msgid "Edit Group Details" msgstr "Soạn thông tin về nhóm" #: src/editgroup.c:470 msgid "Add New Group" msgstr "Thêm nhóm mới" #: src/editgroup.c:521 msgid "Edit folder" msgstr "Sửa thư mục" #: src/editgroup.c:521 msgid "Input the new name of folder:" msgstr "Đặt tên mới cho thư mục:" #: src/editgroup.c:524 src/foldersel.c:541 src/folderview.c:2121 #: src/folderview.c:2127 msgid "New folder" msgstr "Thư mục mới" #: src/editgroup.c:525 src/foldersel.c:542 src/folderview.c:2128 msgid "Input the name of new folder:" msgstr "Đặt tên cho thư mục mới:" #: src/editjpilot.c:201 msgid "File does not appear to be JPilot format." msgstr "Tập tin có vẻ không dùng định dạng JPilot." #: src/editjpilot.c:213 msgid "Select JPilot File" msgstr "Chọn tập tin JPilot" #: src/editjpilot.c:249 src/editjpilot.c:381 msgid "Edit JPilot Entry" msgstr "Soạn mục JPilot" #: src/editjpilot.c:290 src/editldap.c:349 src/editvcard.c:203 #: src/importldif.c:534 src/prefs_account_dialog.c:1722 #: src/prefs_common_dialog.c:1875 msgid " ... " msgstr " ... " #: src/editjpilot.c:295 msgid "Additional e-Mail address item(s)" msgstr "Các địa chỉ email bổ sung" #: src/editjpilot.c:388 msgid "Add New JPilot Entry" msgstr "Thêm mục JPilot mới" #: src/editldap.c:171 msgid "Connected successfully to server" msgstr "Kết nối thành công tới máy chủ" #: src/editldap.c:174 src/editldap_basedn.c:299 msgid "Could not connect to server" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ" #: src/editldap.c:222 src/editldap.c:546 msgid "Edit LDAP Server" msgstr "Thay đổi máy chủ LDAP" #: src/editldap.c:316 src/editldap_basedn.c:168 msgid "Hostname" msgstr "Tên host" #: src/editldap.c:325 src/editldap_basedn.c:178 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/editldap.c:337 msgid " Check Server " msgstr " Kiểm tra máy chủ " #: src/editldap.c:342 src/editldap_basedn.c:188 msgid "Search Base" msgstr "Search Base" #: src/editldap.c:399 msgid "Search Criteria" msgstr "Yêu cầu tìm kiếm" #: src/editldap.c:406 msgid " Reset " msgstr " Tái lập " #: src/editldap.c:411 msgid "Bind DN" msgstr "" #: src/editldap.c:420 msgid "Bind Password" msgstr "" #: src/editldap.c:430 msgid "Timeout (secs)" msgstr "Hết hạn (giây)" #: src/editldap.c:444 msgid "Maximum Entries" msgstr "Số mục tối đa" #: src/editldap.c:471 src/prefs_account_dialog.c:524 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: src/editldap.c:472 msgid "Extended" msgstr "Mở rộng" #: src/editldap.c:558 msgid "Add New LDAP Server" msgstr "Thêm máy chủ LDAP mới" #: src/editldap_basedn.c:148 msgid "Edit LDAP - Select Search Base" msgstr "Soạn LDAP - Chọn Search Base" #: src/editldap_basedn.c:209 msgid "Available Search Base(s)" msgstr "Search Base hiện có" #: src/editldap_basedn.c:295 msgid "Could not read Search Base(s) from server - please set manually" msgstr "Không thể đọc Search Base từ máy chủ - hãy đặt theo cách thủ công" #: src/editvcard.c:105 msgid "File does not appear to be vCard format." msgstr "Tập tin có vẻ không dùng định dạng vCard." #: src/editvcard.c:117 msgid "Select vCard File" msgstr "Chọn tập tin vCard" #: src/editvcard.c:162 src/editvcard.c:270 msgid "Edit vCard Entry" msgstr "Soạn mục vCard" #: src/editvcard.c:275 msgid "Add New vCard Entry" msgstr "Thêm mục vCard mới" #: src/export.c:149 msgid "Export" msgstr "Xuất khẩu" #: src/export.c:168 msgid "Specify target folder and mbox file." msgstr "Chỉ định thư mục đích và tập tin mbox." #: src/export.c:178 msgid "Source dir:" msgstr "Thư mục nguồn:" #: src/export.c:183 msgid "Exporting file:" msgstr "Đang xuất tập tin:" #: src/export.c:196 src/export.c:202 src/import.c:202 src/import.c:208 #: src/prefs_account_dialog.c:919 msgid " Select... " msgstr "Chọn... " #: src/export.c:240 msgid "Select exporting file" msgstr "Chọn tập tin xuất" #: src/filesel.c:136 msgid "Save as" msgstr "Lưu là" #: src/filesel.c:142 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" #: src/filesel.c:143 msgid "Overwrite existing file?" msgstr "Ghi đè tập tin có trước?" #: src/filesel.c:159 #, fuzzy msgid "Select directory" msgstr "Chọn thư mục" #: src/foldersel.c:230 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" #: src/foldersel.c:360 src/folderview.c:1189 src/prefs_folder_item.c:235 msgid "Inbox" msgstr "Hộp nhận" #: src/foldersel.c:364 src/folderview.c:1195 src/prefs_folder_item.c:236 msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" #: src/foldersel.c:368 src/folderview.c:1201 src/prefs_folder_item.c:238 msgid "Queue" msgstr "Đợi gửi" #: src/foldersel.c:372 src/folderview.c:1207 src/prefs_folder_item.c:239 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: src/foldersel.c:376 src/folderview.c:1213 src/prefs_folder_item.c:237 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" #: src/foldersel.c:543 src/folderview.c:2125 src/folderview.c:2129 msgid "NewFolder" msgstr "Thư mục mới" #: src/foldersel.c:551 src/folderview.c:2137 src/folderview.c:2198 #, c-format msgid "`%c' can't be included in folder name." msgstr "`%c' không được có trong tên thư mục." #: src/foldersel.c:561 src/folderview.c:2147 src/folderview.c:2206 #: src/query_search.c:1031 #, c-format msgid "The folder `%s' already exists." msgstr "Thư mục `%s' đã có trước." #: src/foldersel.c:569 src/folderview.c:2154 #, c-format msgid "Can't create the folder `%s'." msgstr "Không tạo được thư mục `%s'." #: src/folderview.c:242 src/folderview.c:262 msgid "/Create _new folder..." msgstr "/Tạo thư mục _mới..." #: src/folderview.c:243 src/folderview.c:263 src/folderview.c:287 msgid "/_Rename folder..." msgstr "/Đổi _tên thư mục..." #: src/folderview.c:244 src/folderview.c:264 msgid "/_Move folder..." msgstr "/_Di chuyển thư mục..." #: src/folderview.c:245 src/folderview.c:265 src/folderview.c:288 msgid "/_Delete folder" msgstr "/_Xoá thư mục" #: src/folderview.c:247 src/folderview.c:267 msgid "/Empty _trash" msgstr "/Đổ _rác" #: src/folderview.c:249 src/folderview.c:271 src/folderview.c:292 msgid "/_Check for new messages" msgstr "/_Kiểm tra thư mới" #: src/folderview.c:251 src/folderview.c:273 msgid "/R_ebuild folder tree" msgstr "/_Làm lại cây thư mục" #: src/folderview.c:252 src/folderview.c:274 src/folderview.c:294 #, fuzzy msgid "/_Update summary" msgstr "/_Xem/_Cập nhật tóm tắt" #: src/folderview.c:254 src/folderview.c:276 src/folderview.c:296 msgid "/_Search messages..." msgstr "/_Tìm thư..." #: src/folderview.c:255 src/folderview.c:277 src/folderview.c:297 msgid "/Ed_it search condition..." msgstr "" #: src/folderview.c:269 src/folderview.c:290 msgid "/Down_load" msgstr "/Tải _về" #: src/folderview.c:284 msgid "/Su_bscribe to newsgroup..." msgstr "/Đăng kí vào _nhóm tin..." #: src/folderview.c:286 msgid "/_Remove newsgroup" msgstr "/_Xoá nhóm tin" #: src/folderview.c:320 msgid "Creating folder view...\n" msgstr "Đang tạo khung thư mục...\n" #: src/folderview.c:398 msgid "New" msgstr "Mới" #. S_COL_MARK #: src/folderview.c:412 src/prefs_filter_edit.c:500 #: src/prefs_summary_column.c:71 src/summaryview.c:511 msgid "Unread" msgstr "Chưa đọc" #: src/folderview.c:426 msgid "#" msgstr "#" #: src/folderview.c:557 msgid "Setting folder info...\n" msgstr "Thiết lập thông tin thư mục...\n" #: src/folderview.c:558 msgid "Setting folder info..." msgstr "Thiết lập thông tin thư mục..." #: src/folderview.c:858 src/mainwindow.c:3620 src/setup.c:80 #, c-format msgid "Scanning folder %s%c%s ..." msgstr "Đang quét thư mục %s%c%s ..." #: src/folderview.c:862 src/mainwindow.c:3625 src/setup.c:85 #, c-format msgid "Scanning folder %s ..." msgstr "Đang quét thư mục %s ..." #: src/folderview.c:904 msgid "Rebuild folder tree" msgstr "Làm lại cây thư mục" #: src/folderview.c:905 msgid "The folder tree will be rebuilt. Continue?" msgstr "Cây thư mục sẽ được làm lại. Tiếp tục?" #: src/folderview.c:914 msgid "Rebuilding folder tree..." msgstr "Đang làm lại cây thư mục..." #: src/folderview.c:921 msgid "Rebuilding of the folder tree failed." msgstr "Việc làm lại cây thư mục thất bại." #: src/folderview.c:1054 msgid "Checking for new messages in all folders..." msgstr "Kiểm tra thư mới trong mọi thư mục..." #: src/folderview.c:1221 src/mainwindow.c:2435 src/prefs_common_dialog.c:1819 msgid "Junk" msgstr "Rác" #: src/folderview.c:1869 #, c-format msgid "Folder %s is selected\n" msgstr "Thư mục %s được chọn\n" #: src/folderview.c:2024 #, c-format msgid "Downloading messages in %s ..." msgstr "Đang tải thư về trong %s ..." #: src/folderview.c:2061 #, c-format msgid "Error occurred while downloading messages in `%s'." msgstr "Có lỗi khi tải thư về trong `%s'." #: src/folderview.c:2122 msgid "" "Input the name of new folder:\n" "(if you want to create a folder to store subfolders,\n" " append `/' at the end of the name)" msgstr "" "Đặt tên cho thư mục mới:\n" "(nếu bạn muốn tạo một thư mục để lưu thư mục con,\n" " thêm `/' vào cuối tên)" #: src/folderview.c:2186 #, c-format msgid "Input new name for `%s':" msgstr "Đặt tên cho `%s':" #: src/folderview.c:2187 msgid "Rename folder" msgstr "Đổi tên thư mục" #: src/folderview.c:2218 src/folderview.c:2226 #, fuzzy, c-format msgid "Can't rename the folder '%s'." msgstr "Không thể xoá thư mục `%s'." #: src/folderview.c:2296 #, c-format msgid "Can't move the folder `%s'." msgstr "Không thể di chuyển thư mục `%s'." #: src/folderview.c:2362 #, fuzzy, c-format msgid "" "Delete the search folder '%s' ?\n" "The real messages are not deleted." msgstr "" "Thực sự muốn xoá hộp thư `%s' ?\n" "(Thư sẽ KHÔNG bị xoá khỏi ổ cứng)" #: src/folderview.c:2364 #, fuzzy msgid "Delete search folder" msgstr "Xoá thư mục" #: src/folderview.c:2369 #, fuzzy, c-format msgid "" "All folders and messages under '%s' will be permanently deleted.\n" "Recovery will not be possible.\n" "\n" "Do you really want to delete?" msgstr "" "Mọi thư mục và thư trong `%s' sẽ bị xoá vĩnh viễn.\n" "Việc khôi phục là không thể.\n" "\n" "Bạn có thực sự muốn xoá không?" #: src/folderview.c:2401 src/folderview.c:2407 #, fuzzy, c-format msgid "Can't remove the folder '%s'." msgstr "Không thể xoá thư mục `%s'." #: src/folderview.c:2443 msgid "Empty trash" msgstr "Đổi rác" #: src/folderview.c:2444 #, fuzzy msgid "Delete all messages in the trash folder?" msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?" #: src/folderview.c:2483 #, c-format msgid "" "Really remove the mailbox `%s' ?\n" "(The messages are NOT deleted from the disk)" msgstr "" "Thực sự muốn xoá hộp thư `%s' ?\n" "(Thư sẽ KHÔNG bị xoá khỏi ổ cứng)" #: src/folderview.c:2485 msgid "Remove mailbox" msgstr "Xoá hộp thư" #: src/folderview.c:2535 #, c-format msgid "Really delete IMAP4 account `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản IMAP4 `%s'?" #: src/folderview.c:2536 msgid "Delete IMAP4 account" msgstr "Xoá tài khoản IMAP4" #: src/folderview.c:2689 #, c-format msgid "Really delete newsgroup `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá nhóm tin `%s'?" #: src/folderview.c:2690 msgid "Delete newsgroup" msgstr "Xoá nhóm tin" #: src/folderview.c:2740 #, c-format msgid "Really delete news account `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản tin tức `%s'?" #: src/folderview.c:2741 msgid "Delete news account" msgstr "Xoá tài khoản tin tức" #: src/headerview.c:56 msgid "Newsgroups:" msgstr "Nhóm tin:" #: src/headerview.c:57 src/prefs_template.c:180 msgid "Subject:" msgstr "Tiêu đề:" #: src/headerview.c:87 msgid "Creating header view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem header...\n" #: src/headerview.c:180 src/query_search.c:667 src/summaryview.c:2127 msgid "(No From)" msgstr "(Không rõ người gửi)" #: src/imageview.c:55 msgid "Creating image view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem ảnh...\n" #: src/imageview.c:109 msgid "Can't load the image." msgstr "Không thể tải anh." #: src/import.c:155 msgid "Import" msgstr "Nhập khẩu" #: src/import.c:174 msgid "Specify target mbox file and destination folder." msgstr "Chỉ định tập tin mbox đích và thư mục đến." #: src/import.c:184 msgid "Importing file:" msgstr "Tập tin được nhập:" #: src/import.c:189 msgid "Destination dir:" msgstr "Thư mục đến:" #: src/import.c:246 msgid "Select importing file" msgstr "Chọn tập tin nhập khẩu" #: src/importldif.c:125 msgid "Please specify address book name and file to import." msgstr "Hãy chỉ định tên sổ địa chỉ và tập tin để nhập khẩu." #: src/importldif.c:128 msgid "Select and rename LDIF field names to import." msgstr "Chọn và đổi tên các trường LDIF để nhập khẩu." #: src/importldif.c:131 msgid "File imported." msgstr "Tập tin đã được nhập." #: src/importldif.c:320 msgid "Please select a file." msgstr "Hãy chọn một tập tin." #: src/importldif.c:326 msgid "Address book name must be supplied." msgstr "Phải cung cấp tên sổ địa chỉ." #: src/importldif.c:341 msgid "Error reading LDIF fields." msgstr "Lỗi khi đọc các trường LDIF." #: src/importldif.c:364 msgid "LDIF file imported successfully." msgstr "Nhập khẩu thành công tập tin LDIF." #: src/importldif.c:449 msgid "Select LDIF File" msgstr "Chọn tập tin LDIF" #: src/importldif.c:525 msgid "File Name" msgstr "Tên tập tin" #: src/importldif.c:566 msgid "S" msgstr "S" #: src/importldif.c:567 src/importldif.c:616 msgid "LDIF Field" msgstr "Trường LDIF" #: src/importldif.c:568 msgid "Attribute Name" msgstr "Tên thuộc tính" #: src/importldif.c:626 msgid "Attribute" msgstr "Thuộc tính" #: src/importldif.c:635 src/select-keys.c:342 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: src/importldif.c:688 msgid "Address Book :" msgstr "Sổ địa chỉ:" #: src/importldif.c:698 msgid "File Name :" msgstr "Tên tập tin:" #: src/importldif.c:708 msgid "Records :" msgstr "Mảng:" #: src/importldif.c:736 msgid "Import LDIF file into Address Book" msgstr "Nhập khẩu tập tin LDIF vào sổ địa chỉ" #. Button panel #: src/importldif.c:767 msgid "Prev" msgstr "Trước" #: src/importldif.c:768 src/mainwindow.c:2455 msgid "Next" msgstr "Tiếp" #: src/importldif.c:797 msgid "File Info" msgstr "Thông tin tập tin" #: src/importldif.c:798 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: src/importldif.c:799 msgid "Finish" msgstr "Hoàn thành" #: src/inc.c:160 #, fuzzy, c-format msgid "Sylpheed: %d new messages" msgstr "Hoàn tất (%d thư mới)" #: src/inc.c:371 msgid "Retrieving new messages" msgstr "Đang tải về thư mới" #: src/inc.c:414 msgid "Standby" msgstr "Đợi" #: src/inc.c:543 src/inc.c:592 msgid "Cancelled" msgstr "Đã bị huỷ bỏ" #: src/inc.c:554 msgid "Retrieving" msgstr "Đang tải về" #: src/inc.c:563 #, c-format msgid "Done (%d message(s) (%s) received)" msgstr "Xong (%d thư (%s) nhận được)" #: src/inc.c:567 msgid "Done (no new messages)" msgstr "Xong (không có thư mới)" #: src/inc.c:573 msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối thất bại" #: src/inc.c:576 msgid "Auth failed" msgstr "Xác thực thất bại" #: src/inc.c:579 msgid "Locked" msgstr "Đã khoá" #: src/inc.c:589 msgid "Timeout" msgstr "Hết giờ" #: src/inc.c:639 #, c-format msgid "Finished (%d new message(s))" msgstr "Hoàn tất (%d thư mới)" #: src/inc.c:642 msgid "Finished (no new messages)" msgstr "Hoàn tất (không có thư mới)" #: src/inc.c:651 msgid "Some errors occurred while getting mail." msgstr "Xảy ra một số lỗi khi nhận thư." #: src/inc.c:687 #, c-format msgid "getting new messages of account %s...\n" msgstr "đang nhận thư mới của tài khoản %s...\n" #: src/inc.c:690 #, c-format msgid "%s: Retrieving new messages" msgstr "%s: Đang nhận thư mới" #: src/inc.c:709 #, c-format msgid "Connecting to POP3 server: %s..." msgstr "Đang kết nối tới máy chủ POP3: %s..." #: src/inc.c:718 #, c-format msgid "Can't connect to POP3 server: %s:%d\n" msgstr "Không thể kết nối tới máy thủ POP3: %s:%d\n" #: src/inc.c:797 src/send_message.c:631 msgid "Authenticating..." msgstr "Đang xác thực..." #: src/inc.c:798 #, c-format msgid "Retrieving messages from %s..." msgstr "Đang lấy thư trên %s..." #: src/inc.c:803 msgid "Getting the number of new messages (STAT)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (STAT)..." #: src/inc.c:807 msgid "Getting the number of new messages (LAST)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (LAST)..." #: src/inc.c:811 msgid "Getting the number of new messages (UIDL)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (UIDL)..." #: src/inc.c:815 msgid "Getting the size of messages (LIST)..." msgstr "Đang xác định kích thước thư (LIST)..." #: src/inc.c:825 #, c-format msgid "Deleting message %d" msgstr "Đang xoá thư %d" #: src/inc.c:832 src/send_message.c:649 msgid "Quitting" msgstr "Đang thoát" #: src/inc.c:857 #, c-format msgid "Retrieving message (%d / %d) (%s / %s)" msgstr "Đang lấy thư (%d / %d) (%s / %s)" #: src/inc.c:878 #, c-format msgid "Retrieving (%d message(s) (%s) received)" msgstr "Đang lấy (%d thư (%s) đã nhận)" #: src/inc.c:1106 msgid "Connection failed." msgstr "Kết nối thất bại." #: src/inc.c:1112 msgid "Error occurred while processing mail." msgstr "Có lỗi khi xử lí thư." #: src/inc.c:1117 #, c-format msgid "" "Error occurred while processing mail:\n" "%s" msgstr "" "Có lỗi khi xử lí thư:\n" "%s" #: src/inc.c:1123 msgid "No disk space left." msgstr "Ổ cứng bị đầy." #: src/inc.c:1128 msgid "Can't write file." msgstr "Không thể ghi lên tập tin" #: src/inc.c:1133 msgid "Socket error." msgstr "Lỗi socket." #. consider EOF right after QUIT successful #: src/inc.c:1139 src/send_message.c:584 src/send_message.c:772 msgid "Connection closed by the remote host." msgstr "Kết nối bị ngắt bởi máy từ xa." #: src/inc.c:1145 msgid "Mailbox is locked." msgstr "Hộp thư bị khoá." #: src/inc.c:1149 #, c-format msgid "" "Mailbox is locked:\n" "%s" msgstr "" "Hộp thư bị khoá:\n" "%s" #: src/inc.c:1155 src/send_message.c:757 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực thất bại." #: src/inc.c:1160 src/send_message.c:760 #, c-format msgid "" "Authentication failed:\n" "%s" msgstr "" "Xác thực thất bại:\n" "%s" #: src/inc.c:1165 src/send_message.c:776 msgid "Session timed out." msgstr "Phiên làm việc hết giờ." #: src/inc.c:1201 msgid "Incorporation cancelled\n" msgstr "Sáp nhập bị huỷ bỏ\n" #: src/inc.c:1284 #, c-format msgid "Getting new messages from %s into %s...\n" msgstr "Đang lấy thư từ %s vào %s...\n" #: src/inputdialog.c:146 #, c-format msgid "Input password for %s on %s:" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s trên %s:" #: src/inputdialog.c:148 msgid "Input password" msgstr "Nhập mật khẩu" #: src/logwindow.c:68 msgid "Protocol log" msgstr "Theo dõi giao thức" #: src/main.c:193 msgid "g_thread is not supported by glib.\n" msgstr "g_thread không được glib hỗ trợ.\n" #: src/main.c:402 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TUỲ CHỌN]...\n" #: src/main.c:405 msgid " --compose [address] open composition window" msgstr " --compose [địa chỉ] mở cửa sổ soạn thảo" #: src/main.c:406 msgid "" " --attach file1 [file2]...\n" " open composition window with specified files\n" " attached" msgstr "" " --attach tập_tin_1 [tập_tin_2]...\n" " mở cửa sổ soạn thảo với tập tin đính kèm\n" " đã chỉ định" #: src/main.c:409 msgid " --receive receive new messages" msgstr " --receive nhận thư mới" #: src/main.c:410 msgid " --receive-all receive new messages of all accounts" msgstr " --receive-all nhận thư mới từ mọi tài khoản" #: src/main.c:411 msgid " --send send all queued messages" msgstr " --send gửi mọi thư đã xếp hàng" #: src/main.c:412 msgid " --status [folder]... show the total number of messages" msgstr " --status [thư mục]... hiện tổng số thư" #: src/main.c:413 msgid "" " --status-full [folder]...\n" " show the status of each folder" msgstr "" " --status-full [thư mục]...\n" " hiện trạng thái của từng thư mục" #: src/main.c:415 msgid "" " --configdir dirname specify directory which stores configuration files" msgstr "" #: src/main.c:416 #, fuzzy msgid " --exit exit Sylpheed" msgstr " --debug chế độ gỡ lỗi" #: src/main.c:417 msgid " --debug debug mode" msgstr " --debug chế độ gỡ lỗi" #: src/main.c:418 msgid " --help display this help and exit" msgstr " --help hiển thị phần giúp đỡ này và thoát" #: src/main.c:419 msgid " --version output version information and exit" msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản và thoát" #: src/main.c:423 msgid "Press any key..." msgstr "" #: src/main.c:565 msgid "Filename encoding" msgstr "Mã của tên tập tin" #: src/main.c:566 msgid "" "The locale encoding is not UTF-8, but the environmental variable " "G_FILENAME_ENCODING is not set.\n" "If the locale encoding is used for file name or directory name, it will not " "work correctly.\n" "In that case, you must set the following environmental variable (see README " "for detail):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" "\n" "Continue?" msgstr "" "Mã kí tự bản địa không phải là UTF-8, nhưng biến môi trường " "G_FILENAME_ENCODING chưa được đặt.\n" "Nếu mã kí tự bản địa được dùng cho tên tập tin hoặc thư mục, nó sẽ làm việc " "chính xác.\n" "Trong trường hợp đó, bạn phải đặt biến môi trường sau đây (xem README để " "biết thêm chi tiết):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" "\n" "Tiếp tục?" #: src/main.c:622 msgid "Composing message exists. Really quit?" msgstr "Đang viết thư. Bạn thực sự muốn thoát?" #: src/main.c:633 msgid "Queued messages" msgstr "Các thư đang đợi gửi" #: src/main.c:634 msgid "Some unsent messages are queued. Exit now?" msgstr "Một số thư chưa gửi đã được xếp hàng. Thoát bây giờ?" #: src/main.c:733 msgid "" "GnuPG is not installed properly, or its version is too old.\n" "OpenPGP support disabled." msgstr "" "GnuPG không được cài đặt hoàn hảo, hoặc phiên bản quá cũ.\n" "Việc hỗ trợ OpenGPG bị cấm." #. remote command mode #: src/main.c:896 msgid "another Sylpheed is already running.\n" msgstr "một tiến trình Sylpheed khác đang chạy.\n" #: src/main.c:1132 msgid "Migration of configuration" msgstr "Di trú cấu hình" #: src/main.c:1133 msgid "" "The previous version of configuration found.\n" "Do you want to migrate it?" msgstr "" "Tìm thấy phiên bản trước của cấu hình.\n" "Bạn có muốn di trú nó không?" #: src/mainwindow.c:490 msgid "/_File/_Folder" msgstr "/_Tập tin/_Thư mục" #: src/mainwindow.c:491 msgid "/_File/_Folder/Create _new folder..." msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/_Tạo thư mục mới..." #: src/mainwindow.c:493 msgid "/_File/_Folder/_Rename folder..." msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/Đổi tê_n thư mục..." #: src/mainwindow.c:494 msgid "/_File/_Folder/_Move folder..." msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/_Di chuyển thư mục" #: src/mainwindow.c:495 msgid "/_File/_Folder/_Delete folder" msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/_Xoá thư mục" #: src/mainwindow.c:496 msgid "/_File/_Mailbox" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư" #: src/mainwindow.c:497 msgid "/_File/_Mailbox/Add _mailbox..." msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Thêm hộp thư..." #: src/mainwindow.c:498 msgid "/_File/_Mailbox/_Remove mailbox" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Xoá hộp thư" #: src/mainwindow.c:499 src/mainwindow.c:504 msgid "/_File/_Mailbox/---" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/---" #: src/mainwindow.c:500 msgid "/_File/_Mailbox/_Check for new messages" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Kiểm tra thư mới" #: src/mainwindow.c:502 msgid "/_File/_Mailbox/Check for new messages in _all mailboxes" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/Kiể_m tra thư mới ở mọi hộp thư" #: src/mainwindow.c:505 msgid "/_File/_Mailbox/R_ebuild folder tree" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Làm lại cây thư mục" #: src/mainwindow.c:508 msgid "/_File/_Import mbox file..." msgstr "/_Tập tin/_Nhập khẩu tập tin mbox..." #: src/mainwindow.c:509 msgid "/_File/_Export to mbox file..." msgstr "/_Tập tin/_Xuất khẩu tập tin mbox..." #: src/mainwindow.c:511 msgid "/_File/Empty all _trash" msgstr "/_Tập tin/Đổ _rác" #: src/mainwindow.c:513 src/messageview.c:141 msgid "/_File/_Save as..." msgstr "/_Tập tin/_Lưu là..." #: src/mainwindow.c:514 src/messageview.c:142 msgid "/_File/_Print..." msgstr "/_Tập tin/I_n..." #: src/mainwindow.c:516 msgid "/_File/_Work offline" msgstr "/_Tập tin/Làm _việc ngoại tuyến" #. {N_("/_File/_Close"), "W", app_exit_cb, 0, NULL}, #: src/mainwindow.c:519 msgid "/_File/E_xit" msgstr "/_Tập tin/Th_oát" #: src/mainwindow.c:524 msgid "/_Edit/Select _thread" msgstr "/_Soạn/_Chọn luồng" #: src/mainwindow.c:526 src/messageview.c:150 msgid "/_Edit/_Find in current message..." msgstr "/_Soạn/_Tìm trong thư hiện tại..." #: src/mainwindow.c:528 msgid "/_Edit/_Search messages..." msgstr "/_Soạn/Tìm _kiếm thư..." #: src/mainwindow.c:531 msgid "/_View/Show or hi_de" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn" #: src/mainwindow.c:532 msgid "/_View/Show or hi_de/_Folder tree" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Cây thư mục" #: src/mainwindow.c:534 msgid "/_View/Show or hi_de/_Message view" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Khung xem thư" #: src/mainwindow.c:536 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ" #: src/mainwindow.c:538 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/Icon _and text" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/Biểu tượng _và nhãn" #: src/mainwindow.c:540 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/_Icon" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Biểu tượng" #: src/mainwindow.c:542 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/_Text" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Nhãn" #: src/mainwindow.c:544 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/_None" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Không" #: src/mainwindow.c:546 #, fuzzy msgid "/_View/Show or hi_de/_Search bar" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/T_hanh trạng thái" #: src/mainwindow.c:548 msgid "/_View/Show or hi_de/Status _bar" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/T_hanh trạng thái" #: src/mainwindow.c:551 msgid "/_View/Separate f_older tree" msgstr "/_Xem/_Cây thư mục riêng rẽ" #: src/mainwindow.c:552 msgid "/_View/Separate _message view" msgstr "/_Xem/_Khung xem thư riêng rẽ" #: src/mainwindow.c:554 msgid "/_View/_Sort" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp" #: src/mainwindow.c:555 msgid "/_View/_Sort/by _number" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo _số" #: src/mainwindow.c:556 msgid "/_View/_Sort/by s_ize" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo _kích thước" #: src/mainwindow.c:557 msgid "/_View/_Sort/by _date" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/th_eo thời gian" #: src/mainwindow.c:558 #, fuzzy msgid "/_View/_Sort/by t_hread date" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/th_eo thời gian" #: src/mainwindow.c:559 msgid "/_View/_Sort/by _from" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo người _gửi" #: src/mainwindow.c:560 msgid "/_View/_Sort/by _recipient" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo người _nhận" #: src/mainwindow.c:561 msgid "/_View/_Sort/by _subject" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo tiê_u đề" #: src/mainwindow.c:562 msgid "/_View/_Sort/by _color label" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo nhãn _màu" #: src/mainwindow.c:564 msgid "/_View/_Sort/by _mark" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo đánh _dấu" #: src/mainwindow.c:565 msgid "/_View/_Sort/by _unread" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo _chưa đọc" #: src/mainwindow.c:566 msgid "/_View/_Sort/by a_ttachment" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo đín_h kèm" #: src/mainwindow.c:568 msgid "/_View/_Sort/D_on't sort" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/Không sắp _xếp" #: src/mainwindow.c:569 src/mainwindow.c:572 msgid "/_View/_Sort/---" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/---" #: src/mainwindow.c:570 msgid "/_View/_Sort/Ascending" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/_Tăng dần" #: src/mainwindow.c:571 msgid "/_View/_Sort/Descending" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/_Giảm dần" #: src/mainwindow.c:573 msgid "/_View/_Sort/_Attract by subject" msgstr "" #: src/mainwindow.c:575 msgid "/_View/Th_read view" msgstr "/_Xem/_Xem theo luồng" #: src/mainwindow.c:576 msgid "/_View/E_xpand all threads" msgstr "/_Xem/Mở mọi l_uồng" #: src/mainwindow.c:577 msgid "/_View/Co_llapse all threads" msgstr "/_Xem/Đón_g mọi luồng" #: src/mainwindow.c:578 msgid "/_View/Set display _item..." msgstr "/_Xem/Chọ_n mục hiển thị..." #: src/mainwindow.c:581 msgid "/_View/_Go to" msgstr "/_Xem/Đi _tới" #: src/mainwindow.c:582 msgid "/_View/_Go to/_Prev message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư _trước" #: src/mainwindow.c:583 msgid "/_View/_Go to/_Next message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiế_p theo" #: src/mainwindow.c:584 src/mainwindow.c:589 src/mainwindow.c:592 #: src/mainwindow.c:597 src/mainwindow.c:602 msgid "/_View/_Go to/---" msgstr "/_Xem/Đi _tới/---" #: src/mainwindow.c:585 msgid "/_View/_Go to/P_rev unread message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (_chưa đọc)" #: src/mainwindow.c:587 msgid "/_View/_Go to/N_ext unread message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiếp theo (chư_a đọc)" #: src/mainwindow.c:590 msgid "/_View/_Go to/Prev ne_w message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (_mới)" #: src/mainwindow.c:591 msgid "/_View/_Go to/Ne_xt new message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/T_hư tiếp theo (mới)" #: src/mainwindow.c:593 msgid "/_View/_Go to/Prev _marked message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (đánh _dấu)" #: src/mainwindow.c:595 msgid "/_View/_Go to/Next m_arked message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiếp the_o (đánh dấu)" #: src/mainwindow.c:598 msgid "/_View/_Go to/Prev _labeled message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (đã _gán nhãn)" #: src/mainwindow.c:600 msgid "/_View/_Go to/Next la_beled message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiếp th_eo (đã gán nhãn)" #: src/mainwindow.c:603 msgid "/_View/_Go to/Other _folder..." msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/mainwindow.c:612 src/messageview.c:161 msgid "/_View/Character _encoding/_Auto detect" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/_Tự động xác định" #: src/mainwindow.c:625 src/messageview.c:174 #, fuzzy msgid "/_View/Character _encoding/Western European (Windows-1252)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Đông Âu (ISO-8859-15)" #: src/mainwindow.c:671 src/messageview.c:212 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (ISO-2022-JP-2)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (ISO-2022-JP-2)" #: src/mainwindow.c:673 src/messageview.c:214 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (_EUC-JP)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (_EUC-JP)" #: src/mainwindow.c:675 src/messageview.c:216 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (_Shift__JIS)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (_Shift__JIS)" #: src/mainwindow.c:685 src/messageview.c:225 msgid "/_View/Character _encoding/Traditional Chinese (EUC-_TW)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán phồn thể (EUC-_TW)" #: src/mainwindow.c:687 src/messageview.c:227 msgid "/_View/Character _encoding/Chinese (ISO-2022-_CN)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán (ISO-2022-_CN)" #: src/mainwindow.c:693 src/messageview.c:232 msgid "/_View/Character _encoding/Korean (ISO-2022-KR)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Triều Tiên (ISO-2022-KR)" #: src/mainwindow.c:706 src/summaryview.c:451 msgid "/_View/Open in new _window" msgstr "/_Xem/_Mở trong cửa sổ mới" #: src/mainwindow.c:707 src/messageview.c:244 msgid "/_View/Mess_age source" msgstr "/_Xem/_Nguồn thư" #: src/mainwindow.c:708 src/messageview.c:245 #, fuzzy msgid "/_View/Show all _headers" msgstr "/_Xem/_Hiện mọi header" #: src/mainwindow.c:710 msgid "/_View/_Update summary" msgstr "/_Xem/_Cập nhật tóm tắt" #: src/mainwindow.c:712 src/messageview.c:248 msgid "/_Message" msgstr "/_Thư" #: src/mainwindow.c:713 msgid "/_Message/Recei_ve" msgstr "/_Thư/_Nhận" #: src/mainwindow.c:714 msgid "/_Message/Recei_ve/Get from _current account" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Từ tài khoản mặc định" #: src/mainwindow.c:716 msgid "/_Message/Recei_ve/Get from _all accounts" msgstr "/_Thư/_Nhận/Từ _mọi tài khoản" #: src/mainwindow.c:718 msgid "/_Message/Recei_ve/Cancel receivin_g" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Huỷ bỏ việc lấy thư" #: src/mainwindow.c:720 msgid "/_Message/Recei_ve/---" msgstr "/_Thư/_Nhận/---" #: src/mainwindow.c:721 msgid "/_Message/_Send queued messages" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Gửi thư đang xếp hàng" #: src/mainwindow.c:722 src/mainwindow.c:724 src/mainwindow.c:731 #: src/mainwindow.c:736 src/mainwindow.c:739 src/mainwindow.c:750 #: src/mainwindow.c:752 src/mainwindow.c:755 src/messageview.c:251 #: src/messageview.c:259 src/messageview.c:264 msgid "/_Message/---" msgstr "/_Thư/---" #: src/mainwindow.c:723 src/messageview.c:249 msgid "/_Message/Compose _new message" msgstr "/_Thư/_Viết thư mới" #: src/mainwindow.c:725 src/messageview.c:252 msgid "/_Message/_Reply" msgstr "/_Thư/_Hồi âm" #: src/mainwindow.c:726 msgid "/_Message/Repl_y to" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới" #: src/mainwindow.c:727 src/messageview.c:253 msgid "/_Message/Repl_y to/_all" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới/_tất cả" #: src/mainwindow.c:728 src/messageview.c:255 msgid "/_Message/Repl_y to/_sender" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới/_người gửi" #: src/mainwindow.c:729 src/messageview.c:257 msgid "/_Message/Repl_y to/mailing _list" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới/_hộp thư chung" #: src/mainwindow.c:732 src/messageview.c:260 msgid "/_Message/_Forward" msgstr "/_Thư/_Chuyển tiếp" #: src/mainwindow.c:733 src/messageview.c:261 msgid "/_Message/For_ward as attachment" msgstr "/_Thư/Ch_uyển tiếp ở dạng đính kèm" #: src/mainwindow.c:735 src/messageview.c:263 msgid "/_Message/Redirec_t" msgstr "/_Thư/Chu_yển hướng" #: src/mainwindow.c:737 msgid "/_Message/M_ove..." msgstr "/_Thư/_Di chuyển..." #: src/mainwindow.c:738 msgid "/_Message/_Copy..." msgstr "/_Thư/_Sao chép" #: src/mainwindow.c:740 msgid "/_Message/_Mark" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu" #: src/mainwindow.c:741 msgid "/_Message/_Mark/_Mark" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đánh _dấu" #: src/mainwindow.c:742 msgid "/_Message/_Mark/_Unmark" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/_Bỏ đánh dấu" #: src/mainwindow.c:743 msgid "/_Message/_Mark/---" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/---" #: src/mainwindow.c:744 msgid "/_Message/_Mark/Mark as unr_ead" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/C_hưa đọc" #: src/mainwindow.c:745 msgid "/_Message/_Mark/Mark as rea_d" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đã đọ_c" #: src/mainwindow.c:747 #, fuzzy msgid "/_Message/_Mark/Mark _thread as read" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đã đọ_c" #: src/mainwindow.c:749 msgid "/_Message/_Mark/Mark all _read" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đã đọc _tất cả" #: src/mainwindow.c:751 msgid "/_Message/_Delete" msgstr "/_Thư/_Xoá" #: src/mainwindow.c:753 msgid "/_Message/Set as _junk mail" msgstr "/_Thư/Đánh dấu là thư _rác" #: src/mainwindow.c:754 msgid "/_Message/Set as not j_unk mail" msgstr "/_Thư/Đánh dấu _không là thư rác" #: src/mainwindow.c:756 src/messageview.c:265 msgid "/_Message/Re-_edit" msgstr "/_Thư/S_oạn lại" #: src/mainwindow.c:760 msgid "/_Tools/Add sender to address boo_k..." msgstr "/_Công cụ/_Thêm người gửi vào sổ địa chỉ..." #: src/mainwindow.c:763 msgid "/_Tools/_Filter all messages in folder" msgstr "/_Công cụ/_Lọc mọi thư trong thư mục" #: src/mainwindow.c:765 msgid "/_Tools/Filter _selected messages" msgstr "/_Công cụ/Lọ_c các thư đã chọn" #: src/mainwindow.c:767 src/messageview.c:272 msgid "/_Tools/_Create filter rule" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc" #: src/mainwindow.c:768 src/messageview.c:274 msgid "/_Tools/_Create filter rule/_Automatically" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/_Tự động" #: src/mainwindow.c:770 src/messageview.c:276 msgid "/_Tools/_Create filter rule/by _From" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo _Người gửi" #: src/mainwindow.c:772 src/messageview.c:278 msgid "/_Tools/_Create filter rule/by _To" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo N_gười nhận" #: src/mainwindow.c:774 src/messageview.c:280 msgid "/_Tools/_Create filter rule/by _Subject" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo Tiê_u đề" #: src/mainwindow.c:777 msgid "/_Tools/Filter _junk mails in folder" msgstr "/_Công cụ/Lọc _thư rác trong thư mục" #: src/mainwindow.c:779 msgid "/_Tools/Filter junk _mails in selected messages" msgstr "/_Công cụ/Lọc thư _rác trong các thư đã chọn" #: src/mainwindow.c:786 msgid "/_Tools/Delete du_plicated messages" msgstr "/_Công cụ/_Xoá thư trùng" #: src/mainwindow.c:789 msgid "/_Tools/E_xecute" msgstr "/_Công cụ/Chạ_y" #: src/mainwindow.c:791 msgid "/_Tools/_Log window" msgstr "/_Công cụ/Cửa sổ theo _dõi" #: src/mainwindow.c:793 msgid "/_Configuration" msgstr "/Cấ_u hình" #: src/mainwindow.c:794 msgid "/_Configuration/_Common preferences..." msgstr "/Cấ_u hình/_Cấu hình chung..." #: src/mainwindow.c:796 msgid "/_Configuration/_Filter setting..." msgstr "/Cấ_u hình/_Thiết lập bộ lọc..." #: src/mainwindow.c:798 msgid "/_Configuration/_Template..." msgstr "/Cấ_u hình/_Mẫu..." #: src/mainwindow.c:800 msgid "/_Configuration/_Actions..." msgstr "/Cấ_u hình/_Hành động..." #: src/mainwindow.c:802 msgid "/_Configuration/---" msgstr "/Cấ_u hình/---" #: src/mainwindow.c:803 msgid "/_Configuration/_Preferences for current account..." msgstr "/Cấ_u hình/Cấ_u hình cho tài khoản mặc định..." #: src/mainwindow.c:805 msgid "/_Configuration/Create _new account..." msgstr "/Cấ_u hình/Tạ_o tài khoản mới..." #: src/mainwindow.c:807 msgid "/_Configuration/_Edit accounts..." msgstr "/Cấ_u hình/_Sửa tài khoản..." #: src/mainwindow.c:809 msgid "/_Configuration/C_hange current account" msgstr "/Cấ_u hình/Đổi tài _khoản mặc định" #: src/mainwindow.c:813 msgid "/_Help/_Manual" msgstr "/_Hỗ trợ/_Sổ tay hướng dẫn" #: src/mainwindow.c:814 msgid "/_Help/_Manual/_English" msgstr "/Cấ_u hình/_Sổ tay hướng dẫn/Tiếng _Anh" #: src/mainwindow.c:815 msgid "/_Help/_Manual/_Japanese" msgstr "/Cấ_u hình/_Sổ tay hướng dẫn/Tiếng _Nhật" #: src/mainwindow.c:816 msgid "/_Help/_FAQ" msgstr "/Cấ_u hình/_Câu hỏi thường gặp" #: src/mainwindow.c:817 msgid "/_Help/_FAQ/_English" msgstr "/Cấ_u hình/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng _Anh" #: src/mainwindow.c:818 msgid "/_Help/_FAQ/_German" msgstr "/Cấ_u hình/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng Đứ_c" #: src/mainwindow.c:819 msgid "/_Help/_FAQ/_Spanish" msgstr "/Cấ_u hình/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng _Tây Ban Nha" #: src/mainwindow.c:820 msgid "/_Help/_FAQ/_French" msgstr "/Cấ_u hình/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng _Pháp" #: src/mainwindow.c:821 msgid "/_Help/_FAQ/_Italian" msgstr "/Cấ_u hình/_Câu hỏi thường gặp/_Tiếng Italia" #: src/mainwindow.c:822 #, fuzzy msgid "/_Help/_Command line options" msgstr "Chưa đặt lệnh" #: src/mainwindow.c:823 msgid "/_Help/---" msgstr "/Cấ_u hình/---" #: src/mainwindow.c:866 msgid "Creating main window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ chính...\n" #: src/mainwindow.c:1037 #, c-format msgid "MainWindow: color allocation %d failed\n" msgstr "Cửa sổ chính: việc cấp màu %d thất bại\n" #: src/mainwindow.c:1139 src/summaryview.c:2275 src/summaryview.c:2360 #: src/summaryview.c:3908 src/summaryview.c:4037 src/summaryview.c:4395 msgid "done.\n" msgstr "xong.\n" #: src/mainwindow.c:1266 src/mainwindow.c:1307 src/mainwindow.c:1332 msgid "Untitled" msgstr "Chưa đặt tên" #: src/mainwindow.c:1333 msgid "none" msgstr "không" #: src/mainwindow.c:1386 #, c-format msgid "Changing window separation type from %d to %d\n" msgstr "Đổi kiểu vạch phân cách cửa sổ từ %d sang %d\n" #: src/mainwindow.c:1636 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/mainwindow.c:1637 msgid "You are offline. Go online?" msgstr "Bạn đang ngoại tuyến. Chuyển sang trực tuyến?" #: src/mainwindow.c:1654 msgid "Empty all trash" msgstr "Đổ mọi thùng rác" #: src/mainwindow.c:1655 #, fuzzy msgid "Delete all messages in trash folders?" msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?" #: src/mainwindow.c:1683 msgid "Add mailbox" msgstr "Thêm hộp thư" #: src/mainwindow.c:1684 #, fuzzy msgid "" "Specify the location of mailbox.\n" "If the existing mailbox is specified, it will be\n" "scanned automatically." msgstr "" "Nhập vị trí của hộp thư.\n" "Nếu hộp thư có trước được chỉ định, nó sẽ được\n" "tự động quét." #: src/mainwindow.c:1690 src/setup.c:49 #, c-format msgid "The mailbox `%s' already exists." msgstr "Hộp thư `%s' đã có trước." #: src/mainwindow.c:1695 src/setup.c:56 msgid "Mailbox" msgstr "Hộp thư" #: src/mainwindow.c:1701 src/setup.c:62 msgid "" "Creation of the mailbox failed.\n" "Maybe some files already exist, or you don't have the permission to write " "there." msgstr "" "Việc tạo hộp thư đã thất bại.\n" "Có thể một số tập tin đã có trước, hoặc bạn không có quyền ghi lên đó." #: src/mainwindow.c:2123 msgid "Sylpheed - Folder View" msgstr "Sylpheed - Khung thư mục" #: src/mainwindow.c:2142 msgid "Sylpheed - Message View" msgstr "Sylpheed - Khung đọc thư" #: src/mainwindow.c:2294 src/summaryview.c:408 msgid "/_Reply" msgstr "/_Hồi âm" #: src/mainwindow.c:2295 msgid "/Reply to _all" msgstr "/Hồi âm _tất cả" #: src/mainwindow.c:2296 msgid "/Reply to _sender" msgstr "/Hồi âm cho người _gửi" #: src/mainwindow.c:2297 msgid "/Reply to mailing _list" msgstr "/Hồi âm cho _hộp thư chung" #: src/mainwindow.c:2302 src/summaryview.c:415 msgid "/_Forward" msgstr "/_Chuyển tiếp" #: src/mainwindow.c:2303 src/summaryview.c:416 msgid "/For_ward as attachment" msgstr "/Ch_uyển tiếp ở dạng đính kèm" #: src/mainwindow.c:2304 src/summaryview.c:417 msgid "/Redirec_t" msgstr "/Chu_yển hướng" #: src/mainwindow.c:2340 msgid "Get" msgstr "Lấy" #: src/mainwindow.c:2341 msgid "Incorporate new mail" msgstr "Sáp nhập thư mới" #: src/mainwindow.c:2348 msgid "Get all" msgstr "Lấy tất" #: src/mainwindow.c:2349 msgid "Incorporate new mail of all accounts" msgstr "Sáp nhật thư mới của mọi tài khoản" #: src/mainwindow.c:2360 msgid "Send queued message(s)" msgstr "Gửi thư đang đợi" #: src/mainwindow.c:2370 src/prefs_account_dialog.c:530 #: src/prefs_common_dialog.c:661 src/prefs_folder_item.c:140 msgid "Compose" msgstr "Viết thư" #: src/mainwindow.c:2371 msgid "Compose new message" msgstr "Viết thư mới" #: src/mainwindow.c:2379 src/prefs_common_dialog.c:1005 msgid "Reply" msgstr "Hồi âm" #: src/mainwindow.c:2380 src/mainwindow.c:2393 msgid "Reply to the message" msgstr "Hồi âm cho thư" #: src/mainwindow.c:2397 msgid "Reply all" msgstr "Hồi âm tất cả" #: src/mainwindow.c:2398 msgid "Reply to all" msgstr "Hồi âm cho tất cả" #: src/mainwindow.c:2406 src/prefs_filter_edit.c:674 msgid "Forward" msgstr "Chuyển tiếp" #: src/mainwindow.c:2407 src/mainwindow.c:2420 msgid "Forward the message" msgstr "Chuyển tiếp thư" #: src/mainwindow.c:2427 msgid "Delete the message" msgstr "Xoá thư" #: src/mainwindow.c:2436 msgid "Set as junk mail" msgstr "Coi là thư rác" #: src/mainwindow.c:2445 msgid "Execute" msgstr "Chạy" #: src/mainwindow.c:2446 msgid "Execute marked process" msgstr "Chạy tiến trình đã đánh dấu" #: src/mainwindow.c:2456 msgid "Next unread message" msgstr "Thư chưa đọc tiếp theo" #: src/mainwindow.c:2468 msgid "Prefs" msgstr "" #: src/mainwindow.c:2469 msgid "Common preferences" msgstr "Cấu hình chung" #: src/mainwindow.c:2477 src/prefs_folder_item.c:289 #: src/prefs_folder_item.c:300 src/progressdialog.c:128 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: src/mainwindow.c:2478 msgid "Account setting" msgstr "Thiết lập tài khoản" #: src/mainwindow.c:2650 msgid "You are offline. Click the icon to go online." msgstr "Bạn đang ngoại tuyến. Nhấn vào biểu tượng để chuyển sang trực tuyến." #: src/mainwindow.c:2661 msgid "You are online. Click the icon to go offline." msgstr "Bạn đang trực tuyến. Nhấn vào biểu tượng để chuyển sang ngoại tuyến." #: src/mainwindow.c:2920 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: src/mainwindow.c:2920 msgid "Exit this program?" msgstr "Thoát chương trình này?" #: src/mainwindow.c:3538 #, fuzzy msgid "Command line options" msgstr "Chưa đặt lệnh" #: src/mainwindow.c:3551 #, fuzzy msgid "Usage: sylpheed [OPTION]..." msgstr "Cách dùng: %s [TUỲ CHỌN]...\n" #: src/mainwindow.c:3559 msgid "" "--compose [address]\n" "--attach file1 [file2]...\n" "--receive\n" "--receive-all\n" "--send\n" "--status [folder]...\n" "--status-full [folder]...\n" "--configdir dirname\n" "--exit\n" "--debug\n" "--help\n" "--version" msgstr "" #: src/mainwindow.c:3575 msgid "" "open composition window\n" "open composition window with specified files attached\n" "receive new messages\n" "receive new messages of all accounts\n" "send all queued messages\n" "show the total number of messages\n" "show the status of each folder\n" "specify directory which stores configuration files\n" "exit Sylpheed\n" "debug mode\n" "display this help and exit\n" "output version information and exit" msgstr "" #: src/message_search.c:120 msgid "Find in current message" msgstr "Tìm trong thư hiện tại" #: src/message_search.c:138 msgid "Find text:" msgstr "Tìm văn bản:" #: src/message_search.c:153 src/prefs_search_folder.c:253 #: src/query_search.c:343 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: src/message_search.c:211 msgid "Search failed" msgstr "Tìm kiếm thất bại" #: src/message_search.c:212 msgid "Search string not found." msgstr "Không thấy chuỗi cần tìm" #: src/message_search.c:220 msgid "Beginning of message reached; continue from end?" msgstr "Đã đến đầu thư; tiếp tục từ cuối thư?" #: src/message_search.c:223 msgid "End of message reached; continue from beginning?" msgstr "Đã đến cuối thư; tiếp tục từ đầu thư?" #: src/message_search.c:226 msgid "Search finished" msgstr "Đã tìm xong" #: src/messageview.c:269 msgid "/_Tools/Add sender to address boo_k" msgstr "/_Công cụ/Thêm người gửi vào _sổ địa chỉ" #: src/messageview.c:301 msgid "Creating message view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem thư...\n" #: src/messageview.c:326 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: src/messageview.c:331 msgid "Attachments" msgstr "Đính kèm" #: src/messageview.c:381 msgid "Message View - Sylpheed" msgstr "" #: src/messageview.c:700 src/summaryview.c:3436 #, c-format msgid "Can't save the file `%s'." msgstr "Không thể lưu tập tin `%s'." #: src/messageview.c:758 src/summaryview.c:3459 msgid "The message will be printed with the following command:" msgstr "" #: src/messageview.c:759 src/summaryview.c:3460 #, fuzzy msgid "(Default print command)" msgstr "Lệnh thu thập:" #: src/messageview.c:761 src/prefs_common_dialog.c:2334 src/summaryview.c:3462 msgid "Print" msgstr "In ấn" #: src/messageview.c:769 src/summaryview.c:3470 #, c-format msgid "" "Print command line is invalid:\n" "`%s'" msgstr "" "Lệnh in không hợp lệ:\n" "`%s'" #: src/mimeview.c:128 msgid "/_Open" msgstr "/_Mở" #: src/mimeview.c:129 msgid "/Open _with..." msgstr "/Mở _với..." #: src/mimeview.c:130 msgid "/_Display as text" msgstr "/_Hiển thị ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/mimeview.c:131 msgid "/_Save as..." msgstr "/_Lưu là..." #: src/mimeview.c:132 #, fuzzy msgid "/Save _all..." msgstr "/_Lưu là..." #: src/mimeview.c:135 msgid "/_Check signature" msgstr "/_Kiểm tra chữ kí" #: src/mimeview.c:160 msgid "Creating MIME view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem MIME...\n" #: src/mimeview.c:189 msgid "MIME Type" msgstr "Kiểu MIME" #: src/mimeview.c:302 msgid "Select \"Check signature\" to check" msgstr "Chọn \"Kiểm tra chữ kí\" để kiểm tra" #: src/mimeview.c:623 msgid "Select an action for the attached file:\n" msgstr "Chọn một hành động cho tập tin đính kèm:\n" #: src/mimeview.c:645 msgid "Open _with..." msgstr "Mở _với..." #: src/mimeview.c:649 msgid "_Display as text" msgstr "_Hiển thị ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/mimeview.c:653 msgid "_Save as..." msgstr "_Lưu là..." #: src/mimeview.c:699 msgid "" "This signature has not been checked yet.\n" "\n" msgstr "" "Chữ kí này chưa được kiểm tra.\n" "\n" #: src/mimeview.c:704 msgid "_Check signature" msgstr "_Kiểm tra chữ kí" #: src/mimeview.c:975 src/mimeview.c:1042 src/mimeview.c:1075 #: src/mimeview.c:1098 msgid "Can't save the part of multipart message." msgstr "Không thể lưu thành phần của thư nhiều phần." #: src/mimeview.c:1055 #, fuzzy msgid "Can't save the attachments." msgstr "Không thể lưu tập tin `%s'." #: src/mimeview.c:1108 msgid "Open with" msgstr "Mở với" #: src/mimeview.c:1109 #, c-format msgid "" "Enter the command line to open file:\n" "(`%s' will be replaced with file name)" msgstr "" "Nhập lệnh để mở tập tin:\n" "(`%s' sẽ được thay thế bằng tên tập tin)" #: src/mimeview.c:1140 msgid "Opening executable file" msgstr "" #: src/mimeview.c:1141 msgid "" "This is an executable file. Opening executable file is restricted for " "security.\n" "If you want to launch it, save it to somewhere and make sure it is not an " "virus or something like a malicious program." msgstr "" #: src/passphrase.c:96 msgid "Passphrase" msgstr "Mật khẩu" #: src/passphrase.c:248 msgid "[no user id]" msgstr "[không có id người dùng]" #: src/passphrase.c:256 #, c-format msgid "" "%sPlease enter the passphrase for:\n" "\n" " %.*s \n" "(%.*s)\n" msgstr "" "%sHãy nhập mật khẩu cho:\n" "\n" " %.*s \n" "(%.*s)\n" #: src/passphrase.c:260 msgid "" "Bad passphrase! Try again...\n" "\n" msgstr "" "Mật khẩu sai! Thử lại...\n" "\n" #: src/prefs_account_dialog.c:426 msgid "Opening account preferences window...\n" msgstr "Đang mở cửa sổ cấu hình tài khoản...\n" #: src/prefs_account_dialog.c:459 #, c-format msgid "Account%d" msgstr "Tài khoản %d" #: src/prefs_account_dialog.c:478 msgid "Preferences for new account" msgstr "Cấu hình cho tài khoản mới" #: src/prefs_account_dialog.c:483 msgid "Account preferences" msgstr "Cấu hình tài khoản" #: src/prefs_account_dialog.c:506 msgid "Creating account preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình tài khoản...\n" #: src/prefs_account_dialog.c:526 src/prefs_common_dialog.c:657 msgid "Receive" msgstr "Nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:533 src/prefs_common_dialog.c:668 msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư" #: src/prefs_account_dialog.c:537 msgid "SSL" msgstr "SSL" #: src/prefs_account_dialog.c:540 src/prefs_common_dialog.c:2135 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: src/prefs_account_dialog.c:589 msgid "Name of this account" msgstr "Tên của tài khoản này" #: src/prefs_account_dialog.c:598 msgid "Set as default" msgstr "Đặt là mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:602 msgid "Personal information" msgstr "Thông tin cá nhân" #: src/prefs_account_dialog.c:611 msgid "Full name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/prefs_account_dialog.c:617 msgid "Mail address" msgstr "Địa chỉ thư" #: src/prefs_account_dialog.c:623 msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" #: src/prefs_account_dialog.c:647 msgid "Server information" msgstr "Thông tin máy chủ" #: src/prefs_account_dialog.c:668 src/prefs_account_dialog.c:824 #: src/prefs_account_dialog.c:1467 msgid "POP3" msgstr "POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:670 src/prefs_account_dialog.c:932 #: src/prefs_account_dialog.c:1484 src/prefs_account_dialog.c:1666 msgid "IMAP4" msgstr "IMAP4" #: src/prefs_account_dialog.c:672 msgid "News (NNTP)" msgstr "Tin tức (NNTP)" #: src/prefs_account_dialog.c:674 msgid "None (local)" msgstr "Không (nội bộ)" #: src/prefs_account_dialog.c:687 msgid "This server requires authentication" msgstr "Máy chủ này yêu cầu xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:726 msgid "News server" msgstr "Máy chủ tin tức" #: src/prefs_account_dialog.c:732 msgid "Server for receiving" msgstr "Máy chủ nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:738 msgid "SMTP server (send)" msgstr "Máy chủ SMTP (gửi)" #: src/prefs_account_dialog.c:745 src/prefs_account_dialog.c:1128 msgid "User ID" msgstr "ID người dùng" #: src/prefs_account_dialog.c:751 src/prefs_account_dialog.c:1137 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/prefs_account_dialog.c:832 msgid "Use secure authentication (APOP)" msgstr "Dùng xác thực bảo mật (APOP)" #: src/prefs_account_dialog.c:835 msgid "Remove messages on server when received" msgstr "Xoá thư khỏi máy chủ sau khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:846 msgid "Remove after" msgstr "Xoá sau" #: src/prefs_account_dialog.c:855 msgid "days" msgstr "ngày" #: src/prefs_account_dialog.c:872 #, fuzzy msgid "0 days: remove immediately" msgstr "(0 ngày: xoá ngay lập tức)" #: src/prefs_account_dialog.c:882 msgid "Download all messages on server" msgstr "Tải mọi thư trên máy chủ" #: src/prefs_account_dialog.c:888 msgid "Receive size limit" msgstr "Giới hạn kích thước khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:895 src/prefs_filter_edit.c:574 #: src/prefs_filter_edit.c:1003 msgid "KB" msgstr "KB" #: src/prefs_account_dialog.c:902 msgid "Filter messages on receiving" msgstr "Lọc thư khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:910 msgid "Default inbox" msgstr "Hộp nhận mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:930 msgid "Unfiltered messages will be stored in this folder." msgstr "Thư chưa lọc sẽ được lưu vào thư mục này." #: src/prefs_account_dialog.c:943 src/prefs_account_dialog.c:1098 msgid "Authentication method" msgstr "Phương thức xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:953 src/prefs_account_dialog.c:1108 #: src/prefs_common_dialog.c:875 src/prefs_common_dialog.c:2504 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/prefs_account_dialog.c:960 #, fuzzy msgid "Only check INBOX on receiving" msgstr "Chỉ khi nhận theo kiểu thủ công" #: src/prefs_account_dialog.c:962 msgid "News" msgstr "Tin tức" #: src/prefs_account_dialog.c:974 msgid "Maximum number of articles to download" msgstr "Số bài tải về tối đa" #: src/prefs_account_dialog.c:991 msgid "No limit if 0 is specified." msgstr "Không giới hạn nếu ghi là 0" #: src/prefs_account_dialog.c:995 msgid "`Get all' checks for new messages on this account" msgstr "`Lấy tất' sẽ kiểm tra các thư mới của tài khoản này" #: src/prefs_account_dialog.c:1048 src/prefs_customheader.c:186 msgid "Header" msgstr "Header" #: src/prefs_account_dialog.c:1055 msgid "Add Date header field" msgstr "Thêm trường Ngày tháng cho header" #: src/prefs_account_dialog.c:1056 msgid "Generate Message-ID" msgstr "Tạo ID của thư" #: src/prefs_account_dialog.c:1063 msgid "Add user-defined header" msgstr "Thêm header theo định nghĩa người dùng" #: src/prefs_account_dialog.c:1065 src/prefs_common_dialog.c:1579 #: src/prefs_common_dialog.c:1606 msgid " Edit... " msgstr " Soạn... " #: src/prefs_account_dialog.c:1075 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:1083 msgid "SMTP Authentication (SMTP AUTH)" msgstr "Xác thực SMTP (SMTP AUTH)" #: src/prefs_account_dialog.c:1159 msgid "" "If you leave these entries empty, the same user ID and password as receiving " "will be used." msgstr "" "Nếu bạn bỏ trống các mục này, chương trình sẽ dùng ID người dùng và mật khẩu " "này khi nhận." #: src/prefs_account_dialog.c:1171 msgid "Authenticate with POP3 before sending" msgstr "Xác thực với POP3 trước khi gửi" #: src/prefs_account_dialog.c:1227 msgid "Command output" msgstr "Đầu ra của lệnh" #: src/prefs_account_dialog.c:1238 src/prefs_folder_item.c:331 msgid "Automatically set the following addresses" msgstr "Tự động đặt địa chỉ sau" #: src/prefs_account_dialog.c:1247 msgid "Cc" msgstr "Cc" #: src/prefs_account_dialog.c:1260 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" #: src/prefs_account_dialog.c:1273 msgid "Reply-To" msgstr "Hồi âm cho" #: src/prefs_account_dialog.c:1326 msgid "Sign message by default" msgstr "Kí tên theo mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1328 msgid "Encrypt message by default" msgstr "Mã hoá thư theo mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1330 msgid "Encrypt when replying to encrypted message" msgstr "Mã hoá khi trả lời thư mã hoá" #: src/prefs_account_dialog.c:1332 msgid "Use ASCII-armored format for encryption" msgstr "Dùng định dạng ASCII-armored để mã hoá" #: src/prefs_account_dialog.c:1334 msgid "Use clear text signature" msgstr "Dùng chữ kí là văn bản thuần tuý" #: src/prefs_account_dialog.c:1339 msgid "Sign key" msgstr "Khoá của chữ kí" #: src/prefs_account_dialog.c:1347 msgid "Use default GnuPG key" msgstr "Dùng khoá GnuPG mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1356 msgid "Select key by your email address" msgstr "Chọn khoá theo địa chỉ thư của bạn" #: src/prefs_account_dialog.c:1365 msgid "Specify key manually" msgstr "Chỉ định khoá theo cách thủ công" #: src/prefs_account_dialog.c:1381 msgid "User or key ID:" msgstr "Người dùng hoặc ID của khoá:" #: src/prefs_account_dialog.c:1475 src/prefs_account_dialog.c:1492 #: src/prefs_account_dialog.c:1508 src/prefs_account_dialog.c:1526 msgid "Don't use SSL" msgstr "Không dùng SSL" #: src/prefs_account_dialog.c:1478 msgid "Use SSL for POP3 connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:1481 src/prefs_account_dialog.c:1498 #: src/prefs_account_dialog.c:1532 msgid "Use STARTTLS command to start SSL session" msgstr "Dùng lệnh STARTTLS để khởi động phiên SSL" #: src/prefs_account_dialog.c:1495 msgid "Use SSL for IMAP4 connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối IMAP4" #: src/prefs_account_dialog.c:1501 msgid "NNTP" msgstr "NNTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1516 msgid "Use SSL for NNTP connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối NNTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1518 msgid "Send (SMTP)" msgstr "Gửi (SMTP)" #: src/prefs_account_dialog.c:1529 msgid "Use SSL for SMTP connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối SMTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1540 msgid "Use non-blocking SSL" msgstr "Dùng SSL dạng không chặn" #: src/prefs_account_dialog.c:1543 msgid "Turn this off if you have problems in SSL connection." msgstr "Tắt nếu bạn có vấn đề với kết nối SSL." #: src/prefs_account_dialog.c:1633 msgid "Specify SMTP port" msgstr "Chỉ định cổng STMP" #: src/prefs_account_dialog.c:1639 msgid "Specify POP3 port" msgstr "Chỉ định cổng POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:1645 msgid "Specify IMAP4 port" msgstr "Chỉ định cổng IMAP4" #: src/prefs_account_dialog.c:1651 msgid "Specify NNTP port" msgstr "Chỉ định cổng NNTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1656 msgid "Specify domain name" msgstr "Chỉ định tên miền" #: src/prefs_account_dialog.c:1677 msgid "IMAP server directory" msgstr "Thư mục máy chủ IMAP" #: src/prefs_account_dialog.c:1687 msgid "Only the subfolders of this directory will be displayed." msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:1690 #, fuzzy msgid "Clear all message caches on exit" msgstr "Tải mọi thư trên máy chủ" #: src/prefs_account_dialog.c:1735 msgid "Put sent messages in" msgstr "Chuyển thư đã gửi vào" #: src/prefs_account_dialog.c:1737 msgid "Put draft messages in" msgstr "Chuyển thư nháp vào" #: src/prefs_account_dialog.c:1739 #, fuzzy msgid "Put queued messages in" msgstr "Chuyển thư đã xoá vào" #: src/prefs_account_dialog.c:1741 msgid "Put deleted messages in" msgstr "Chuyển thư đã xoá vào" #: src/prefs_account_dialog.c:1805 msgid "Account name is not entered." msgstr "Tên tài khoản chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1809 msgid "Mail address is not entered." msgstr "Địa chỉ thư chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1814 msgid "SMTP server is not entered." msgstr "Máy chủ SMTP chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1819 msgid "User ID is not entered." msgstr "ID người dùng chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1824 msgid "POP3 server is not entered." msgstr "Máy chủ POP3 chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1829 msgid "IMAP4 server is not entered." msgstr "Máy chủ IMAP4 chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1834 msgid "NNTP server is not entered." msgstr "Máy chủ NNTP chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1860 msgid "Specified folder is not a queue folder." msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:1934 msgid "" "It's not recommended to use the old style ASCII-armored\n" "mode for encrypted messages. It doesn't comply with the\n" "RFC 3156 - MIME Security with OpenPGP." msgstr "" "Không khuyến cáo dùng chế độ mã hoá kiểu cũ ASCII-armored\n" "Nó không tuân theo RFC 3156 - MIME Security với OpenPGP." #: src/prefs_actions.c:172 msgid "Actions configuration" msgstr "Cấu hình hành động" #: src/prefs_actions.c:194 msgid "Menu name:" msgstr "Tên trình đơn" #: src/prefs_actions.c:203 msgid "Command line:" msgstr "Dòng lệnh:" #: src/prefs_actions.c:215 msgid "" "Menu name:\n" " Use / in menu name to make submenus.\n" "Command line:\n" " Begin with:\n" " | to send message body or selection to command\n" " > to send user provided text to command\n" " * to send user provided hidden text to command\n" " End with:\n" " | to replace message body or selection with command output\n" " > to insert command's output without replacing old text\n" " & to run command asynchronously\n" " Use:\n" " %f for message file name\n" " %F for the list of the file names of selected messages\n" " %p for the selected message part\n" " %u for a user provided argument\n" " %h for a user provided hidden argument\n" " %s for the text selection" msgstr "" "Tên trình đơn:\n" " Dùng / trong tên trình đơn để tạo trình đơn con.\n" "Dòng lệnh:\n" " Bắt đầu bằng:\n" " | để gửi nội dung thư hoặc phần được chọn tới lệnh\n" " > để gửi văn bản người dùng cung cấp tới lệnh\n" " * để gửi văn bản ẩn người dùng cung cấp tới lệnh\n" " Kết thúc với:\n" " | để thay thế nội dung thư hoặc phần được chọn với đầu ra của lệnh\n" " > để chèn đầu ra của lệnh mà không thay thế nội dung cũ\n" " & để chạy lệnh theo kiểu không đồng bộ\n" " Dùng:\n" " %f cho tên tập tin của thư\n" " %F cho danh sách các tên tập tin của các thư đã chọn\n" " %p cho thành thư đã chọn\n" " %u cho đối số mà người dùng đưa ra\n" " %h cho đối số ẩn mà người dùng đưa ra\n" " %s cho phần văn bản được chọn" #: src/prefs_actions.c:260 msgid " Replace " msgstr " Thay thế " #: src/prefs_actions.c:272 msgid " Syntax help " msgstr " Hỗ trợ cú pháp " #: src/prefs_actions.c:291 msgid "Registered actions" msgstr "Hành động đã đăng kí" #: src/prefs_actions.c:309 src/prefs_customheader.c:278 #: src/prefs_display_header.c:286 src/prefs_summary_column.c:285 msgid "Up" msgstr "Lên" #: src/prefs_actions.c:315 src/prefs_customheader.c:284 #: src/prefs_display_header.c:292 src/prefs_summary_column.c:289 msgid "Down" msgstr "Xuống" #: src/prefs_actions.c:422 src/prefs_template.c:317 msgid "(New)" msgstr "Mới" #: src/prefs_actions.c:468 msgid "Menu name is not set." msgstr "Chưa đặt tên trình đơn." #: src/prefs_actions.c:473 msgid "Colon ':' is not allowed in the menu name." msgstr "Dấu hai chấm ':' không được phép đưa vào tên trình đơn." #: src/prefs_actions.c:483 msgid "Menu name is too long." msgstr "Tên trình đơn quá dài." #: src/prefs_actions.c:492 msgid "Command line not set." msgstr "Chưa đặt lệnh" #: src/prefs_actions.c:497 msgid "Menu name and command are too long." msgstr "Tên trình đơn và lệnh quá dài" #: src/prefs_actions.c:502 #, c-format msgid "" "The command\n" "%s\n" "has a syntax error." msgstr "" "Lệnh\n" "%s\n" "bị một lỗi cú pháp." #: src/prefs_actions.c:563 msgid "Delete action" msgstr "Xoá hành động" #: src/prefs_actions.c:564 msgid "Do you really want to delete this action?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá hành động này?" #: src/prefs_common_dialog.c:637 msgid "Creating common preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình chung...\n" #: src/prefs_common_dialog.c:641 msgid "Common Preferences" msgstr "Cấu hình chung" #: src/prefs_common_dialog.c:663 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: src/prefs_common_dialog.c:665 msgid "Junk mail" msgstr "Thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:671 msgid "Details" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:725 msgid "Auto-check new mail" msgstr "Tự động kiểm tra thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:727 src/prefs_common_dialog.c:1097 msgid "every" msgstr "mỗi" #: src/prefs_common_dialog.c:739 src/prefs_common_dialog.c:1111 msgid "minute(s)" msgstr "phút" #: src/prefs_common_dialog.c:748 msgid "Check new mail on startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình" #: src/prefs_common_dialog.c:750 msgid "Update all local folders after incorporation" msgstr "Cập nhập mọi thư mục cục bộ sau khi sáp nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:755 msgid "Execute command when new messages arrived" msgstr "Chạy lệnh khi có thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:767 src/prefs_common_dialog.c:2383 #: src/prefs_common_dialog.c:2405 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/prefs_common_dialog.c:778 #, c-format msgid "`%d' will be replaced with the number of new messages." msgstr "`%d' sẽ được thay thế tương ứng với số thư mới." #: src/prefs_common_dialog.c:782 msgid "Incorporate from local spool" msgstr "Sáp nhập từ spool cục bộ" #: src/prefs_common_dialog.c:795 msgid "Filter on incorporation" msgstr "Lọc khi sáp nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:801 msgid "Spool path" msgstr "Đường dẫn spool" #: src/prefs_common_dialog.c:852 msgid "Save sent messages to outbox" msgstr "Lưu thư đã gửi vào hộp gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:854 msgid "Apply filter rules to sent messages" msgstr "Áp dụng quy tắc lọc cho thư đã gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:861 msgid "Transfer encoding" msgstr "Mã kí tự khi chuyển" #: src/prefs_common_dialog.c:884 msgid "" "Specify Content-Transfer-Encoding used when message body contains non-ASCII " "characters." msgstr "" "Chỉ định Mã-kí-tự-khi-chuyển-nội-dung sẽ được dùng khi nội dung thư chứa các " "kí tự không phải ASCII." #: src/prefs_common_dialog.c:891 #, fuzzy msgid "MIME filename encoding" msgstr "Mã của tên tập tin" #: src/prefs_common_dialog.c:902 #, fuzzy msgid "MIME header" msgstr "Mã của tên tập tin" #: src/prefs_common_dialog.c:903 msgid "RFC 2231" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:912 msgid "" "Specify encoding method for MIME filename with non-ASCII characters.\n" "MIME header: most popular, but violates RFC 2047\n" "RFC 2231: conforms to standard, but not popular" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:979 src/prefs_common_dialog.c:1364 #: src/prefs_folder_item.c:139 msgid "General" msgstr "Chung" #: src/prefs_common_dialog.c:994 msgid "Signature separator" msgstr "Vạch phân cách chữ kí" #: src/prefs_common_dialog.c:1003 msgid "Insert automatically" msgstr "Chèn tự động" #: src/prefs_common_dialog.c:1013 msgid "Automatically select account for replies" msgstr "Tự động chọn tài khoản để hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1015 msgid "Quote message when replying" msgstr "Trích dẫn thư khi hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1017 msgid "Reply button invokes mailing list reply" msgstr "Nhấn nút Hồi âm để hồi âm cho hộp thư chung" #: src/prefs_common_dialog.c:1028 msgid "Automatically launch the external editor" msgstr "Tự động chạy trình soạn thảo ngoài" #: src/prefs_common_dialog.c:1038 msgid "Undo level" msgstr "Mức hoàn tác" #: src/prefs_common_dialog.c:1058 msgid "Wrap messages at" msgstr "Khuôn dòng thư tại" #: src/prefs_common_dialog.c:1070 msgid "characters" msgstr "kí tự" #: src/prefs_common_dialog.c:1080 msgid "Wrap quotation" msgstr "Khuôn dòng phần trích dẫn" #: src/prefs_common_dialog.c:1086 msgid "Wrap on input" msgstr "Khuôn dòng khi nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:1095 #, fuzzy msgid "Auto-save to draft" msgstr "Gửi vào thư mục nháp" #: src/prefs_common_dialog.c:1120 #, fuzzy msgid "Format" msgstr "Bình thường" #: src/prefs_common_dialog.c:1125 msgid "Spell checking" msgstr "" #. reply #: src/prefs_common_dialog.c:1175 msgid "Reply format" msgstr "Định dạng hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1190 src/prefs_common_dialog.c:1232 msgid "Quotation mark" msgstr "Dấu trích dẫn" #. forward #: src/prefs_common_dialog.c:1217 msgid "Forward format" msgstr "Định dạng chuyển tiếp" #: src/prefs_common_dialog.c:1264 msgid " Description of symbols " msgstr " Giải thích các kí hiệu " #: src/prefs_common_dialog.c:1293 msgid "Enable Spell checking" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:1305 #, fuzzy msgid "Default language:" msgstr "Hộp nhận mặc định" #: src/prefs_common_dialog.c:1372 #, fuzzy msgid "Text font" msgstr "Văn bản" #. ---- Folder View ---- #: src/prefs_common_dialog.c:1384 #, fuzzy msgid "Folder View" msgstr "Thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:1392 msgid "Display unread number next to folder name" msgstr "Hiển thị số thư chưa đọc ngay sau tên thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:1394 #, fuzzy msgid "Display message number columns in the folder view" msgstr "Hiển thị số thư chưa đọc ngay sau tên thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:1403 msgid "Abbreviate newsgroups longer than" msgstr "Viết tắt khi tên nhóm tin dài hơn" #: src/prefs_common_dialog.c:1418 msgid "letters" msgstr "chữ cái" #. ---- Summary ---- #: src/prefs_common_dialog.c:1424 msgid "Summary View" msgstr "Khung xem tóm tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:1433 msgid "Display recipient on `From' column if sender is yourself" msgstr "Hiện người nhận trên cột `Người gửi' nếu người gửi là bạn" #: src/prefs_common_dialog.c:1435 msgid "Expand threads" msgstr "Mở rộng các luồng thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1443 src/prefs_common_dialog.c:2746 #: src/prefs_common_dialog.c:2784 msgid "Date format" msgstr "Định dạng thời gian" #: src/prefs_common_dialog.c:1464 msgid " Set display item of summary... " msgstr " Đặt các mục hiển thị trên bảng tóm tắt... " #: src/prefs_common_dialog.c:1470 msgid "Message" msgstr "Thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1480 #, fuzzy msgid "Default character encoding" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự" #: src/prefs_common_dialog.c:1494 msgid "This is used when displaying messages with missing character encoding." msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:1500 #, fuzzy msgid "Outgoing character encoding" msgstr "Mã kí tự đầu ra" #: src/prefs_common_dialog.c:1514 msgid "" "If `Automatic' is selected, the optimal encoding for the current locale will " "be used." msgstr "" "Nếu chọn `Tự động', mã kí tự tối ưu cho thiết lập bản địa hiện tại sẽ được " "dùng." #: src/prefs_common_dialog.c:1575 msgid "Enable coloration of message" msgstr "Cho phép màu sắc trong thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1590 msgid "" "Display multi-byte alphabet and numeric as\n" "ASCII character (Japanese only)" msgstr "" "Hiển thị bảng chữ cái và chữ số đa byte\n" "ở dạng kí tự ASCII (chỉ tiếng Nhật)" #: src/prefs_common_dialog.c:1597 msgid "Display header pane above message view" msgstr "Hiện ô header phía trên khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1604 msgid "Display short headers on message view" msgstr "Hiện header dạng ngắn gọn trên khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1616 msgid "Render HTML messages as text" msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/prefs_common_dialog.c:1620 msgid "Display cursor in message view" msgstr "Hiển thị con trỏ trong khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1633 msgid "Line space" msgstr "Khoản cách dòng" #: src/prefs_common_dialog.c:1647 src/prefs_common_dialog.c:1685 msgid "pixel(s)" msgstr "pixel" #: src/prefs_common_dialog.c:1652 msgid "Scroll" msgstr "Cuộn" #: src/prefs_common_dialog.c:1659 msgid "Half page" msgstr "Nửa trang" #: src/prefs_common_dialog.c:1665 msgid "Smooth scroll" msgstr "Cuộn trơn" #: src/prefs_common_dialog.c:1671 msgid "Step" msgstr "Bước" #: src/prefs_common_dialog.c:1691 msgid "Images" msgstr "Hình ảnh" #: src/prefs_common_dialog.c:1699 msgid "Resize attached large images to fit in the window" msgstr "Đổi kích thước ảnh to cho vừa với cửa sổ" #: src/prefs_common_dialog.c:1701 msgid "Display images as inline" msgstr "Hiện hình ảnh ngay trên dòng" #: src/prefs_common_dialog.c:1785 msgid "Enable Junk mail control" msgstr "Cho phép điều khiển thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:1797 msgid "Learning command:" msgstr "Lệnh thu thập:" #: src/prefs_common_dialog.c:1806 #, fuzzy msgid "(Select preset)" msgstr "Chọn khoá" #: src/prefs_common_dialog.c:1831 msgid "Not Junk" msgstr "Không phải thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:1846 msgid "Classifying command" msgstr "Lệnh phân loại" #: src/prefs_common_dialog.c:1857 msgid "" "To classify junk mails automatically, both junk and not junk mails must be " "learned manually to a certain extent." msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:1867 msgid "Junk folder" msgstr "Thư mục thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:1885 msgid "The messages which are set as junk mail will be moved to this folder." msgstr "Các thư bị đánh dấu là thư rác sẽ được chuyển tới thư mục này." #: src/prefs_common_dialog.c:1896 msgid "Filter messages classified as junk on receiving" msgstr "Lọc thư được phân loại là thư rác lúc nhận" #: src/prefs_common_dialog.c:1899 #, fuzzy msgid "Delete junk mails from server on receiving" msgstr "Xoá khỏi máy chủ" #: src/prefs_common_dialog.c:1903 msgid "Mark filtered junk mails as read" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:1944 msgid "Automatically check signatures" msgstr "Tự động kiểm tra chữ kí" #: src/prefs_common_dialog.c:1947 msgid "Show signature check result in a popup window" msgstr "Hiện kết quả kiểm tra chữ kí trong cửa sổ popup" #: src/prefs_common_dialog.c:1950 msgid "Store passphrase in memory temporarily" msgstr "Lưu tạm mật khẩu vào bộ nhớ" #: src/prefs_common_dialog.c:1965 msgid "Expired after" msgstr "Hết hạn sau" #: src/prefs_common_dialog.c:1978 msgid "minute(s) " msgstr "phút " #: src/prefs_common_dialog.c:1992 msgid "Setting to '0' will store the passphrase for the whole session." msgstr "Đặt là '0' để lưu mật khẩu trong suốt phiên làm việc." #: src/prefs_common_dialog.c:2001 msgid "Grab input while entering a passphrase" msgstr "Bắt (grab) đầu vào khi nhập mật khẩu" #: src/prefs_common_dialog.c:2006 msgid "Display warning on startup if GnuPG doesn't work" msgstr "Hiển thị cảnh báo lúc khởi động nếu GnuPG không hoạt động" #: src/prefs_common_dialog.c:2071 msgid "Always open messages in summary when selected" msgstr "Luôn mở thư trong phần tóm tắt khi được chọn" #: src/prefs_common_dialog.c:2075 msgid "Open first unread message when entering a folder" msgstr "Mở thư chưa đọc đầu tiên khi vào một thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:2079 msgid "Only mark message as read when opened in new window" msgstr "Chỉ đánh dấu thư là đã đọc khi mở trong cửa sổ mới" #: src/prefs_common_dialog.c:2083 msgid "Go to inbox after receiving new mail" msgstr "Đi đến hộp nhận sau khi nhận thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:2091 msgid "Execute immediately when moving or deleting messages" msgstr "Thực thi ngay lập tức khi di chuyển hoặc xoá thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2103 msgid "Messages will be marked until execution if this is turned off." msgstr "Thư sẽ được đánh dấu đến khi thực thi nếu không dùng tuỳ chọn này." #: src/prefs_common_dialog.c:2112 msgid "Make the order of buttons comply with GNOME HIG" msgstr "Sắp xếp thứ tự các nút tương ứng với GNOME HIG" #: src/prefs_common_dialog.c:2114 #, fuzzy msgid "Display tray icon" msgstr "Tên hiển thị" #: src/prefs_common_dialog.c:2121 msgid " Set key bindings... " msgstr " Đặt phím tắt... " #: src/prefs_common_dialog.c:2127 src/select-keys.c:344 msgid "Other" msgstr "Khác" #: src/prefs_common_dialog.c:2131 #, fuzzy msgid "External commands" msgstr "Chạy lệnh" #: src/prefs_common_dialog.c:2180 msgid "Receive dialog" msgstr "Hộp thoại nhận thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2190 msgid "Show receive dialog" msgstr "Hiện hộp thoại nhận thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2200 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: src/prefs_common_dialog.c:2201 msgid "Only on manual receiving" msgstr "Chỉ khi nhận theo kiểu thủ công" #: src/prefs_common_dialog.c:2203 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: src/prefs_common_dialog.c:2208 msgid "Don't popup error dialog on receive error" msgstr "Không hiện hộp thoại báo lỗi kiểu popup khi gặp lỗi" #: src/prefs_common_dialog.c:2211 msgid "Close receive dialog when finished" msgstr "Đóng hộp thoại nhận thư khi hoàn thành" #: src/prefs_common_dialog.c:2222 msgid "Add address to destination when double-clicked" msgstr "Thêm địa chỉ vào đích đến khi nhấn đúp" #: src/prefs_common_dialog.c:2224 msgid "On exit" msgstr "Lúc thoát" #: src/prefs_common_dialog.c:2232 msgid "Confirm on exit" msgstr "Xác nhận khi thoát" #: src/prefs_common_dialog.c:2239 msgid "Empty trash on exit" msgstr "Đổ rác khi thoát" #: src/prefs_common_dialog.c:2241 msgid "Ask before emptying" msgstr "Hỏi trước khi đổ rác" #: src/prefs_common_dialog.c:2245 msgid "Warn if there are queued messages" msgstr "Cảnh báo nếu có thư chờ được gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:2297 #, c-format msgid "External commands (%s will be replaced with file name / URI)" msgstr "Lệnh ngoài (%s sẽ được thay thế bằng tên tập tin / URI)" #: src/prefs_common_dialog.c:2306 msgid "Web browser" msgstr "Trình duyệt" #: src/prefs_common_dialog.c:2318 src/prefs_common_dialog.c:3751 #: src/prefs_common_dialog.c:3772 #, fuzzy msgid "(Default browser)" msgstr "Hộp nhận mặc định" #: src/prefs_common_dialog.c:2371 msgid "Use external program for incorporation" msgstr "Dùng chương trình ngoài để sáp nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:2393 msgid "Use external program for sending" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:2451 msgid "Enable strict checking of the integrity of summary caches" msgstr "" "Cho phép kiểm tra nghiêm ngặt về tính toàn vẹn của bộ đệm của bảng tóm tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:2454 msgid "" "Enable this if the contents of folders have the possibility of modification " "by other applications.\n" "This option will degrade the performance of displaying summary." msgstr "" "Cho phép nếu nội dung của thư mục có khả năng bị chương trình khác thay " "đổi.\n" "Tuỳ chọn này sẽ suy giảm hiệu năng của việc hiển thị bảng tóm tắt." #: src/prefs_common_dialog.c:2461 msgid "Socket I/O timeout:" msgstr "Hết hạn I/O socket" #: src/prefs_common_dialog.c:2474 msgid "second(s)" msgstr "giây" #: src/prefs_common_dialog.c:2502 msgid "Automatic (Recommended)" msgstr "Tự động (Khuyến cáo)" #: src/prefs_common_dialog.c:2507 msgid "7bit ascii (US-ASCII)" msgstr "7bit ascii (US-ASCII)" #: src/prefs_common_dialog.c:2509 msgid "Unicode (UTF-8)" msgstr "Unicode (UTF-8)" #: src/prefs_common_dialog.c:2511 msgid "Western European (ISO-8859-1)" msgstr "Đông Âu (ISO-8859-1)" #: src/prefs_common_dialog.c:2512 msgid "Western European (ISO-8859-15)" msgstr "Tây Âu (ISO-8859-15)" #: src/prefs_common_dialog.c:2514 #, fuzzy msgid "Western European (Windows-1252)" msgstr "Tây Âu (ISO-8859-15)" #: src/prefs_common_dialog.c:2518 msgid "Central European (ISO-8859-2)" msgstr "Trung Âu (ISO-8859-2)" #: src/prefs_common_dialog.c:2520 msgid "Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "Baltic (ISO-8859-13)" #: src/prefs_common_dialog.c:2521 msgid "Baltic (ISO-8859-4)" msgstr "Baltic (ISO-8859-4)" #: src/prefs_common_dialog.c:2523 msgid "Greek (ISO-8859-7)" msgstr "Hi Lạp (ISO-8859-7)" #: src/prefs_common_dialog.c:2525 #, fuzzy msgid "Arabic (ISO-8859-6)" msgstr "Baltic (ISO-8859-4)" #: src/prefs_common_dialog.c:2526 #, fuzzy msgid "Arabic (Windows-1256)" msgstr "Cyrillic (Windows-1251)" #: src/prefs_common_dialog.c:2528 msgid "Hebrew (ISO-8859-8)" msgstr "Do Thái (ISO-8859-8)" #: src/prefs_common_dialog.c:2529 msgid "Hebrew (Windows-1255)" msgstr "Do Thái (Windows-1255)" #: src/prefs_common_dialog.c:2531 msgid "Turkish (ISO-8859-9)" msgstr "Thổ Nhĩ Kì(ISO-8859-9)" #: src/prefs_common_dialog.c:2533 msgid "Cyrillic (ISO-8859-5)" msgstr "Cyrillic (ISO-8859-5)" #: src/prefs_common_dialog.c:2534 msgid "Cyrillic (KOI8-R)" msgstr "Cyrillic (KOI8-R)" #: src/prefs_common_dialog.c:2535 msgid "Cyrillic (KOI8-U)" msgstr "Cyrillic (KOI8-U)" #: src/prefs_common_dialog.c:2536 msgid "Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "Cyrillic (Windows-1251)" #: src/prefs_common_dialog.c:2538 msgid "Japanese (ISO-2022-JP)" msgstr "Nhật Bản (ISO-2022-JP)" #: src/prefs_common_dialog.c:2540 msgid "Japanese (EUC-JP)" msgstr "Nhật Bản (EUC-JP)" #: src/prefs_common_dialog.c:2541 msgid "Japanese (Shift_JIS)" msgstr "Nhật Bản (Shift_JIS)" #: src/prefs_common_dialog.c:2544 msgid "Simplified Chinese (GB2312)" msgstr "Hán giản thể (GB2312)" #: src/prefs_common_dialog.c:2545 msgid "Simplified Chinese (GBK)" msgstr "Hán giản thể (GBK)" #: src/prefs_common_dialog.c:2546 msgid "Traditional Chinese (Big5)" msgstr "Hán phồn thể (Big5)" #: src/prefs_common_dialog.c:2548 msgid "Traditional Chinese (EUC-TW)" msgstr "Hán phồn thể (EUC-TW)" #: src/prefs_common_dialog.c:2549 msgid "Chinese (ISO-2022-CN)" msgstr "Hán (ISO-2022-CN)" #: src/prefs_common_dialog.c:2552 msgid "Korean (EUC-KR)" msgstr "Triều Tiên (EUC-KR)" #: src/prefs_common_dialog.c:2554 msgid "Thai (TIS-620)" msgstr "Thái (TIS-620)" #: src/prefs_common_dialog.c:2555 msgid "Thai (Windows-874)" msgstr "Thái (Windows-874)" #: src/prefs_common_dialog.c:2722 msgid "the full abbreviated weekday name" msgstr "dạng viết tắt của ngày trong tuần (thứ)" #: src/prefs_common_dialog.c:2723 msgid "the full weekday name" msgstr "dạng đầy đủ tên ngày trong tuần (thứ)" #: src/prefs_common_dialog.c:2724 msgid "the abbreviated month name" msgstr "dạng viết tắt của tên tháng" #: src/prefs_common_dialog.c:2725 msgid "the full month name" msgstr "dạng đầy đủ của tên tháng" #: src/prefs_common_dialog.c:2726 msgid "the preferred date and time for the current locale" msgstr "định dạng thời gian cho locale hiện tại" #: src/prefs_common_dialog.c:2727 msgid "the century number (year/100)" msgstr "thế kỉ (năm/100)" #: src/prefs_common_dialog.c:2728 msgid "the day of the month as a decimal number" msgstr "ngày trong tháng ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2729 msgid "the hour as a decimal number using a 24-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 24 giờ" #: src/prefs_common_dialog.c:2730 msgid "the hour as a decimal number using a 12-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 12 giờ" #: src/prefs_common_dialog.c:2731 msgid "the day of the year as a decimal number" msgstr "ngày trong năm ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2732 msgid "the month as a decimal number" msgstr "tháng ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2733 msgid "the minute as a decimal number" msgstr "phút ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2734 msgid "either AM or PM" msgstr "hoặc là AM hoặc là PM" #: src/prefs_common_dialog.c:2735 msgid "the second as a decimal number" msgstr "giây ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2736 msgid "the day of the week as a decimal number" msgstr "ngày trong tuần ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2737 msgid "the preferred date for the current locale" msgstr "định dạng ưu tiên cho ngày tháng của locale hiện tại" #: src/prefs_common_dialog.c:2738 msgid "the last two digits of a year" msgstr "hai số cuối của năm" #: src/prefs_common_dialog.c:2739 msgid "the year as a decimal number" msgstr "năm ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2740 msgid "the time zone or name or abbreviation" msgstr "múi giờ hoặc tên hoặc dạng viết tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:2761 msgid "Specifier" msgstr "Kí hiệu" #: src/prefs_common_dialog.c:2762 msgid "Description" msgstr "Miêu tả" #: src/prefs_common_dialog.c:2802 msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: src/prefs_common_dialog.c:2883 msgid "Set message colors" msgstr "Đặt màu cho thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2891 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: src/prefs_common_dialog.c:2925 msgid "Quoted Text - First Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 1" #: src/prefs_common_dialog.c:2931 msgid "Quoted Text - Second Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 2" #: src/prefs_common_dialog.c:2937 msgid "Quoted Text - Third Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 3" #: src/prefs_common_dialog.c:2943 msgid "URI link" msgstr "Liên kết URI" #: src/prefs_common_dialog.c:2950 msgid "Recycle quote colors" msgstr "Lặp lại theo vòng" #: src/prefs_common_dialog.c:3017 msgid "Pick color for quotation level 1" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 1" #: src/prefs_common_dialog.c:3020 msgid "Pick color for quotation level 2" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 2" #: src/prefs_common_dialog.c:3023 msgid "Pick color for quotation level 3" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 3" #: src/prefs_common_dialog.c:3026 msgid "Pick color for URI" msgstr "Chọn màu cho URI" #: src/prefs_common_dialog.c:3166 msgid "Description of symbols" msgstr "Miêu tả về biểu tượng" #: src/prefs_common_dialog.c:3222 msgid "" "Date\n" "From\n" "Full Name of Sender\n" "First Name of Sender\n" "Initial of Sender\n" "Subject\n" "To\n" "Cc\n" "Newsgroups\n" "Message-ID" msgstr "" "Ngày\n" "Người gửi\n" "Tên đầy đủ của người gửi\n" "Tên của người gửi\n" "Initial of Sender\n" "Tiêu đề\n" "Người nhận\n" "Cc\n" "Nhóm tin\n" "ID của thư" #: src/prefs_common_dialog.c:3235 msgid "If x is set, displays expr" msgstr "Nếu x đã được đặt, hiển thị expr" #: src/prefs_common_dialog.c:3239 msgid "" "Message body\n" "Quoted message body\n" "Message body without signature\n" "Quoted message body without signature\n" "Literal %" msgstr "" "Nội dung thư\n" "Nội dung thư được trích dẫn\n" "Nội dung thư không gồm chữ kí\n" "Nội dung thư được trích dẫn không gồm chữ kí\n" "Literal %" #: src/prefs_common_dialog.c:3247 msgid "" "Literal backslash\n" "Literal question mark\n" "Literal opening curly brace\n" "Literal closing curly brace" msgstr "" "Dấu sổ chéo ngược\n" "Dấu hỏi\n" "Dấu ngoặc nhọn mở\n" "Dấu ngoặc nhọn đóng" #: src/prefs_common_dialog.c:3293 msgid "Key bindings" msgstr "Phím tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:3306 #, fuzzy msgid "Select the preset of key bindings." msgstr " Đặt phím tắt... " #: src/prefs_common_dialog.c:3316 src/prefs_common_dialog.c:3640 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: src/prefs_common_dialog.c:3319 src/prefs_common_dialog.c:3649 msgid "Old Sylpheed" msgstr "Sylpheed cũ" #: src/prefs_customheader.c:161 msgid "Custom header setting" msgstr "Thiết lập header tuỳ biến" #: src/prefs_customheader.c:238 src/prefs_filter_edit.c:1555 msgid " Delete " msgstr " Xoá " #: src/prefs_customheader.c:257 msgid "Custom headers" msgstr "Các header tuỳ biến" #: src/prefs_customheader.c:351 src/prefs_display_header.c:529 msgid "Header name is not set." msgstr "Chưa đặt tên header" #: src/prefs_customheader.c:409 msgid "Delete header" msgstr "Xoá header" #: src/prefs_customheader.c:410 msgid "Do you really want to delete this header?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá header này không?" #: src/prefs_display_header.c:179 msgid "Creating display header setting window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ hiển thị thiết lập header...\n" #: src/prefs_display_header.c:203 msgid "Display header setting" msgstr "Hiển thị thiết lập header" #: src/prefs_display_header.c:223 msgid "Header name" msgstr "Tên header" #: src/prefs_display_header.c:255 msgid "Displayed Headers" msgstr "Các header đã hiển thị" #: src/prefs_display_header.c:313 msgid "Hidden headers" msgstr "Các header ẩn" #: src/prefs_display_header.c:342 msgid "Show all unspecified headers" msgstr "Hiện mọi header chưa chỉ định" #: src/prefs_display_header.c:369 msgid "Reading configuration for displaying headers...\n" msgstr "Đang đọc cấu hình để hiển thị header...\n" #: src/prefs_display_header.c:407 msgid "Writing configuration for displaying headers...\n" msgstr "Đang ghi cấu hình để hiển thị header...\n" #: src/prefs_display_header.c:539 msgid "This header is already in the list." msgstr "Header này đã có trên danh sách." #: src/prefs_filter.c:210 msgid "Filter setting" msgstr "Thiết lập bộ lọc" #: src/prefs_filter.c:254 msgid "Enabled" msgstr "Cho phép" #: src/prefs_filter.c:687 #, c-format msgid "Do you really want to delete the rule '%s'?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá quy tắc '%s' không" #: src/prefs_filter.c:689 msgid "Delete rule" msgstr "Xoá quy tắc" #: src/prefs_filter_edit.c:234 msgid "Filter rule" msgstr "Quy tắc lọc" #: src/prefs_filter_edit.c:268 msgid "If any of the following condition matches" msgstr "Nếu phù hợp với bất kì điều kiện nào dưới đây" #: src/prefs_filter_edit.c:270 msgid "If all of the following conditions match" msgstr "Nếu phù hợp với tất cả các điều kiện dưới đây" #: src/prefs_filter_edit.c:291 msgid "Perform the following actions:" msgstr "Thực hiện các thao tác sau:" #: src/prefs_filter_edit.c:489 msgid "To or Cc" msgstr "Người nhận hoặc Cc" #: src/prefs_filter_edit.c:490 msgid "Any header" msgstr "Bất kì header nào" #: src/prefs_filter_edit.c:491 msgid "Edit header..." msgstr "Soạn header..." #: src/prefs_filter_edit.c:494 msgid "Message body" msgstr "Nội dung thư" #: src/prefs_filter_edit.c:495 msgid "Result of command" msgstr "Kết quả của lệnh" #: src/prefs_filter_edit.c:497 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #: src/prefs_filter_edit.c:501 src/summaryview.c:512 #, fuzzy msgid "Marked" msgstr "Đánh dấu" #: src/prefs_filter_edit.c:502 #, fuzzy msgid "Has color label" msgstr "/_Nhãn màu" #: src/prefs_filter_edit.c:503 #, fuzzy msgid "Has attachment" msgstr "Đính kèm" #: src/prefs_filter_edit.c:516 msgid "contains" msgstr "chứa" #: src/prefs_filter_edit.c:518 msgid "doesn't contain" msgstr "không chứa" #: src/prefs_filter_edit.c:520 msgid "is" msgstr "là" #: src/prefs_filter_edit.c:522 msgid "is not" msgstr "không là" #: src/prefs_filter_edit.c:525 msgid "match to regex" msgstr "khớp với regex" #: src/prefs_filter_edit.c:527 msgid "doesn't match to regex" msgstr "không khớp với regex" #: src/prefs_filter_edit.c:538 msgid "is larger than" msgstr "lớn hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:539 msgid "is smaller than" msgstr "nhở hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:548 msgid "is longer than" msgstr "dài hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:549 msgid "is shorter than" msgstr "ngắn hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:559 msgid "matches to status" msgstr "" #: src/prefs_filter_edit.c:560 #, fuzzy msgid "doesn't match to status" msgstr "không khớp với regex" #: src/prefs_filter_edit.c:662 msgid "Move to" msgstr "Chuyển tới" #: src/prefs_filter_edit.c:663 msgid "Copy to" msgstr "Chép tới" #: src/prefs_filter_edit.c:664 msgid "Don't receive" msgstr "Không nhận" #: src/prefs_filter_edit.c:665 msgid "Delete from server" msgstr "Xoá khỏi máy chủ" #: src/prefs_filter_edit.c:668 msgid "Set mark" msgstr "Đánh dấu" #: src/prefs_filter_edit.c:669 msgid "Set color" msgstr "Đặt màu" #: src/prefs_filter_edit.c:670 msgid "Mark as read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc" #: src/prefs_filter_edit.c:675 msgid "Forward as attachment" msgstr "Chuyển tiếp ở dạng đính kèm" #: src/prefs_filter_edit.c:676 msgid "Redirect" msgstr "Chuyển hướng" #: src/prefs_filter_edit.c:680 msgid "Execute command" msgstr "Chạy lệnh" #: src/prefs_filter_edit.c:683 msgid "Stop rule evaluation" msgstr "" #: src/prefs_filter_edit.c:689 src/prefs_filter_edit.c:1052 msgid "folder:" msgstr "thư mục:" #: src/prefs_filter_edit.c:1013 msgid "day(s)" msgstr "ngày" #: src/prefs_filter_edit.c:1092 msgid "address:" msgstr "địa chỉ:" #: src/prefs_filter_edit.c:1509 msgid "Edit header list" msgstr "Soạn danh sách header" #: src/prefs_filter_edit.c:1532 msgid "Headers" msgstr "Header" #: src/prefs_filter_edit.c:1543 msgid "Header:" msgstr "Header:" #: src/prefs_filter_edit.c:1729 src/prefs_filter_edit.c:1827 #: src/prefs_filter_edit.c:1834 msgid "Command is not specified." msgstr "Chưa chỉ định lệnh." #: src/prefs_filter_edit.c:1807 src/prefs_filter_edit.c:1814 msgid "Destination folder is not specified." msgstr "Chưa chỉ định thư mục đích." #: src/prefs_filter_edit.c:1884 msgid "Invalid condition exists." msgstr "Tồn tại điều kiện không hợp lệ." #: src/prefs_filter_edit.c:1907 msgid "Rule name is not specified." msgstr "Chưa đặt tên quy tắc." #: src/prefs_filter_edit.c:1933 msgid "Invalid action exists." msgstr "Tồn tại hành động không hợp lệ." #: src/prefs_filter_edit.c:1942 msgid "Condition not exist." msgstr "Điều kiện không tồn tại." #: src/prefs_filter_edit.c:1944 msgid "Action not exist." msgstr "Hành động không tồn tại." #: src/prefs_folder_item.c:118 msgid "Folder properties" msgstr "Thuộc tính thư mục" #: src/prefs_folder_item.c:186 #, fuzzy msgid "Identifier" msgstr "Kí hiệu" #: src/prefs_folder_item.c:218 src/subscribedialog.c:294 msgid "Type" msgstr "Loại" #: src/prefs_folder_item.c:234 msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: src/prefs_folder_item.c:247 msgid "Don't display [...] or (...) at the beginning of subject in summary" msgstr "Không hiển thị [...] hoặc (...) ở đầu tiêu đề trong bảng tóm tắt" #: src/prefs_folder_item.c:249 msgid "Delete [...] or (...) at the beginning of subject on reply" msgstr "Xoá [...] hoặc (...) ở đầu tiêu đề khi hồi âm" #: src/prefs_folder_item.c:329 msgid "Apply to subfolders" msgstr "Áp dụng cho thư mục con" #: src/prefs_folder_item.c:354 msgid "use also on reply" msgstr "dùng cho cả lúc hồi âm" #: src/prefs_folder_item.c:378 msgid "Reply-To:" msgstr "Reply-To:" #: src/prefs_search_folder.c:164 #, c-format msgid "%s - Edit search condition" msgstr "" #: src/prefs_search_folder.c:209 src/query_search.c:274 msgid "Match any of the following" msgstr "Khớp với bất kì phần nào dưới đây" #: src/prefs_search_folder.c:211 src/query_search.c:276 msgid "Match all of the following" msgstr "Khớp với tất cả các phần dưới đây" #: src/prefs_search_folder.c:231 src/query_search.c:320 #, fuzzy msgid "Folder:" msgstr "Thư mục" #: src/prefs_search_folder.c:248 src/query_search.c:338 #, fuzzy msgid "Search subfolders" msgstr "Tìm kiếm thất bại" #: src/prefs_summary_column.c:70 msgid "Mark" msgstr "Đánh dấu" #. S_COL_UNREAD #: src/prefs_summary_column.c:72 msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" #. S_COL_MIME #: src/prefs_summary_column.c:73 src/query_search.c:399 src/summaryview.c:4902 msgid "Subject" msgstr "Tiêu đề" #. S_COL_SUBJECT #: src/prefs_summary_column.c:74 src/query_search.c:400 src/summaryview.c:4905 msgid "From" msgstr "Người gửi" #. S_COL_FROM #: src/prefs_summary_column.c:75 src/query_search.c:401 src/summaryview.c:4907 msgid "Date" msgstr "Thời gian" #. S_COL_SIZE #: src/prefs_summary_column.c:77 msgid "Number" msgstr "Số" #: src/prefs_summary_column.c:172 msgid "Creating summary column setting window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ thiết lập tóm tắt theo cột...\n" #: src/prefs_summary_column.c:180 msgid "Summary display item setting" msgstr "Thiết lập các mục hiển thị ở phần tóm tắt" #: src/prefs_summary_column.c:195 msgid "" "Select items to be displayed on the summary view. You can modify\n" "the order by using the Up / Down button, or dragging the items." msgstr "" "Chọn các mục sẽ được hiển thị ở bảng tóm tắt. Bạn có thể thay đổi\n" "thứ tự bằng cách dùng nút Lên / Xuống, hoặc kéo thả." #: src/prefs_summary_column.c:222 msgid "Available items" msgstr "Các mục hiện có" #: src/prefs_summary_column.c:240 msgid " -> " msgstr " -> " #: src/prefs_summary_column.c:244 msgid " <- " msgstr " <- " #: src/prefs_summary_column.c:265 msgid "Displayed items" msgstr "Các mục đã hiển thị" #: src/prefs_summary_column.c:306 msgid " Revert to default " msgstr " Dùng dạng mặc định " #: src/prefs_template.c:161 msgid "Template name" msgstr "Tên mẫu" #: src/prefs_template.c:221 msgid "Register" msgstr "Đăng kí" #: src/prefs_template.c:227 msgid " Substitute " msgstr " Thay thế " #: src/prefs_template.c:239 msgid " Symbols " msgstr " Biểu tượng " #: src/prefs_template.c:253 msgid "Registered templates" msgstr "Các mẫu đã đăng kí" #: src/prefs_template.c:274 msgid "Templates" msgstr "Mẫu" #: src/prefs_template.c:393 msgid "Template" msgstr "Mẫu" #: src/prefs_template.c:462 msgid "Template format error." msgstr "Lỗi định dạng mẫu." #: src/prefs_template.c:538 msgid "Delete template" msgstr "Xoá mẫu" #: src/prefs_template.c:539 msgid "Do you really want to delete this template?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá mẫu này không?" #: src/progressdialog.c:58 msgid "Creating progress dialog...\n" msgstr "Đang tạo hộp thoại tiến trình...\n" #: src/progressdialog.c:136 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/query_search.c:251 msgid "Search messages" msgstr "Tìm thư" #: src/query_search.c:423 #, fuzzy msgid "_Save as search folder" msgstr "Gửi vào thư mục nháp" #: src/query_search.c:542 src/subscribedialog.c:526 src/summaryview.c:842 msgid "Done." msgstr "Xong." #: src/query_search.c:566 #, fuzzy, c-format msgid "Searching %s ..." msgstr "Đang quét thư mục %s ..." #: src/query_search.c:594 #, fuzzy, c-format msgid "Searching %s (%d / %d)..." msgstr "Đang lọc..." #: src/query_search.c:675 src/summaryview.c:2051 msgid "(No Date)" msgstr "(Không ngày tháng)" #: src/query_search.c:869 #, fuzzy msgid "Save as search folder" msgstr "Gửi vào thư mục nháp" #: src/query_search.c:890 msgid "Location:" msgstr "" #: src/query_search.c:905 #, fuzzy msgid "Folder name:" msgstr "Tên tập tin" #: src/rfc2015.c:140 msgid "Cannot find user ID for this key." msgstr "Không tìm thấy ID của người dùng cho khoá này." #: src/rfc2015.c:151 #, c-format msgid "\t\taka \"%s\"\n" msgstr "\t\taka \"%s\"\n" #: src/rfc2015.c:179 #, c-format msgid "Signature made at %s\n" msgstr "Kí lúc %s\n" #: src/rfc2015.c:301 src/sigstatus.c:266 msgid "Error verifying the signature" msgstr "Lỗi khi xác thực chữ kí" #: src/select-keys.c:105 #, c-format msgid "Please select key for `%s'" msgstr "Hãy chọn khoá cho `%s'" #: src/select-keys.c:108 #, c-format msgid "Collecting info for `%s' ... %c" msgstr "Đang tập hợp thông tin cho `%s' ... %c" #: src/select-keys.c:291 msgid "Select Keys" msgstr "Chọn khoá" #: src/select-keys.c:318 msgid "Key ID" msgstr "ID của khoá" #: src/select-keys.c:321 msgid "Val" msgstr "Giá trị" #: src/select-keys.c:468 msgid "Add key" msgstr "Thêm khoá" #: src/select-keys.c:469 msgid "Enter another user or key ID:" msgstr "Thêm người dùng hoặc ID của khoá khác:" #: src/select-keys.c:485 msgid "Trust key" msgstr "Khoá tin cậy" #: src/select-keys.c:486 msgid "" "The selected key is not fully trusted.\n" "If you choose to encrypt the message with this key you don't\n" "know for sure that it will go to the person you mean it to.\n" "Do you trust it enough to use it anyway?" msgstr "" "Khoá đã chọn chưa hoàn toàn tin cậy.\n" "Nếu bạn chọn khoá này để mã hoá thư, bạn sẽ không đảm bảo\n" "nó sẽ đến được đúng với người mà bạn muốn.\n" "Bạn có đủ tin tưởng để dùng nó không?" #: src/send_message.c:183 msgid "Queued message header is broken.\n" msgstr "Header của thư đang đợi gửi đã bị hỏng.\n" #: src/send_message.c:402 #, c-format msgid "Sending message using command: %s\n" msgstr "Đang gửi thư với lệnh: %s\n" #: src/send_message.c:411 #, c-format msgid "Can't execute command: %s" msgstr "Không chạy được lệnh: %s" #: src/send_message.c:446 #, c-format msgid "Error occurred while executing command: %s" msgstr "Có lỗi khi chạy lệnh: %s" #: src/send_message.c:552 msgid "Connecting" msgstr "Đang kết nối" #: src/send_message.c:554 #, c-format msgid "Connecting to SMTP server: %s ..." msgstr "Đang kết nối tới máy chủ SMTP: %s ..." #: src/send_message.c:621 msgid "Sending HELO..." msgstr "Đang gửi HELO..." #: src/send_message.c:622 src/send_message.c:627 src/send_message.c:632 msgid "Authenticating" msgstr "Đang xác thực" #: src/send_message.c:623 src/send_message.c:628 msgid "Sending message..." msgstr "Đang gửi thư..." #: src/send_message.c:626 msgid "Sending EHLO..." msgstr "Đang gửi EHLO..." #: src/send_message.c:635 msgid "Sending MAIL FROM..." msgstr "Đang gửi MAIL FROM..." #: src/send_message.c:636 src/send_message.c:640 src/send_message.c:645 msgid "Sending" msgstr "Đang gửi" #: src/send_message.c:639 msgid "Sending RCPT TO..." msgstr "Đang gửi RCPT TO..." #: src/send_message.c:644 msgid "Sending DATA..." msgstr "Đang gửi DATA..." #: src/send_message.c:648 msgid "Quitting..." msgstr "Đang thoát..." #: src/send_message.c:676 #, c-format msgid "Sending message (%d / %d bytes)" msgstr "Đang gửi thư (%d / %d byte)" #: src/send_message.c:704 msgid "Sending message" msgstr "Đang gửi thư" #: src/send_message.c:748 src/send_message.c:768 msgid "Error occurred while sending the message." msgstr "Có lỗi khi gửi thư." #: src/send_message.c:751 #, c-format msgid "" "Error occurred while sending the message:\n" "%s" msgstr "" "Có lỗi khi gửi thư:\n" "%s" #: src/setup.c:43 msgid "Mailbox setting" msgstr "Thiết lập hộp thư" #: src/setup.c:44 msgid "" "Specify the location of mailbox.\n" "If you are unsure, just select OK." msgstr "" #: src/sigstatus.c:116 msgid "Signature check result" msgstr "Kết quả kiểm tra chữ kí" #: src/sigstatus.c:135 msgid "Checking signature" msgstr "Đang kiểm tra chữ kí" #: src/sigstatus.c:205 #, c-format msgid "%s%s%s from \"%s\"" msgstr "%s%s%s từ \"%s\"" #: src/sigstatus.c:229 msgid "No signature found" msgstr "Không thấy chữ kí nào" #: src/sigstatus.c:236 #, c-format msgid "Good signature from \"%s\"" msgstr "Chữ kí chuẩn từ \"%s\"" #: src/sigstatus.c:237 src/textview.c:661 msgid "Good signature" msgstr "Chữ kí chuẩn" #: src/sigstatus.c:241 #, c-format msgid "Valid signature but the key for \"%s\" is not trusted" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá ch \"%s\" không tin cậy" #: src/sigstatus.c:242 src/textview.c:663 msgid "Valid signature (untrusted key)" msgstr "Chữ kí hợp lệ (chưa tin cậy)" #: src/sigstatus.c:247 #, c-format msgid "Signature valid but expired for \"%s\"" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng đã hết hạn cho \"%s\"" #: src/sigstatus.c:248 msgid "Signature valid but expired" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng đã hết hạn" #: src/sigstatus.c:251 #, c-format msgid "Signature valid but the signing key for \"%s\" has expired" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí cho \"%s\" đã hết hạn" #: src/sigstatus.c:252 msgid "Signature valid but the signing key has expired" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí đã hết hạn" #: src/sigstatus.c:255 #, c-format msgid "Signature valid but the signing key for \"%s\" has been revoked" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí cho \"%s\" đã bị thu hồi" #: src/sigstatus.c:256 msgid "Signature valid but the signing key has been revoked" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí đã bị thu hồi" #: src/sigstatus.c:259 #, c-format msgid "BAD signature from \"%s\"" msgstr "Chữ kí GIẢ từ \"%s\"" #: src/sigstatus.c:260 src/textview.c:665 msgid "BAD signature" msgstr "Chữ kí GIẢ" #: src/sigstatus.c:263 msgid "No public key to verify the signature" msgstr "Không có khoá công cộng nào để xác thực chữ kí" #: src/sourcewindow.c:62 msgid "Creating source window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ nguồn...\n" #: src/sourcewindow.c:66 msgid "Source of the message" msgstr "Nguồn thư" #: src/sourcewindow.c:137 #, c-format msgid "Displaying the source of %s ...\n" msgstr "Đang hiển thị nguồn của %s ...\n" #: src/sourcewindow.c:139 #, c-format msgid "%s - Source" msgstr "%s - Nguồn" #: src/subscribedialog.c:203 msgid "Subscribe to newsgroup" msgstr "Đăng kí vào nhóm tin" #: src/subscribedialog.c:219 msgid "Select newsgroups to subscribe." msgstr "Chọm nhóm tin để đăng kí" #: src/subscribedialog.c:225 msgid "Find groups:" msgstr "Tìm nhóm" #: src/subscribedialog.c:233 msgid " Search " msgstr " Tìm kiếm " #: src/subscribedialog.c:283 msgid "Newsgroup name" msgstr "Tên nhóm tin" #: src/subscribedialog.c:289 msgid "Messages" msgstr "Thư" #: src/subscribedialog.c:426 msgid "moderated" msgstr "điều hành" #: src/subscribedialog.c:428 msgid "readonly" msgstr "chỉ đọc" #: src/subscribedialog.c:430 msgid "unknown" msgstr "không xác định" #: src/subscribedialog.c:481 #, fuzzy msgid "Getting newsgroup list..." msgstr "Không lấy được danh sách nhóm tin" #: src/subscribedialog.c:489 msgid "Can't retrieve newsgroup list." msgstr "Không lấy được danh sách nhóm tin" #: src/subscribedialog.c:556 #, c-format msgid "%d newsgroups received (%s read)" msgstr "Nhận được %d nhóm tin (đã đọc %s)" #: src/summaryview.c:409 msgid "/Repl_y to" msgstr "/Hồi â_m cho" #: src/summaryview.c:410 msgid "/Repl_y to/_all" msgstr "/Hồi â_m cho/_tất cả" #: src/summaryview.c:411 msgid "/Repl_y to/_sender" msgstr "/Hồi â_m cho/_người gửi" #: src/summaryview.c:412 msgid "/Repl_y to/mailing _list" msgstr "/Hồi â_m cho/_hộp thư chung" #: src/summaryview.c:419 msgid "/M_ove..." msgstr "/_Di chuyển..." #: src/summaryview.c:420 msgid "/_Copy..." msgstr "/_Sao chép" #: src/summaryview.c:422 msgid "/_Mark" msgstr "/Đánh _dấu" #: src/summaryview.c:423 msgid "/_Mark/_Mark" msgstr "/Đánh _dấu/Đánh _dấu" #: src/summaryview.c:424 msgid "/_Mark/_Unmark" msgstr "/Đánh _dấu/_Bỏ đánh dấu" #: src/summaryview.c:425 msgid "/_Mark/---" msgstr "/Đánh _dấu/---" #: src/summaryview.c:426 msgid "/_Mark/Mark as unr_ead" msgstr "/Đánh _dấu/Đá_nh dấu là chưa đọc" #: src/summaryview.c:427 msgid "/_Mark/Mark as rea_d" msgstr "/Đánh _dấu/Đán_h dấu đã đọc" #: src/summaryview.c:429 #, fuzzy msgid "/_Mark/Mark _thread as read" msgstr "/Đánh _dấu/Đán_h dấu đã đọc" #: src/summaryview.c:431 msgid "/_Mark/Mark all _read" msgstr "/Đánh _dấu/Đánh dấ_u đã đọc hết" #: src/summaryview.c:432 msgid "/Color la_bel" msgstr "/_Nhãn màu" #: src/summaryview.c:436 msgid "/Re-_edit" msgstr "/S_oạn lại" #: src/summaryview.c:438 msgid "/Add sender to address boo_k..." msgstr "/_Thêm người gửi vào sổ địa chỉ..." #: src/summaryview.c:440 #, fuzzy msgid "/Create f_ilter rule" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc" #: src/summaryview.c:441 #, fuzzy msgid "/Create f_ilter rule/_Automatically" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/_Tự động" #: src/summaryview.c:443 #, fuzzy msgid "/Create f_ilter rule/by _From" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo _Người gửi" #: src/summaryview.c:445 #, fuzzy msgid "/Create f_ilter rule/by _To" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo N_gười nhận" #: src/summaryview.c:447 #, fuzzy msgid "/Create f_ilter rule/by _Subject" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo Tiê_u đề" #: src/summaryview.c:453 msgid "/_View/_Source" msgstr "/_Xem/_Nguồn" #: src/summaryview.c:454 msgid "/_View/All _header" msgstr "/_Xem/Mọi _header" #: src/summaryview.c:456 msgid "/_Print..." msgstr "/I_n ấn..." #: src/summaryview.c:488 msgid "Creating summary view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem tóm tắt...\n" #: src/summaryview.c:510 msgid "All" msgstr "" #: src/summaryview.c:513 #, fuzzy msgid "Have color label" msgstr "/_Nhãn màu" #: src/summaryview.c:514 #, fuzzy msgid "Have attachment" msgstr "Đính kèm" #: src/summaryview.c:523 #, fuzzy msgid "Search:" msgstr " Tìm kiếm " #: src/summaryview.c:537 msgid "Search for Subject or From" msgstr "" #: src/summaryview.c:704 msgid "Process mark" msgstr "Đánh dấu tiến trình" #: src/summaryview.c:705 msgid "Some marks are left. Process it?" msgstr "Vẫn còn sót một số dấu. Xử lí chúng?" #: src/summaryview.c:751 #, c-format msgid "Scanning folder (%s)..." msgstr "Đang quét thư mục (%s)..." #: src/summaryview.c:1295 msgid "_Search again" msgstr "_Tìm lại" #: src/summaryview.c:1316 src/summaryview.c:1325 msgid "No more unread messages" msgstr "Không có thêm thư chưa đọc" #: src/summaryview.c:1317 msgid "No unread message found. Search from the end?" msgstr "Không thấy thư nào chưa đọc. Tìm từ dưới lên?" #: src/summaryview.c:1319 msgid "No unread messages." msgstr "Không có thư nào chưa đọc." #: src/summaryview.c:1326 msgid "No unread message found. Go to next folder?" msgstr "Không thấy thư nào chưa đọc. Chuyển sang thư mục tiếp theo?" #: src/summaryview.c:1334 src/summaryview.c:1343 msgid "No more new messages" msgstr "Không có thêm thư mới" #: src/summaryview.c:1335 msgid "No new message found. Search from the end?" msgstr "Không có thư mới. Tìm từ dưới lên?" #: src/summaryview.c:1337 msgid "No new messages." msgstr "Không có thư mới." #: src/summaryview.c:1344 msgid "No new message found. Go to next folder?" msgstr "Không thấy thư mới nào. Tìm trong thư mục tiếp theo?" #: src/summaryview.c:1352 src/summaryview.c:1361 msgid "No more marked messages" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu" #: src/summaryview.c:1353 msgid "No marked message found. Search from the end?" msgstr "Không thấy thư nào được đánh dấu. Tìm từ cuối lên?" #: src/summaryview.c:1355 src/summaryview.c:1364 msgid "No marked messages." msgstr "Không có thư nào được dánh dấu." #: src/summaryview.c:1362 msgid "No marked message found. Search from the beginning?" msgstr "Không thấy thư nào được đánh dấu. Tìm từ đầu?" #: src/summaryview.c:1370 src/summaryview.c:1379 msgid "No more labeled messages" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu nào" #: src/summaryview.c:1371 msgid "No labeled message found. Search from the end?" msgstr "Không thấy nào được gán nhãn. Tìm từ cuối lên?" #: src/summaryview.c:1373 src/summaryview.c:1382 msgid "No labeled messages." msgstr "Không có thư được gán nhãn." #: src/summaryview.c:1380 msgid "No labeled message found. Search from the beginning?" msgstr "Không thấy thư nào được gán nhãn. Tìm từ đầu?" #: src/summaryview.c:1696 msgid "Attracting messages by subject..." msgstr "" #: src/summaryview.c:1890 #, c-format msgid "%d deleted" msgstr "đã xoá %d" #: src/summaryview.c:1894 #, c-format msgid "%s%d moved" msgstr "đã chuyển %s%d" #: src/summaryview.c:1895 src/summaryview.c:1900 msgid ", " msgstr ", " #: src/summaryview.c:1899 #, c-format msgid "%s%d copied" msgstr "đã chép %s%d" #: src/summaryview.c:1914 msgid " item(s) selected" msgstr " mục được chọn" #: src/summaryview.c:1936 #, c-format msgid "%d new, %d unread, %d total (%s)" msgstr "%d mới, %d chưa đọc, %d tổng số (%s)" #: src/summaryview.c:1940 #, c-format msgid "%d new, %d unread, %d total" msgstr "%d mới, %d chưa đọc, %d tổng số" #: src/summaryview.c:1974 msgid "Sorting summary..." msgstr "Đang sắp xếp bảng tóm tắt..." #: src/summaryview.c:2211 msgid "\tSetting summary from message data..." msgstr "\tĐang thiết lập tóm tắt từ dữ liệu thư..." #: src/summaryview.c:2213 msgid "Setting summary from message data..." msgstr "Đang thiết lập tóm tắt từ dữ liệu thư..." #: src/summaryview.c:2319 #, c-format msgid "Writing summary cache (%s)..." msgstr "Đang ghi bộ đệm cho phần tóm tắt (%s)..." #: src/summaryview.c:2660 #, c-format msgid "Message %d is marked\n" msgstr "Bức thư %d đã được đánh dấu\n" #: src/summaryview.c:2718 #, c-format msgid "Message %d is marked as being read\n" msgstr "Bức thư %d được đánh dấu là đã đọc\n" #: src/summaryview.c:2908 #, c-format msgid "Message %d is marked as unread\n" msgstr "Bức thư %d được đánh dấu là chưa đọc\n" #: src/summaryview.c:2969 #, c-format msgid "Message %s/%d is set to delete\n" msgstr "Bức thư %s/%d được chọn để xoá\n" #: src/summaryview.c:2997 msgid "Delete message(s)" msgstr "Xoá thư" #: src/summaryview.c:2998 msgid "Do you really want to delete message(s) from the trash?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá thư khỏi thùng rác?" #: src/summaryview.c:3072 msgid "Deleting duplicated messages..." msgstr "Đang xoá thư trùng nhau..." #: src/summaryview.c:3110 #, c-format msgid "Message %s/%d is unmarked\n" msgstr "Thư %s/%d được bỏ đánh đấu\n" #: src/summaryview.c:3170 #, c-format msgid "Message %d is set to move to %s\n" msgstr "Bức thư %d được chọn để chuyển tới %s\n" #: src/summaryview.c:3202 msgid "Destination is same as current folder." msgstr "Đích đến trùng với thư mục hiện tại." #: src/summaryview.c:3268 #, c-format msgid "Message %d is set to copy to %s\n" msgstr "Bức thư %d được chọn để chép đến %s\n" #: src/summaryview.c:3299 msgid "Destination for copy is same as current folder." msgstr "Đích đến trùng với thư mục hiện tại" #: src/summaryview.c:3507 msgid "Error occurred while processing messages." msgstr "Có lỗi khi xử lí thư." #: src/summaryview.c:3815 src/summaryview.c:3816 msgid "Building threads..." msgstr "Đang tạo luồng..." #: src/summaryview.c:3966 src/summaryview.c:3967 msgid "Unthreading..." msgstr "Đang rời luồng..." #: src/summaryview.c:4260 src/summaryview.c:4316 #, fuzzy, c-format msgid "Filtering (%d / %d)..." msgstr "Đang lọc..." #: src/summaryview.c:4365 msgid "filtering..." msgstr "đang lọc..." #: src/summaryview.c:4366 msgid "Filtering..." msgstr "Đang lọc..." #: src/summaryview.c:4402 #, c-format msgid "%d message(s) have been filtered." msgstr "%d thư đã được lọc." #: src/summaryview.c:4911 msgid "No." msgstr "Số " #: src/template.c:168 #, c-format msgid "file %s already exists\n" msgstr "tập tin %s đã có trước\n" #: src/textview.c:247 msgid "Creating text view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem văn bản...\n" #: src/textview.c:775 msgid "This message can't be displayed.\n" msgstr "Không thể hiển thị được thư này.\n" #: src/textview.c:1925 msgid "Sa_ve this image as..." msgstr "_Lưu hình ảnh này là..." #: src/textview.c:1941 src/trayicon.c:114 msgid "Compose _new message" msgstr "Soạn _thư mới" #: src/textview.c:1943 msgid "Add to address _book..." msgstr "Thêm vào _sổ địa chỉ..." #: src/textview.c:1945 msgid "Copy this add_ress" msgstr "_Chép địa chỉ này" #: src/textview.c:1948 msgid "_Open with Web browser" msgstr "_Mở với trình duyệt web" #: src/textview.c:1950 msgid "Copy this _link" msgstr "Sao chép liên _kết này" #: src/textview.c:2093 #, c-format msgid "" "The real URL (%s) is different from\n" "the apparent URL (%s).\n" "\n" "Open it anyway?" msgstr "" "URL thực (%s) khác với\n" "URL bề ngoài (%s).\n" "\n" "Vẫn mở nó?" #: src/textview.c:2098 msgid "Fake URL warning" msgstr "Cảnh báo URL lừa đảo" #: src/trayicon.c:100 #, fuzzy msgid "Get from _current account" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Từ tài khoản mặc định" #: src/trayicon.c:104 #, fuzzy msgid "Get from _all accounts" msgstr "/_Thư/_Nhận/Từ _mọi tài khoản" #: src/trayicon.c:108 #, fuzzy msgid "_Send queued messages" msgstr "Gửi thư đang đợi" #: src/trayicon.c:120 #, fuzzy msgid "_About" msgstr "Giới thiệu" #: src/trayicon.c:124 #, fuzzy msgid "E_xit" msgstr "Thoát" #: src/trayicon.c:139 #, fuzzy msgid "Sylpheed" msgstr "Sylpheed cũ" #~ msgid "MIME viewer command line is invalid: `%s'" #~ msgstr "Lệnh xem MIME không hợp lệ: `%s'" #~ msgid "%dB" #~ msgstr "%dB" #~ msgid "%.1fKB" #~ msgstr "%.1fKB" #~ msgid "%.2fMB" #~ msgstr "%.2fMB" #~ msgid "%.2fGB" #~ msgstr "%.2fGB" #~ msgid "Wrap before sending" #~ msgstr "Khuôn dòng trước khi gửi" #~ msgid "Insert signature" #~ msgstr "Chèn chữ kí" #~ msgid "can't retrieve newsgroup list\n" #~ msgstr "không lấy được danh sách nhóm tin\n" #, fuzzy #~ msgid "%s - Search folder properties" #~ msgstr "Thuộc tính thư mục" #~ msgid "Body:" #~ msgstr "Nội dung:" #~ msgid "Find all" #~ msgstr "Tìm tất cả" #~ msgid "Beginning of list reached; continue from end?" #~ msgstr "Đã đến đầu danh sách; tiếp tục từ cuối?" #~ msgid "End of list reached; continue from beginning?" #~ msgstr "Đã đến cuối danh sách; tiếp tục từ đầu?" #~ msgid " [Edited]" #~ msgstr " [Đã sửa]" #~ msgid "Compose message%s" #~ msgstr "Viết thư%s" #~ msgid "Terminated process group id: %d" #~ msgstr "Id của nhóm tiến trình đã dừng: %d" #~ msgid "Temporary file: %s" #~ msgstr "Tậm tin tạm: %s" #~ msgid "Compose: input from monitoring process\n" #~ msgstr "Soạn thảo: nhập từ tiến trình đang giám sát\n" #~ msgid "Couldn't exec external editor\n" #~ msgstr "Không thể chạy trình soạn thảo ngoài\n" #~ msgid "Couldn't write to file\n" #~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin\n" #~ msgid "Pipe read failed\n" #~ msgstr "Việc đọc ống nối thất bại\n" #~ msgid "Empty messages in all trash?" #~ msgstr "Xoá thư trong mọi thùng rác?" #~ msgid "" #~ "Enter the print command line:\n" #~ "(`%s' will be replaced with file name)" #~ msgstr "" #~ "Nhập lệnh in:\n" #~ "(`%s' sẽ được thay thế bằng tên tập tin)" #~ msgid "Quote" #~ msgstr "Trích dẫn" #~ msgid "Font" #~ msgstr "Phông" #~ msgid "Translate header name (such as `From:', `Subject:')" #~ msgstr "Phiên dịch tên header (như `From:', `Subject:')" #~ msgid "" #~ "Filtered messages will be moved to the junk folder and deleted from the " #~ "server." #~ msgstr "" #~ "Các thư đã lọc sẽ được chuyển tới thư mục thư rác và bị xoá khỏi máy chủ." #~ msgid "Font selection" #~ msgstr "Chọn phông chữ" #~ msgid "" #~ "Select the preset of key bindings.\n" #~ "You can also modify each menu's shortcuts by pressing\n" #~ "any key(s) when placing the mouse pointer on the item." #~ msgstr "" #~ "Chọn kiểu phím tắt.\n" #~ "Bạn có thể thay đổi phím tắt cho mỗi trình đơn bằng cách\n" #~ "nhấn phím khi đặt con trỏ lên mục cần đổi." #~ msgid "" #~ "First, you have to set the location of mailbox.\n" #~ "You can use existing mailbox in MH format\n" #~ "if you have the one.\n" #~ "If you're not sure, just select OK." #~ msgstr "" #~ "Đầu tiên, bạn phải xác định vị trí của hộp thư.\n" #~ "Bạn có thể dùng hộp thư hiện có\n" #~ "với định dạng MH (nếu có).\n" #~ "Nếu bạn không chắc chắn, chỉ cần chọn OK."