# translation of sylpheed.po to Vietnamese # This file is distributed under the same license as the Sylpheed package. # Copyright (C) 2006 Pham Thanh Long. # Pham Thanh Long , 2006. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sylpheed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2007-01-30 15:54+0900\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-16 22:05+0700\n" "Last-Translator: Pham Thanh Long \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" #: libsylph/account.c:56 msgid "Reading all config for each account...\n" msgstr "Đang đọc mọi cấu hình cho mỗi tài khoản...\n" #: libsylph/imap.c:469 #, c-format msgid "IMAP4 connection to %s has been disconnected. Reconnecting...\n" msgstr "Kết nối IMAP4 tới %s đã bị ngắt. Đang kết nối lại...\n" #: libsylph/imap.c:524 libsylph/imap.c:530 msgid "IMAP4 server disables LOGIN.\n" msgstr "Máy chủ IMAP4 cấm ĐĂNG NHẬP.\n" #: libsylph/imap.c:606 #, c-format msgid "creating IMAP4 connection to %s:%d ...\n" msgstr "đang tạo kết nối IMAP4 tới %s:%d ...\n" #: libsylph/imap.c:650 msgid "Can't start TLS session.\n" msgstr "Không thể khởi động phiên TLS.\n" #: libsylph/imap.c:1159 #, c-format msgid "Getting message %d" msgstr "Đang lấy thư %d" #: libsylph/imap.c:1275 #, c-format msgid "Appending messages to %s (%d / %d)" msgstr "Đang ghép thư vào %s (%d / %d)" #: libsylph/imap.c:1367 #, c-format msgid "Moving messages %s to %s ..." msgstr "Đang chuyển thư %s tới %s ..." #: libsylph/imap.c:1373 #, c-format msgid "Copying messages %s to %s ..." msgstr "Đang chép thư %s tới %s ..." #: libsylph/imap.c:1512 #, c-format msgid "Removing messages %s" msgstr "Đang xoá thư %s" #: libsylph/imap.c:1518 #, c-format msgid "can't set deleted flags: %s\n" msgstr "không thể đặt cờ đã xoá: %s\n" #: libsylph/imap.c:1526 libsylph/imap.c:1621 msgid "can't expunge\n" msgstr "không thể xoá\n" #: libsylph/imap.c:1609 #, c-format msgid "Removing all messages in %s" msgstr "Xoá mọi thư trong %s" #: libsylph/imap.c:1615 msgid "can't set deleted flags: 1:*\n" msgstr "không thể đặt cờ đã xoá: 1:*\n" #: libsylph/imap.c:1663 msgid "can't close folder\n" msgstr "không thể đóng thư mục\n" #: libsylph/imap.c:1741 #, c-format msgid "root folder %s not exist\n" msgstr "thư mục gốc %s không tồn tại\n" #: libsylph/imap.c:1930 libsylph/imap.c:1938 msgid "error occurred while getting LIST.\n" msgstr "xảy ra lỗi khi lấy LIST.\n" #: libsylph/imap.c:2052 #, c-format msgid "Can't create '%s'\n" msgstr "Không thể tạo '%s'\n" #: libsylph/imap.c:2057 #, c-format msgid "Can't create '%s' under INBOX\n" msgstr "Không thể tạo '%s' ở INBOX\n" #: libsylph/imap.c:2118 msgid "can't create mailbox: LIST failed\n" msgstr "không thể tạo hộp thư: LIST thất bại\n" #: libsylph/imap.c:2138 msgid "can't create mailbox\n" msgstr "không thể tạo hộp thư\n" #: libsylph/imap.c:2242 #, c-format msgid "can't rename mailbox: %s to %s\n" msgstr "không thể đổi tên hộp thư: %s thành %s\n" #: libsylph/imap.c:2322 msgid "can't delete mailbox\n" msgstr "không thể xoá hộp thư\n" #: libsylph/imap.c:2366 msgid "can't get envelope\n" msgstr "không thể lấy phong bì\n" #: libsylph/imap.c:2379 #, c-format msgid "Getting message headers (%d / %d)" msgstr "Đang lấy header của thư (%d / %d)" #: libsylph/imap.c:2389 msgid "error occurred while getting envelope.\n" msgstr "xảy ra lỗi khi lấy phong bì.\n" #: libsylph/imap.c:2411 #, c-format msgid "can't parse envelope: %s\n" msgstr "không thể phân tích phong bì: %s\n" #: libsylph/imap.c:2535 #, c-format msgid "Can't connect to IMAP4 server: %s:%d\n" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ IMAP4: %s:%d\n" #: libsylph/imap.c:2542 #, c-format msgid "Can't establish IMAP4 session with: %s:%d\n" msgstr "Không thể tạo phiên IMAP4 với: %s:%d\n" #: libsylph/imap.c:2617 msgid "can't get namespace\n" msgstr "không thể lấy khoảng định danh (namespace)\n" #: libsylph/imap.c:3150 #, c-format msgid "can't select folder: %s\n" msgstr "không thể chọn thư mục: %s\n" #: libsylph/imap.c:3185 msgid "error on imap command: STATUS\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: STATUS\n" #: libsylph/imap.c:3308 libsylph/imap.c:3343 msgid "IMAP4 authentication failed.\n" msgstr "Xác thực IMAP4 thất bại:\n" #: libsylph/imap.c:3392 msgid "IMAP4 login failed.\n" msgstr "Đăng nhập IMAP4 thất bại.\n" #: libsylph/imap.c:3729 #, c-format msgid "can't append %s to %s\n" msgstr "không thể ghep %s vào %s\n" #: libsylph/imap.c:3736 msgid "(sending file...)" msgstr "(đang gửi tập tin...)" #: libsylph/imap.c:3765 #, c-format msgid "can't append message to %s\n" msgstr "không thể ghép thư vào %s\n" #: libsylph/imap.c:3797 #, c-format msgid "can't copy %s to %s\n" msgstr "không thể chép %s tới %s\n" #: libsylph/imap.c:3821 #, c-format msgid "error while imap command: STORE %s %s\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: STORE %s %s\n" #: libsylph/imap.c:3835 msgid "error while imap command: EXPUNGE\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: EXPUNGE\n" #: libsylph/imap.c:3848 msgid "error while imap command: CLOSE\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: CLOSE\n" #: libsylph/imap.c:4124 #, c-format msgid "iconv cannot convert UTF-7 to %s\n" msgstr "iconv không thể chuyển UTF-7 sang %s\n" #: libsylph/imap.c:4154 #, c-format msgid "iconv cannot convert %s to UTF-7\n" msgstr "iconv không thể chuyển %s sang UTF-7\n" #: libsylph/mbox.c:50 libsylph/mbox.c:196 msgid "can't write to temporary file\n" msgstr "không ghi được vào tập tin tạm\n" #: libsylph/mbox.c:69 #, c-format msgid "Getting messages from %s into %s...\n" msgstr "Lấy thư từ %s vào %s...\n" #: libsylph/mbox.c:79 msgid "can't read mbox file.\n" msgstr "không đọc được tập tin mbox.\n" #: libsylph/mbox.c:86 #, c-format msgid "invalid mbox format: %s\n" msgstr "định dạng mbox không hợp lệ: %s\n" #: libsylph/mbox.c:93 #, c-format msgid "malformed mbox: %s\n" msgstr "mbox có lỗi: %s\n" #: libsylph/mbox.c:110 msgid "can't open temporary file\n" msgstr "không mở được tập tin tạm\n" #: libsylph/mbox.c:161 #, c-format msgid "" "unescaped From found:\n" "%s" msgstr "" #: libsylph/mbox.c:265 #, c-format msgid "%d messages found.\n" msgstr "Tìm thấy %d thư.\n" #: libsylph/mbox.c:283 #, c-format msgid "can't create lock file %s\n" msgstr "không tạo được tập tin khoá %s\n" #: libsylph/mbox.c:284 msgid "use 'flock' instead of 'file' if possible.\n" msgstr "dùng lệnh 'flock' thay vì 'file' nếu có thể\n" #: libsylph/mbox.c:296 #, c-format msgid "can't create %s\n" msgstr "không tạo được %s\n" #: libsylph/mbox.c:302 msgid "mailbox is owned by another process, waiting...\n" msgstr "hộp thư bị chiếm dụng bởi một tiến trình khác, đang chờ...\n" #: libsylph/mbox.c:331 #, c-format msgid "can't lock %s\n" msgstr "không thể khoá %s\n" #: libsylph/mbox.c:338 libsylph/mbox.c:388 msgid "invalid lock type\n" msgstr "kiểu khoá không hợp lệ\n" #: libsylph/mbox.c:374 #, c-format msgid "can't unlock %s\n" msgstr "không thể mở khoá %s\n" #: libsylph/mbox.c:409 msgid "can't truncate mailbox to zero.\n" msgstr "không thể giảm số lượng hộp thư xuống 0.\n" #: libsylph/mbox.c:433 #, c-format msgid "Exporting messages from %s into %s...\n" msgstr "Xuất thư từ %s sang %s...\n" #: libsylph/mh.c:463 #, c-format msgid "can't copy message %s to %s\n" msgstr "không thể chép thư %s tới %s\n" #: libsylph/mh.c:538 libsylph/mh.c:661 msgid "Can't open mark file.\n" msgstr "Không thể mở tập tin đánh đấu.\n" #: libsylph/mh.c:545 libsylph/mh.c:667 msgid "the src folder is identical to the dest.\n" msgstr "thư mục nguồn cũng chính là thư mục gốc.\n" #: libsylph/mh.c:670 #, c-format msgid "Copying message %s%c%d to %s ...\n" msgstr "Đang chép thư %s%c%d tới %s ...\n" #: libsylph/mh.c:1001 libsylph/mh.c:1014 src/main.c:149 #, c-format msgid "" "File `%s' already exists.\n" "Can't create folder." msgstr "" "Tập tin `%s' đã có trước.\n" "Không thể tạo thư mục." #: libsylph/mh.c:1536 #, c-format msgid "" "Directory name\n" "'%s' is not a valid UTF-8 string.\n" "Maybe the locale encoding is used for filename.\n" "If that is the case, you must set the following environmental variable\n" "(see README for detail):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" msgstr "" "Tên thư mục\n" "'%s' không phải là một chuối UTF-8 hợp lệ.\n" "Có thể mã kí tự bản địa được dùng trong tên tập tin.\n" "Nếu ở trong trường hợp đó, bạn phải đặt biến môi trường sau\n" "(đọc README để biết thêm thông tin):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" #: libsylph/news.c:208 #, c-format msgid "creating NNTP connection to %s:%d ...\n" msgstr "đang tạo kết nối NNTP tới %s:%d ...\n" #: libsylph/news.c:277 #, c-format msgid "NNTP connection to %s:%d has been disconnected. Reconnecting...\n" msgstr "Kết nối NNTP tới %s:%d đã bị ngắt. Đang kết nối lại...\n" #: libsylph/news.c:378 #, c-format msgid "article %d has been already cached.\n" msgstr "văn bản %d vừa được đưa vào bộ đệm.\n" #: libsylph/news.c:398 #, c-format msgid "getting article %d...\n" msgstr "đang lấy văn bản %d...\n" #: libsylph/news.c:402 #, c-format msgid "can't read article %d\n" msgstr "không thể đọc văn bản %d\n" #: libsylph/news.c:677 msgid "can't post article.\n" msgstr "không thể gửi bài viết.\n" #: libsylph/news.c:703 #, c-format msgid "can't retrieve article %d\n" msgstr "không thể lấy bài viết %d\n" #: libsylph/news.c:760 #, c-format msgid "can't select group: %s\n" msgstr "không chọn được nhóm: %s\n" #: libsylph/news.c:797 #, c-format msgid "invalid article range: %d - %d\n" msgstr "phạm vi bài không hợp lệ: %d - %d\n" #: libsylph/news.c:810 msgid "no new articles.\n" msgstr "không có bài mới.\n" #: libsylph/news.c:820 #, c-format msgid "getting xover %d - %d in %s...\n" msgstr "đang lấy xover %d - %d trong %s...\n" #: libsylph/news.c:824 msgid "can't get xover\n" msgstr "không lấy được vover\n" #: libsylph/news.c:834 msgid "error occurred while getting xover.\n" msgstr "có lỗi khi lấy xover.\n" #: libsylph/news.c:844 #, c-format msgid "invalid xover line: %s\n" msgstr "dòng xover không hợp lệ: %s\n" #: libsylph/news.c:863 libsylph/news.c:895 msgid "can't get xhdr\n" msgstr "không lấy được xhdr\n" #: libsylph/news.c:875 libsylph/news.c:907 msgid "error occurred while getting xhdr.\n" msgstr "có lỗi khi lấy xhdr.\n" #: libsylph/nntp.c:68 #, c-format msgid "Can't connect to NNTP server: %s:%d\n" msgstr "Không kết nối được với máy chủ NNTP: %s:%d\n" #: libsylph/nntp.c:164 libsylph/nntp.c:227 #, c-format msgid "protocol error: %s\n" msgstr "lỗi giao thức: %s\n" #: libsylph/nntp.c:187 libsylph/nntp.c:233 msgid "protocol error\n" msgstr "lỗi giao thức\n" #: libsylph/nntp.c:283 msgid "Error occurred while posting\n" msgstr "Có lỗi khi gửi\n" #: libsylph/nntp.c:363 msgid "Error occurred while sending command\n" msgstr "Có gỗi khi gửi lệnh\n" #: libsylph/pop.c:155 msgid "Required APOP timestamp not found in greeting\n" msgstr "Không thấy nhãn thời gian trong lời chào hỏi như yêu cầu\n" #: libsylph/pop.c:162 msgid "Timestamp syntax error in greeting\n" msgstr "Lỗi cú pháp nhãn thời gian trong lời chào hỏi\n" #: libsylph/pop.c:192 libsylph/pop.c:219 msgid "POP3 protocol error\n" msgstr "Lỗi giao thức POP3\n" #: libsylph/pop.c:264 #, c-format msgid "invalid UIDL response: %s\n" msgstr "hồi đáp UIDL không hợp lệ: %s\n" #: libsylph/pop.c:625 #, c-format msgid "POP3: Deleting expired message %d\n" msgstr "POP3: Đang xoá các thư hết hạn %d\n" #: libsylph/pop.c:634 #, c-format msgid "POP3: Skipping message %d (%d bytes)\n" msgstr "POP3: Đang bỏ qua thư %d (%d byte)\n" #: libsylph/pop.c:667 msgid "mailbox is locked\n" msgstr "hộp thư đã bị khoá\n" #: libsylph/pop.c:670 msgid "session timeout\n" msgstr "phiên làm việc hết giờ\n" #: libsylph/pop.c:676 libsylph/smtp.c:561 msgid "can't start TLS session\n" msgstr "không thể khởi động phiên TLS\n" #: libsylph/pop.c:683 libsylph/smtp.c:496 msgid "error occurred on authentication\n" msgstr "có lỗi khi xác thực\n" #: libsylph/pop.c:688 msgid "command not supported\n" msgstr "lệnh không được hỗ trợ\n" #: libsylph/pop.c:692 msgid "error occurred on POP3 session\n" msgstr "có lỗi trong phiên làm việc POP3\n" #: libsylph/prefs.c:196 libsylph/prefs.c:224 libsylph/prefs.c:269 #: libsylph/prefs_account.c:220 libsylph/prefs_account.c:234 #: src/prefs_display_header.c:413 src/prefs_display_header.c:438 msgid "failed to write configuration to file\n" msgstr "lỗi khi lưu cấu hình vào tập tin\n" #: libsylph/prefs.c:239 #, c-format msgid "Found %s\n" msgstr "Tìm thấy %s\n" #: libsylph/prefs.c:272 msgid "Configuration is saved.\n" msgstr "Cấu hình đã được lưu.\n" #: libsylph/prefs_common.c:518 #, fuzzy msgid "Junk mail filter (manual)" msgstr "Lọc thư rác" #: libsylph/prefs_common.c:521 msgid "Junk mail filter" msgstr "Lọc thư rác" #: libsylph/procmime.c:1129 msgid "procmime_get_text_content(): Code conversion failed.\n" msgstr "procmime_get_text_content(): Chuyển đổi mã thất bại.\n" #: libsylph/procmsg.c:656 msgid "can't open mark file\n" msgstr "không thể mở tập tin đánh dấu\n" #: libsylph/procmsg.c:1134 #, c-format msgid "can't fetch message %d\n" msgstr "không thể lấy thư %d\n" #: libsylph/procmsg.c:1366 #, c-format msgid "Print command line is invalid: `%s'\n" msgstr "Lệnh in không hợp lệ: `%s'\n" #: libsylph/recv.c:140 msgid "error occurred while retrieving data.\n" msgstr "có lỗi trong khi lấy dữ liệu.\n" #: libsylph/recv.c:182 libsylph/recv.c:214 libsylph/recv.c:229 msgid "Can't write to file.\n" msgstr "Không thể ghi vào tập tin.\n" #: libsylph/smtp.c:157 msgid "SMTP AUTH not available\n" msgstr "SMTP AUTH không sẵn có\n" #: libsylph/smtp.c:466 libsylph/smtp.c:516 msgid "bad SMTP response\n" msgstr "phản hồi SMTP tồi\n" #: libsylph/smtp.c:487 libsylph/smtp.c:505 libsylph/smtp.c:602 msgid "error occurred on SMTP session\n" msgstr "có lỗi trong phiên SMTP\n" #: libsylph/ssl.c:128 msgid "SSLv23 not available\n" msgstr "SSLv23 không sẵn có\n" #: libsylph/ssl.c:130 msgid "SSLv23 available\n" msgstr "SSLv23 hiện có\n" #: libsylph/ssl.c:139 msgid "TLSv1 not available\n" msgstr "TLSv1 không sẵn có\n" #: libsylph/ssl.c:141 msgid "TLSv1 available\n" msgstr "TLSv1 hiện có\n" #: libsylph/ssl.c:196 libsylph/ssl.c:203 msgid "SSL method not available\n" msgstr "Phương thức SSL không sẵn có\n" #: libsylph/ssl.c:209 msgid "Unknown SSL method *PROGRAM BUG*\n" msgstr "Phương thức SSL không xác định *PROGRAM BUG*\n" #: libsylph/ssl.c:215 msgid "Error creating ssl context\n" msgstr "Lỗi khi tạo ngữ cảnh ssl\n" #. Get the cipher #: libsylph/ssl.c:234 #, c-format msgid "SSL connection using %s\n" msgstr "Kết nối SSL sử dụng %s\n" #: libsylph/ssl.c:243 msgid "Server certificate:\n" msgstr "Máy chủ chứng nhận:\n" #: libsylph/ssl.c:246 #, c-format msgid " Subject: %s\n" msgstr " Tiêu đề: %s\n" #: libsylph/ssl.c:251 #, c-format msgid " Issuer: %s\n" msgstr " Người phát hành: %s\n" #: libsylph/utils.c:2517 src/compose.c:2985 src/compose.c:3277 #: src/compose.c:3340 src/compose.c:3460 msgid "can't change file mode\n" msgstr "không thể đổi chế độ tập tin\n" #: libsylph/utils.c:2524 libsylph/utils.c:2648 #, c-format msgid "writing to %s failed.\n" msgstr "thất bại khi ghi vào %s.\n" #: src/about.c:91 msgid "About" msgstr "Giới thiệu" #: src/about.c:226 msgid "" "GPGME is copyright 2001 by Werner Koch \n" "\n" msgstr "" #: src/about.c:230 msgid "" "This program is free software; you can redistribute it and/or modify it " "under the terms of the GNU General Public License as published by the Free " "Software Foundation; either version 2, or (at your option) any later " "version.\n" "\n" msgstr "" #: src/about.c:236 msgid "" "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT " "ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or " "FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for " "more details.\n" "\n" msgstr "" #: src/about.c:242 msgid "" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple " "Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA." msgstr "" #: src/account_dialog.c:137 msgid "" "Some composing windows are open.\n" "Please close all the composing windows before editing the accounts." msgstr "" "Một số cửa sổ soạn thảo đang mở.\n" "Hãy đóng mọi cửa sổ soạn thảo trước khi sửa tài khoản." #: src/account_dialog.c:143 msgid "Opening account edit window...\n" msgstr "Mở cửa sổ sửa tài khoản...\n" #: src/account_dialog.c:288 msgid "Creating account edit window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ sửa tài khoản...\n" #: src/account_dialog.c:293 msgid "Edit accounts" msgstr "Sửa tài khoản" #: src/account_dialog.c:313 msgid "" "New messages will be checked in this order. Check the boxes\n" "on the `G' column to enable message retrieval by `Get all'." msgstr "" "Các thư mới sẽ được kiểm tra theo thứ tự này. Đánh dấu các hộp\n" "trên cột `G' để cho phép lấy thư về bằng `Lấy tất cả'." #: src/account_dialog.c:368 src/addressadd.c:177 src/addressbook.c:491 #: src/compose.c:4458 src/editaddress.c:200 src/editaddress.c:942 #: src/editaddress.c:990 src/editbook.c:196 src/editgroup.c:265 #: src/editjpilot.c:271 src/editldap.c:307 src/editvcard.c:184 #: src/mimeview.c:208 src/prefs_filter.c:259 src/prefs_folder_item.c:171 #: src/select-keys.c:319 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/account_dialog.c:373 src/prefs_account_dialog.c:693 msgid "Protocol" msgstr "Giao thức" #: src/account_dialog.c:378 msgid "Server" msgstr "Máy chủ" #: src/account_dialog.c:402 src/prefs_filter.c:324 msgid "Edit" msgstr "Soạn" #: src/account_dialog.c:436 msgid " _Set as default account " msgstr " Đặt là_m tài khoản mặc định " #: src/account_dialog.c:489 #, c-format msgid "Do you really want to delete the account '%s'?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá tài khoản '%s' không?" #: src/account_dialog.c:491 src/prefs_filter.c:688 msgid "(Untitled)" msgstr "(Chưa đặt tên)" #: src/account_dialog.c:492 msgid "Delete account" msgstr "Xoá tài khoản" #: src/action.c:331 #, c-format msgid "Could not get message file %d" msgstr "Không thể lấy tập tin thông điệp %d" #: src/action.c:362 msgid "Could not get message part." msgstr "Không thể lấy thành phần của thư." #: src/action.c:379 msgid "Can't get part of multipart message" msgstr "Không thể lấy thành phần của bức thư nhiều thành phần" #: src/action.c:472 #, c-format msgid "" "The selected action cannot be used in the compose window\n" "because it contains %%f, %%F or %%p." msgstr "" "Hành động đã chọn không thể được dùng trong cửa sổ soạn thảo\n" "bởi vì nó có chứa %%f, %%F hoặc %%p." #: src/action.c:711 #, c-format msgid "" "Command could not be started. Pipe creation failed.\n" "%s" msgstr "" "Không thể khởi tạo lệnh. Việc tạo ống nối thất bại.\n" "%s" #. Fork error #: src/action.c:799 #, c-format msgid "" "Could not fork to execute the following command:\n" "%s\n" "%s" msgstr "" "Không thể phân nhánh để chạy các lệnh sau:\n" "%s\n" "%s" #: src/action.c:1035 #, c-format msgid "--- Running: %s\n" msgstr "--- Đang chạy: %s\n" #: src/action.c:1039 #, c-format msgid "--- Ended: %s\n" msgstr "--- Kết thúc: %s\n" #: src/action.c:1071 msgid "Action's input/output" msgstr "Đầu vào/Đầu ra của hành động" #: src/action.c:1131 msgid " Send " msgstr " Gửi " #: src/action.c:1142 msgid "Abort" msgstr "Thoát" #: src/action.c:1315 #, c-format msgid "" "Enter the argument for the following action:\n" "(`%%h' will be replaced with the argument)\n" " %s" msgstr "" "Nhập đối số cho hành động sau:\n" "(`%%h' sẽ được thay thế bằng đối số)\n" " %s" #: src/action.c:1320 msgid "Action's hidden user argument" msgstr "Đối số người dùng của hành động" #: src/action.c:1324 #, c-format msgid "" "Enter the argument for the following action:\n" "(`%%u' will be replaced with the argument)\n" " %s" msgstr "" "Nhập đối số cho hành động sau:\n" "(`%%u' sẽ được thay thế bằng đối số)\n" " %s" #: src/action.c:1329 msgid "Action's user argument" msgstr "Đối số người dùng của hành động" #: src/addressadd.c:155 msgid "Add Address to Book" msgstr "Thêm địa chỉ vào sổ" #: src/addressadd.c:187 src/editaddress.c:201 src/prefs_toolbar.c:49 #: src/select-keys.c:320 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/addressadd.c:197 src/addressbook.c:493 src/editaddress.c:202 #: src/editaddress.c:795 src/editaddress.c:860 src/editgroup.c:267 msgid "Remarks" msgstr "Ghi chú" #: src/addressadd.c:219 msgid "Select Address Book Folder" msgstr "Chọn thư mục sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:337 src/compose.c:535 src/mainwindow.c:508 #: src/messageview.c:149 msgid "/_File" msgstr "/_Tập tin" #: src/addressbook.c:338 msgid "/_File/New _Book" msgstr "/_Tập tin/_Sổ mới" #: src/addressbook.c:339 msgid "/_File/New _vCard" msgstr "/_Tập tin/_vCard mới" #: src/addressbook.c:341 msgid "/_File/New _JPilot" msgstr "/_Tập tin/_JPilot mới" #: src/addressbook.c:344 msgid "/_File/New _LDAP Server" msgstr "/_Tập tin/_Máy chủ LDAP mới" #: src/addressbook.c:346 src/addressbook.c:349 src/compose.c:540 #: src/compose.c:545 src/compose.c:548 src/compose.c:551 src/mainwindow.c:526 #: src/mainwindow.c:529 src/mainwindow.c:531 src/mainwindow.c:533 #: src/mainwindow.c:538 src/mainwindow.c:540 src/messageview.c:151 #: src/messageview.c:156 msgid "/_File/---" msgstr "/_Tập tin/---" #: src/addressbook.c:347 msgid "/_File/_Edit" msgstr "/_Tập tin/Soạ_n" #: src/addressbook.c:348 msgid "/_File/_Delete" msgstr "/_Tập tin/_Xoá" #: src/addressbook.c:350 msgid "/_File/_Save" msgstr "/_Tập tin/_Lưu" #: src/addressbook.c:351 src/compose.c:552 src/messageview.c:157 msgid "/_File/_Close" msgstr "/_Tập tin/Đón_g" #: src/addressbook.c:352 msgid "/_Address" msgstr "/Đị_a chỉ" #: src/addressbook.c:353 msgid "/_Address/New _Address" msgstr "/Đị_a chỉ/Địa chỉ _mới" #: src/addressbook.c:354 msgid "/_Address/New _Group" msgstr "/Đị_a chỉ/_Nhóm mới" #: src/addressbook.c:355 msgid "/_Address/New _Folder" msgstr "/Đị_a chỉ/_Thư mục mới" #: src/addressbook.c:356 msgid "/_Address/---" msgstr "/Đị_a chỉ/---" #: src/addressbook.c:357 msgid "/_Address/_Edit" msgstr "/Đị_a chỉ/_Soạn" #: src/addressbook.c:358 msgid "/_Address/_Delete" msgstr "/Đị_a chỉ/_Xoá" #: src/addressbook.c:359 src/compose.c:670 src/mainwindow.c:784 #: src/messageview.c:282 msgid "/_Tools" msgstr "/_Công cụ" #: src/addressbook.c:360 msgid "/_Tools/Import _LDIF file" msgstr "/_Công cụ/_Nhập tập tin LDIF" #: src/addressbook.c:361 src/compose.c:691 src/mainwindow.c:838 #: src/messageview.c:302 msgid "/_Help" msgstr "/_Hỗ trợ" #: src/addressbook.c:362 src/compose.c:692 src/mainwindow.c:850 #: src/messageview.c:303 msgid "/_Help/_About" msgstr "/_Hỗ trợ/_Giới thiệu" #: src/addressbook.c:381 src/addressbook.c:391 msgid "/New _Address" msgstr "/Địa chỉ _mới" #: src/addressbook.c:382 src/addressbook.c:392 msgid "/New _Group" msgstr "/_Nhóm mới" #: src/addressbook.c:383 src/addressbook.c:393 msgid "/New _Folder" msgstr "/Thư _mục mới" #: src/addressbook.c:384 src/addressbook.c:394 src/compose.c:529 #: src/folderview.c:251 src/folderview.c:253 src/folderview.c:258 #: src/folderview.c:260 src/folderview.c:273 src/folderview.c:275 #: src/folderview.c:277 src/folderview.c:282 src/folderview.c:284 #: src/folderview.c:298 src/folderview.c:300 src/folderview.c:304 #: src/folderview.c:306 src/summaryview.c:424 src/summaryview.c:428 #: src/summaryview.c:431 src/summaryview.c:443 src/summaryview.c:445 #: src/summaryview.c:448 src/summaryview.c:450 src/summaryview.c:462 #: src/summaryview.c:468 msgid "/---" msgstr "/---" #: src/addressbook.c:385 src/addressbook.c:395 src/compose.c:554 #: src/mainwindow.c:544 src/messageview.c:159 msgid "/_Edit" msgstr "/_Soạn" #: src/addressbook.c:386 src/addressbook.c:396 src/summaryview.c:444 msgid "/_Delete" msgstr "/_Xoá" #: src/addressbook.c:492 msgid "E-Mail address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/addressbook.c:496 src/compose.c:4865 src/mainwindow.c:2405 #: src/prefs_common_dialog.c:2274 msgid "Address book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:603 src/prefs_filter_edit.c:249 #: src/prefs_search_folder.c:187 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #. Buttons #: src/addressbook.c:636 src/addressbook.c:1678 src/editaddress.c:884 #: src/editaddress.c:1017 src/prefs_actions.c:266 #: src/prefs_display_header.c:279 src/prefs_display_header.c:334 #: src/prefs_template.c:239 src/prefs_toolbar.c:44 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: src/addressbook.c:639 src/editaddress.c:890 src/editaddress.c:1023 #: src/prefs_actions.c:254 src/prefs_customheader.c:232 #: src/prefs_display_header.c:273 src/prefs_display_header.c:328 #: src/prefs_filter_edit.c:1552 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/addressbook.c:642 msgid "Lookup" msgstr "Tra cứu" #: src/addressbook.c:654 src/headerview.c:55 src/prefs_folder_item.c:339 #: src/prefs_template.c:179 msgid "To:" msgstr "Người nhận:" #: src/addressbook.c:658 src/headerview.c:56 src/prefs_folder_item.c:356 #: src/prefs_template.c:181 msgid "Cc:" msgstr "Cc:" #: src/addressbook.c:662 src/prefs_folder_item.c:367 src/prefs_template.c:183 msgid "Bcc:" msgstr "Bcc:" #. Confirm deletion #: src/addressbook.c:832 msgid "Delete address(es)" msgstr "Xoá địa chỉ" #: src/addressbook.c:833 msgid "Really delete the address(es)?" msgstr "Thực sự muốn xoá (các) địa chỉ này?" #: src/addressbook.c:1669 #, c-format msgid "" "Do you want to delete the folder AND all addresses in `%s' ?\n" "If deleting the folder only, addresses will be moved into parent folder." msgstr "" "Bạn có muốn xoá thư mục VÀ mọi địa chỉ trong `%s' ?\n" "Nếu chỉ xoá thư mục, các địa chỉ sẽ được chuyển đến thư mục cấp cao hơn." #: src/addressbook.c:1672 src/folderview.c:2426 msgid "Delete folder" msgstr "Xoá thư mục" #: src/addressbook.c:1672 msgid "_Folder only" msgstr "_Chỉ thư mục" #: src/addressbook.c:1672 msgid "Folder and _addresses" msgstr "Thư mục và địa c_hỉ" #: src/addressbook.c:1677 #, c-format msgid "Really delete `%s' ?" msgstr "Thực sự muốn xoá `%s' ?" #: src/addressbook.c:2363 src/addressbook.c:2496 msgid "New user, could not save index file." msgstr "Người dùng mới, không thể lưu tập tin mục lục." #: src/addressbook.c:2367 src/addressbook.c:2500 msgid "New user, could not save address book files." msgstr "Người dùng mới, không thể lưu các tập tin sổ địa chỉ." #: src/addressbook.c:2377 src/addressbook.c:2510 msgid "Old address book converted successfully." msgstr "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển đổi thành công." #: src/addressbook.c:2382 msgid "" "Old address book converted,\n" "could not save new address index file" msgstr "" "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển,\n" "không thể lưu tập tin địa chỉ mới" #: src/addressbook.c:2395 msgid "" "Could not convert address book,\n" "but created empty new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ,\n" "nhưng đã tạo các tập tin sổ địa chỉ trống mới." #: src/addressbook.c:2401 msgid "" "Could not convert address book,\n" "could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ,\n" "không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:2406 msgid "" "Could not convert address book\n" "and could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ\n" "và không thể các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:2413 msgid "Addressbook conversion error" msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:2417 msgid "Addressbook conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:2452 msgid "Addressbook Error" msgstr "Lỗi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:2453 src/addressbook.c:2553 msgid "Could not read address index" msgstr "Không thể đọc mục lục địa chỉ" #: src/addressbook.c:2515 msgid "Old address book converted, could not save new address index file" msgstr "" "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển đổi, không thể lưu tập tin mục lục địa chỉ mới" #: src/addressbook.c:2529 msgid "" "Could not convert address book, but created empty new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ, nhưng đã tạo các tập tin sổ địa chỉ trống " "mới." #: src/addressbook.c:2535 msgid "" "Could not convert address book, could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ, không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:2541 msgid "" "Could not convert address book and could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ và không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." #: src/addressbook.c:2559 msgid "Addressbook Conversion Error" msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:2565 msgid "Addressbook Conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:3080 src/prefs_common_dialog.c:2103 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: src/addressbook.c:3096 src/importldif.c:515 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" #: src/addressbook.c:3112 msgid "Person" msgstr "Cá nhân" #: src/addressbook.c:3128 msgid "EMail Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/addressbook.c:3144 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #. special folder setting (maybe these options are redundant) #: src/addressbook.c:3160 src/folderview.c:378 src/prefs_account_dialog.c:1771 #: src/query_search.c:398 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: src/addressbook.c:3176 msgid "vCard" msgstr "vCard" #: src/addressbook.c:3192 src/addressbook.c:3208 msgid "JPilot" msgstr "JPilot" #: src/addressbook.c:3224 msgid "LDAP Server" msgstr "Máy chủ LDAP" #: src/addrindex.c:95 src/addrindex.c:99 src/addrindex.c:106 msgid "Common address" msgstr "Địa chỉ chung" #: src/addrindex.c:96 src/addrindex.c:100 src/addrindex.c:107 msgid "Personal address" msgstr "Địa chỉ cá nhân" #: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:5696 src/main.c:638 msgid "Notice" msgstr "Chú ý" #: src/alertpanel.c:155 src/main.c:750 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: src/alertpanel.c:168 src/inc.c:679 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: src/alertpanel.c:223 msgid "Creating alert panel dialog...\n" msgstr "Tạo hộp thoại thanh báo lỗi...\n" #: src/alertpanel.c:318 msgid "Show this message next time" msgstr "Hiện thông điệp này vào lần tới" #: src/colorlabel.c:46 msgid "Orange" msgstr "Cam" #: src/colorlabel.c:47 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: src/colorlabel.c:48 msgid "Pink" msgstr "Hồng" #: src/colorlabel.c:49 msgid "Sky blue" msgstr "Xanh da trời" #: src/colorlabel.c:50 msgid "Blue" msgstr "Xanh" #: src/colorlabel.c:51 msgid "Green" msgstr "Xanh lá cây" #: src/colorlabel.c:52 msgid "Brown" msgstr "Nâu" #. create sub items. for the menu item activation callback we pass the #. * color flag value as data parameter. Also we attach a data pointer #. * so we can always get back the SummaryView pointer. #: src/colorlabel.c:280 src/prefs_folder_item.c:316 src/summaryview.c:4875 msgid "None" msgstr "Không" #: src/compose.c:527 msgid "/_Add..." msgstr "/Thê_m..." #: src/compose.c:528 msgid "/_Remove" msgstr "/_Xoá bỏ" #: src/compose.c:530 src/folderview.c:264 src/folderview.c:288 #: src/folderview.c:310 msgid "/_Properties..." msgstr "/Th_uộc tính" #: src/compose.c:536 msgid "/_File/_Send" msgstr "/_Tập tin/_Gửi" #: src/compose.c:538 msgid "/_File/Send _later" msgstr "/_Tập tin/Gửi _sau" #: src/compose.c:541 msgid "/_File/Save to _draft folder" msgstr "/_Tập tin/Lưu vào thư mục _nháp" #: src/compose.c:543 msgid "/_File/Save and _keep editing" msgstr "/_Tập tin/Lưu và _tiếp tục soạn" #: src/compose.c:546 msgid "/_File/_Attach file" msgstr "/_Tập tin/Đính _kèm tập tin" #: src/compose.c:547 msgid "/_File/_Insert file" msgstr "/_Tập tin/_Chèn tập tin" #: src/compose.c:549 msgid "/_File/Insert si_gnature" msgstr "/_Tập tin/Chèn _chữ kí" #: src/compose.c:550 msgid "/_File/A_ppend signature" msgstr "/_Tập tin/Thêm _chữ kí" #: src/compose.c:555 msgid "/_Edit/_Undo" msgstr "/_Soạn/_Hoàn tác" #: src/compose.c:556 msgid "/_Edit/_Redo" msgstr "/_Soạn/Ch_uyển tác" #: src/compose.c:557 src/compose.c:564 src/mainwindow.c:548 #: src/messageview.c:162 msgid "/_Edit/---" msgstr "/_Soạn/---" #: src/compose.c:558 msgid "/_Edit/Cu_t" msgstr "/_Soạn/_Cắt" #: src/compose.c:559 src/mainwindow.c:545 src/messageview.c:160 msgid "/_Edit/_Copy" msgstr "/_Soạn/_Sao chép" #: src/compose.c:560 msgid "/_Edit/_Paste" msgstr "/_Soạn/_Dán" #: src/compose.c:561 msgid "/_Edit/Paste as _quotation" msgstr "/_Soạn/Dán ở dạng t_rích dẫn" #: src/compose.c:563 src/mainwindow.c:546 src/messageview.c:161 msgid "/_Edit/Select _all" msgstr "/_Soạn/Chọ_n tất cả" #: src/compose.c:565 msgid "/_Edit/_Wrap current paragraph" msgstr "/_Soạn/_Khuôn dòng đoạn hiện tại" #: src/compose.c:567 msgid "/_Edit/Wrap all long _lines" msgstr "/_Soạn/Khuôn _mọi dòng dài" #: src/compose.c:569 msgid "/_Edit/Aut_o wrapping" msgstr "/_Soạn/Tự độ_ng khuôn dòng" #: src/compose.c:570 src/mainwindow.c:553 src/messageview.c:166 #: src/summaryview.c:463 msgid "/_View" msgstr "/_Xem" #: src/compose.c:571 msgid "/_View/_To" msgstr "/_Xem/_Người nhận" #: src/compose.c:572 msgid "/_View/_Cc" msgstr "/_Xem/_Cc" #: src/compose.c:573 msgid "/_View/_Bcc" msgstr "/_Xem/_Bcc" #: src/compose.c:574 msgid "/_View/_Reply to" msgstr "/_Xem/_Hồi âm cho" #: src/compose.c:575 src/compose.c:577 src/compose.c:579 src/compose.c:581 #: src/compose.c:584 src/mainwindow.c:574 src/mainwindow.c:577 #: src/mainwindow.c:604 src/mainwindow.c:628 src/mainwindow.c:731 #: src/mainwindow.c:735 src/messageview.c:258 msgid "/_View/---" msgstr "/_Xem/---" #: src/compose.c:576 msgid "/_View/_Followup to" msgstr "/_Xem/Tiế_p sau" #: src/compose.c:578 msgid "/_View/R_uler" msgstr "/_Xem/_Thước kẻ" #: src/compose.c:580 msgid "/_View/_Attachment" msgstr "/_Xem/Đí_nh kèm" #: src/compose.c:582 #, fuzzy msgid "/_View/Cu_stomize toolbar..." msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/compose.c:590 src/mainwindow.c:635 src/messageview.c:173 msgid "/_View/Character _encoding" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự" #: src/compose.c:591 msgid "/_View/Character _encoding/_Automatic" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/_Tự động" #: src/compose.c:593 src/compose.c:599 src/compose.c:605 src/compose.c:609 #: src/compose.c:617 src/compose.c:621 src/compose.c:627 src/compose.c:633 #: src/compose.c:637 src/compose.c:647 src/compose.c:651 src/compose.c:659 #: src/compose.c:663 src/mainwindow.c:631 src/mainwindow.c:638 #: src/messageview.c:169 msgid "/_View/Character _encoding/---" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/---" #: src/compose.c:595 src/mainwindow.c:639 src/messageview.c:177 msgid "/_View/Character _encoding/7bit ascii (US-ASC_II)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/7bit ascii (US-ASC_II)" #: src/compose.c:597 src/mainwindow.c:641 src/messageview.c:180 msgid "/_View/Character _encoding/Unicode (_UTF-8)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Unicode (_UTF-8)" #: src/compose.c:601 src/mainwindow.c:645 src/messageview.c:183 msgid "/_View/Character _encoding/Western European (ISO-8859-_1)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Tây Âu (ISO-8859-_1)" #: src/compose.c:603 src/mainwindow.c:647 src/messageview.c:185 msgid "/_View/Character _encoding/Western European (ISO-8859-15)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Tây Âu (ISO-8859-15)" #: src/compose.c:607 src/mainwindow.c:653 src/messageview.c:190 msgid "/_View/Character _encoding/Central European (ISO-8859-_2)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Trung Âu (ISO-8859-_2)" #: src/compose.c:611 src/mainwindow.c:657 src/messageview.c:193 msgid "/_View/Character _encoding/_Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/_Baltic (ISO-8859-13)" #: src/compose.c:613 src/mainwindow.c:659 src/messageview.c:195 msgid "/_View/Character _encoding/Baltic (ISO-8859-_4)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Baltic (ISO-8859-_4)" #: src/compose.c:615 src/mainwindow.c:661 src/messageview.c:197 #, fuzzy msgid "/_View/Character _encoding/Baltic (Windows-1257)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/A-rập (Windows-1256)" #: src/compose.c:619 src/mainwindow.c:665 src/messageview.c:200 msgid "/_View/Character _encoding/Greek (ISO-8859-_7)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hi Lạp (ISO-8859-_7)" #: src/compose.c:623 src/mainwindow.c:669 src/messageview.c:203 msgid "/_View/Character _encoding/Arabic (ISO-8859-_6)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/A-rập (ISO-8859-_6)" #: src/compose.c:625 src/mainwindow.c:671 src/messageview.c:205 msgid "/_View/Character _encoding/Arabic (Windows-1256)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/A-rập (Windows-1256)" #: src/compose.c:629 src/mainwindow.c:675 src/messageview.c:208 msgid "/_View/Character _encoding/Hebrew (ISO-8859-_8)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Do Thái (ISO-8859-_8)" #: src/compose.c:631 src/mainwindow.c:677 src/messageview.c:210 msgid "/_View/Character _encoding/Hebrew (Windows-1255)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Do Thái (Windows-1255)" #: src/compose.c:635 src/mainwindow.c:681 src/messageview.c:213 msgid "/_View/Character _encoding/Turkish (ISO-8859-_9)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Thổ Nhĩ Kì (ISO-8859-_9)" #: src/compose.c:639 src/mainwindow.c:685 src/messageview.c:216 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (ISO-8859-_5)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (ISO-8859-_5)" #: src/compose.c:641 src/mainwindow.c:687 src/messageview.c:218 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (KOI8-_R)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (KOI8-_R)" #: src/compose.c:643 src/mainwindow.c:689 src/messageview.c:220 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (KOI8-U)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (KOI8-U)" #: src/compose.c:645 src/mainwindow.c:691 src/messageview.c:222 msgid "/_View/Character _encoding/Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Cyrillic (Windows-1251)" #: src/compose.c:649 src/mainwindow.c:695 src/messageview.c:225 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (ISO-2022-_JP)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (ISO-2022-_JP)" #: src/compose.c:653 src/mainwindow.c:705 src/messageview.c:234 msgid "/_View/Character _encoding/Simplified Chinese (_GB2312)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán giản thể (_GB2312)" #: src/compose.c:655 src/mainwindow.c:707 src/messageview.c:236 msgid "/_View/Character _encoding/Simplified Chinese (GBK)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán phồn thể (GBK)" #: src/compose.c:657 src/mainwindow.c:709 src/messageview.c:238 msgid "/_View/Character _encoding/Traditional Chinese (_Big5)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán phồn thể (_Big5)" #: src/compose.c:661 src/mainwindow.c:717 src/messageview.c:245 msgid "/_View/Character _encoding/Korean (EUC-_KR)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Triều Tiên (EUC-_KR)" #: src/compose.c:665 src/mainwindow.c:723 src/messageview.c:250 msgid "/_View/Character _encoding/Thai (TIS-620)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Thái (TIS-620)" #: src/compose.c:667 src/mainwindow.c:725 src/messageview.c:252 msgid "/_View/Character _encoding/Thai (Windows-874)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Thái (Windows-874)" #: src/compose.c:671 src/mainwindow.c:785 src/messageview.c:283 msgid "/_Tools/_Address book" msgstr "/_Công cụ/_Sổ địa chỉ" #: src/compose.c:672 msgid "/_Tools/_Template" msgstr "/_Công cụ/_Mẫu" #: src/compose.c:674 src/mainwindow.c:809 src/messageview.c:299 msgid "/_Tools/Actio_ns" msgstr "/_Công cụ/_Hành động" #: src/compose.c:676 src/compose.c:680 src/compose.c:686 src/mainwindow.c:788 #: src/mainwindow.c:802 src/mainwindow.c:807 src/mainwindow.c:810 #: src/mainwindow.c:814 src/mainwindow.c:816 src/messageview.c:286 #: src/messageview.c:298 msgid "/_Tools/---" msgstr "/_Công cụ/---" #: src/compose.c:677 msgid "/_Tools/Edit with e_xternal editor" msgstr "/_Công cụ/Soạ_n với chương trình ngoài" #: src/compose.c:681 msgid "/_Tools/PGP Si_gn" msgstr "/_Công cụ/Chữ _kí PGP" #: src/compose.c:682 msgid "/_Tools/PGP _Encrypt" msgstr "/_Công cụ/Mã hoá _PGP" #: src/compose.c:687 msgid "/_Tools/_Check spell" msgstr "/_Công cụ/Kiểm tra _chính tả" #: src/compose.c:688 msgid "/_Tools/_Set spell language" msgstr "/_Công cụ/Chọn ngôn ngữ để _kiểm tra chính tả" #: src/compose.c:937 #, c-format msgid "%s: file not exist\n" msgstr "%s: tập tin không tồn tại\n" #: src/compose.c:1041 src/compose.c:1114 msgid "Can't get text part\n" msgstr "Không thể lấy phần văn bản\n" #: src/compose.c:1535 msgid "Quote mark format error." msgstr "Lỗi định dạng đánh dấu trích dẫn." #: src/compose.c:1547 msgid "Message reply/forward format error." msgstr "Lỗi định dạng trả lời/chuyển tiếp thư." #: src/compose.c:2032 #, c-format msgid "File %s doesn't exist\n" msgstr "Tập tin %s không tồn tại\n" #: src/compose.c:2036 #, c-format msgid "Can't get file size of %s\n" msgstr "Không thể xác định kích tước tập tin của %s\n" #: src/compose.c:2040 #, c-format msgid "File %s is empty." msgstr "%s là tập tin trống." #: src/compose.c:2044 #, c-format msgid "Can't read %s." msgstr "Không thể đọc %s." #: src/compose.c:2077 #, c-format msgid "Message: %s" msgstr "Thư: %s" #: src/compose.c:2137 src/mimeview.c:558 msgid "Can't get the part of multipart message." msgstr "Không thể lấy thành phần cho thư nhiều thành phần." #: src/compose.c:2621 src/headerview.c:233 src/query_search.c:666 #: src/summaryview.c:2237 msgid "(No Subject)" msgstr "(Không tiêu đề)" #: src/compose.c:2624 #, c-format msgid "%s - Compose%s" msgstr "%s - Viết thư%s" #: src/compose.c:2739 msgid "Recipient is not specified." msgstr "Chưa chỉ định người nhận." #: src/compose.c:2747 msgid "Empty subject" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống" #: src/compose.c:2748 msgid "Subject is empty. Send it anyway?" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống. Vẫn gửi đi?" #: src/compose.c:2807 msgid "can't get recipient list." msgstr "không lấy được danh sách người nhận." #: src/compose.c:2827 msgid "" "Account for sending mail is not specified.\n" "Please select a mail account before sending." msgstr "" "Chưa xác định tài khoản để gửi thư.\n" "Hãy chọn một tài khoản trước khi gửi." #: src/compose.c:2841 src/send_message.c:300 #, c-format msgid "Error occurred while posting the message to %s ." msgstr "Xảy ra lỗi khi gửi thư đến %s ." #: src/compose.c:2883 msgid "Can't save the message to outbox." msgstr "Không thể lưu thư vào hộp gửi (outbox)." #: src/compose.c:2921 #, c-format msgid "Could not find any key associated with currently selected key id `%s'." msgstr "Không tìm thấy khoá liên quan đến khoá đang chọn với id `%s'." #: src/compose.c:3018 #, c-format msgid "" "Can't convert the character encoding of the message body from %s to %s.\n" "\n" "Send it as %s anyway?" msgstr "" "Không thể chuyển mã kí tự của nội dung thư từ %s sang %s.\n" "\n" "Vẫn gửi ở dạng %s?" #: src/compose.c:3024 msgid "Code conversion error" msgstr "Lỗi chuyển mã" #: src/compose.c:3103 #, c-format msgid "" "Line %d exceeds the line length limit (998 bytes).\n" "The contents of the message might be broken on the way to the delivery.\n" "\n" "Send it anyway?" msgstr "" "Dòng %d vượt độ dài quy định (998 byte).\n" "Nội dung thư có thể không toàn vẹn khi chuyển đến người nhận.\n" "\n" "Vẫn gửi đi?" #: src/compose.c:3107 msgid "Line length limit" msgstr "Giới hạn độ dài của dòng" #: src/compose.c:3236 msgid "Encrypting with Bcc" msgstr "" #: src/compose.c:3237 msgid "" "This message has Bcc recipients. If this message is encrypted, all Bcc " "recipients will be visible by examing the encryption key list, leading to " "loss of confidentiality.\n" "\n" "Send it anyway?" msgstr "" #: src/compose.c:3420 msgid "can't remove the old message\n" msgstr "không thể xoá thư cũ\n" #: src/compose.c:3438 msgid "queueing message...\n" msgstr "đang xếp hàng thư...\n" #: src/compose.c:3520 msgid "can't find queue folder\n" msgstr "không thấy thư mục đợi\n" #: src/compose.c:3527 msgid "can't queue the message\n" msgstr "không thể xếp hàng thư\n" #: src/compose.c:4156 #, c-format msgid "generated Message-ID: %s\n" msgstr "đã tạo ID của thư: %s\n" #: src/compose.c:4271 msgid "Creating compose window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ soạn thảo...\n" #: src/compose.c:4324 src/headerview.c:54 msgid "From:" msgstr "Người gửi:" #: src/compose.c:4398 msgid "PGP Sign" msgstr "Chữ kí PGP" #: src/compose.c:4401 msgid "PGP Encrypt" msgstr "Mã hoá PGP" #: src/compose.c:4439 src/compose.c:5522 msgid "MIME type" msgstr "Kiểu MIME" #. S_COL_DATE #: src/compose.c:4448 src/mimeview.c:199 src/prefs_filter_edit.c:496 #: src/prefs_summary_column.c:76 src/select-keys.c:317 src/summaryview.c:5019 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: src/compose.c:4849 msgid "Send message" msgstr "Gửi thư" #: src/compose.c:4851 msgid "Put into queue folder and send later" msgstr "Đưa vào thư mục `Đợi gửi' và gửi sau" #: src/compose.c:4853 msgid "Save to draft folder" msgstr "Gửi vào thư mục nháp" #: src/compose.c:4855 msgid "Insert file" msgstr "Chèn tập tin" #: src/compose.c:4857 msgid "Attach file" msgstr "Đính kèm tập tin" #: src/compose.c:4859 msgid "Append signature" msgstr "Chèn chữ kí " #: src/compose.c:4861 msgid "Edit with external editor" msgstr "Soạn với trình soạn thảo ngoài" #: src/compose.c:4863 msgid "Wrap all long lines" msgstr "Khuôn mọi dòng dài" #: src/compose.c:5418 msgid "Invalid MIME type." msgstr "Kiểu MIME không hợp lệ" #: src/compose.c:5436 msgid "File doesn't exist or is empty." msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc rỗng." #: src/compose.c:5504 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: src/compose.c:5524 src/prefs_common_dialog.c:1504 msgid "Encoding" msgstr "Mã hoá" #: src/compose.c:5547 src/prefs_folder_item.c:202 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: src/compose.c:5548 msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" #: src/compose.c:5638 #, c-format msgid "External editor command line is invalid: `%s'\n" msgstr "Dòng lệnh cho trình soạn thảo ngoài không hợp lệ: `%s'\n" #: src/compose.c:5693 #, c-format msgid "" "The external editor is still working.\n" "Force terminating the process (pid: %d)?\n" msgstr "" "Trình soạn thảo ngoài vẫn đang hoạt động.\n" "Bắt buộc dừng tiến trình (pid: %d)?\n" #: src/compose.c:6013 src/mainwindow.c:2722 msgid "_Customize toolbar..." msgstr "" #: src/compose.c:6129 src/compose.c:6134 src/compose.c:6140 msgid "Can't queue the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" #: src/compose.c:6231 msgid "Select files" msgstr "Chọn tập tin" #: src/compose.c:6254 msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" #: src/compose.c:6289 msgid "Save message" msgstr "Lưu thư" #: src/compose.c:6290 msgid "This message has been modified. Save it to draft folder?" msgstr "Nội dung đã được thay đổi. Lưu vào thư mục nháp?" #: src/compose.c:6292 msgid "Close _without saving" msgstr "_Không lưu" #: src/compose.c:6334 #, c-format msgid "Do you want to apply the template `%s' ?" msgstr "Bạn có muốn dùng mẫu `%s' ?" #: src/compose.c:6336 msgid "Apply template" msgstr "Dùng mẫu" #: src/compose.c:6337 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" #: src/compose.c:6337 msgid "_Insert" msgstr "_Chèn" #. gtk_container_set_border_width(GTK_CONTAINER(window), 8); #: src/editaddress.c:182 msgid "Edit address" msgstr "Sửa địa chỉ" #: src/editaddress.c:326 msgid "Add New Person" msgstr "Thêm người mới" #: src/editaddress.c:327 msgid "Edit Person Details" msgstr "Soạn thông tin về cá nhân" #: src/editaddress.c:468 msgid "An E-Mail address must be supplied." msgstr "Phải cung cấp một địa chỉ email." #: src/editaddress.c:587 msgid "A Name and Value must be supplied." msgstr "Phải cung cấp một Tên và Giá trị." #. gtk_container_set_border_width(GTK_CONTAINER(window), 0); #: src/editaddress.c:645 msgid "Edit Person Data" msgstr "Soạn dữ liệu về cá nhân" #: src/editaddress.c:744 msgid "Display Name" msgstr "Tên hiển thị" #: src/editaddress.c:750 src/editaddress.c:754 msgid "Last Name" msgstr "Họ" #: src/editaddress.c:751 src/editaddress.c:753 msgid "First Name" msgstr "Tên" #: src/editaddress.c:756 msgid "Nick Name" msgstr "Biệt danh" #: src/editaddress.c:793 src/editaddress.c:842 src/editaddress.c:1051 #: src/editgroup.c:266 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ email" #: src/editaddress.c:794 src/editaddress.c:851 msgid "Alias" msgstr "Bí danh" #. Buttons #: src/editaddress.c:878 msgid "Move Up" msgstr "Chuyển lên" #: src/editaddress.c:881 msgid "Move Down" msgstr "Chuyển xuống" #: src/editaddress.c:887 src/editaddress.c:1020 src/importldif.c:643 msgid "Modify" msgstr "Thay đổi" #: src/editaddress.c:893 src/editaddress.c:1026 msgid "Clear" msgstr "Xoá" #: src/editaddress.c:943 src/editaddress.c:999 src/prefs_customheader.c:203 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: src/editaddress.c:1050 msgid "Basic Data" msgstr "Dữ liệu cơ bản" #: src/editaddress.c:1052 msgid "User Attributes" msgstr "Các thuộc tính người dùng" #: src/editbook.c:120 msgid "File appears to be Ok." msgstr "Tập tin có vẻ ổn" #: src/editbook.c:123 msgid "File does not appear to be a valid address book format." msgstr "Tập tin có vẻ không đúng định dạng sổ địa chỉ." #: src/editbook.c:126 src/editjpilot.c:204 src/editvcard.c:108 msgid "Could not read file." msgstr "Không thể đọc tập tin." #: src/editbook.c:174 src/editbook.c:288 msgid "Edit Addressbook" msgstr "Soạn Sổ địa chỉ" #: src/editbook.c:203 src/editjpilot.c:278 src/editvcard.c:191 msgid " Check File " msgstr " Kiểm tra tập tin " #: src/editbook.c:208 src/editjpilot.c:283 src/editvcard.c:196 #: src/prefs_account_dialog.c:1284 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: src/editbook.c:307 msgid "Add New Addressbook" msgstr "Thêm Sổ địa chỉ mới" #: src/editgroup.c:113 msgid "A Group Name must be supplied." msgstr "Phải cung cấp một tên nhóm" #: src/editgroup.c:272 msgid "Edit Group Data" msgstr "Soạn dữ liệu cho nhóm" #: src/editgroup.c:299 msgid "Group Name" msgstr "Tên nhóm" #: src/editgroup.c:318 msgid "Addresses in Group" msgstr "Các địa chỉ trong nhóm" #: src/editgroup.c:320 msgid " -> " msgstr " -> " #: src/editgroup.c:347 msgid " <- " msgstr " <- " #: src/editgroup.c:349 msgid "Available Addresses" msgstr "Các địa chỉ hiện có" #: src/editgroup.c:415 msgid "Move E-Mail Addresses to or from Group with arrow buttons" msgstr "Chuyển địa chỉ email tới hoặc từ nhóm với nút mũi tên" #: src/editgroup.c:467 msgid "Edit Group Details" msgstr "Soạn thông tin về nhóm" #: src/editgroup.c:470 msgid "Add New Group" msgstr "Thêm nhóm mới" #: src/editgroup.c:521 msgid "Edit folder" msgstr "Sửa thư mục" #: src/editgroup.c:521 msgid "Input the new name of folder:" msgstr "Đặt tên mới cho thư mục:" #: src/editgroup.c:524 src/foldersel.c:546 src/folderview.c:2175 #: src/folderview.c:2181 msgid "New folder" msgstr "Thư mục mới" #: src/editgroup.c:525 src/foldersel.c:547 src/folderview.c:2182 msgid "Input the name of new folder:" msgstr "Đặt tên cho thư mục mới:" #: src/editjpilot.c:201 msgid "File does not appear to be JPilot format." msgstr "Tập tin có vẻ không dùng định dạng JPilot." #: src/editjpilot.c:213 msgid "Select JPilot File" msgstr "Chọn tập tin JPilot" #: src/editjpilot.c:249 src/editjpilot.c:381 msgid "Edit JPilot Entry" msgstr "Soạn mục JPilot" #: src/editjpilot.c:290 src/editldap.c:349 src/editvcard.c:203 #: src/importldif.c:535 src/prefs_account_dialog.c:1799 #: src/prefs_common_dialog.c:1906 msgid " ... " msgstr " ... " #: src/editjpilot.c:295 msgid "Additional e-Mail address item(s)" msgstr "Các địa chỉ email bổ sung" #: src/editjpilot.c:388 msgid "Add New JPilot Entry" msgstr "Thêm mục JPilot mới" #: src/editldap.c:171 msgid "Connected successfully to server" msgstr "Kết nối thành công tới máy chủ" #: src/editldap.c:174 src/editldap_basedn.c:299 msgid "Could not connect to server" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ" #: src/editldap.c:222 src/editldap.c:546 msgid "Edit LDAP Server" msgstr "Thay đổi máy chủ LDAP" #: src/editldap.c:316 src/editldap_basedn.c:168 msgid "Hostname" msgstr "Tên host" #: src/editldap.c:325 src/editldap_basedn.c:178 msgid "Port" msgstr "Cổng" #: src/editldap.c:337 msgid " Check Server " msgstr " Kiểm tra máy chủ " #: src/editldap.c:342 src/editldap_basedn.c:188 msgid "Search Base" msgstr "Search Base" #: src/editldap.c:399 msgid "Search Criteria" msgstr "Yêu cầu tìm kiếm" #: src/editldap.c:406 msgid " Reset " msgstr " Tái lập " #: src/editldap.c:411 msgid "Bind DN" msgstr "" #: src/editldap.c:420 msgid "Bind Password" msgstr "" #: src/editldap.c:430 msgid "Timeout (secs)" msgstr "Hết hạn (giây)" #: src/editldap.c:444 msgid "Maximum Entries" msgstr "Số mục tối đa" #: src/editldap.c:471 src/prefs_account_dialog.c:552 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: src/editldap.c:472 msgid "Extended" msgstr "Mở rộng" #: src/editldap.c:558 msgid "Add New LDAP Server" msgstr "Thêm máy chủ LDAP mới" #: src/editldap_basedn.c:148 msgid "Edit LDAP - Select Search Base" msgstr "Soạn LDAP - Chọn Search Base" #: src/editldap_basedn.c:209 msgid "Available Search Base(s)" msgstr "Search Base hiện có" #: src/editldap_basedn.c:295 msgid "Could not read Search Base(s) from server - please set manually" msgstr "Không thể đọc Search Base từ máy chủ - hãy đặt theo cách thủ công" #: src/editvcard.c:105 msgid "File does not appear to be vCard format." msgstr "Tập tin có vẻ không dùng định dạng vCard." #: src/editvcard.c:117 msgid "Select vCard File" msgstr "Chọn tập tin vCard" #: src/editvcard.c:162 src/editvcard.c:270 msgid "Edit vCard Entry" msgstr "Soạn mục vCard" #: src/editvcard.c:275 msgid "Add New vCard Entry" msgstr "Thêm mục vCard mới" #: src/export.c:149 msgid "Export" msgstr "Xuất khẩu" #: src/export.c:168 msgid "Specify target folder and mbox file." msgstr "Chỉ định thư mục đích và tập tin mbox." #: src/export.c:178 msgid "Source dir:" msgstr "Thư mục nguồn:" #: src/export.c:183 msgid "Exporting file:" msgstr "Đang xuất tập tin:" #: src/export.c:196 src/export.c:202 src/import.c:202 src/import.c:208 #: src/prefs_account_dialog.c:955 msgid " Select... " msgstr "Chọn... " #: src/export.c:240 msgid "Select exporting file" msgstr "Chọn tập tin xuất" #: src/filesel.c:136 msgid "Save as" msgstr "Lưu là" #: src/filesel.c:142 msgid "Overwrite" msgstr "Ghi đè" #: src/filesel.c:143 msgid "Overwrite existing file?" msgstr "Ghi đè tập tin có trước?" #: src/filesel.c:159 msgid "Select directory" msgstr "Chọn thư mục" #: src/foldersel.c:230 msgid "Select folder" msgstr "Chọn thư mục" #: src/foldersel.c:362 src/folderview.c:1200 src/prefs_folder_item.c:235 msgid "Inbox" msgstr "Hộp nhận" #: src/foldersel.c:366 src/folderview.c:1206 src/prefs_folder_item.c:236 msgid "Sent" msgstr "Đã gửi" #: src/foldersel.c:370 src/folderview.c:1212 src/prefs_folder_item.c:238 msgid "Queue" msgstr "Đợi gửi" #: src/foldersel.c:374 src/folderview.c:1218 src/prefs_folder_item.c:239 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: src/foldersel.c:378 src/folderview.c:1224 src/prefs_folder_item.c:237 msgid "Drafts" msgstr "Nháp" #: src/foldersel.c:548 src/folderview.c:2179 src/folderview.c:2183 msgid "NewFolder" msgstr "Thư mục mới" #: src/foldersel.c:556 src/folderview.c:2191 src/folderview.c:2252 #, c-format msgid "`%c' can't be included in folder name." msgstr "`%c' không được có trong tên thư mục." #: src/foldersel.c:566 src/folderview.c:2201 src/folderview.c:2260 #: src/query_search.c:1031 #, c-format msgid "The folder `%s' already exists." msgstr "Thư mục `%s' đã có trước." #: src/foldersel.c:574 src/folderview.c:2208 #, c-format msgid "Can't create the folder `%s'." msgstr "Không tạo được thư mục `%s'." #: src/folderview.c:247 src/folderview.c:269 msgid "/Create _new folder..." msgstr "/Tạo thư mục _mới..." #: src/folderview.c:248 src/folderview.c:270 src/folderview.c:296 msgid "/_Rename folder..." msgstr "/Đổi _tên thư mục..." #: src/folderview.c:249 src/folderview.c:271 msgid "/_Move folder..." msgstr "/_Di chuyển thư mục..." #: src/folderview.c:250 src/folderview.c:272 src/folderview.c:297 msgid "/_Delete folder" msgstr "/_Xoá thư mục" #: src/folderview.c:252 src/folderview.c:274 msgid "/Empty _trash" msgstr "/Đổ _rác" #: src/folderview.c:254 src/folderview.c:278 src/folderview.c:301 msgid "/_Check for new messages" msgstr "/_Kiểm tra thư mới" #: src/folderview.c:256 src/folderview.c:280 msgid "/R_ebuild folder tree" msgstr "/_Làm lại cây thư mục" #: src/folderview.c:257 src/folderview.c:281 src/folderview.c:303 msgid "/_Update summary" msgstr "/_Cập nhật tóm tắt" #: src/folderview.c:259 src/folderview.c:283 src/folderview.c:305 #, fuzzy msgid "/Mar_k all read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc" #: src/folderview.c:261 src/folderview.c:285 src/folderview.c:307 msgid "/_Search messages..." msgstr "/_Tìm thư..." #: src/folderview.c:262 src/folderview.c:286 src/folderview.c:308 msgid "/Ed_it search condition..." msgstr "" #: src/folderview.c:276 src/folderview.c:299 msgid "/Down_load" msgstr "/Tải _về" #: src/folderview.c:293 msgid "/Su_bscribe to newsgroup..." msgstr "/Đăng kí vào _nhóm tin..." #: src/folderview.c:295 msgid "/_Remove newsgroup" msgstr "/_Xoá nhóm tin" #: src/folderview.c:331 msgid "Creating folder view...\n" msgstr "Đang tạo khung thư mục...\n" #: src/folderview.c:408 msgid "New" msgstr "Mới" #. S_COL_MARK #: src/folderview.c:422 src/prefs_filter_edit.c:500 #: src/prefs_summary_column.c:71 src/summaryview.c:527 msgid "Unread" msgstr "Chưa đọc" #: src/folderview.c:436 msgid "#" msgstr "#" #: src/folderview.c:567 msgid "Setting folder info...\n" msgstr "Thiết lập thông tin thư mục...\n" #: src/folderview.c:568 msgid "Setting folder info..." msgstr "Thiết lập thông tin thư mục..." #: src/folderview.c:868 src/mainwindow.c:3718 src/setup.c:80 #, c-format msgid "Scanning folder %s%c%s ..." msgstr "Đang quét thư mục %s%c%s ..." #: src/folderview.c:872 src/mainwindow.c:3723 src/setup.c:85 #, c-format msgid "Scanning folder %s ..." msgstr "Đang quét thư mục %s ..." #: src/folderview.c:914 msgid "Rebuild folder tree" msgstr "Làm lại cây thư mục" #: src/folderview.c:915 msgid "The folder tree will be rebuilt. Continue?" msgstr "Cây thư mục sẽ được làm lại. Tiếp tục?" #: src/folderview.c:924 msgid "Rebuilding folder tree..." msgstr "Đang làm lại cây thư mục..." #: src/folderview.c:931 msgid "Rebuilding of the folder tree failed." msgstr "Việc làm lại cây thư mục thất bại." #: src/folderview.c:1064 msgid "Checking for new messages in all folders..." msgstr "Kiểm tra thư mới trong mọi thư mục..." #: src/folderview.c:1232 src/prefs_common_dialog.c:1850 src/prefs_toolbar.c:45 msgid "Junk" msgstr "Rác" #: src/folderview.c:1904 #, c-format msgid "Folder %s is selected\n" msgstr "Thư mục %s được chọn\n" #: src/folderview.c:2059 #, c-format msgid "Downloading messages in %s ..." msgstr "Đang tải thư về trong %s ..." #: src/folderview.c:2096 #, c-format msgid "Error occurred while downloading messages in `%s'." msgstr "Có lỗi khi tải thư về trong `%s'." #: src/folderview.c:2176 msgid "" "Input the name of new folder:\n" "(if you want to create a folder to store subfolders,\n" " append `/' at the end of the name)" msgstr "" "Đặt tên cho thư mục mới:\n" "(nếu bạn muốn tạo một thư mục để lưu thư mục con,\n" " thêm `/' vào cuối tên)" #: src/folderview.c:2240 #, c-format msgid "Input new name for `%s':" msgstr "Đặt tên cho `%s':" #: src/folderview.c:2241 msgid "Rename folder" msgstr "Đổi tên thư mục" #: src/folderview.c:2272 src/folderview.c:2280 #, c-format msgid "Can't rename the folder '%s'." msgstr "Không thể đổi tên thư mục `%s'." #: src/folderview.c:2350 #, c-format msgid "Can't move the folder `%s'." msgstr "Không thể di chuyển thư mục `%s'." #: src/folderview.c:2416 #, c-format msgid "" "Delete the search folder '%s' ?\n" "The real messages are not deleted." msgstr "" "Xoá thư mục tìm kiếm `%s' ?\n" "Thư sẽ không bị xoá khỏi ổ cứng." #: src/folderview.c:2418 msgid "Delete search folder" msgstr "Xoá thư mục tìm kiếm" #: src/folderview.c:2423 #, c-format msgid "" "All folders and messages under '%s' will be permanently deleted.\n" "Recovery will not be possible.\n" "\n" "Do you really want to delete?" msgstr "" "Mọi thư mục và thư trong '%s' sẽ bị xoá vĩnh viễn.\n" "Việc khôi phục là không thể.\n" "\n" "Bạn có thực sự muốn xoá không?" #: src/folderview.c:2455 src/folderview.c:2461 #, c-format msgid "Can't remove the folder '%s'." msgstr "Không thể xoá thư mục '%s'." #: src/folderview.c:2497 msgid "Empty trash" msgstr "Đổi rác" #: src/folderview.c:2498 msgid "Delete all messages in the trash folder?" msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?" #: src/folderview.c:2539 #, c-format msgid "" "Really remove the mailbox `%s' ?\n" "(The messages are NOT deleted from the disk)" msgstr "" "Thực sự muốn xoá hộp thư `%s' ?\n" "(Thư sẽ KHÔNG bị xoá khỏi ổ cứng)" #: src/folderview.c:2541 msgid "Remove mailbox" msgstr "Xoá hộp thư" #: src/folderview.c:2591 #, c-format msgid "Really delete IMAP4 account `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản IMAP4 `%s'?" #: src/folderview.c:2592 msgid "Delete IMAP4 account" msgstr "Xoá tài khoản IMAP4" #: src/folderview.c:2745 #, c-format msgid "Really delete newsgroup `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá nhóm tin `%s'?" #: src/folderview.c:2746 msgid "Delete newsgroup" msgstr "Xoá nhóm tin" #: src/folderview.c:2796 #, c-format msgid "Really delete news account `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản tin tức `%s'?" #: src/folderview.c:2797 msgid "Delete news account" msgstr "Xoá tài khoản tin tức" #: src/headerview.c:57 msgid "Newsgroups:" msgstr "Nhóm tin:" #: src/headerview.c:58 src/prefs_template.c:187 msgid "Subject:" msgstr "Tiêu đề:" #: src/headerview.c:90 msgid "Creating header view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem header...\n" #: src/headerview.c:212 src/query_search.c:667 src/summaryview.c:2240 msgid "(No From)" msgstr "(Không rõ người gửi)" #: src/imageview.c:55 msgid "Creating image view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem ảnh...\n" #: src/imageview.c:109 msgid "Can't load the image." msgstr "Không thể tải anh." #: src/import.c:155 msgid "Import" msgstr "Nhập khẩu" #: src/import.c:174 msgid "Specify target mbox file and destination folder." msgstr "Chỉ định tập tin mbox đích và thư mục đến." #: src/import.c:184 msgid "Importing file:" msgstr "Tập tin được nhập:" #: src/import.c:189 msgid "Destination dir:" msgstr "Thư mục đến:" #: src/import.c:246 msgid "Select importing file" msgstr "Chọn tập tin nhập khẩu" #: src/importldif.c:125 msgid "Please specify address book name and file to import." msgstr "Hãy chỉ định tên sổ địa chỉ và tập tin để nhập khẩu." #: src/importldif.c:128 msgid "Select and rename LDIF field names to import." msgstr "Chọn và đổi tên các trường LDIF để nhập khẩu." #: src/importldif.c:131 msgid "File imported." msgstr "Tập tin đã được nhập." #: src/importldif.c:320 msgid "Please select a file." msgstr "Hãy chọn một tập tin." #: src/importldif.c:326 msgid "Address book name must be supplied." msgstr "Phải cung cấp tên sổ địa chỉ." #: src/importldif.c:341 msgid "Error reading LDIF fields." msgstr "Lỗi khi đọc các trường LDIF." #: src/importldif.c:364 msgid "LDIF file imported successfully." msgstr "Nhập khẩu thành công tập tin LDIF." #: src/importldif.c:450 msgid "Select LDIF File" msgstr "Chọn tập tin LDIF" #: src/importldif.c:526 msgid "File Name" msgstr "Tên tập tin" #: src/importldif.c:567 msgid "S" msgstr "S" #: src/importldif.c:568 src/importldif.c:617 msgid "LDIF Field" msgstr "Trường LDIF" #: src/importldif.c:569 msgid "Attribute Name" msgstr "Tên thuộc tính" #: src/importldif.c:627 msgid "Attribute" msgstr "Thuộc tính" #: src/importldif.c:636 src/select-keys.c:342 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: src/importldif.c:689 msgid "Address Book :" msgstr "Sổ địa chỉ:" #: src/importldif.c:699 msgid "File Name :" msgstr "Tên tập tin:" #: src/importldif.c:709 msgid "Records :" msgstr "Mảng:" #: src/importldif.c:737 msgid "Import LDIF file into Address Book" msgstr "Nhập khẩu tập tin LDIF vào sổ địa chỉ" #. Button panel #: src/importldif.c:768 src/prefs_toolbar.c:48 msgid "Prev" msgstr "Trước" #: src/importldif.c:769 src/prefs_toolbar.c:47 msgid "Next" msgstr "Tiếp" #: src/importldif.c:798 msgid "File Info" msgstr "Thông tin tập tin" #: src/importldif.c:799 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: src/importldif.c:800 msgid "Finish" msgstr "Hoàn thành" #: src/inc.c:160 #, c-format msgid "Sylpheed: %d new messages" msgstr "Sylpheed: %d thư mới" #: src/inc.c:433 #, fuzzy msgid "Authenticating with POP3" msgstr "Đang xác thực" #: src/inc.c:459 msgid "Retrieving new messages" msgstr "Đang tải về thư mới" #: src/inc.c:502 msgid "Standby" msgstr "Đợi" #: src/inc.c:636 src/inc.c:685 msgid "Cancelled" msgstr "Đã bị huỷ bỏ" #: src/inc.c:647 msgid "Retrieving" msgstr "Đang tải về" #: src/inc.c:656 #, c-format msgid "Done (%d message(s) (%s) received)" msgstr "Xong (%d thư (%s) nhận được)" #: src/inc.c:660 msgid "Done (no new messages)" msgstr "Xong (không có thư mới)" #: src/inc.c:666 msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối thất bại" #: src/inc.c:669 msgid "Auth failed" msgstr "Xác thực thất bại" #: src/inc.c:672 msgid "Locked" msgstr "Đã khoá" #: src/inc.c:682 msgid "Timeout" msgstr "Hết giờ" #: src/inc.c:732 #, c-format msgid "Finished (%d new message(s))" msgstr "Hoàn tất (%d thư mới)" #: src/inc.c:735 msgid "Finished (no new messages)" msgstr "Hoàn tất (không có thư mới)" #: src/inc.c:744 msgid "Some errors occurred while getting mail." msgstr "Xảy ra một số lỗi khi nhận thư." #: src/inc.c:780 #, c-format msgid "getting new messages of account %s...\n" msgstr "đang nhận thư mới của tài khoản %s...\n" #: src/inc.c:784 #, fuzzy, c-format msgid "%s: Authenticating with POP3" msgstr "Đang xác thực" #: src/inc.c:787 #, c-format msgid "%s: Retrieving new messages" msgstr "%s: Đang nhận thư mới" #: src/inc.c:806 #, c-format msgid "Connecting to POP3 server: %s..." msgstr "Đang kết nối tới máy chủ POP3: %s..." #: src/inc.c:817 #, c-format msgid "Can't connect to POP3 server: %s:%d\n" msgstr "Không thể kết nối tới máy thủ POP3: %s:%d\n" #: src/inc.c:896 src/send_message.c:649 msgid "Authenticating..." msgstr "Đang xác thực..." #: src/inc.c:897 #, c-format msgid "Retrieving messages from %s..." msgstr "Đang lấy thư trên %s..." #: src/inc.c:902 msgid "Getting the number of new messages (STAT)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (STAT)..." #: src/inc.c:906 msgid "Getting the number of new messages (LAST)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (LAST)..." #: src/inc.c:910 msgid "Getting the number of new messages (UIDL)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (UIDL)..." #: src/inc.c:914 msgid "Getting the size of messages (LIST)..." msgstr "Đang xác định kích thước thư (LIST)..." #: src/inc.c:924 #, c-format msgid "Deleting message %d" msgstr "Đang xoá thư %d" #: src/inc.c:931 src/send_message.c:667 msgid "Quitting" msgstr "Đang thoát" #: src/inc.c:956 #, c-format msgid "Retrieving message (%d / %d) (%s / %s)" msgstr "Đang lấy thư (%d / %d) (%s / %s)" #: src/inc.c:977 #, c-format msgid "Retrieving (%d message(s) (%s) received)" msgstr "Đang lấy về (đã nhận %d thư (%s))" #: src/inc.c:1222 msgid "Connection failed." msgstr "Kết nối thất bại." #: src/inc.c:1228 msgid "Error occurred while processing mail." msgstr "Có lỗi khi xử lí thư." #: src/inc.c:1233 #, c-format msgid "" "Error occurred while processing mail:\n" "%s" msgstr "" "Có lỗi khi xử lí thư:\n" "%s" #: src/inc.c:1239 msgid "No disk space left." msgstr "Ổ cứng bị đầy." #: src/inc.c:1244 msgid "Can't write file." msgstr "Không thể ghi lên tập tin" #: src/inc.c:1249 msgid "Socket error." msgstr "Lỗi socket." #. consider EOF right after QUIT successful #: src/inc.c:1255 src/send_message.c:601 src/send_message.c:793 msgid "Connection closed by the remote host." msgstr "Kết nối bị ngắt bởi máy từ xa." #: src/inc.c:1261 msgid "Mailbox is locked." msgstr "Hộp thư bị khoá." #: src/inc.c:1265 #, c-format msgid "" "Mailbox is locked:\n" "%s" msgstr "" "Hộp thư bị khoá:\n" "%s" #: src/inc.c:1271 src/send_message.c:778 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực thất bại." #: src/inc.c:1276 src/send_message.c:781 #, c-format msgid "" "Authentication failed:\n" "%s" msgstr "" "Xác thực thất bại:\n" "%s" #: src/inc.c:1281 src/send_message.c:797 msgid "Session timed out." msgstr "Phiên làm việc hết giờ." #: src/inc.c:1317 msgid "Incorporation cancelled\n" msgstr "Sáp nhập bị huỷ bỏ\n" #: src/inc.c:1400 #, c-format msgid "Getting new messages from %s into %s...\n" msgstr "Đang lấy thư từ %s vào %s...\n" #: src/inputdialog.c:146 #, c-format msgid "Input password for %s on %s:" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s trên %s:" #: src/inputdialog.c:148 msgid "Input password" msgstr "Nhập mật khẩu" #: src/logwindow.c:68 msgid "Protocol log" msgstr "Theo dõi giao thức" #: src/main.c:202 msgid "g_thread is not supported by glib.\n" msgstr "g_thread không được glib hỗ trợ.\n" #: src/main.c:424 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TUỲ CHỌN]...\n" #: src/main.c:427 msgid " --compose [address] open composition window" msgstr " --compose [địa chỉ] mở cửa sổ soạn thảo" #: src/main.c:428 msgid "" " --attach file1 [file2]...\n" " open composition window with specified files\n" " attached" msgstr "" " --attach tập_tin_1 [tập_tin_2]...\n" " mở cửa sổ soạn thảo với tập tin đính kèm\n" " đã chỉ định" #: src/main.c:431 msgid " --receive receive new messages" msgstr " --receive nhận thư mới" #: src/main.c:432 msgid " --receive-all receive new messages of all accounts" msgstr " --receive-all nhận thư mới từ mọi tài khoản" #: src/main.c:433 msgid " --send send all queued messages" msgstr " --send gửi mọi thư đã xếp hàng" #: src/main.c:434 msgid " --status [folder]... show the total number of messages" msgstr " --status [thư mục]... hiện tổng số thư" #: src/main.c:435 msgid "" " --status-full [folder]...\n" " show the status of each folder" msgstr "" " --status-full [thư mục]...\n" " hiện trạng thái của từng thư mục" #: src/main.c:437 msgid "" " --configdir dirname specify directory which stores configuration files" msgstr "" #: src/main.c:438 msgid " --exit exit Sylpheed" msgstr " --exit đóng Sylpheed" #: src/main.c:439 msgid " --debug debug mode" msgstr " --debug chế độ gỡ lỗi" #: src/main.c:440 msgid " --help display this help and exit" msgstr " --help hiển thị phần giúp đỡ này và thoát" #: src/main.c:441 msgid " --version output version information and exit" msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản và thoát" #: src/main.c:445 msgid "Press any key..." msgstr "" #: src/main.c:582 msgid "Filename encoding" msgstr "Mã của tên tập tin" #: src/main.c:583 msgid "" "The locale encoding is not UTF-8, but the environmental variable " "G_FILENAME_ENCODING is not set.\n" "If the locale encoding is used for file name or directory name, it will not " "work correctly.\n" "In that case, you must set the following environmental variable (see README " "for detail):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" "\n" "Continue?" msgstr "" "Mã kí tự bản địa không phải là UTF-8, nhưng biến môi trường " "G_FILENAME_ENCODING chưa được đặt.\n" "Nếu mã kí tự bản địa được dùng cho tên tập tin hoặc thư mục, nó sẽ làm việc " "chính xác.\n" "Trong trường hợp đó, bạn phải đặt biến môi trường sau đây (xem README để " "biết thêm chi tiết):\n" "\n" "\tG_FILENAME_ENCODING=@locale\n" "\n" "Tiếp tục?" #: src/main.c:639 msgid "Composing message exists. Really quit?" msgstr "Đang viết thư. Bạn thực sự muốn thoát?" #: src/main.c:650 msgid "Queued messages" msgstr "Các thư đang đợi gửi" #: src/main.c:651 msgid "Some unsent messages are queued. Exit now?" msgstr "Một số thư chưa gửi đã được xếp hàng. Thoát bây giờ?" #: src/main.c:751 msgid "" "GnuPG is not installed properly, or its version is too old.\n" "OpenPGP support disabled." msgstr "" "GnuPG không được cài đặt hoàn hảo, hoặc phiên bản quá cũ.\n" "Việc hỗ trợ OpenGPG bị cấm." #. remote command mode #: src/main.c:914 msgid "another Sylpheed is already running.\n" msgstr "một tiến trình Sylpheed khác đang chạy.\n" #: src/main.c:1158 msgid "Migration of configuration" msgstr "Di trú cấu hình" #: src/main.c:1159 msgid "" "The previous version of configuration found.\n" "Do you want to migrate it?" msgstr "" "Tìm thấy phiên bản trước của cấu hình.\n" "Bạn có muốn di trú nó không?" #: src/mainwindow.c:509 msgid "/_File/_Folder" msgstr "/_Tập tin/_Thư mục" #: src/mainwindow.c:510 msgid "/_File/_Folder/Create _new folder..." msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/_Tạo thư mục mới..." #: src/mainwindow.c:512 msgid "/_File/_Folder/_Rename folder..." msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/Đổi tê_n thư mục..." #: src/mainwindow.c:513 msgid "/_File/_Folder/_Move folder..." msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/_Di chuyển thư mục" #: src/mainwindow.c:514 msgid "/_File/_Folder/_Delete folder" msgstr "/_Tập tin/_Thư mục/_Xoá thư mục" #: src/mainwindow.c:515 msgid "/_File/_Mailbox" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư" #: src/mainwindow.c:516 msgid "/_File/_Mailbox/Add _mailbox..." msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Thêm hộp thư..." #: src/mainwindow.c:517 msgid "/_File/_Mailbox/_Remove mailbox" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Xoá hộp thư" #: src/mainwindow.c:518 src/mainwindow.c:523 msgid "/_File/_Mailbox/---" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/---" #: src/mainwindow.c:519 msgid "/_File/_Mailbox/_Check for new messages" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Kiểm tra thư mới" #: src/mainwindow.c:521 msgid "/_File/_Mailbox/Check for new messages in _all mailboxes" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/Kiể_m tra thư mới ở mọi hộp thư" #: src/mainwindow.c:524 msgid "/_File/_Mailbox/R_ebuild folder tree" msgstr "/_Tập tin/_Hộp thư/_Làm lại cây thư mục" #: src/mainwindow.c:527 msgid "/_File/_Import mbox file..." msgstr "/_Tập tin/_Nhập khẩu tập tin mbox..." #: src/mainwindow.c:528 msgid "/_File/_Export to mbox file..." msgstr "/_Tập tin/_Xuất khẩu tập tin mbox..." #: src/mainwindow.c:530 msgid "/_File/Empty all _trash" msgstr "/_Tập tin/Đổ _rác" #: src/mainwindow.c:532 src/messageview.c:150 msgid "/_File/_Save as..." msgstr "/_Tập tin/_Lưu là..." #: src/mainwindow.c:535 src/messageview.c:153 #, fuzzy msgid "/_File/Page set_up..." msgstr "/_Tập tin/_Lưu là..." #: src/mainwindow.c:537 src/messageview.c:155 msgid "/_File/_Print..." msgstr "/_Tập tin/I_n..." #: src/mainwindow.c:539 msgid "/_File/_Work offline" msgstr "/_Tập tin/Làm _việc ngoại tuyến" #. {N_("/_File/_Close"), "W", app_exit_cb, 0, NULL}, #: src/mainwindow.c:542 msgid "/_File/E_xit" msgstr "/_Tập tin/Th_oát" #: src/mainwindow.c:547 msgid "/_Edit/Select _thread" msgstr "/_Soạn/_Chọn luồng" #: src/mainwindow.c:549 src/messageview.c:163 msgid "/_Edit/_Find in current message..." msgstr "/_Soạn/_Tìm trong thư hiện tại..." #: src/mainwindow.c:551 msgid "/_Edit/_Search messages..." msgstr "/_Soạn/Tìm _kiếm thư..." #: src/mainwindow.c:554 msgid "/_View/Show or hi_de" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn" #: src/mainwindow.c:555 msgid "/_View/Show or hi_de/_Folder tree" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Cây thư mục" #: src/mainwindow.c:557 msgid "/_View/Show or hi_de/_Message view" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Khung xem thư" #: src/mainwindow.c:559 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ" #: src/mainwindow.c:561 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/Icon _and text" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/Biểu tượng _và nhãn" #: src/mainwindow.c:563 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/_Icon" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Biểu tượng" #: src/mainwindow.c:565 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/_Text" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Nhãn" #: src/mainwindow.c:567 msgid "/_View/Show or hi_de/_Toolbar/_None" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/_Thanh công cụ/_Không" #: src/mainwindow.c:569 msgid "/_View/Show or hi_de/_Search bar" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/T_hanh tìm kiếm" #: src/mainwindow.c:571 msgid "/_View/Show or hi_de/Status _bar" msgstr "/_Xem/_Hiện hoặc ẩn/T_hanh trạng thái" #: src/mainwindow.c:573 #, fuzzy msgid "/_View/_Customize toolbar..." msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/mainwindow.c:575 msgid "/_View/Separate f_older tree" msgstr "/_Xem/_Cây thư mục riêng rẽ" #: src/mainwindow.c:576 msgid "/_View/Separate _message view" msgstr "/_Xem/_Khung xem thư riêng rẽ" #: src/mainwindow.c:578 msgid "/_View/_Sort" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp" #: src/mainwindow.c:579 msgid "/_View/_Sort/by _number" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo _số" #: src/mainwindow.c:580 msgid "/_View/_Sort/by s_ize" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo _kích thước" #: src/mainwindow.c:581 msgid "/_View/_Sort/by _date" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/th_eo thời gian" #: src/mainwindow.c:582 msgid "/_View/_Sort/by t_hread date" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/th_eo thời gian của luồng" #: src/mainwindow.c:583 msgid "/_View/_Sort/by _from" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo người _gửi" #: src/mainwindow.c:584 msgid "/_View/_Sort/by _recipient" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo người _nhận" #: src/mainwindow.c:585 msgid "/_View/_Sort/by _subject" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo tiê_u đề" #: src/mainwindow.c:586 msgid "/_View/_Sort/by _color label" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo nhãn _màu" #: src/mainwindow.c:588 msgid "/_View/_Sort/by _mark" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo đánh _dấu" #: src/mainwindow.c:589 msgid "/_View/_Sort/by _unread" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo _chưa đọc" #: src/mainwindow.c:590 msgid "/_View/_Sort/by a_ttachment" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/theo đín_h kèm" #: src/mainwindow.c:592 msgid "/_View/_Sort/D_on't sort" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/Không sắp _xếp" #: src/mainwindow.c:593 src/mainwindow.c:596 msgid "/_View/_Sort/---" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/---" #: src/mainwindow.c:594 msgid "/_View/_Sort/Ascending" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/_Tăng dần" #: src/mainwindow.c:595 msgid "/_View/_Sort/Descending" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/_Giảm dần" #: src/mainwindow.c:597 msgid "/_View/_Sort/_Attract by subject" msgstr "/_Xem/_Sắp xếp/Tập t_rung theo tiêu đề" #: src/mainwindow.c:599 msgid "/_View/Th_read view" msgstr "/_Xem/_Xem theo luồng" #: src/mainwindow.c:600 msgid "/_View/E_xpand all threads" msgstr "/_Xem/Mở mọi l_uồng" #: src/mainwindow.c:601 msgid "/_View/Co_llapse all threads" msgstr "/_Xem/Đón_g mọi luồng" #: src/mainwindow.c:602 msgid "/_View/Set display _item..." msgstr "/_Xem/Chọ_n mục hiển thị..." #: src/mainwindow.c:605 msgid "/_View/_Go to" msgstr "/_Xem/Đi _tới" #: src/mainwindow.c:606 msgid "/_View/_Go to/_Prev message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư _trước" #: src/mainwindow.c:607 msgid "/_View/_Go to/_Next message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiế_p theo" #: src/mainwindow.c:608 src/mainwindow.c:613 src/mainwindow.c:616 #: src/mainwindow.c:621 src/mainwindow.c:626 msgid "/_View/_Go to/---" msgstr "/_Xem/Đi _tới/---" #: src/mainwindow.c:609 msgid "/_View/_Go to/P_rev unread message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (_chưa đọc)" #: src/mainwindow.c:611 msgid "/_View/_Go to/N_ext unread message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiếp theo (chư_a đọc)" #: src/mainwindow.c:614 msgid "/_View/_Go to/Prev ne_w message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (_mới)" #: src/mainwindow.c:615 msgid "/_View/_Go to/Ne_xt new message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/T_hư tiếp theo (mới)" #: src/mainwindow.c:617 msgid "/_View/_Go to/Prev _marked message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (đánh _dấu)" #: src/mainwindow.c:619 msgid "/_View/_Go to/Next m_arked message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiếp the_o (đánh dấu)" #: src/mainwindow.c:622 msgid "/_View/_Go to/Prev _labeled message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư trước (đã _gán nhãn)" #: src/mainwindow.c:624 msgid "/_View/_Go to/Next la_beled message" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư tiếp th_eo (đã gán nhãn)" #: src/mainwindow.c:627 msgid "/_View/_Go to/Other _folder..." msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/mainwindow.c:636 src/messageview.c:174 msgid "/_View/Character _encoding/_Auto detect" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/_Tự động xác định" #: src/mainwindow.c:649 src/messageview.c:187 msgid "/_View/Character _encoding/Western European (Windows-1252)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Đông Âu (Windows-1252)" #: src/mainwindow.c:697 src/messageview.c:227 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (ISO-2022-JP-2)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (ISO-2022-JP-2)" #: src/mainwindow.c:699 src/messageview.c:229 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (_EUC-JP)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (_EUC-JP)" #: src/mainwindow.c:701 src/messageview.c:231 msgid "/_View/Character _encoding/Japanese (_Shift__JIS)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Nhật Bản (_Shift__JIS)" #: src/mainwindow.c:711 src/messageview.c:240 msgid "/_View/Character _encoding/Traditional Chinese (EUC-_TW)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán phồn thể (EUC-_TW)" #: src/mainwindow.c:713 src/messageview.c:242 msgid "/_View/Character _encoding/Chinese (ISO-2022-_CN)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Hán (ISO-2022-_CN)" #: src/mainwindow.c:719 src/messageview.c:247 msgid "/_View/Character _encoding/Korean (ISO-2022-KR)" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự/Triều Tiên (ISO-2022-KR)" #: src/mainwindow.c:732 src/summaryview.c:464 msgid "/_View/Open in new _window" msgstr "/_Xem/_Mở trong cửa sổ mới" #: src/mainwindow.c:733 src/messageview.c:259 src/summaryview.c:466 msgid "/_View/Mess_age source" msgstr "/_Xem/_Nguồn thư" #: src/mainwindow.c:734 src/messageview.c:260 src/summaryview.c:467 #, fuzzy msgid "/_View/All _headers" msgstr "/_Xem/Mọi _header" #: src/mainwindow.c:736 msgid "/_View/_Update summary" msgstr "/_Xem/_Cập nhật tóm tắt" #: src/mainwindow.c:738 src/messageview.c:263 msgid "/_Message" msgstr "/_Thư" #: src/mainwindow.c:739 msgid "/_Message/Recei_ve" msgstr "/_Thư/_Nhận" #: src/mainwindow.c:740 msgid "/_Message/Recei_ve/Get from _current account" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Từ tài khoản mặc định" #: src/mainwindow.c:742 msgid "/_Message/Recei_ve/Get from _all accounts" msgstr "/_Thư/_Nhận/Từ _mọi tài khoản" #: src/mainwindow.c:744 msgid "/_Message/Recei_ve/Cancel receivin_g" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Huỷ bỏ việc lấy thư" #: src/mainwindow.c:746 msgid "/_Message/Recei_ve/---" msgstr "/_Thư/_Nhận/---" #: src/mainwindow.c:747 msgid "/_Message/_Send queued messages" msgstr "/_Thư/_Nhận/_Gửi thư đang xếp hàng" #: src/mainwindow.c:748 src/mainwindow.c:750 src/mainwindow.c:757 #: src/mainwindow.c:762 src/mainwindow.c:765 src/mainwindow.c:776 #: src/mainwindow.c:778 src/mainwindow.c:781 src/messageview.c:266 #: src/messageview.c:274 src/messageview.c:279 msgid "/_Message/---" msgstr "/_Thư/---" #: src/mainwindow.c:749 src/messageview.c:264 msgid "/_Message/Compose _new message" msgstr "/_Thư/_Viết thư mới" #: src/mainwindow.c:751 src/messageview.c:267 msgid "/_Message/_Reply" msgstr "/_Thư/_Hồi âm" #: src/mainwindow.c:752 msgid "/_Message/Repl_y to" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới" #: src/mainwindow.c:753 src/messageview.c:268 msgid "/_Message/Repl_y to/_all" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới/_tất cả" #: src/mainwindow.c:754 src/messageview.c:270 msgid "/_Message/Repl_y to/_sender" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới/_người gửi" #: src/mainwindow.c:755 src/messageview.c:272 msgid "/_Message/Repl_y to/mailing _list" msgstr "/_Thư/Hồi â_m tới/_hộp thư chung" #: src/mainwindow.c:758 src/messageview.c:275 msgid "/_Message/_Forward" msgstr "/_Thư/_Chuyển tiếp" #: src/mainwindow.c:759 src/messageview.c:276 msgid "/_Message/For_ward as attachment" msgstr "/_Thư/Ch_uyển tiếp ở dạng đính kèm" #: src/mainwindow.c:761 src/messageview.c:278 msgid "/_Message/Redirec_t" msgstr "/_Thư/Chu_yển hướng" #: src/mainwindow.c:763 msgid "/_Message/M_ove..." msgstr "/_Thư/_Di chuyển..." #: src/mainwindow.c:764 msgid "/_Message/_Copy..." msgstr "/_Thư/_Sao chép" #: src/mainwindow.c:766 msgid "/_Message/_Mark" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu" #: src/mainwindow.c:767 msgid "/_Message/_Mark/_Mark" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đánh _dấu" #: src/mainwindow.c:768 msgid "/_Message/_Mark/_Unmark" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/_Bỏ đánh dấu" #: src/mainwindow.c:769 msgid "/_Message/_Mark/---" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/---" #: src/mainwindow.c:770 msgid "/_Message/_Mark/Mark as unr_ead" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/C_hưa đọc" #: src/mainwindow.c:771 msgid "/_Message/_Mark/Mark as rea_d" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đã đọ_c" #: src/mainwindow.c:773 msgid "/_Message/_Mark/Mark _thread as read" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Luồng đã được đọ_c" #: src/mainwindow.c:775 msgid "/_Message/_Mark/Mark all _read" msgstr "/_Thư/Đánh _dấu/Đã đọc _tất cả" #: src/mainwindow.c:777 msgid "/_Message/_Delete" msgstr "/_Thư/_Xoá" #: src/mainwindow.c:779 msgid "/_Message/Set as _junk mail" msgstr "/_Thư/Đánh dấu là thư _rác" #: src/mainwindow.c:780 msgid "/_Message/Set as not j_unk mail" msgstr "/_Thư/Đánh dấu _không là thư rác" #: src/mainwindow.c:782 src/messageview.c:280 msgid "/_Message/Re-_edit" msgstr "/_Thư/S_oạn lại" #: src/mainwindow.c:786 msgid "/_Tools/Add sender to address boo_k..." msgstr "/_Công cụ/_Thêm người gửi vào sổ địa chỉ..." #: src/mainwindow.c:789 msgid "/_Tools/_Filter all messages in folder" msgstr "/_Công cụ/_Lọc mọi thư trong thư mục" #: src/mainwindow.c:791 msgid "/_Tools/Filter _selected messages" msgstr "/_Công cụ/Lọ_c các thư đã chọn" #: src/mainwindow.c:793 src/messageview.c:287 msgid "/_Tools/_Create filter rule" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc" #: src/mainwindow.c:794 src/messageview.c:289 msgid "/_Tools/_Create filter rule/_Automatically" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/_Tự động" #: src/mainwindow.c:796 src/messageview.c:291 msgid "/_Tools/_Create filter rule/by _From" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo _Người gửi" #: src/mainwindow.c:798 src/messageview.c:293 msgid "/_Tools/_Create filter rule/by _To" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo N_gười nhận" #: src/mainwindow.c:800 src/messageview.c:295 msgid "/_Tools/_Create filter rule/by _Subject" msgstr "/_Công cụ/Tạo _quy tắc lọc/theo Tiê_u đề" #: src/mainwindow.c:803 msgid "/_Tools/Filter _junk mails in folder" msgstr "/_Công cụ/Lọc _thư rác trong thư mục" #: src/mainwindow.c:805 msgid "/_Tools/Filter junk _mails in selected messages" msgstr "/_Công cụ/Lọc thư _rác trong các thư đã chọn" #: src/mainwindow.c:812 msgid "/_Tools/Delete du_plicated messages" msgstr "/_Công cụ/_Xoá thư trùng" #: src/mainwindow.c:815 msgid "/_Tools/E_xecute" msgstr "/_Công cụ/Chạ_y" #: src/mainwindow.c:817 msgid "/_Tools/_Log window" msgstr "/_Công cụ/Cửa sổ theo _dõi" #: src/mainwindow.c:819 msgid "/_Configuration" msgstr "/Cấ_u hình" #: src/mainwindow.c:820 msgid "/_Configuration/_Common preferences..." msgstr "/Cấ_u hình/_Cấu hình chung..." #: src/mainwindow.c:822 msgid "/_Configuration/_Filter setting..." msgstr "/Cấ_u hình/_Thiết lập bộ lọc..." #: src/mainwindow.c:824 msgid "/_Configuration/_Template..." msgstr "/Cấ_u hình/_Mẫu..." #: src/mainwindow.c:826 msgid "/_Configuration/_Actions..." msgstr "/Cấ_u hình/_Hành động..." #: src/mainwindow.c:828 msgid "/_Configuration/---" msgstr "/Cấ_u hình/---" #: src/mainwindow.c:829 msgid "/_Configuration/_Preferences for current account..." msgstr "/Cấ_u hình/Cấ_u hình cho tài khoản mặc định..." #: src/mainwindow.c:831 msgid "/_Configuration/Create _new account..." msgstr "/Cấ_u hình/Tạ_o tài khoản mới..." #: src/mainwindow.c:833 msgid "/_Configuration/_Edit accounts..." msgstr "/Cấ_u hình/_Sửa tài khoản..." #: src/mainwindow.c:835 msgid "/_Configuration/C_hange current account" msgstr "/Cấ_u hình/Đổi tài _khoản mặc định" #: src/mainwindow.c:839 msgid "/_Help/_Manual" msgstr "/_Hỗ trợ/_Sổ tay hướng dẫn" #: src/mainwindow.c:840 msgid "/_Help/_Manual/_English" msgstr "/_Hỗ trợ/_Sổ tay hướng dẫn/Tiếng _Anh" #: src/mainwindow.c:841 msgid "/_Help/_Manual/_Japanese" msgstr "/_Hỗ trợ/_Sổ tay hướng dẫn/Tiếng _Nhật" #: src/mainwindow.c:842 msgid "/_Help/_FAQ" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp" #: src/mainwindow.c:843 msgid "/_Help/_FAQ/_English" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng _Anh" #: src/mainwindow.c:844 msgid "/_Help/_FAQ/_German" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng Đứ_c" #: src/mainwindow.c:845 msgid "/_Help/_FAQ/_Spanish" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng _Tây Ban Nha" #: src/mainwindow.c:846 msgid "/_Help/_FAQ/_French" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/Tiếng _Pháp" #: src/mainwindow.c:847 msgid "/_Help/_FAQ/_Italian" msgstr "/_Hỗ trợ/_Câu hỏi thường gặp/_Tiếng Italia" #: src/mainwindow.c:848 msgid "/_Help/_Command line options" msgstr "/_Hỗ trợ/Tuỳ chọn _dòng lệnh" #: src/mainwindow.c:849 msgid "/_Help/---" msgstr "/_Hỗ trợ/---" #: src/mainwindow.c:892 msgid "Creating main window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ chính...\n" #: src/mainwindow.c:1068 #, c-format msgid "MainWindow: color allocation %d failed\n" msgstr "Cửa sổ chính: việc cấp màu %d thất bại\n" #: src/mainwindow.c:1172 src/summaryview.c:2387 src/summaryview.c:2472 #: src/summaryview.c:4009 src/summaryview.c:4138 src/summaryview.c:4507 msgid "done.\n" msgstr "xong.\n" #: src/mainwindow.c:1290 src/mainwindow.c:1331 src/mainwindow.c:1356 msgid "Untitled" msgstr "Chưa đặt tên" #: src/mainwindow.c:1357 msgid "none" msgstr "không" #: src/mainwindow.c:1410 #, c-format msgid "Changing window separation type from %d to %d\n" msgstr "Đổi kiểu vạch phân cách cửa sổ từ %d sang %d\n" #: src/mainwindow.c:1660 msgid "Offline" msgstr "Ngoại tuyến" #: src/mainwindow.c:1661 msgid "You are offline. Go online?" msgstr "Bạn đang ngoại tuyến. Chuyển sang trực tuyến?" #: src/mainwindow.c:1678 msgid "Empty all trash" msgstr "Đổ mọi thùng rác" #: src/mainwindow.c:1679 msgid "Delete all messages in trash folders?" msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?" #: src/mainwindow.c:1709 msgid "Add mailbox" msgstr "Thêm hộp thư" #: src/mainwindow.c:1710 msgid "" "Specify the location of mailbox.\n" "If the existing mailbox is specified, it will be\n" "scanned automatically." msgstr "" "Nhập vị trí của hộp thư.\n" "Nếu hộp thư có trước được chỉ định, nó sẽ được\n" "tự động quét." #: src/mainwindow.c:1716 src/setup.c:49 #, c-format msgid "The mailbox `%s' already exists." msgstr "Hộp thư `%s' đã có trước." #: src/mainwindow.c:1721 src/setup.c:56 msgid "Mailbox" msgstr "Hộp thư" #: src/mainwindow.c:1727 src/setup.c:62 msgid "" "Creation of the mailbox failed.\n" "Maybe some files already exist, or you don't have the permission to write " "there." msgstr "" "Việc tạo hộp thư đã thất bại.\n" "Có thể một số tập tin đã có trước, hoặc bạn không có quyền ghi lên đó." #: src/mainwindow.c:2195 msgid "Sylpheed - Folder View" msgstr "Sylpheed - Khung thư mục" #: src/mainwindow.c:2214 msgid "Sylpheed - Message View" msgstr "Sylpheed - Khung đọc thư" #: src/mainwindow.c:2366 src/summaryview.c:418 msgid "/_Reply" msgstr "/_Hồi âm" #: src/mainwindow.c:2367 msgid "/Reply to _all" msgstr "/Hồi âm _tất cả" #: src/mainwindow.c:2368 msgid "/Reply to _sender" msgstr "/Hồi âm cho người _gửi" #: src/mainwindow.c:2369 msgid "/Reply to mailing _list" msgstr "/Hồi âm cho _hộp thư chung" #: src/mainwindow.c:2374 src/summaryview.c:425 msgid "/_Forward" msgstr "/_Chuyển tiếp" #: src/mainwindow.c:2375 src/summaryview.c:426 msgid "/For_ward as attachment" msgstr "/Ch_uyển tiếp ở dạng đính kèm" #: src/mainwindow.c:2376 src/summaryview.c:427 msgid "/Redirec_t" msgstr "/Chu_yển hướng" #: src/mainwindow.c:2381 msgid "Incorporate new mail" msgstr "Sáp nhập thư mới" #: src/mainwindow.c:2383 msgid "Incorporate new mail of all accounts" msgstr "Sáp nhật thư mới của mọi tài khoản" #: src/mainwindow.c:2385 msgid "Send queued message(s)" msgstr "Gửi thư đang đợi" #: src/mainwindow.c:2387 msgid "Compose new message" msgstr "Viết thư mới" #: src/mainwindow.c:2389 msgid "Reply to the message" msgstr "Hồi âm cho thư" #: src/mainwindow.c:2391 msgid "Reply to all" msgstr "Hồi âm cho tất cả" #: src/mainwindow.c:2393 msgid "Forward the message" msgstr "Chuyển tiếp thư" #: src/mainwindow.c:2395 msgid "Delete the message" msgstr "Xoá thư" #: src/mainwindow.c:2397 msgid "Set as junk mail" msgstr "Coi là thư rác" #: src/mainwindow.c:2399 msgid "Execute marked process" msgstr "Chạy tiến trình đã đánh dấu" #: src/mainwindow.c:2401 msgid "Next unread message" msgstr "Thư chưa đọc tiếp theo" #: src/mainwindow.c:2403 #, fuzzy msgid "Previous unread message" msgstr "Thư chưa đọc tiếp theo" #: src/mainwindow.c:2407 #, fuzzy msgid "Print message" msgstr "Gửi thư" #: src/mainwindow.c:2409 msgid "Common preferences" msgstr "Cấu hình chung" #: src/mainwindow.c:2411 src/prefs_account_dialog.c:511 msgid "Account preferences" msgstr "Cấu hình tài khoản" #: src/mainwindow.c:2749 msgid "You are offline. Click the icon to go online." msgstr "Bạn đang ngoại tuyến. Nhấn vào biểu tượng để chuyển sang trực tuyến." #: src/mainwindow.c:2760 msgid "You are online. Click the icon to go offline." msgstr "Bạn đang trực tuyến. Nhấn vào biểu tượng để chuyển sang ngoại tuyến." #: src/mainwindow.c:3032 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: src/mainwindow.c:3032 msgid "Exit this program?" msgstr "Thoát chương trình này?" #: src/mainwindow.c:3636 msgid "Command line options" msgstr "Tuỳ chọn dòng lệnh" #: src/mainwindow.c:3649 msgid "Usage: sylpheed [OPTION]..." msgstr "Cách dùng: sylpheed [TUỲ CHỌN]..." #: src/mainwindow.c:3657 msgid "" "--compose [address]\n" "--attach file1 [file2]...\n" "--receive\n" "--receive-all\n" "--send\n" "--status [folder]...\n" "--status-full [folder]...\n" "--configdir dirname\n" "--exit\n" "--debug\n" "--help\n" "--version" msgstr "" "--compose [địa_chỉ]\n" "--attach tập_tin1 [tập_tin2]...\n" "--receive\n" "--receive-all\n" "--send\n" "--status [thư_mục]...\n" "--status-full [thư_mục]...\n" "--configdir tên_thư_mục\n" "--exit\n" "--debug\n" "--help\n" "--version" #: src/mainwindow.c:3673 msgid "" "open composition window\n" "open composition window with specified files attached\n" "receive new messages\n" "receive new messages of all accounts\n" "send all queued messages\n" "show the total number of messages\n" "show the status of each folder\n" "specify directory which stores configuration files\n" "exit Sylpheed\n" "debug mode\n" "display this help and exit\n" "output version information and exit" msgstr "" "mở cửa sổ soạn thảo\n" "mở cửa sổ soạn thảo với tập tin đính kèm đã chọn\n" "nhận thư mới\n" "nhận thư mới của mọi tài khoản\n" "gửi mọi thư đang chờ gửi\n" "hiện tổng số thư\n" "hiện trạng thái của từng thư mục\n" "chỉ định thư mục dùng để lưu tập tin cấu hình\n" "đóng Sylpheed\n" "chế độ dò lỗi\n" "hiện thông tin trợ giúp này và thoát\n" "đưa ra thông tin phiên bản và thoát" #: src/message_search.c:120 msgid "Find in current message" msgstr "Tìm trong thư hiện tại" #: src/message_search.c:138 msgid "Find text:" msgstr "Tìm văn bản:" #: src/message_search.c:153 src/prefs_search_folder.c:253 #: src/query_search.c:343 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: src/message_search.c:211 msgid "Search failed" msgstr "Tìm kiếm thất bại" #: src/message_search.c:212 msgid "Search string not found." msgstr "Không thấy chuỗi cần tìm" #: src/message_search.c:220 msgid "Beginning of message reached; continue from end?" msgstr "Đã đến đầu thư; tiếp tục từ cuối thư?" #: src/message_search.c:223 msgid "End of message reached; continue from beginning?" msgstr "Đã đến cuối thư; tiếp tục từ đầu thư?" #: src/message_search.c:226 msgid "Search finished" msgstr "Đã tìm xong" #: src/messageview.c:284 msgid "/_Tools/Add sender to address boo_k" msgstr "/_Công cụ/Thêm người gửi vào _sổ địa chỉ" #: src/messageview.c:316 msgid "Creating message view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem thư...\n" #: src/messageview.c:341 msgid "Text" msgstr "Văn bản" #: src/messageview.c:346 msgid "Attachments" msgstr "Đính kèm" #: src/messageview.c:397 msgid "Message View - Sylpheed" msgstr "Khung xem thư - Sylpheed" #: src/messageview.c:756 src/summaryview.c:3565 #, c-format msgid "Can't save the file `%s'." msgstr "Không thể lưu tập tin `%s'." #: src/mimeview.c:129 msgid "/_Open" msgstr "/_Mở" #: src/mimeview.c:130 msgid "/Open _with..." msgstr "/Mở _với..." #: src/mimeview.c:131 msgid "/_Display as text" msgstr "/_Hiển thị ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/mimeview.c:132 msgid "/_Save as..." msgstr "/_Lưu là..." #: src/mimeview.c:133 msgid "/Save _all..." msgstr "/Lưu _tất cả..." #: src/mimeview.c:134 src/summaryview.c:469 msgid "/_Print..." msgstr "/I_n ấn..." #: src/mimeview.c:137 msgid "/_Check signature" msgstr "/_Kiểm tra chữ kí" #: src/mimeview.c:162 msgid "Creating MIME view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem MIME...\n" #: src/mimeview.c:191 msgid "MIME Type" msgstr "Kiểu MIME" #: src/mimeview.c:304 msgid "Select \"Check signature\" to check" msgstr "Chọn \"Kiểm tra chữ kí\" để kiểm tra" #: src/mimeview.c:616 msgid "Select an action for the attached file:\n" msgstr "Chọn một hành động cho tập tin đính kèm:\n" #: src/mimeview.c:638 msgid "Open _with..." msgstr "Mở _với..." #: src/mimeview.c:642 msgid "_Display as text" msgstr "_Hiển thị ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/mimeview.c:646 msgid "_Save as..." msgstr "_Lưu là..." #: src/mimeview.c:692 msgid "" "This signature has not been checked yet.\n" "\n" msgstr "" "Chữ kí này chưa được kiểm tra.\n" "\n" #: src/mimeview.c:697 msgid "_Check signature" msgstr "_Kiểm tra chữ kí" #: src/mimeview.c:977 src/mimeview.c:1044 src/mimeview.c:1080 #: src/mimeview.c:1113 src/mimeview.c:1136 msgid "Can't save the part of multipart message." msgstr "Không thể lưu thành phần của thư nhiều phần." #: src/mimeview.c:1057 msgid "Can't save the attachments." msgstr "Không thể lưu tập tin đính kèm." #: src/mimeview.c:1146 msgid "Open with" msgstr "Mở với" #: src/mimeview.c:1147 #, c-format msgid "" "Enter the command line to open file:\n" "(`%s' will be replaced with file name)" msgstr "" "Nhập lệnh để mở tập tin:\n" "(`%s' sẽ được thay thế bằng tên tập tin)" #: src/mimeview.c:1178 msgid "Opening executable file" msgstr "Đang mở tập tin chạy" #: src/mimeview.c:1179 msgid "" "This is an executable file. Opening executable file is restricted for " "security.\n" "If you want to launch it, save it to somewhere and make sure it is not an " "virus or something like a malicious program." msgstr "" "Đây là một tập tin chạy. Việc mở tập tin chạy cần hạn chế vì lí do bảo mật.\n" "Nếu bạn muốn chạy tập tin, lưu nó vào đâu đó và đảm bảo nó không bị nhiễm vi-" "rút hay là chương trình có hại." #: src/passphrase.c:96 msgid "Passphrase" msgstr "Mật khẩu" #: src/passphrase.c:248 msgid "[no user id]" msgstr "[không có id người dùng]" #: src/passphrase.c:256 #, c-format msgid "" "%sPlease enter the passphrase for:\n" "\n" " %.*s \n" "(%.*s)\n" msgstr "" "%sHãy nhập mật khẩu cho:\n" "\n" " %.*s \n" "(%.*s)\n" #: src/passphrase.c:260 msgid "" "Bad passphrase! Try again...\n" "\n" msgstr "" "Mật khẩu sai! Thử lại...\n" "\n" #: src/prefs_account_dialog.c:441 msgid "Opening account preferences window...\n" msgstr "Đang mở cửa sổ cấu hình tài khoản...\n" #: src/prefs_account_dialog.c:481 #, c-format msgid "Account%d" msgstr "Tài khoản %d" #: src/prefs_account_dialog.c:502 msgid "Preferences for new account" msgstr "Cấu hình cho tài khoản mới" #: src/prefs_account_dialog.c:534 msgid "Creating account preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình tài khoản...\n" #: src/prefs_account_dialog.c:554 src/prefs_common_dialog.c:682 msgid "Receive" msgstr "Nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:556 src/prefs_common_dialog.c:684 #: src/prefs_toolbar.c:39 src/prefs_toolbar.c:55 msgid "Send" msgstr "Gửi" #: src/prefs_account_dialog.c:558 src/prefs_common_dialog.c:686 #: src/prefs_folder_item.c:140 src/prefs_toolbar.c:40 msgid "Compose" msgstr "Viết thư" #: src/prefs_account_dialog.c:561 src/prefs_common_dialog.c:693 msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư" #: src/prefs_account_dialog.c:565 msgid "SSL" msgstr "SSL" #: src/prefs_account_dialog.c:568 src/prefs_common_dialog.c:2192 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: src/prefs_account_dialog.c:624 msgid "Name of this account" msgstr "Tên của tài khoản này" #: src/prefs_account_dialog.c:633 msgid "Set as default" msgstr "Đặt là mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:637 msgid "Personal information" msgstr "Thông tin cá nhân" #: src/prefs_account_dialog.c:646 msgid "Full name" msgstr "Tên đầy đủ" #: src/prefs_account_dialog.c:652 msgid "Mail address" msgstr "Địa chỉ thư" #: src/prefs_account_dialog.c:658 msgid "Organization" msgstr "Tổ chức" #: src/prefs_account_dialog.c:682 msgid "Server information" msgstr "Thông tin máy chủ" #: src/prefs_account_dialog.c:703 src/prefs_account_dialog.c:860 #: src/prefs_account_dialog.c:1544 msgid "POP3" msgstr "POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:705 src/prefs_account_dialog.c:968 #: src/prefs_account_dialog.c:1561 src/prefs_account_dialog.c:1743 msgid "IMAP4" msgstr "IMAP4" #: src/prefs_account_dialog.c:707 msgid "News (NNTP)" msgstr "Tin tức (NNTP)" #: src/prefs_account_dialog.c:709 msgid "None (local)" msgstr "Không (nội bộ)" #: src/prefs_account_dialog.c:722 msgid "This server requires authentication" msgstr "Máy chủ này yêu cầu xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:761 msgid "News server" msgstr "Máy chủ tin tức" #: src/prefs_account_dialog.c:767 msgid "Server for receiving" msgstr "Máy chủ nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:773 msgid "SMTP server (send)" msgstr "Máy chủ SMTP (gửi)" #: src/prefs_account_dialog.c:780 src/prefs_account_dialog.c:1168 msgid "User ID" msgstr "ID người dùng" #: src/prefs_account_dialog.c:786 src/prefs_account_dialog.c:1177 msgid "Password" msgstr "Mật khẩu" #: src/prefs_account_dialog.c:868 msgid "Use secure authentication (APOP)" msgstr "Dùng xác thực bảo mật (APOP)" #: src/prefs_account_dialog.c:871 msgid "Remove messages on server when received" msgstr "Xoá thư khỏi máy chủ sau khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:882 msgid "Remove after" msgstr "Xoá sau" #: src/prefs_account_dialog.c:891 msgid "days" msgstr "ngày" #: src/prefs_account_dialog.c:908 msgid "0 days: remove immediately" msgstr "0 ngày: xoá ngay lập tức" #: src/prefs_account_dialog.c:918 #, fuzzy msgid "Download all messages (including already received) on server" msgstr "Tải mọi thư trên máy chủ" #: src/prefs_account_dialog.c:924 msgid "Receive size limit" msgstr "Giới hạn kích thước khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:931 src/prefs_filter_edit.c:574 #: src/prefs_filter_edit.c:1003 msgid "KB" msgstr "KB" #: src/prefs_account_dialog.c:938 msgid "Filter messages on receiving" msgstr "Lọc thư khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:946 msgid "Default inbox" msgstr "Hộp nhận mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:966 msgid "Unfiltered messages will be stored in this folder." msgstr "Thư chưa lọc sẽ được lưu vào thư mục này." #: src/prefs_account_dialog.c:979 src/prefs_account_dialog.c:1138 msgid "Authentication method" msgstr "Phương thức xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:989 src/prefs_account_dialog.c:1148 #: src/prefs_common_dialog.c:900 src/prefs_common_dialog.c:2579 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: src/prefs_account_dialog.c:997 msgid "Only check INBOX on receiving" msgstr "Chỉ kiểm tra Hộp nhận khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:999 #, fuzzy msgid "Filter new messages in INBOX on receiving" msgstr "Lọc thư khi nhận" #: src/prefs_account_dialog.c:1001 msgid "News" msgstr "Tin tức" #: src/prefs_account_dialog.c:1013 msgid "Maximum number of articles to download" msgstr "Số bài tải về tối đa" #: src/prefs_account_dialog.c:1030 msgid "No limit if 0 is specified." msgstr "Không giới hạn nếu ghi là 0" #: src/prefs_account_dialog.c:1034 msgid "`Get all' checks for new messages on this account" msgstr "`Lấy tất' sẽ kiểm tra các thư mới của tài khoản này" #: src/prefs_account_dialog.c:1088 src/prefs_customheader.c:186 msgid "Header" msgstr "Header" #: src/prefs_account_dialog.c:1095 msgid "Add Date header field" msgstr "Thêm trường Ngày tháng cho header" #: src/prefs_account_dialog.c:1096 msgid "Generate Message-ID" msgstr "Tạo ID của thư" #: src/prefs_account_dialog.c:1103 msgid "Add user-defined header" msgstr "Thêm header theo định nghĩa người dùng" #: src/prefs_account_dialog.c:1105 src/prefs_common_dialog.c:1609 #: src/prefs_common_dialog.c:1636 msgid " Edit... " msgstr " Soạn... " #: src/prefs_account_dialog.c:1115 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:1123 msgid "SMTP Authentication (SMTP AUTH)" msgstr "Xác thực SMTP (SMTP AUTH)" #: src/prefs_account_dialog.c:1199 msgid "" "If you leave these entries empty, the same user ID and password as receiving " "will be used." msgstr "" "Nếu bạn bỏ trống các mục này, chương trình sẽ dùng ID người dùng và mật khẩu " "này khi nhận." #: src/prefs_account_dialog.c:1212 msgid "Authenticate with POP3 before sending" msgstr "Xác thực với POP3 trước khi gửi" #. signature #: src/prefs_account_dialog.c:1250 src/prefs_common_dialog.c:1009 #: src/prefs_toolbar.c:60 msgid "Signature" msgstr "Chữ kí" #: src/prefs_account_dialog.c:1258 msgid "Direct input" msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:1292 msgid "Command output" msgstr "Đầu ra của lệnh" #: src/prefs_account_dialog.c:1313 src/prefs_folder_item.c:331 msgid "Automatically set the following addresses" msgstr "Tự động đặt địa chỉ sau" #: src/prefs_account_dialog.c:1322 msgid "Cc" msgstr "Cc" #: src/prefs_account_dialog.c:1335 msgid "Bcc" msgstr "Bcc" #: src/prefs_account_dialog.c:1348 msgid "Reply-To" msgstr "Hồi âm cho" #: src/prefs_account_dialog.c:1403 msgid "Sign message by default" msgstr "Kí tên theo mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1405 msgid "Encrypt message by default" msgstr "Mã hoá thư theo mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1407 msgid "Encrypt when replying to encrypted message" msgstr "Mã hoá khi trả lời thư mã hoá" #: src/prefs_account_dialog.c:1409 msgid "Use ASCII-armored format for encryption" msgstr "Dùng định dạng ASCII-armored để mã hoá" #: src/prefs_account_dialog.c:1411 msgid "Use clear text signature" msgstr "Dùng chữ kí là văn bản thuần tuý" #: src/prefs_account_dialog.c:1416 msgid "Sign key" msgstr "Khoá của chữ kí" #: src/prefs_account_dialog.c:1424 msgid "Use default GnuPG key" msgstr "Dùng khoá GnuPG mặc định" #: src/prefs_account_dialog.c:1433 msgid "Select key by your email address" msgstr "Chọn khoá theo địa chỉ thư của bạn" #: src/prefs_account_dialog.c:1442 msgid "Specify key manually" msgstr "Chỉ định khoá theo cách thủ công" #: src/prefs_account_dialog.c:1458 msgid "User or key ID:" msgstr "Người dùng hoặc ID của khoá:" #: src/prefs_account_dialog.c:1552 src/prefs_account_dialog.c:1569 #: src/prefs_account_dialog.c:1585 src/prefs_account_dialog.c:1603 msgid "Don't use SSL" msgstr "Không dùng SSL" #: src/prefs_account_dialog.c:1555 msgid "Use SSL for POP3 connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:1558 src/prefs_account_dialog.c:1575 #: src/prefs_account_dialog.c:1609 msgid "Use STARTTLS command to start SSL session" msgstr "Dùng lệnh STARTTLS để khởi động phiên SSL" #: src/prefs_account_dialog.c:1572 msgid "Use SSL for IMAP4 connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối IMAP4" #: src/prefs_account_dialog.c:1578 msgid "NNTP" msgstr "NNTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1593 msgid "Use SSL for NNTP connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối NNTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1595 msgid "Send (SMTP)" msgstr "Gửi (SMTP)" #: src/prefs_account_dialog.c:1606 msgid "Use SSL for SMTP connection" msgstr "Dùng SSL cho kết nối SMTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1617 msgid "Use non-blocking SSL" msgstr "Dùng SSL dạng không chặn" #: src/prefs_account_dialog.c:1620 msgid "Turn this off if you have problems in SSL connection." msgstr "Tắt nếu bạn có vấn đề với kết nối SSL." #: src/prefs_account_dialog.c:1710 msgid "Specify SMTP port" msgstr "Chỉ định cổng STMP" #: src/prefs_account_dialog.c:1716 msgid "Specify POP3 port" msgstr "Chỉ định cổng POP3" #: src/prefs_account_dialog.c:1722 msgid "Specify IMAP4 port" msgstr "Chỉ định cổng IMAP4" #: src/prefs_account_dialog.c:1728 msgid "Specify NNTP port" msgstr "Chỉ định cổng NNTP" #: src/prefs_account_dialog.c:1733 msgid "Specify domain name" msgstr "Chỉ định tên miền" #: src/prefs_account_dialog.c:1754 msgid "IMAP server directory" msgstr "Thư mục máy chủ IMAP" #: src/prefs_account_dialog.c:1764 msgid "Only the subfolders of this directory will be displayed." msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:1767 msgid "Clear all message caches on exit" msgstr "Xoá mọi thư trên bộ nhớ đệm khi thoát" #: src/prefs_account_dialog.c:1812 msgid "Put sent messages in" msgstr "Chuyển thư đã gửi vào" #: src/prefs_account_dialog.c:1814 msgid "Put draft messages in" msgstr "Chuyển thư nháp vào" #: src/prefs_account_dialog.c:1816 msgid "Put queued messages in" msgstr "Chuyển thư đang đợi gửi vào" #: src/prefs_account_dialog.c:1818 msgid "Put deleted messages in" msgstr "Chuyển thư đã xoá vào" #: src/prefs_account_dialog.c:1882 msgid "Account name is not entered." msgstr "Tên tài khoản chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1886 msgid "Mail address is not entered." msgstr "Địa chỉ thư chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1891 msgid "SMTP server is not entered." msgstr "Máy chủ SMTP chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1896 msgid "User ID is not entered." msgstr "ID người dùng chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1901 msgid "POP3 server is not entered." msgstr "Máy chủ POP3 chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1906 msgid "IMAP4 server is not entered." msgstr "Máy chủ IMAP4 chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1911 msgid "NNTP server is not entered." msgstr "Máy chủ NNTP chưa được nhập" #: src/prefs_account_dialog.c:1937 msgid "Specified folder is not a queue folder." msgstr "" #: src/prefs_account_dialog.c:2047 msgid "" "It's not recommended to use the old style ASCII-armored\n" "mode for encrypted messages. It doesn't comply with the\n" "RFC 3156 - MIME Security with OpenPGP." msgstr "" "Không khuyến cáo dùng chế độ mã hoá kiểu cũ ASCII-armored\n" "Nó không tuân theo RFC 3156 - MIME Security với OpenPGP." #: src/prefs_actions.c:172 msgid "Actions configuration" msgstr "Cấu hình hành động" #: src/prefs_actions.c:194 msgid "Menu name:" msgstr "Tên trình đơn" #: src/prefs_actions.c:203 msgid "Command line:" msgstr "Dòng lệnh:" #: src/prefs_actions.c:215 msgid "" "Menu name:\n" " Use / in menu name to make submenus.\n" "Command line:\n" " Begin with:\n" " | to send message body or selection to command\n" " > to send user provided text to command\n" " * to send user provided hidden text to command\n" " End with:\n" " | to replace message body or selection with command output\n" " > to insert command's output without replacing old text\n" " & to run command asynchronously\n" " Use:\n" " %f for message file name\n" " %F for the list of the file names of selected messages\n" " %p for the selected message part\n" " %u for a user provided argument\n" " %h for a user provided hidden argument\n" " %s for the text selection" msgstr "" "Tên trình đơn:\n" " Dùng / trong tên trình đơn để tạo trình đơn con.\n" "Dòng lệnh:\n" " Bắt đầu bằng:\n" " | để gửi nội dung thư hoặc phần được chọn tới lệnh\n" " > để gửi văn bản người dùng cung cấp tới lệnh\n" " * để gửi văn bản ẩn người dùng cung cấp tới lệnh\n" " Kết thúc với:\n" " | để thay thế nội dung thư hoặc phần được chọn với đầu ra của lệnh\n" " > để chèn đầu ra của lệnh mà không thay thế nội dung cũ\n" " & để chạy lệnh theo kiểu không đồng bộ\n" " Dùng:\n" " %f cho tên tập tin của thư\n" " %F cho danh sách các tên tập tin của các thư đã chọn\n" " %p cho thành thư đã chọn\n" " %u cho đối số mà người dùng đưa ra\n" " %h cho đối số ẩn mà người dùng đưa ra\n" " %s cho phần văn bản được chọn" #: src/prefs_actions.c:260 msgid " Replace " msgstr " Thay thế " #: src/prefs_actions.c:272 msgid " Syntax help " msgstr " Hỗ trợ cú pháp " #: src/prefs_actions.c:291 msgid "Registered actions" msgstr "Hành động đã đăng kí" #: src/prefs_actions.c:309 src/prefs_customheader.c:278 #: src/prefs_display_header.c:286 src/prefs_display_items.c:216 #: src/prefs_summary_column.c:286 msgid "Up" msgstr "Lên" #: src/prefs_actions.c:315 src/prefs_customheader.c:284 #: src/prefs_display_header.c:292 src/prefs_display_items.c:220 #: src/prefs_summary_column.c:290 msgid "Down" msgstr "Xuống" #: src/prefs_actions.c:422 src/prefs_template.c:325 msgid "(New)" msgstr "Mới" #: src/prefs_actions.c:468 msgid "Menu name is not set." msgstr "Chưa đặt tên trình đơn." #: src/prefs_actions.c:473 msgid "Colon ':' is not allowed in the menu name." msgstr "Dấu hai chấm ':' không được phép đưa vào tên trình đơn." #: src/prefs_actions.c:483 msgid "Menu name is too long." msgstr "Tên trình đơn quá dài." #: src/prefs_actions.c:492 msgid "Command line not set." msgstr "Chưa đặt lệnh" #: src/prefs_actions.c:497 msgid "Menu name and command are too long." msgstr "Tên trình đơn và lệnh quá dài" #: src/prefs_actions.c:502 #, c-format msgid "" "The command\n" "%s\n" "has a syntax error." msgstr "" "Lệnh\n" "%s\n" "bị một lỗi cú pháp." #: src/prefs_actions.c:563 msgid "Delete action" msgstr "Xoá hành động" #: src/prefs_actions.c:564 msgid "Do you really want to delete this action?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá hành động này?" #: src/prefs_common_dialog.c:662 msgid "Creating common preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình chung...\n" #: src/prefs_common_dialog.c:666 msgid "Common Preferences" msgstr "Cấu hình chung" #: src/prefs_common_dialog.c:688 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: src/prefs_common_dialog.c:690 msgid "Junk mail" msgstr "Thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:696 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: src/prefs_common_dialog.c:750 msgid "Auto-check new mail" msgstr "Tự động kiểm tra thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:752 src/prefs_common_dialog.c:1125 msgid "every" msgstr "mỗi" #: src/prefs_common_dialog.c:764 src/prefs_common_dialog.c:1139 msgid "minute(s)" msgstr "phút" #: src/prefs_common_dialog.c:773 msgid "Check new mail on startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình" #: src/prefs_common_dialog.c:775 msgid "Update all local folders after incorporation" msgstr "Cập nhập mọi thư mục cục bộ sau khi sáp nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:780 msgid "Execute command when new messages arrived" msgstr "Chạy lệnh khi có thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:792 src/prefs_common_dialog.c:2435 #: src/prefs_common_dialog.c:2457 src/prefs_common_dialog.c:2479 msgid "Command" msgstr "Lệnh" #: src/prefs_common_dialog.c:803 #, c-format msgid "`%d' will be replaced with the number of new messages." msgstr "`%d' sẽ được thay thế tương ứng với số thư mới." #: src/prefs_common_dialog.c:807 msgid "Incorporate from local spool" msgstr "Sáp nhập từ spool cục bộ" #: src/prefs_common_dialog.c:820 msgid "Filter on incorporation" msgstr "Lọc khi sáp nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:826 msgid "Spool path" msgstr "Đường dẫn spool" #: src/prefs_common_dialog.c:877 msgid "Save sent messages to outbox" msgstr "Lưu thư đã gửi vào hộp Đã gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:879 msgid "Apply filter rules to sent messages" msgstr "Áp dụng quy tắc lọc cho thư đã gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:886 msgid "Transfer encoding" msgstr "Mã kí tự khi chuyển" #: src/prefs_common_dialog.c:909 msgid "" "Specify Content-Transfer-Encoding used when message body contains non-ASCII " "characters." msgstr "" "Chỉ định Mã-kí-tự-khi-chuyển-nội-dung sẽ được dùng khi nội dung thư chứa các " "kí tự không phải ASCII." #: src/prefs_common_dialog.c:916 msgid "MIME filename encoding" msgstr "Mã MIME của tên tập tin" #: src/prefs_common_dialog.c:927 msgid "MIME header" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:937 msgid "" "Specify encoding method for MIME filename with non-ASCII characters.\n" "MIME header: most popular, but violates RFC 2047\n" "RFC 2231: conforms to standard, but not popular" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:1005 src/prefs_common_dialog.c:1394 #: src/prefs_folder_item.c:139 msgid "General" msgstr "Chung" #: src/prefs_common_dialog.c:1020 msgid "Signature separator" msgstr "Vạch phân cách chữ kí" #: src/prefs_common_dialog.c:1029 msgid "Insert automatically" msgstr "Chèn tự động" #: src/prefs_common_dialog.c:1031 src/prefs_toolbar.c:41 msgid "Reply" msgstr "Hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1039 msgid "Automatically select account for replies" msgstr "Tự động chọn tài khoản để hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1041 msgid "Quote message when replying" msgstr "Trích dẫn thư khi hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1043 msgid "Reply button invokes mailing list reply" msgstr "Nhấn nút Hồi âm để hồi âm cho hộp thư chung" #: src/prefs_common_dialog.c:1045 msgid "Inherit recipients on reply to self messages" msgstr "" #. editor #: src/prefs_common_dialog.c:1049 src/prefs_common_dialog.c:2398 #: src/prefs_toolbar.c:61 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" #: src/prefs_common_dialog.c:1056 msgid "Automatically launch the external editor" msgstr "Tự động chạy trình soạn thảo ngoài" #: src/prefs_common_dialog.c:1066 msgid "Undo level" msgstr "Mức hoàn tác" #: src/prefs_common_dialog.c:1086 msgid "Wrap messages at" msgstr "Khuôn dòng thư tại" #: src/prefs_common_dialog.c:1098 msgid "characters" msgstr "kí tự" #: src/prefs_common_dialog.c:1108 msgid "Wrap quotation" msgstr "Khuôn dòng phần trích dẫn" #: src/prefs_common_dialog.c:1114 msgid "Wrap on input" msgstr "Khuôn dòng khi nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:1123 msgid "Auto-save to draft" msgstr "Tự động lưu vào thư mục nháp" #: src/prefs_common_dialog.c:1148 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: src/prefs_common_dialog.c:1153 msgid "Spell checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" #. reply #: src/prefs_common_dialog.c:1205 msgid "Reply format" msgstr "Định dạng hồi âm" #: src/prefs_common_dialog.c:1220 src/prefs_common_dialog.c:1262 msgid "Quotation mark" msgstr "Dấu trích dẫn" #. forward #: src/prefs_common_dialog.c:1247 msgid "Forward format" msgstr "Định dạng chuyển tiếp" #: src/prefs_common_dialog.c:1294 msgid " Description of symbols " msgstr " Giải thích các kí hiệu " #: src/prefs_common_dialog.c:1323 msgid "Enable Spell checking" msgstr "Cho phép kiểm tra chính tả" #: src/prefs_common_dialog.c:1335 msgid "Default language:" msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" #: src/prefs_common_dialog.c:1402 msgid "Text font" msgstr "Phông chữ cho văn bản" #. ---- Folder View ---- #: src/prefs_common_dialog.c:1414 msgid "Folder View" msgstr "Khung Thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:1422 msgid "Display unread number next to folder name" msgstr "Hiển thị số thư chưa đọc ngay sau tên thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:1424 msgid "Display message number columns in the folder view" msgstr "Hiển thị cột số thư chưa đọc trên khung thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:1433 msgid "Abbreviate newsgroups longer than" msgstr "Viết tắt khi tên nhóm tin dài hơn" #: src/prefs_common_dialog.c:1448 msgid "letters" msgstr "chữ cái" #. ---- Summary ---- #: src/prefs_common_dialog.c:1454 msgid "Summary View" msgstr "Khung xem tóm tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:1463 msgid "Display recipient on `From' column if sender is yourself" msgstr "Hiện người nhận trên cột `Người gửi' nếu người gửi là bạn" #: src/prefs_common_dialog.c:1465 msgid "Expand threads" msgstr "Mở rộng các luồng thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1473 src/prefs_common_dialog.c:2822 #: src/prefs_common_dialog.c:2860 msgid "Date format" msgstr "Định dạng thời gian" #: src/prefs_common_dialog.c:1494 msgid " Set display item of summary... " msgstr " Đặt các mục hiển thị trên bảng tóm tắt... " #: src/prefs_common_dialog.c:1500 msgid "Message" msgstr "Thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1510 msgid "Default character encoding" msgstr "Mã kí tự mặc định" #: src/prefs_common_dialog.c:1524 msgid "This is used when displaying messages with missing character encoding." msgstr "Phần này được dùng khi hiển thị thư bị mất thông tin về mã kí tự" #: src/prefs_common_dialog.c:1530 msgid "Outgoing character encoding" msgstr "Mã kí tự đầu ra" #: src/prefs_common_dialog.c:1544 msgid "" "If `Automatic' is selected, the optimal encoding for the current locale will " "be used." msgstr "" "Nếu chọn `Tự động', mã kí tự tối ưu cho thiết lập bản địa hiện tại sẽ được " "dùng." #: src/prefs_common_dialog.c:1605 msgid "Enable coloration of message" msgstr "Cho phép màu sắc trong thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1620 msgid "" "Display multi-byte alphabet and numeric as\n" "ASCII character (Japanese only)" msgstr "" "Hiển thị bảng chữ cái và chữ số đa byte\n" "ở dạng kí tự ASCII (chỉ tiếng Nhật)" #: src/prefs_common_dialog.c:1627 msgid "Display header pane above message view" msgstr "Hiện ô header phía trên khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1634 msgid "Display short headers on message view" msgstr "Hiện header dạng ngắn gọn trên khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1646 msgid "Render HTML messages as text" msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý" #: src/prefs_common_dialog.c:1650 msgid "Display cursor in message view" msgstr "Hiển thị con trỏ trong khung xem thư" #: src/prefs_common_dialog.c:1663 msgid "Line space" msgstr "Khoản cách dòng" #: src/prefs_common_dialog.c:1677 src/prefs_common_dialog.c:1715 msgid "pixel(s)" msgstr "pixel" #: src/prefs_common_dialog.c:1682 msgid "Scroll" msgstr "Cuộn" #: src/prefs_common_dialog.c:1689 msgid "Half page" msgstr "Nửa trang" #: src/prefs_common_dialog.c:1695 msgid "Smooth scroll" msgstr "Cuộn trơn" #: src/prefs_common_dialog.c:1701 msgid "Step" msgstr "Bước" #: src/prefs_common_dialog.c:1721 msgid "Images" msgstr "Hình ảnh" #: src/prefs_common_dialog.c:1729 msgid "Resize attached large images to fit in the window" msgstr "Đổi kích thước ảnh to cho vừa với cửa sổ" #: src/prefs_common_dialog.c:1731 msgid "Display images as inline" msgstr "Hiện hình ảnh ngay trên dòng" #: src/prefs_common_dialog.c:1816 msgid "Enable Junk mail control" msgstr "Cho phép điều khiển thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:1828 msgid "Learning command:" msgstr "Lệnh thu thập:" #: src/prefs_common_dialog.c:1837 msgid "(Select preset)" msgstr "(Chọn kiểu)" #: src/prefs_common_dialog.c:1862 msgid "Not Junk" msgstr "Không phải thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:1877 msgid "Classifying command" msgstr "Lệnh phân loại" #: src/prefs_common_dialog.c:1888 msgid "" "To classify junk mails automatically, both junk and not junk mails must be " "learned manually to a certain extent." msgstr "" "Để tự động phân loại thư rác, chương trình phải được học phân biệt thư rác " "và thư bình thường ở một mức nhất định." #: src/prefs_common_dialog.c:1898 msgid "Junk folder" msgstr "Thư mục thư rác" #: src/prefs_common_dialog.c:1916 msgid "The messages which are set as junk mail will be moved to this folder." msgstr "Các thư bị đánh dấu là thư rác sẽ được chuyển tới thư mục này." #: src/prefs_common_dialog.c:1927 msgid "Filter messages classified as junk on receiving" msgstr "Lọc thư được phân loại là thư rác lúc nhận" #: src/prefs_common_dialog.c:1930 #, fuzzy msgid "Filter junk mails before normal filtering" msgstr "Xoá thư rác khỏi máy chủ khi nhận" #: src/prefs_common_dialog.c:1933 msgid "Delete junk mails from server on receiving" msgstr "Xoá thư rác khỏi máy chủ khi nhận" #: src/prefs_common_dialog.c:1938 msgid "Mark filtered junk mails as read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc các thư rác đã lọc" #: src/prefs_common_dialog.c:1980 msgid "Automatically check signatures" msgstr "Tự động kiểm tra chữ kí" #: src/prefs_common_dialog.c:1983 msgid "Show signature check result in a popup window" msgstr "Hiện kết quả kiểm tra chữ kí trong cửa sổ popup" #: src/prefs_common_dialog.c:1986 msgid "Store passphrase in memory temporarily" msgstr "Lưu tạm mật khẩu vào bộ nhớ" #: src/prefs_common_dialog.c:2001 msgid "Expired after" msgstr "Hết hạn sau" #: src/prefs_common_dialog.c:2014 msgid "minute(s) " msgstr "phút " #: src/prefs_common_dialog.c:2028 msgid "Setting to '0' will store the passphrase for the whole session." msgstr "Đặt là '0' để lưu mật khẩu trong suốt phiên làm việc." #: src/prefs_common_dialog.c:2037 msgid "Grab input while entering a passphrase" msgstr "Bắt (grab) đầu vào khi nhập mật khẩu" #: src/prefs_common_dialog.c:2042 msgid "Display warning on startup if GnuPG doesn't work" msgstr "Hiển thị cảnh báo lúc khởi động nếu GnuPG không hoạt động" #: src/prefs_common_dialog.c:2111 msgid "Always open messages in summary when selected" msgstr "Luôn mở thư trong phần tóm tắt khi được chọn" #: src/prefs_common_dialog.c:2115 #, fuzzy msgid "Open first unread message when a folder is opened" msgstr "Mở thư chưa đọc đầu tiên khi vào một thư mục" #: src/prefs_common_dialog.c:2122 #, fuzzy msgid "Remember last selected message" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu nào" #: src/prefs_common_dialog.c:2126 msgid "Only mark message as read when opened in new window" msgstr "Chỉ đánh dấu thư là đã đọc khi mở trong cửa sổ mới" #: src/prefs_common_dialog.c:2130 #, fuzzy msgid "Open inbox after receiving new mail" msgstr "Đi đến hộp nhận sau khi nhận thư mới" #: src/prefs_common_dialog.c:2132 #, fuzzy msgid "Open inbox on startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình" #: src/prefs_common_dialog.c:2140 msgid "Execute immediately when moving or deleting messages" msgstr "Thực thi ngay lập tức khi di chuyển hoặc xoá thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2152 msgid "Messages will be marked until execution if this is turned off." msgstr "Thư sẽ được đánh dấu đến khi thực thi nếu không dùng tuỳ chọn này." #: src/prefs_common_dialog.c:2161 msgid "Make the order of buttons comply with GNOME HIG" msgstr "Sắp xếp thứ tự các nút tương ứng với GNOME HIG" #: src/prefs_common_dialog.c:2164 msgid "Display tray icon" msgstr "Hiển thị biểu tượng trên khay" #: src/prefs_common_dialog.c:2166 msgid "Minimize to tray icon" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2168 msgid "Toggle window on trayicon click" msgstr "" #: src/prefs_common_dialog.c:2178 msgid " Set key bindings... " msgstr " Đặt phím tắt... " #: src/prefs_common_dialog.c:2184 src/select-keys.c:344 msgid "Other" msgstr "Khác" #: src/prefs_common_dialog.c:2188 msgid "External commands" msgstr "Lệnh ngoài" #: src/prefs_common_dialog.c:2241 msgid "Receive dialog" msgstr "Hộp thoại nhận thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2251 msgid "Show receive dialog" msgstr "Hiện hộp thoại nhận thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2261 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" #: src/prefs_common_dialog.c:2262 msgid "Only on manual receiving" msgstr "Chỉ khi nhận theo kiểu thủ công" #: src/prefs_common_dialog.c:2264 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: src/prefs_common_dialog.c:2269 msgid "Don't popup error dialog on receive error" msgstr "Không hiện hộp thoại báo lỗi kiểu popup khi gặp lỗi" #: src/prefs_common_dialog.c:2272 msgid "Close receive dialog when finished" msgstr "Đóng hộp thoại nhận thư khi hoàn thành" #: src/prefs_common_dialog.c:2283 msgid "Add address to destination when double-clicked" msgstr "Thêm địa chỉ vào đích đến khi nhấn đúp" #: src/prefs_common_dialog.c:2285 msgid "On exit" msgstr "Lúc thoát" #: src/prefs_common_dialog.c:2293 msgid "Confirm on exit" msgstr "Xác nhận khi thoát" #: src/prefs_common_dialog.c:2300 msgid "Empty trash on exit" msgstr "Đổ rác khi thoát" #: src/prefs_common_dialog.c:2302 msgid "Ask before emptying" msgstr "Hỏi trước khi đổ rác" #: src/prefs_common_dialog.c:2306 msgid "Warn if there are queued messages" msgstr "Cảnh báo nếu có thư chờ được gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:2361 #, c-format msgid "External commands (%s will be replaced with file name / URI)" msgstr "Lệnh ngoài (%s sẽ được thay thế bằng tên tập tin / URI)" #: src/prefs_common_dialog.c:2370 msgid "Web browser" msgstr "Trình duyệt" #: src/prefs_common_dialog.c:2382 src/prefs_common_dialog.c:3827 #: src/prefs_common_dialog.c:3848 msgid "(Default browser)" msgstr "(Trình duyệt mặc định)" #: src/prefs_common_dialog.c:2423 #, fuzzy msgid "Use external program for printing" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:2445 msgid "Use external program for incorporation" msgstr "Dùng chương trình ngoài để sáp nhập" #: src/prefs_common_dialog.c:2467 msgid "Use external program for sending" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" #: src/prefs_common_dialog.c:2526 msgid "Enable strict checking of the integrity of summary caches" msgstr "" "Cho phép kiểm tra nghiêm ngặt về tính toàn vẹn của bộ đệm của bảng tóm tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:2529 msgid "" "Enable this if the contents of folders have the possibility of modification " "by other applications.\n" "This option will degrade the performance of displaying summary." msgstr "" "Cho phép nếu nội dung của thư mục có khả năng bị chương trình khác thay " "đổi.\n" "Tuỳ chọn này sẽ suy giảm hiệu năng của việc hiển thị bảng tóm tắt." #: src/prefs_common_dialog.c:2536 msgid "Socket I/O timeout:" msgstr "Hết hạn I/O socket" #: src/prefs_common_dialog.c:2549 msgid "second(s)" msgstr "giây" #: src/prefs_common_dialog.c:2577 msgid "Automatic (Recommended)" msgstr "Tự động (Khuyến cáo)" #: src/prefs_common_dialog.c:2582 msgid "7bit ascii (US-ASCII)" msgstr "7bit ascii (US-ASCII)" #: src/prefs_common_dialog.c:2584 msgid "Unicode (UTF-8)" msgstr "Unicode (UTF-8)" #: src/prefs_common_dialog.c:2586 msgid "Western European (ISO-8859-1)" msgstr "Đông Âu (ISO-8859-1)" #: src/prefs_common_dialog.c:2587 msgid "Western European (ISO-8859-15)" msgstr "Tây Âu (ISO-8859-15)" #: src/prefs_common_dialog.c:2589 msgid "Western European (Windows-1252)" msgstr "Tây Âu (Windows-1252)" #: src/prefs_common_dialog.c:2593 msgid "Central European (ISO-8859-2)" msgstr "Trung Âu (ISO-8859-2)" #: src/prefs_common_dialog.c:2595 msgid "Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "Baltic (ISO-8859-13)" #: src/prefs_common_dialog.c:2596 msgid "Baltic (ISO-8859-4)" msgstr "Baltic (ISO-8859-4)" #: src/prefs_common_dialog.c:2597 #, fuzzy msgid "Baltic (Windows-1257)" msgstr "A-rập (Windows-1256)" #: src/prefs_common_dialog.c:2599 msgid "Greek (ISO-8859-7)" msgstr "Hi Lạp (ISO-8859-7)" #: src/prefs_common_dialog.c:2601 msgid "Arabic (ISO-8859-6)" msgstr "A-rập (ISO-8859-6)" #: src/prefs_common_dialog.c:2602 msgid "Arabic (Windows-1256)" msgstr "A-rập (Windows-1256)" #: src/prefs_common_dialog.c:2604 msgid "Hebrew (ISO-8859-8)" msgstr "Do Thái (ISO-8859-8)" #: src/prefs_common_dialog.c:2605 msgid "Hebrew (Windows-1255)" msgstr "Do Thái (Windows-1255)" #: src/prefs_common_dialog.c:2607 msgid "Turkish (ISO-8859-9)" msgstr "Thổ Nhĩ Kì(ISO-8859-9)" #: src/prefs_common_dialog.c:2609 msgid "Cyrillic (ISO-8859-5)" msgstr "Cyrillic (ISO-8859-5)" #: src/prefs_common_dialog.c:2610 msgid "Cyrillic (KOI8-R)" msgstr "Cyrillic (KOI8-R)" #: src/prefs_common_dialog.c:2611 msgid "Cyrillic (KOI8-U)" msgstr "Cyrillic (KOI8-U)" #: src/prefs_common_dialog.c:2612 msgid "Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "Cyrillic (Windows-1251)" #: src/prefs_common_dialog.c:2614 msgid "Japanese (ISO-2022-JP)" msgstr "Nhật Bản (ISO-2022-JP)" #: src/prefs_common_dialog.c:2616 msgid "Japanese (EUC-JP)" msgstr "Nhật Bản (EUC-JP)" #: src/prefs_common_dialog.c:2617 msgid "Japanese (Shift_JIS)" msgstr "Nhật Bản (Shift_JIS)" #: src/prefs_common_dialog.c:2620 msgid "Simplified Chinese (GB2312)" msgstr "Hán giản thể (GB2312)" #: src/prefs_common_dialog.c:2621 msgid "Simplified Chinese (GBK)" msgstr "Hán giản thể (GBK)" #: src/prefs_common_dialog.c:2622 msgid "Traditional Chinese (Big5)" msgstr "Hán phồn thể (Big5)" #: src/prefs_common_dialog.c:2624 msgid "Traditional Chinese (EUC-TW)" msgstr "Hán phồn thể (EUC-TW)" #: src/prefs_common_dialog.c:2625 msgid "Chinese (ISO-2022-CN)" msgstr "Hán (ISO-2022-CN)" #: src/prefs_common_dialog.c:2628 msgid "Korean (EUC-KR)" msgstr "Triều Tiên (EUC-KR)" #: src/prefs_common_dialog.c:2630 msgid "Thai (TIS-620)" msgstr "Thái (TIS-620)" #: src/prefs_common_dialog.c:2631 msgid "Thai (Windows-874)" msgstr "Thái (Windows-874)" #: src/prefs_common_dialog.c:2798 msgid "the full abbreviated weekday name" msgstr "dạng viết tắt của ngày trong tuần (thứ)" #: src/prefs_common_dialog.c:2799 msgid "the full weekday name" msgstr "dạng đầy đủ tên ngày trong tuần (thứ)" #: src/prefs_common_dialog.c:2800 msgid "the abbreviated month name" msgstr "dạng viết tắt của tên tháng" #: src/prefs_common_dialog.c:2801 msgid "the full month name" msgstr "dạng đầy đủ của tên tháng" #: src/prefs_common_dialog.c:2802 msgid "the preferred date and time for the current locale" msgstr "định dạng thời gian cho locale hiện tại" #: src/prefs_common_dialog.c:2803 msgid "the century number (year/100)" msgstr "thế kỉ (năm/100)" #: src/prefs_common_dialog.c:2804 msgid "the day of the month as a decimal number" msgstr "ngày trong tháng ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2805 msgid "the hour as a decimal number using a 24-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 24 giờ" #: src/prefs_common_dialog.c:2806 msgid "the hour as a decimal number using a 12-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 12 giờ" #: src/prefs_common_dialog.c:2807 msgid "the day of the year as a decimal number" msgstr "ngày trong năm ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2808 msgid "the month as a decimal number" msgstr "tháng ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2809 msgid "the minute as a decimal number" msgstr "phút ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2810 msgid "either AM or PM" msgstr "hoặc là AM hoặc là PM" #: src/prefs_common_dialog.c:2811 msgid "the second as a decimal number" msgstr "giây ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2812 msgid "the day of the week as a decimal number" msgstr "ngày trong tuần ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2813 msgid "the preferred date for the current locale" msgstr "định dạng ưu tiên cho ngày tháng của locale hiện tại" #: src/prefs_common_dialog.c:2814 msgid "the last two digits of a year" msgstr "hai số cuối của năm" #: src/prefs_common_dialog.c:2815 msgid "the year as a decimal number" msgstr "năm ở dạng số thập phân" #: src/prefs_common_dialog.c:2816 msgid "the time zone or name or abbreviation" msgstr "múi giờ hoặc tên hoặc dạng viết tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:2837 msgid "Specifier" msgstr "Kí hiệu" #: src/prefs_common_dialog.c:2838 msgid "Description" msgstr "Miêu tả" #: src/prefs_common_dialog.c:2878 msgid "Example" msgstr "Ví dụ" #: src/prefs_common_dialog.c:2959 msgid "Set message colors" msgstr "Đặt màu cho thư" #: src/prefs_common_dialog.c:2967 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" #: src/prefs_common_dialog.c:3001 msgid "Quoted Text - First Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 1" #: src/prefs_common_dialog.c:3007 msgid "Quoted Text - Second Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 2" #: src/prefs_common_dialog.c:3013 msgid "Quoted Text - Third Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 3" #: src/prefs_common_dialog.c:3019 msgid "URI link" msgstr "Liên kết URI" #: src/prefs_common_dialog.c:3026 msgid "Recycle quote colors" msgstr "Lặp lại theo vòng" #: src/prefs_common_dialog.c:3093 msgid "Pick color for quotation level 1" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 1" #: src/prefs_common_dialog.c:3096 msgid "Pick color for quotation level 2" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 2" #: src/prefs_common_dialog.c:3099 msgid "Pick color for quotation level 3" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 3" #: src/prefs_common_dialog.c:3102 msgid "Pick color for URI" msgstr "Chọn màu cho URI" #: src/prefs_common_dialog.c:3242 msgid "Description of symbols" msgstr "Miêu tả về biểu tượng" #: src/prefs_common_dialog.c:3298 msgid "" "Date\n" "From\n" "Full Name of Sender\n" "First Name of Sender\n" "Initial of Sender\n" "Subject\n" "To\n" "Cc\n" "Newsgroups\n" "Message-ID" msgstr "" "Ngày\n" "Người gửi\n" "Tên đầy đủ của người gửi\n" "Tên của người gửi\n" "Initial of Sender\n" "Tiêu đề\n" "Người nhận\n" "Cc\n" "Nhóm tin\n" "ID của thư" #: src/prefs_common_dialog.c:3311 msgid "If x is set, displays expr" msgstr "Nếu x đã được đặt, hiển thị expr" #: src/prefs_common_dialog.c:3315 msgid "" "Message body\n" "Quoted message body\n" "Message body without signature\n" "Quoted message body without signature\n" "Literal %" msgstr "" "Nội dung thư\n" "Nội dung thư được trích dẫn\n" "Nội dung thư không gồm chữ kí\n" "Nội dung thư được trích dẫn không gồm chữ kí\n" "Literal %" #: src/prefs_common_dialog.c:3323 msgid "" "Literal backslash\n" "Literal question mark\n" "Literal opening curly brace\n" "Literal closing curly brace" msgstr "" "Dấu sổ chéo ngược\n" "Dấu hỏi\n" "Dấu ngoặc nhọn mở\n" "Dấu ngoặc nhọn đóng" #: src/prefs_common_dialog.c:3369 msgid "Key bindings" msgstr "Phím tắt" #: src/prefs_common_dialog.c:3382 msgid "Select the preset of key bindings." msgstr "Chọn kiểu phím tắt. " #: src/prefs_common_dialog.c:3392 src/prefs_common_dialog.c:3716 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: src/prefs_common_dialog.c:3395 src/prefs_common_dialog.c:3725 msgid "Old Sylpheed" msgstr "Sylpheed cũ" #: src/prefs_customheader.c:161 msgid "Custom header setting" msgstr "Thiết lập header tuỳ biến" #: src/prefs_customheader.c:238 src/prefs_filter_edit.c:1555 msgid " Delete " msgstr " Xoá " #: src/prefs_customheader.c:257 msgid "Custom headers" msgstr "Các header tuỳ biến" #: src/prefs_customheader.c:351 src/prefs_display_header.c:529 msgid "Header name is not set." msgstr "Chưa đặt tên header" #: src/prefs_customheader.c:409 msgid "Delete header" msgstr "Xoá header" #: src/prefs_customheader.c:410 msgid "Do you really want to delete this header?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá header này không?" #: src/prefs_display_header.c:179 msgid "Creating display header setting window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ hiển thị thiết lập header...\n" #: src/prefs_display_header.c:203 msgid "Display header setting" msgstr "Hiển thị thiết lập header" #: src/prefs_display_header.c:223 msgid "Header name" msgstr "Tên header" #: src/prefs_display_header.c:255 msgid "Displayed Headers" msgstr "Các header đã hiển thị" #: src/prefs_display_header.c:313 msgid "Hidden headers" msgstr "Các header ẩn" #: src/prefs_display_header.c:342 msgid "Show all unspecified headers" msgstr "Hiện mọi header chưa chỉ định" #: src/prefs_display_header.c:369 msgid "Reading configuration for displaying headers...\n" msgstr "Đang đọc cấu hình để hiển thị header...\n" #: src/prefs_display_header.c:407 msgid "Writing configuration for displaying headers...\n" msgstr "Đang ghi cấu hình để hiển thị header...\n" #: src/prefs_display_header.c:539 msgid "This header is already in the list." msgstr "Header này đã có trên danh sách." #: src/prefs_display_items.c:113 #, fuzzy msgid "Display items setting" msgstr "Hiển thị thiết lập header" #: src/prefs_display_items.c:153 src/prefs_summary_column.c:223 msgid "Available items" msgstr "Các mục hiện có" #: src/prefs_display_items.c:171 src/prefs_summary_column.c:241 msgid " -> " msgstr " -> " #: src/prefs_display_items.c:175 src/prefs_summary_column.c:245 msgid " <- " msgstr " <- " #: src/prefs_display_items.c:196 src/prefs_summary_column.c:266 msgid "Displayed items" msgstr "Các mục đã hiển thị" #: src/prefs_display_items.c:237 src/prefs_summary_column.c:307 msgid " Revert to default " msgstr " Dùng dạng mặc định " #: src/prefs_filter.c:210 msgid "Filter setting" msgstr "Thiết lập bộ lọc" #: src/prefs_filter.c:254 msgid "Enabled" msgstr "Cho phép" #: src/prefs_filter.c:687 #, c-format msgid "Do you really want to delete the rule '%s'?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá quy tắc '%s' không" #: src/prefs_filter.c:689 msgid "Delete rule" msgstr "Xoá quy tắc" #: src/prefs_filter_edit.c:234 msgid "Filter rule" msgstr "Quy tắc lọc" #: src/prefs_filter_edit.c:268 msgid "If any of the following condition matches" msgstr "Nếu phù hợp với bất kì điều kiện nào dưới đây" #: src/prefs_filter_edit.c:270 msgid "If all of the following conditions match" msgstr "Nếu phù hợp với tất cả các điều kiện dưới đây" #: src/prefs_filter_edit.c:291 msgid "Perform the following actions:" msgstr "Thực hiện các thao tác sau:" #: src/prefs_filter_edit.c:489 msgid "To or Cc" msgstr "Người nhận hoặc Cc" #: src/prefs_filter_edit.c:490 msgid "Any header" msgstr "Bất kì header nào" #: src/prefs_filter_edit.c:491 msgid "Edit header..." msgstr "Soạn header..." #: src/prefs_filter_edit.c:494 msgid "Message body" msgstr "Nội dung thư" #: src/prefs_filter_edit.c:495 msgid "Result of command" msgstr "Kết quả của lệnh" #: src/prefs_filter_edit.c:497 msgid "Age" msgstr "Tuổi" #: src/prefs_filter_edit.c:501 src/summaryview.c:528 msgid "Marked" msgstr "Đã đánh dấu" #: src/prefs_filter_edit.c:502 msgid "Has color label" msgstr "Có nhãn màu" #: src/prefs_filter_edit.c:503 msgid "Has attachment" msgstr "Có đính kèm" #: src/prefs_filter_edit.c:516 msgid "contains" msgstr "chứa" #: src/prefs_filter_edit.c:518 msgid "doesn't contain" msgstr "không chứa" #: src/prefs_filter_edit.c:520 msgid "is" msgstr "là" #: src/prefs_filter_edit.c:522 msgid "is not" msgstr "không là" #: src/prefs_filter_edit.c:525 msgid "match to regex" msgstr "khớp với regex" #: src/prefs_filter_edit.c:527 msgid "doesn't match to regex" msgstr "không khớp với regex" #: src/prefs_filter_edit.c:538 msgid "is larger than" msgstr "lớn hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:539 msgid "is smaller than" msgstr "nhở hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:548 msgid "is longer than" msgstr "dài hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:549 msgid "is shorter than" msgstr "ngắn hơn" #: src/prefs_filter_edit.c:559 msgid "matches to status" msgstr "" #: src/prefs_filter_edit.c:560 msgid "doesn't match to status" msgstr "không khớp với trạng thái" #: src/prefs_filter_edit.c:662 msgid "Move to" msgstr "Chuyển tới" #: src/prefs_filter_edit.c:663 msgid "Copy to" msgstr "Chép tới" #: src/prefs_filter_edit.c:664 msgid "Don't receive" msgstr "Không nhận" #: src/prefs_filter_edit.c:665 msgid "Delete from server" msgstr "Xoá khỏi máy chủ" #: src/prefs_filter_edit.c:668 msgid "Set mark" msgstr "Đánh dấu" #: src/prefs_filter_edit.c:669 msgid "Set color" msgstr "Đặt màu" #: src/prefs_filter_edit.c:670 msgid "Mark as read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc" #: src/prefs_filter_edit.c:674 src/prefs_toolbar.c:43 msgid "Forward" msgstr "Chuyển tiếp" #: src/prefs_filter_edit.c:675 msgid "Forward as attachment" msgstr "Chuyển tiếp ở dạng đính kèm" #: src/prefs_filter_edit.c:676 msgid "Redirect" msgstr "Chuyển hướng" #: src/prefs_filter_edit.c:680 msgid "Execute command" msgstr "Chạy lệnh" #: src/prefs_filter_edit.c:683 msgid "Stop rule evaluation" msgstr "" #: src/prefs_filter_edit.c:689 src/prefs_filter_edit.c:1052 msgid "folder:" msgstr "thư mục:" #: src/prefs_filter_edit.c:1013 msgid "day(s)" msgstr "ngày" #: src/prefs_filter_edit.c:1092 msgid "address:" msgstr "địa chỉ:" #: src/prefs_filter_edit.c:1509 msgid "Edit header list" msgstr "Soạn danh sách header" #: src/prefs_filter_edit.c:1532 msgid "Headers" msgstr "Header" #: src/prefs_filter_edit.c:1543 msgid "Header:" msgstr "Header:" #: src/prefs_filter_edit.c:1729 src/prefs_filter_edit.c:1827 #: src/prefs_filter_edit.c:1834 msgid "Command is not specified." msgstr "Chưa chỉ định lệnh." #: src/prefs_filter_edit.c:1807 src/prefs_filter_edit.c:1814 msgid "Destination folder is not specified." msgstr "Chưa chỉ định thư mục đích." #: src/prefs_filter_edit.c:1884 msgid "Invalid condition exists." msgstr "Tồn tại điều kiện không hợp lệ." #: src/prefs_filter_edit.c:1907 msgid "Rule name is not specified." msgstr "Chưa đặt tên quy tắc." #: src/prefs_filter_edit.c:1933 msgid "Invalid action exists." msgstr "Tồn tại hành động không hợp lệ." #: src/prefs_filter_edit.c:1942 msgid "Condition not exist." msgstr "Điều kiện không tồn tại." #: src/prefs_filter_edit.c:1944 msgid "Action not exist." msgstr "Hành động không tồn tại." #: src/prefs_folder_item.c:118 msgid "Folder properties" msgstr "Thuộc tính thư mục" #: src/prefs_folder_item.c:186 msgid "Identifier" msgstr "Dấu hiệu" #: src/prefs_folder_item.c:218 src/subscribedialog.c:294 msgid "Type" msgstr "Loại" #: src/prefs_folder_item.c:234 msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: src/prefs_folder_item.c:247 msgid "Don't display [...] or (...) at the beginning of subject in summary" msgstr "Không hiển thị [...] hoặc (...) ở đầu tiêu đề trong bảng tóm tắt" #: src/prefs_folder_item.c:249 msgid "Delete [...] or (...) at the beginning of subject on reply" msgstr "Xoá [...] hoặc (...) ở đầu tiêu đề khi hồi âm" #: src/prefs_folder_item.c:289 src/prefs_folder_item.c:300 #: src/prefs_toolbar.c:53 src/progressdialog.c:128 msgid "Account" msgstr "Tài khoản" #: src/prefs_folder_item.c:329 msgid "Apply to subfolders" msgstr "Áp dụng cho thư mục con" #: src/prefs_folder_item.c:354 msgid "use also on reply" msgstr "dùng cho cả lúc hồi âm" #: src/prefs_folder_item.c:378 src/prefs_template.c:185 msgid "Reply-To:" msgstr "Reply-To:" #: src/prefs_search_folder.c:164 #, c-format msgid "%s - Edit search condition" msgstr "" #: src/prefs_search_folder.c:209 src/query_search.c:274 msgid "Match any of the following" msgstr "Khớp với bất kì phần nào dưới đây" #: src/prefs_search_folder.c:211 src/query_search.c:276 msgid "Match all of the following" msgstr "Khớp với tất cả các phần dưới đây" #: src/prefs_search_folder.c:231 src/query_search.c:320 msgid "Folder:" msgstr "Thư mục:" #: src/prefs_search_folder.c:248 src/query_search.c:338 msgid "Search subfolders" msgstr "Tìm kiếm thư mục con" #: src/prefs_summary_column.c:70 msgid "Mark" msgstr "Đánh dấu" #. S_COL_UNREAD #: src/prefs_summary_column.c:72 msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" #. S_COL_MIME #: src/prefs_summary_column.c:73 src/query_search.c:399 src/summaryview.c:5012 msgid "Subject" msgstr "Tiêu đề" #. S_COL_SUBJECT #: src/prefs_summary_column.c:74 src/query_search.c:400 src/summaryview.c:5015 msgid "From" msgstr "Người gửi" #. S_COL_FROM #: src/prefs_summary_column.c:75 src/query_search.c:401 src/summaryview.c:5017 msgid "Date" msgstr "Thời gian" #. S_COL_SIZE #: src/prefs_summary_column.c:77 msgid "Number" msgstr "Số" #: src/prefs_summary_column.c:172 msgid "Creating summary column setting window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ thiết lập tóm tắt theo cột...\n" #: src/prefs_summary_column.c:181 msgid "Summary display item setting" msgstr "Thiết lập các mục hiển thị ở phần tóm tắt" #: src/prefs_summary_column.c:196 msgid "" "Select items to be displayed on the summary view. You can modify\n" "the order by using the Up / Down button, or dragging the items." msgstr "" "Chọn các mục sẽ được hiển thị ở bảng tóm tắt. Bạn có thể thay đổi\n" "thứ tự bằng cách dùng nút Lên / Xuống, hoặc kéo thả." #: src/prefs_template.c:164 msgid "Template name" msgstr "Tên mẫu" #: src/prefs_template.c:227 msgid "Register" msgstr "Đăng kí" #: src/prefs_template.c:233 msgid " Substitute " msgstr " Thay thế " #: src/prefs_template.c:245 msgid " Symbols " msgstr " Biểu tượng " #: src/prefs_template.c:259 msgid "Registered templates" msgstr "Các mẫu đã đăng kí" #: src/prefs_template.c:280 msgid "Templates" msgstr "Mẫu" #: src/prefs_template.c:401 msgid "Template" msgstr "Mẫu" #: src/prefs_template.c:478 msgid "Template format error." msgstr "Lỗi định dạng mẫu." #: src/prefs_template.c:564 msgid "Delete template" msgstr "Xoá mẫu" #: src/prefs_template.c:565 msgid "Do you really want to delete this template?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá mẫu này không?" #: src/prefs_toolbar.c:36 #, fuzzy msgid "Separator" msgstr "Vạch phân cách chữ kí" #: src/prefs_toolbar.c:37 msgid "Get" msgstr "Lấy" #: src/prefs_toolbar.c:38 msgid "Get all" msgstr "Lấy tất" #: src/prefs_toolbar.c:42 msgid "Reply all" msgstr "Hồi âm tất cả" #: src/prefs_toolbar.c:46 msgid "Execute" msgstr "Chạy" #: src/prefs_toolbar.c:50 src/printing.c:518 msgid "Print" msgstr "In ấn" #: src/prefs_toolbar.c:51 #, fuzzy msgid "Prefs" msgstr "Trước" #: src/prefs_toolbar.c:56 msgid "Send later" msgstr "Gửi sau" #: src/prefs_toolbar.c:57 msgid "Draft" msgstr "Bản nháp" #: src/prefs_toolbar.c:58 msgid "Insert" msgstr "Chèn" #: src/prefs_toolbar.c:59 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" #: src/prefs_toolbar.c:62 msgid "Linewrap" msgstr "Khuôn dòng" #: src/prefs_toolbar.c:150 #, fuzzy msgid "Customize toolbar" msgstr "/_Xem/Đi _tới/Thư mụ_c khác..." #: src/prefs_toolbar.c:152 #, fuzzy msgid "" "Select items to be displayed on the toolbar. You can modify\n" "the order by using the Up / Down button, or dragging the items." msgstr "" "Chọn các mục sẽ được hiển thị ở bảng tóm tắt. Bạn có thể thay đổi\n" "thứ tự bằng cách dùng nút Lên / Xuống, hoặc kéo thả." #: src/printing.c:515 msgid "The message will be printed with the following command:" msgstr "Thư sẽ được in ra với dòng lệnh sau:" #: src/printing.c:516 msgid "(Default print command)" msgstr "(Lệnh in mặc định)" #: src/printing.c:526 #, c-format msgid "" "Print command line is invalid:\n" "`%s'" msgstr "" "Lệnh in không hợp lệ:\n" "`%s'" #: src/progressdialog.c:58 msgid "Creating progress dialog...\n" msgstr "Đang tạo hộp thoại tiến trình...\n" #: src/progressdialog.c:136 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: src/query_search.c:251 msgid "Search messages" msgstr "Tìm thư" #: src/query_search.c:423 msgid "_Save as search folder" msgstr "_Lưu vào thư mục tìm kiếm" #: src/query_search.c:542 src/subscribedialog.c:526 src/summaryview.c:910 msgid "Done." msgstr "Xong." #: src/query_search.c:566 #, c-format msgid "Searching %s ..." msgstr "Đang tìm %s ..." #: src/query_search.c:594 #, c-format msgid "Searching %s (%d / %d)..." msgstr "Đang tìm %s (%d / %d)..." #: src/query_search.c:675 src/summaryview.c:2164 msgid "(No Date)" msgstr "(Không ngày tháng)" #: src/query_search.c:869 msgid "Save as search folder" msgstr "Lưu ở dạng thư mục tìm kiếm" #: src/query_search.c:890 msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #: src/query_search.c:905 msgid "Folder name:" msgstr "Tên thư mục:" #: src/rfc2015.c:144 msgid "Cannot find user ID for this key." msgstr "Không tìm thấy ID của người dùng cho khoá này." #: src/rfc2015.c:156 #, c-format msgid "\t\taka \"%s\"\n" msgstr "\t\taka \"%s\"\n" #: src/rfc2015.c:184 #, c-format msgid "Signature made at %s\n" msgstr "Kí lúc %s\n" #: src/rfc2015.c:306 src/sigstatus.c:266 msgid "Error verifying the signature" msgstr "Lỗi khi xác thực chữ kí" #: src/select-keys.c:105 #, c-format msgid "Please select key for `%s'" msgstr "Hãy chọn khoá cho `%s'" #: src/select-keys.c:108 #, c-format msgid "Collecting info for `%s' ... %c" msgstr "Đang tập hợp thông tin cho `%s' ... %c" #: src/select-keys.c:291 msgid "Select Keys" msgstr "Chọn khoá" #: src/select-keys.c:318 msgid "Key ID" msgstr "ID của khoá" #: src/select-keys.c:321 msgid "Val" msgstr "Giá trị" #: src/select-keys.c:468 msgid "Add key" msgstr "Thêm khoá" #: src/select-keys.c:469 msgid "Enter another user or key ID:" msgstr "Thêm người dùng hoặc ID của khoá khác:" #: src/select-keys.c:485 msgid "Trust key" msgstr "Khoá tin cậy" #: src/select-keys.c:486 msgid "" "The selected key is not fully trusted.\n" "If you choose to encrypt the message with this key you don't\n" "know for sure that it will go to the person you mean it to.\n" "Do you trust it enough to use it anyway?" msgstr "" "Khoá đã chọn chưa hoàn toàn tin cậy.\n" "Nếu bạn chọn khoá này để mã hoá thư, bạn sẽ không đảm bảo\n" "nó sẽ đến được đúng với người mà bạn muốn.\n" "Bạn có đủ tin tưởng để dùng nó không?" #: src/send_message.c:184 msgid "Queued message header is broken.\n" msgstr "Header của thư đang đợi gửi đã bị hỏng.\n" #: src/send_message.c:403 #, c-format msgid "Sending message using command: %s\n" msgstr "Đang gửi thư với lệnh: %s\n" #: src/send_message.c:412 #, c-format msgid "Can't execute command: %s" msgstr "Không chạy được lệnh: %s" #: src/send_message.c:447 #, c-format msgid "Error occurred while executing command: %s" msgstr "Có lỗi khi chạy lệnh: %s" #: src/send_message.c:564 msgid "Connecting" msgstr "Đang kết nối" #: src/send_message.c:566 #, c-format msgid "Connecting to SMTP server: %s ..." msgstr "Đang kết nối tới máy chủ SMTP: %s ..." #: src/send_message.c:639 msgid "Sending HELO..." msgstr "Đang gửi HELO..." #: src/send_message.c:640 src/send_message.c:645 src/send_message.c:650 msgid "Authenticating" msgstr "Đang xác thực" #: src/send_message.c:641 src/send_message.c:646 msgid "Sending message..." msgstr "Đang gửi thư..." #: src/send_message.c:644 msgid "Sending EHLO..." msgstr "Đang gửi EHLO..." #: src/send_message.c:653 msgid "Sending MAIL FROM..." msgstr "Đang gửi MAIL FROM..." #: src/send_message.c:654 src/send_message.c:658 src/send_message.c:663 msgid "Sending" msgstr "Đang gửi" #: src/send_message.c:657 msgid "Sending RCPT TO..." msgstr "Đang gửi RCPT TO..." #: src/send_message.c:662 msgid "Sending DATA..." msgstr "Đang gửi DATA..." #: src/send_message.c:666 msgid "Quitting..." msgstr "Đang thoát..." #: src/send_message.c:694 #, c-format msgid "Sending message (%d / %d bytes)" msgstr "Đang gửi thư (%d / %d byte)" #: src/send_message.c:725 msgid "Sending message" msgstr "Đang gửi thư" #: src/send_message.c:769 src/send_message.c:789 msgid "Error occurred while sending the message." msgstr "Có lỗi khi gửi thư." #: src/send_message.c:772 #, c-format msgid "" "Error occurred while sending the message:\n" "%s" msgstr "" "Có lỗi khi gửi thư:\n" "%s" #: src/setup.c:43 msgid "Mailbox setting" msgstr "Thiết lập hộp thư" #: src/setup.c:44 msgid "" "Specify the location of mailbox.\n" "If you are unsure, just select OK." msgstr "" #: src/sigstatus.c:116 msgid "Signature check result" msgstr "Kết quả kiểm tra chữ kí" #: src/sigstatus.c:135 msgid "Checking signature" msgstr "Đang kiểm tra chữ kí" #: src/sigstatus.c:205 #, c-format msgid "%s%s%s from \"%s\"" msgstr "%s%s%s từ \"%s\"" #: src/sigstatus.c:229 msgid "No signature found" msgstr "Không thấy chữ kí nào" #: src/sigstatus.c:236 #, c-format msgid "Good signature from \"%s\"" msgstr "Chữ kí chuẩn từ \"%s\"" #: src/sigstatus.c:237 src/textview.c:764 msgid "Good signature" msgstr "Chữ kí chuẩn" #: src/sigstatus.c:241 #, c-format msgid "Valid signature but the key for \"%s\" is not trusted" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá ch \"%s\" không tin cậy" #: src/sigstatus.c:242 src/textview.c:766 msgid "Valid signature (untrusted key)" msgstr "Chữ kí hợp lệ (chưa tin cậy)" #: src/sigstatus.c:247 #, c-format msgid "Signature valid but expired for \"%s\"" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng đã hết hạn cho \"%s\"" #: src/sigstatus.c:248 msgid "Signature valid but expired" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng đã hết hạn" #: src/sigstatus.c:251 #, c-format msgid "Signature valid but the signing key for \"%s\" has expired" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí cho \"%s\" đã hết hạn" #: src/sigstatus.c:252 msgid "Signature valid but the signing key has expired" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí đã hết hạn" #: src/sigstatus.c:255 #, c-format msgid "Signature valid but the signing key for \"%s\" has been revoked" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí cho \"%s\" đã bị thu hồi" #: src/sigstatus.c:256 msgid "Signature valid but the signing key has been revoked" msgstr "Chữ kí hợp lệ nhưng khoá để kí đã bị thu hồi" #: src/sigstatus.c:259 #, c-format msgid "BAD signature from \"%s\"" msgstr "Chữ kí GIẢ từ \"%s\"" #: src/sigstatus.c:260 src/textview.c:768 msgid "BAD signature" msgstr "Chữ kí GIẢ" #: src/sigstatus.c:263 msgid "No public key to verify the signature" msgstr "Không có khoá công cộng nào để xác thực chữ kí" #: src/sourcewindow.c:65 msgid "Creating source window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ nguồn...\n" #: src/sourcewindow.c:69 msgid "Source of the message" msgstr "Nguồn thư" #: src/sourcewindow.c:146 #, c-format msgid "Displaying the source of %s ...\n" msgstr "Đang hiển thị nguồn của %s ...\n" #: src/sourcewindow.c:148 #, c-format msgid "%s - Source" msgstr "%s - Nguồn" #: src/sslmanager.c:59 msgid "SSL certificate verify failed" msgstr "" #: src/sslmanager.c:65 #, c-format msgid "" "The SSL certificate of %s cannot be verified by the following reason:\n" " %s\n" "\n" "Server certificate:\n" " Subject: %s\n" " Issuer: %s\n" "\n" "Do you accept this certificate?" msgstr "" #: src/subscribedialog.c:203 msgid "Subscribe to newsgroup" msgstr "Đăng kí vào nhóm tin" #: src/subscribedialog.c:219 msgid "Select newsgroups to subscribe." msgstr "Chọm nhóm tin để đăng kí" #: src/subscribedialog.c:225 msgid "Find groups:" msgstr "Tìm nhóm" #: src/subscribedialog.c:233 msgid " Search " msgstr " Tìm kiếm " #: src/subscribedialog.c:283 msgid "Newsgroup name" msgstr "Tên nhóm tin" #: src/subscribedialog.c:289 msgid "Messages" msgstr "Thư" #: src/subscribedialog.c:426 msgid "moderated" msgstr "điều hành" #: src/subscribedialog.c:428 msgid "readonly" msgstr "chỉ đọc" #: src/subscribedialog.c:430 msgid "unknown" msgstr "không xác định" #: src/subscribedialog.c:481 msgid "Getting newsgroup list..." msgstr "Đang lấy danh sách nhóm tin..." #: src/subscribedialog.c:489 msgid "Can't retrieve newsgroup list." msgstr "Không lấy được danh sách nhóm tin." #: src/subscribedialog.c:556 #, c-format msgid "%d newsgroups received (%s read)" msgstr "Nhận được %d nhóm tin (đã đọc %s)" #: src/summaryview.c:419 msgid "/Repl_y to" msgstr "/Hồi â_m cho" #: src/summaryview.c:420 msgid "/Repl_y to/_all" msgstr "/Hồi â_m cho/_tất cả" #: src/summaryview.c:421 msgid "/Repl_y to/_sender" msgstr "/Hồi â_m cho/_người gửi" #: src/summaryview.c:422 msgid "/Repl_y to/mailing _list" msgstr "/Hồi â_m cho/_hộp thư chung" #: src/summaryview.c:429 msgid "/M_ove..." msgstr "/_Di chuyển..." #: src/summaryview.c:430 msgid "/_Copy..." msgstr "/_Sao chép" #: src/summaryview.c:432 msgid "/_Mark" msgstr "/Đánh _dấu" #: src/summaryview.c:433 msgid "/_Mark/_Mark" msgstr "/Đánh _dấu/Đánh _dấu" #: src/summaryview.c:434 msgid "/_Mark/_Unmark" msgstr "/Đánh _dấu/_Bỏ đánh dấu" #: src/summaryview.c:435 msgid "/_Mark/---" msgstr "/Đánh _dấu/---" #: src/summaryview.c:436 msgid "/_Mark/Mark as unr_ead" msgstr "/Đánh _dấu/Đá_nh dấu là chưa đọc" #: src/summaryview.c:437 msgid "/_Mark/Mark as rea_d" msgstr "/Đánh _dấu/Đán_h dấu đã đọc" #: src/summaryview.c:439 msgid "/_Mark/Mark _thread as read" msgstr "/Đánh _dấu/Đán_h dấu luồng đã đọc" #: src/summaryview.c:441 msgid "/_Mark/Mark all _read" msgstr "/Đánh _dấu/Đánh dấ_u đã đọc tất cả" #: src/summaryview.c:442 msgid "/Color la_bel" msgstr "/_Nhãn màu" #: src/summaryview.c:446 #, fuzzy msgid "/Set as _junk mail" msgstr "Coi là thư rác" #: src/summaryview.c:447 #, fuzzy msgid "/Set as not j_unk mail" msgstr "Coi là thư rác" #: src/summaryview.c:449 msgid "/Re-_edit" msgstr "/S_oạn lại" #: src/summaryview.c:451 msgid "/Add sender to address boo_k..." msgstr "/_Thêm người gửi vào sổ địa chỉ..." #: src/summaryview.c:453 msgid "/Create f_ilter rule" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc" #: src/summaryview.c:454 msgid "/Create f_ilter rule/_Automatically" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc/_Tự động" #: src/summaryview.c:456 msgid "/Create f_ilter rule/by _From" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc/theo _Người gửi" #: src/summaryview.c:458 msgid "/Create f_ilter rule/by _To" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc/theo N_gười nhận" #: src/summaryview.c:460 msgid "/Create f_ilter rule/by _Subject" msgstr "/Tạo _quy tắc lọc/theo Tiê_u đề" #: src/summaryview.c:504 msgid "Creating summary view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem tóm tắt...\n" #: src/summaryview.c:526 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: src/summaryview.c:529 msgid "Have color label" msgstr "Có nhãn màu" #: src/summaryview.c:530 msgid "Have attachment" msgstr "Có đính kèm" #: src/summaryview.c:539 msgid "Search:" msgstr "Tìm kiếm:" #: src/summaryview.c:557 msgid "Search for Subject or From" msgstr "Tìm theo tiêu đề hoặc người gửi" #: src/summaryview.c:762 msgid "Process mark" msgstr "Đánh dấu tiến trình" #: src/summaryview.c:763 msgid "Some marks are left. Process it?" msgstr "Vẫn còn sót một số dấu. Xử lí chúng?" #: src/summaryview.c:809 #, c-format msgid "Scanning folder (%s)..." msgstr "Đang quét thư mục (%s)..." #: src/summaryview.c:1391 msgid "_Search again" msgstr "_Tìm lại" #: src/summaryview.c:1412 src/summaryview.c:1421 msgid "No more unread messages" msgstr "Không có thêm thư chưa đọc" #: src/summaryview.c:1413 msgid "No unread message found. Search from the end?" msgstr "Không thấy thư nào chưa đọc. Tìm từ dưới lên?" #: src/summaryview.c:1415 msgid "No unread messages." msgstr "Không có thư nào chưa đọc." #: src/summaryview.c:1422 msgid "No unread message found. Go to next folder?" msgstr "Không thấy thư nào chưa đọc. Chuyển sang thư mục tiếp theo?" #: src/summaryview.c:1430 src/summaryview.c:1439 msgid "No more new messages" msgstr "Không có thêm thư mới" #: src/summaryview.c:1431 msgid "No new message found. Search from the end?" msgstr "Không có thư mới. Tìm từ dưới lên?" #: src/summaryview.c:1433 msgid "No new messages." msgstr "Không có thư mới." #: src/summaryview.c:1440 msgid "No new message found. Go to next folder?" msgstr "Không thấy thư mới nào. Tìm trong thư mục tiếp theo?" #: src/summaryview.c:1448 src/summaryview.c:1457 msgid "No more marked messages" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu" #: src/summaryview.c:1449 msgid "No marked message found. Search from the end?" msgstr "Không thấy thư nào được đánh dấu. Tìm từ cuối lên?" #: src/summaryview.c:1451 src/summaryview.c:1460 msgid "No marked messages." msgstr "Không có thư nào được dánh dấu." #: src/summaryview.c:1458 msgid "No marked message found. Search from the beginning?" msgstr "Không thấy thư nào được đánh dấu. Tìm từ đầu?" #: src/summaryview.c:1466 src/summaryview.c:1475 msgid "No more labeled messages" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu nào" #: src/summaryview.c:1467 msgid "No labeled message found. Search from the end?" msgstr "Không thấy nào được gán nhãn. Tìm từ cuối lên?" #: src/summaryview.c:1469 src/summaryview.c:1478 msgid "No labeled messages." msgstr "Không có thư được gán nhãn." #: src/summaryview.c:1476 msgid "No labeled message found. Search from the beginning?" msgstr "Không thấy thư nào được gán nhãn. Tìm từ đầu?" #: src/summaryview.c:1792 msgid "Attracting messages by subject..." msgstr "Tập trung thư theo tiêu đề..." #: src/summaryview.c:1986 #, c-format msgid "%d deleted" msgstr "đã xoá %d" #: src/summaryview.c:1990 #, c-format msgid "%s%d moved" msgstr "đã chuyển %s%d" #: src/summaryview.c:1991 src/summaryview.c:1996 msgid ", " msgstr ", " #: src/summaryview.c:1995 #, c-format msgid "%s%d copied" msgstr "đã chép %s%d" #: src/summaryview.c:2010 msgid " item(s) selected" msgstr " mục được chọn" #: src/summaryview.c:2032 #, c-format msgid "%d new, %d unread, %d total (%s)" msgstr "%d mới, %d chưa đọc, %d tổng số (%s)" #: src/summaryview.c:2036 #, c-format msgid "%d new, %d unread, %d total" msgstr "%d mới, %d chưa đọc, %d tổng số" #: src/summaryview.c:2072 msgid "Sorting summary..." msgstr "Đang sắp xếp bảng tóm tắt..." #: src/summaryview.c:2322 msgid "\tSetting summary from message data..." msgstr "\tĐang thiết lập tóm tắt từ dữ liệu thư..." #: src/summaryview.c:2324 msgid "Setting summary from message data..." msgstr "Đang thiết lập tóm tắt từ dữ liệu thư..." #: src/summaryview.c:2431 #, c-format msgid "Writing summary cache (%s)..." msgstr "Đang ghi bộ đệm cho phần tóm tắt (%s)..." #: src/summaryview.c:2779 #, c-format msgid "Message %d is marked\n" msgstr "Bức thư %d đã được đánh dấu\n" #: src/summaryview.c:2839 #, c-format msgid "Message %d is marked as being read\n" msgstr "Bức thư %d được đánh dấu là đã đọc\n" #: src/summaryview.c:3037 #, c-format msgid "Message %d is marked as unread\n" msgstr "Bức thư %d được đánh dấu là chưa đọc\n" #: src/summaryview.c:3098 #, c-format msgid "Message %s/%d is set to delete\n" msgstr "Bức thư %s/%d được chọn để xoá\n" #: src/summaryview.c:3126 msgid "Delete message(s)" msgstr "Xoá thư" #: src/summaryview.c:3127 msgid "Do you really want to delete message(s) from the trash?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá thư khỏi thùng rác?" #: src/summaryview.c:3201 msgid "Deleting duplicated messages..." msgstr "Đang xoá thư trùng nhau..." #: src/summaryview.c:3239 #, c-format msgid "Message %s/%d is unmarked\n" msgstr "Thư %s/%d được bỏ đánh đấu\n" #: src/summaryview.c:3299 #, c-format msgid "Message %d is set to move to %s\n" msgstr "Bức thư %d được chọn để chuyển tới %s\n" #: src/summaryview.c:3331 msgid "Destination is same as current folder." msgstr "Đích đến trùng với thư mục hiện tại." #: src/summaryview.c:3397 #, c-format msgid "Message %d is set to copy to %s\n" msgstr "Bức thư %d được chọn để chép đến %s\n" #: src/summaryview.c:3428 msgid "Destination for copy is same as current folder." msgstr "Đích đến trùng với thư mục hiện tại" #: src/summaryview.c:3610 msgid "Error occurred while processing messages." msgstr "Có lỗi khi xử lí thư." #: src/summaryview.c:3916 src/summaryview.c:3917 msgid "Building threads..." msgstr "Đang tạo luồng..." #: src/summaryview.c:4067 src/summaryview.c:4068 msgid "Unthreading..." msgstr "Đang rời luồng..." #: src/summaryview.c:4361 src/summaryview.c:4422 #, c-format msgid "Filtering (%d / %d)..." msgstr "Đang lọc (%d / %d)..." #: src/summaryview.c:4476 msgid "filtering..." msgstr "đang lọc..." #: src/summaryview.c:4477 msgid "Filtering..." msgstr "Đang lọc..." #: src/summaryview.c:4514 #, c-format msgid "%d message(s) have been filtered." msgstr "%d thư đã được lọc." #: src/summaryview.c:5021 msgid "No." msgstr "Số " #: src/template.c:174 #, c-format msgid "file %s already exists\n" msgstr "tập tin %s đã có trước\n" #: src/textview.c:249 msgid "Creating text view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem văn bản...\n" #: src/textview.c:820 msgid "This message can't be displayed.\n" msgstr "Không thể hiển thị được thư này.\n" #: src/textview.c:844 msgid "" "The body text couldn't be displayed because writing to temporary file " "failed.\n" msgstr "" #: src/textview.c:1986 msgid "Sa_ve this image as..." msgstr "_Lưu hình ảnh này là..." #: src/textview.c:2002 src/trayicon.c:158 msgid "Compose _new message" msgstr "Soạn _thư mới" #: src/textview.c:2004 msgid "Add to address _book..." msgstr "Thêm vào _sổ địa chỉ..." #: src/textview.c:2006 msgid "Copy this add_ress" msgstr "_Chép địa chỉ này" #: src/textview.c:2009 msgid "_Open with Web browser" msgstr "_Mở với trình duyệt web" #: src/textview.c:2011 msgid "Copy this _link" msgstr "Sao chép liên _kết này" #: src/textview.c:2154 #, c-format msgid "" "The real URL (%s) is different from\n" "the apparent URL (%s).\n" "\n" "Open it anyway?" msgstr "" "URL thực (%s) khác với\n" "URL bề ngoài (%s).\n" "\n" "Vẫn mở nó?" #: src/textview.c:2159 msgid "Fake URL warning" msgstr "Cảnh báo URL lừa đảo" #: src/trayicon.c:139 #, fuzzy msgid "_Display Sylpheed" msgstr "Sylpheed cũ" #: src/trayicon.c:144 msgid "Get from _current account" msgstr "_Lấy từ tài khoản hiện tại" #: src/trayicon.c:148 msgid "Get from _all accounts" msgstr "Lấy từ _mọi tài khoản" #: src/trayicon.c:152 msgid "_Send queued messages" msgstr "_Gửi thư đang đợi" #: src/trayicon.c:164 msgid "E_xit" msgstr "_Thoát" #: src/trayicon.c:198 src/trayicon.c:289 msgid "Sylpheed" msgstr "Sylpheed" #~ msgid "Account setting" #~ msgstr "Thiết lập tài khoản" #~ msgid "SSL connect failed (%s)\n" #~ msgstr "Kết nối SSL thất bại (%s)\n" #~ msgid "_About" #~ msgstr "Giới t_hiệu" #~ msgid "/_View/Show all _headers" #~ msgstr "/_Xem/_Hiện mọi header" #~ msgid "/_View/_Source" #~ msgstr "/_Xem/_Nguồn" #~ msgid "Last number in dir %s = %d\n" #~ msgstr "Số cuối trong thư mục %s = %d\n" #~ msgid "MIME viewer command line is invalid: `%s'" #~ msgstr "Lệnh xem MIME không hợp lệ: `%s'" #~ msgid "%dB" #~ msgstr "%dB" #~ msgid "%.1fKB" #~ msgstr "%.1fKB" #~ msgid "%.2fMB" #~ msgstr "%.2fMB" #~ msgid "%.2fGB" #~ msgstr "%.2fGB" #~ msgid "Wrap before sending" #~ msgstr "Khuôn dòng trước khi gửi" #~ msgid "Insert signature" #~ msgstr "Chèn chữ kí" #~ msgid "can't retrieve newsgroup list\n" #~ msgstr "không lấy được danh sách nhóm tin\n" #, fuzzy #~ msgid "%s - Search folder properties" #~ msgstr "Thuộc tính thư mục" #~ msgid "Body:" #~ msgstr "Nội dung:" #~ msgid "Find all" #~ msgstr "Tìm tất cả" #~ msgid "Beginning of list reached; continue from end?" #~ msgstr "Đã đến đầu danh sách; tiếp tục từ cuối?" #~ msgid "End of list reached; continue from beginning?" #~ msgstr "Đã đến cuối danh sách; tiếp tục từ đầu?" #~ msgid " [Edited]" #~ msgstr " [Đã sửa]" #~ msgid "Compose message%s" #~ msgstr "Viết thư%s" #~ msgid "Terminated process group id: %d" #~ msgstr "Id của nhóm tiến trình đã dừng: %d" #~ msgid "Temporary file: %s" #~ msgstr "Tậm tin tạm: %s" #~ msgid "Compose: input from monitoring process\n" #~ msgstr "Soạn thảo: nhập từ tiến trình đang giám sát\n" #~ msgid "Couldn't exec external editor\n" #~ msgstr "Không thể chạy trình soạn thảo ngoài\n" #~ msgid "Couldn't write to file\n" #~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin\n" #~ msgid "Pipe read failed\n" #~ msgstr "Việc đọc ống nối thất bại\n" #~ msgid "Empty messages in all trash?" #~ msgstr "Xoá thư trong mọi thùng rác?" #~ msgid "" #~ "Enter the print command line:\n" #~ "(`%s' will be replaced with file name)" #~ msgstr "" #~ "Nhập lệnh in:\n" #~ "(`%s' sẽ được thay thế bằng tên tập tin)" #~ msgid "Quote" #~ msgstr "Trích dẫn" #~ msgid "Font" #~ msgstr "Phông" #~ msgid "Translate header name (such as `From:', `Subject:')" #~ msgstr "Phiên dịch tên header (như `From:', `Subject:')" #~ msgid "" #~ "Filtered messages will be moved to the junk folder and deleted from the " #~ "server." #~ msgstr "" #~ "Các thư đã lọc sẽ được chuyển tới thư mục thư rác và bị xoá khỏi máy chủ." #~ msgid "Font selection" #~ msgstr "Chọn phông chữ" #~ msgid "" #~ "Select the preset of key bindings.\n" #~ "You can also modify each menu's shortcuts by pressing\n" #~ "any key(s) when placing the mouse pointer on the item." #~ msgstr "" #~ "Chọn kiểu phím tắt.\n" #~ "Bạn có thể thay đổi phím tắt cho mỗi trình đơn bằng cách\n" #~ "nhấn phím khi đặt con trỏ lên mục cần đổi." #~ msgid "" #~ "First, you have to set the location of mailbox.\n" #~ "You can use existing mailbox in MH format\n" #~ "if you have the one.\n" #~ "If you're not sure, just select OK." #~ msgstr "" #~ "Đầu tiên, bạn phải xác định vị trí của hộp thư.\n" #~ "Bạn có thể dùng hộp thư hiện có\n" #~ "với định dạng MH (nếu có).\n" #~ "Nếu bạn không chắc chắn, chỉ cần chọn OK."