diff options
author | hiro <hiro@ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d> | 2006-05-26 09:20:35 +0000 |
---|---|---|
committer | hiro <hiro@ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d> | 2006-05-26 09:20:35 +0000 |
commit | 525618bfd3a82616df8196b33e41312c0ddf083c (patch) | |
tree | a867cba1796c1e83dd49ef253f63f16da6995a1d /po/vi.po | |
parent | 32caf2da5d14e7e5993cfaef5ce81fd1c3e7f8f7 (diff) |
updated po files.
git-svn-id: svn://sylpheed.sraoss.jp/sylpheed/trunk@1073 ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 80 |
1 files changed, 40 insertions, 40 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sylpheed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-05-09 21:26+0900\n" +"POT-Creation-Date: 2006-05-26 18:19+0900\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-16 22:05+0700\n" "Last-Translator: Pham Thanh Long <ptlong@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" @@ -460,32 +460,32 @@ msgstr "hồi đáp UIDL không hợp lệ: %s\n" msgid "POP3: Deleting expired message %d\n" msgstr "POP3: Đang xoá các thư hết hạn %d\n" -#: libsylph/pop.c:631 +#: libsylph/pop.c:632 #, c-format msgid "POP3: Skipping message %d (%d bytes)\n" msgstr "POP3: Đang bỏ qua thư %d (%d byte)\n" -#: libsylph/pop.c:662 +#: libsylph/pop.c:663 msgid "mailbox is locked\n" msgstr "hộp thư đã bị khoá\n" -#: libsylph/pop.c:665 +#: libsylph/pop.c:666 msgid "session timeout\n" msgstr "phiên làm việc hết giờ\n" -#: libsylph/pop.c:671 libsylph/smtp.c:561 +#: libsylph/pop.c:672 libsylph/smtp.c:561 msgid "can't start TLS session\n" msgstr "không thể khởi động phiên TLS\n" -#: libsylph/pop.c:678 libsylph/smtp.c:496 +#: libsylph/pop.c:679 libsylph/smtp.c:496 msgid "error occurred on authentication\n" msgstr "có lỗi khi xác thực\n" -#: libsylph/pop.c:683 +#: libsylph/pop.c:684 msgid "command not supported\n" msgstr "lệnh không được hỗ trợ\n" -#: libsylph/pop.c:687 +#: libsylph/pop.c:688 msgid "error occurred on POP3 session\n" msgstr "có lỗi trong phiên làm việc POP3\n" @@ -1163,11 +1163,11 @@ msgstr "Địa chỉ chung" msgid "Personal address" msgstr "Địa chỉ cá nhân" -#: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:5557 src/main.c:621 +#: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:5557 src/main.c:622 msgid "Notice" msgstr "Chú ý" -#: src/alertpanel.c:155 src/main.c:732 +#: src/alertpanel.c:155 src/main.c:733 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" @@ -1977,12 +1977,12 @@ msgstr "Sửa thư mục" msgid "Input the new name of folder:" msgstr "Đặt tên mới cho thư mục:" -#: src/editgroup.c:524 src/foldersel.c:541 src/folderview.c:2124 +#: src/editgroup.c:524 src/foldersel.c:544 src/folderview.c:2124 #: src/folderview.c:2130 msgid "New folder" msgstr "Thư mục mới" -#: src/editgroup.c:525 src/foldersel.c:542 src/folderview.c:2131 +#: src/editgroup.c:525 src/foldersel.c:545 src/folderview.c:2131 msgid "Input the name of new folder:" msgstr "Đặt tên cho thư mục mới:" @@ -2169,22 +2169,22 @@ msgstr "Thùng rác" msgid "Drafts" msgstr "Nháp" -#: src/foldersel.c:543 src/folderview.c:2128 src/folderview.c:2132 +#: src/foldersel.c:546 src/folderview.c:2128 src/folderview.c:2132 msgid "NewFolder" msgstr "Thư mục mới" -#: src/foldersel.c:551 src/folderview.c:2140 src/folderview.c:2201 +#: src/foldersel.c:554 src/folderview.c:2140 src/folderview.c:2201 #, c-format msgid "`%c' can't be included in folder name." msgstr "`%c' không được có trong tên thư mục." -#: src/foldersel.c:561 src/folderview.c:2150 src/folderview.c:2209 +#: src/foldersel.c:564 src/folderview.c:2150 src/folderview.c:2209 #: src/query_search.c:1031 #, c-format msgid "The folder `%s' already exists." msgstr "Thư mục `%s' đã có trước." -#: src/foldersel.c:569 src/folderview.c:2157 +#: src/foldersel.c:572 src/folderview.c:2157 #, c-format msgid "Can't create the folder `%s'." msgstr "Không tạo được thư mục `%s'." @@ -2770,20 +2770,20 @@ msgstr "Nhập mật khẩu" msgid "Protocol log" msgstr "Theo dõi giao thức" -#: src/main.c:193 +#: src/main.c:194 msgid "g_thread is not supported by glib.\n" msgstr "g_thread không được glib hỗ trợ.\n" -#: src/main.c:402 +#: src/main.c:403 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TUỲ CHỌN]...\n" -#: src/main.c:405 +#: src/main.c:406 msgid " --compose [address] open composition window" msgstr " --compose [địa chỉ] mở cửa sổ soạn thảo" -#: src/main.c:406 +#: src/main.c:407 msgid "" " --attach file1 [file2]...\n" " open composition window with specified files\n" @@ -2793,23 +2793,23 @@ msgstr "" " mở cửa sổ soạn thảo với tập tin đính kèm\n" " đã chỉ định" -#: src/main.c:409 +#: src/main.c:410 msgid " --receive receive new messages" msgstr " --receive nhận thư mới" -#: src/main.c:410 +#: src/main.c:411 msgid " --receive-all receive new messages of all accounts" msgstr " --receive-all nhận thư mới từ mọi tài khoản" -#: src/main.c:411 +#: src/main.c:412 msgid " --send send all queued messages" msgstr " --send gửi mọi thư đã xếp hàng" -#: src/main.c:412 +#: src/main.c:413 msgid " --status [folder]... show the total number of messages" msgstr " --status [thư mục]... hiện tổng số thư" -#: src/main.c:413 +#: src/main.c:414 msgid "" " --status-full [folder]...\n" " show the status of each folder" @@ -2817,36 +2817,36 @@ msgstr "" " --status-full [thư mục]...\n" " hiện trạng thái của từng thư mục" -#: src/main.c:415 +#: src/main.c:416 msgid "" " --configdir dirname specify directory which stores configuration files" msgstr "" -#: src/main.c:416 +#: src/main.c:417 msgid " --exit exit Sylpheed" msgstr " --exit đóng Sylpheed" -#: src/main.c:417 +#: src/main.c:418 msgid " --debug debug mode" msgstr " --debug chế độ gỡ lỗi" -#: src/main.c:418 +#: src/main.c:419 msgid " --help display this help and exit" msgstr " --help hiển thị phần giúp đỡ này và thoát" -#: src/main.c:419 +#: src/main.c:420 msgid " --version output version information and exit" msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản và thoát" -#: src/main.c:423 +#: src/main.c:424 msgid "Press any key..." msgstr "" -#: src/main.c:565 +#: src/main.c:566 msgid "Filename encoding" msgstr "Mã của tên tập tin" -#: src/main.c:566 +#: src/main.c:567 msgid "" "The locale encoding is not UTF-8, but the environmental variable " "G_FILENAME_ENCODING is not set.\n" @@ -2870,19 +2870,19 @@ msgstr "" "\n" "Tiếp tục?" -#: src/main.c:622 +#: src/main.c:623 msgid "Composing message exists. Really quit?" msgstr "Đang viết thư. Bạn thực sự muốn thoát?" -#: src/main.c:633 +#: src/main.c:634 msgid "Queued messages" msgstr "Các thư đang đợi gửi" -#: src/main.c:634 +#: src/main.c:635 msgid "Some unsent messages are queued. Exit now?" msgstr "Một số thư chưa gửi đã được xếp hàng. Thoát bây giờ?" -#: src/main.c:733 +#: src/main.c:734 msgid "" "GnuPG is not installed properly, or its version is too old.\n" "OpenPGP support disabled." @@ -2891,15 +2891,15 @@ msgstr "" "Việc hỗ trợ OpenGPG bị cấm." #. remote command mode -#: src/main.c:896 +#: src/main.c:897 msgid "another Sylpheed is already running.\n" msgstr "một tiến trình Sylpheed khác đang chạy.\n" -#: src/main.c:1132 +#: src/main.c:1133 msgid "Migration of configuration" msgstr "Di trú cấu hình" -#: src/main.c:1133 +#: src/main.c:1134 msgid "" "The previous version of configuration found.\n" "Do you want to migrate it?" |