diff options
author | hiro <hiro@ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d> | 2006-01-27 09:13:49 +0000 |
---|---|---|
committer | hiro <hiro@ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d> | 2006-01-27 09:13:49 +0000 |
commit | c1a4627c60ce1ffb8833a40245914a457fac141e (patch) | |
tree | 4a64d21fd6911ae293777ce451f34f951d8152c8 /po/vi.po | |
parent | 2de338ed5bf7738031e199bf9f25ba1132fc424d (diff) |
updated po files.
git-svn-id: svn://sylpheed.sraoss.jp/sylpheed/trunk@938 ee746299-78ed-0310-b773-934348b2243d
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 808 |
1 files changed, 402 insertions, 406 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sylpheed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-01-25 18:01+0900\n" +"POT-Creation-Date: 2006-01-27 18:11+0900\n" "PO-Revision-Date: 2005-11-30 23:05+0700\n" "Last-Translator: Pham Thanh Long <ptlong@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" @@ -505,7 +505,7 @@ msgstr "Tìm thấy %s\n" msgid "Configuration is saved.\n" msgstr "Cấu hình đã được lưu.\n" -#: libsylph/prefs_common.c:491 +#: libsylph/prefs_common.c:489 msgid "Junk mail filter" msgstr "Lọc thư rác" @@ -620,8 +620,8 @@ msgstr "%.2fMB" msgid "%.2fGB" msgstr "%.2fGB" -#: libsylph/utils.c:2373 src/compose.c:2861 src/compose.c:3124 -#: src/compose.c:3187 src/compose.c:3307 +#: libsylph/utils.c:2373 src/compose.c:2858 src/compose.c:3121 +#: src/compose.c:3184 src/compose.c:3304 msgid "can't change file mode\n" msgstr "không thể đổi chế độ tập tin\n" @@ -694,7 +694,7 @@ msgstr "" "trên cột `G' để cho phép lấy thư về bằng `Lấy tất cả'." #: src/account_dialog.c:366 src/addressadd.c:192 src/addressbook.c:491 -#: src/compose.c:4265 src/editaddress.c:200 src/editaddress.c:942 +#: src/compose.c:4262 src/editaddress.c:200 src/editaddress.c:942 #: src/editaddress.c:990 src/editbook.c:196 src/editgroup.c:265 #: src/editjpilot.c:271 src/editldap.c:307 src/editvcard.c:184 #: src/mimeview.c:206 src/prefs_filter.c:259 src/prefs_folder_item.c:171 @@ -830,7 +830,7 @@ msgstr "Đối số người dùng của hành động" msgid "Add Address to Book" msgstr "Thêm địa chỉ vào sổ" -#: src/addressadd.c:202 src/compose.c:4765 src/editaddress.c:201 +#: src/addressadd.c:202 src/compose.c:4762 src/editaddress.c:201 #: src/select-keys.c:320 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" @@ -970,7 +970,7 @@ msgstr "/_Xoá" msgid "E-Mail address" msgstr "Địa chỉ email" -#: src/addressbook.c:496 src/compose.c:4766 src/prefs_common_dialog.c:2190 +#: src/addressbook.c:496 src/compose.c:4763 src/prefs_common_dialog.c:2183 msgid "Address book" msgstr "Sổ địa chỉ" @@ -1029,7 +1029,7 @@ msgstr "" "Bạn có muốn xoá thư mục VÀ mọi địa chỉ trong `%s' ?\n" "Nếu chỉ xoá thư mục, các địa chỉ sẽ được chuyển đến thư mục cấp cao hơn." -#: src/addressbook.c:1674 src/folderview.c:2349 +#: src/addressbook.c:1674 src/folderview.c:2351 msgid "Delete folder" msgstr "Xoá thư mục" @@ -1138,7 +1138,7 @@ msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" msgid "Addressbook Conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" -#: src/addressbook.c:3072 src/prefs_common_dialog.c:2040 +#: src/addressbook.c:3072 src/prefs_common_dialog.c:2033 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" @@ -1160,7 +1160,7 @@ msgstr "Nhóm" #. special folder setting (maybe these options are redundant) #: src/addressbook.c:3152 src/folderview.c:367 src/prefs_account_dialog.c:1694 -#: src/summary_search.c:371 +#: src/query_search.c:370 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" @@ -1184,7 +1184,7 @@ msgstr "Địa chỉ chung" msgid "Personal address" msgstr "Địa chỉ cá nhân" -#: src/alertpanel.c:141 src/compose.c:5488 src/main.c:573 +#: src/alertpanel.c:141 src/compose.c:5485 src/main.c:573 msgid "Notice" msgstr "Chú ý" @@ -1235,7 +1235,7 @@ msgstr "Nâu" #. create sub items. for the menu item activation callback we pass the #. * color flag value as data parameter. Also we attach a data pointer #. * so we can always get back the SummaryView pointer. -#: src/colorlabel.c:280 src/prefs_folder_item.c:316 src/summaryview.c:4574 +#: src/colorlabel.c:280 src/prefs_folder_item.c:316 src/summaryview.c:4593 msgid "None" msgstr "Không" @@ -1560,7 +1560,7 @@ msgstr "Thư: %s" msgid "Can't get the part of multipart message." msgstr "Không thể lấy thành phần cho thư nhiều thành phần." -#: src/compose.c:2496 src/headerview.c:195 src/summary_search.c:637 +#: src/compose.c:2496 src/headerview.c:195 src/query_search.c:636 #: src/summaryview.c:2107 msgid "(No Subject)" msgstr "(Không tiêu đề)" @@ -1582,11 +1582,11 @@ msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống" msgid "Subject is empty. Send it anyway?" msgstr "Tiêu đề bị bỏ trống. Vẫn gửi đi?" -#: src/compose.c:2683 +#: src/compose.c:2680 msgid "can't get recipient list." msgstr "không lấy được danh sách người nhận." -#: src/compose.c:2703 +#: src/compose.c:2700 msgid "" "Account for sending mail is not specified.\n" "Please select a mail account before sending." @@ -1594,21 +1594,21 @@ msgstr "" "Chưa xác định tài khoản để gửi thư.\n" "Hãy chọn một tài khoản trước khi gửi." -#: src/compose.c:2717 src/send_message.c:299 +#: src/compose.c:2714 src/send_message.c:299 #, c-format msgid "Error occurred while posting the message to %s ." msgstr "Xảy ra lỗi khi gửi thư đến %s ." -#: src/compose.c:2759 +#: src/compose.c:2756 msgid "Can't save the message to outbox." msgstr "Không thể lưu thư vào hộp gửi (outbox)." -#: src/compose.c:2797 +#: src/compose.c:2794 #, c-format msgid "Could not find any key associated with currently selected key id `%s'." msgstr "Không tìm thấy khoá liên quan đến khoá đang chọn với id `%s'." -#: src/compose.c:2894 +#: src/compose.c:2891 #, c-format msgid "" "Can't convert the character encoding of the message body from %s to %s.\n" @@ -1619,11 +1619,11 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn gửi ở dạng %s?" -#: src/compose.c:2900 +#: src/compose.c:2897 msgid "Code conversion error" msgstr "Lỗi chuyển mã" -#: src/compose.c:2973 +#: src/compose.c:2970 #, c-format msgid "" "Line %d exceeds the line length limit (998 bytes).\n" @@ -1636,157 +1636,157 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn gửi đi?" -#: src/compose.c:2977 +#: src/compose.c:2974 msgid "Line length limit" msgstr "Giới hạn độ dài của dòng" -#: src/compose.c:3267 +#: src/compose.c:3264 msgid "can't remove the old message\n" msgstr "không thể xoá thư cũ\n" -#: src/compose.c:3285 +#: src/compose.c:3282 msgid "queueing message...\n" msgstr "đang xếp hàng thư...\n" -#: src/compose.c:3367 +#: src/compose.c:3364 msgid "can't find queue folder\n" msgstr "không thấy thư mục đợi\n" -#: src/compose.c:3374 +#: src/compose.c:3371 msgid "can't queue the message\n" msgstr "không thể xếp hàng thư\n" -#: src/compose.c:3967 +#: src/compose.c:3964 #, c-format msgid "generated Message-ID: %s\n" msgstr "đã tạo ID của thư: %s\n" -#: src/compose.c:4080 +#: src/compose.c:4077 msgid "Creating compose window...\n" msgstr "Đang tạo cửa sổ soạn thảo...\n" -#: src/compose.c:4131 src/headerview.c:54 +#: src/compose.c:4128 src/headerview.c:54 msgid "From:" msgstr "Người gửi:" -#: src/compose.c:4205 +#: src/compose.c:4202 msgid "PGP Sign" msgstr "Chữ kí PGP" -#: src/compose.c:4208 +#: src/compose.c:4205 msgid "PGP Encrypt" msgstr "Mã hoá PGP" -#: src/compose.c:4246 src/compose.c:5320 +#: src/compose.c:4243 src/compose.c:5317 msgid "MIME type" msgstr "Kiểu MIME" #. S_COL_DATE -#: src/compose.c:4255 src/mimeview.c:197 src/prefs_filter_edit.c:496 -#: src/prefs_summary_column.c:76 src/select-keys.c:317 src/summaryview.c:4721 +#: src/compose.c:4252 src/mimeview.c:197 src/prefs_filter_edit.c:496 +#: src/prefs_summary_column.c:76 src/select-keys.c:317 src/summaryview.c:4740 msgid "Size" msgstr "Kích thước" -#: src/compose.c:4686 src/mainwindow.c:2324 src/prefs_account_dialog.c:528 -#: src/prefs_common_dialog.c:664 +#: src/compose.c:4683 src/mainwindow.c:2324 src/prefs_account_dialog.c:528 +#: src/prefs_common_dialog.c:661 msgid "Send" msgstr "Gửi" -#: src/compose.c:4687 +#: src/compose.c:4684 msgid "Send message" msgstr "Gửi thư" -#: src/compose.c:4695 +#: src/compose.c:4692 msgid "Send later" msgstr "Gửi sau" -#: src/compose.c:4696 +#: src/compose.c:4693 msgid "Put into queue folder and send later" msgstr "Đưa vào thư mục `Đợi gửi' và gửi sau" -#: src/compose.c:4704 +#: src/compose.c:4701 msgid "Draft" msgstr "Bản nháp" -#: src/compose.c:4705 +#: src/compose.c:4702 msgid "Save to draft folder" msgstr "Gửi vào thư mục nháp" -#: src/compose.c:4715 +#: src/compose.c:4712 msgid "Insert" msgstr "Chèn" -#: src/compose.c:4716 +#: src/compose.c:4713 msgid "Insert file" msgstr "Chèn tập tin" -#: src/compose.c:4724 +#: src/compose.c:4721 msgid "Attach" msgstr "Đính kèm" -#: src/compose.c:4725 +#: src/compose.c:4722 msgid "Attach file" msgstr "Đính kèm tập tin" #. signature -#: src/compose.c:4735 src/prefs_account_dialog.c:1208 -#: src/prefs_common_dialog.c:957 +#: src/compose.c:4732 src/prefs_account_dialog.c:1208 +#: src/prefs_common_dialog.c:953 msgid "Signature" msgstr "Chữ kí" -#: src/compose.c:4736 +#: src/compose.c:4733 #, fuzzy msgid "Append signature" msgstr "Chữ kí GIẢ" #. editor -#: src/compose.c:4745 src/prefs_common_dialog.c:995 -#: src/prefs_common_dialog.c:2322 +#: src/compose.c:4742 src/prefs_common_dialog.c:991 +#: src/prefs_common_dialog.c:2315 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" -#: src/compose.c:4746 +#: src/compose.c:4743 msgid "Edit with external editor" msgstr "Soạn với trình soạn thảo ngoài" -#: src/compose.c:4754 +#: src/compose.c:4751 msgid "Linewrap" msgstr "Khuôn dòng" -#: src/compose.c:4755 +#: src/compose.c:4752 msgid "Wrap all long lines" msgstr "Khuôn mọi dòng dài" -#: src/compose.c:5216 +#: src/compose.c:5213 msgid "Invalid MIME type." msgstr "Kiểu MIME không hợp lệ" -#: src/compose.c:5234 +#: src/compose.c:5231 msgid "File doesn't exist or is empty." msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc rỗng." -#: src/compose.c:5302 +#: src/compose.c:5299 msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#: src/compose.c:5322 src/prefs_common_dialog.c:1451 +#: src/compose.c:5319 src/prefs_common_dialog.c:1444 msgid "Encoding" msgstr "Mã hoá" -#: src/compose.c:5345 src/prefs_folder_item.c:202 +#: src/compose.c:5342 src/prefs_folder_item.c:202 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" -#: src/compose.c:5346 +#: src/compose.c:5343 msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" -#: src/compose.c:5439 +#: src/compose.c:5436 #, c-format msgid "External editor command line is invalid: `%s'\n" msgstr "Dòng lệnh cho trình soạn thảo ngoài không hợp lệ: `%s'\n" -#: src/compose.c:5485 +#: src/compose.c:5482 #, fuzzy, c-format msgid "" "The external editor is still working.\n" @@ -1796,44 +1796,44 @@ msgstr "" "Bắt buộc dừng tiến trình?\n" "id của nhóm tiến trình: %d" -#: src/compose.c:5860 src/compose.c:5868 src/compose.c:5874 +#: src/compose.c:5857 src/compose.c:5862 src/compose.c:5868 msgid "Can't queue the message." msgstr "Không thể xếp hàng thông điệp" -#: src/compose.c:5965 +#: src/compose.c:5959 msgid "Select files" msgstr "Chọn tập tin" -#: src/compose.c:5988 +#: src/compose.c:5982 msgid "Select file" msgstr "Chọn tập tin" -#: src/compose.c:6023 +#: src/compose.c:6017 msgid "Save message" msgstr "Lưu thư" -#: src/compose.c:6024 +#: src/compose.c:6018 msgid "This message has been modified. Save it to draft folder?" msgstr "Nội dung đã được thay đổi. Lưu vào thư mục nháp?" -#: src/compose.c:6026 +#: src/compose.c:6020 msgid "Close _without saving" msgstr "_Không lưu" -#: src/compose.c:6068 +#: src/compose.c:6062 #, c-format msgid "Do you want to apply the template `%s' ?" msgstr "Bạn có muốn dùng mẫu `%s' ?" -#: src/compose.c:6070 +#: src/compose.c:6064 msgid "Apply template" msgstr "Dùng mẫu" -#: src/compose.c:6071 +#: src/compose.c:6065 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" -#: src/compose.c:6071 +#: src/compose.c:6065 msgid "_Insert" msgstr "_Chèn" @@ -1994,12 +1994,12 @@ msgstr "Sửa thư mục" msgid "Input the new name of folder:" msgstr "Đặt tên mới cho thư mục:" -#: src/editgroup.c:525 src/foldersel.c:541 src/folderview.c:2098 -#: src/folderview.c:2104 +#: src/editgroup.c:525 src/foldersel.c:541 src/folderview.c:2100 +#: src/folderview.c:2106 msgid "New folder" msgstr "Thư mục mới" -#: src/editgroup.c:526 src/foldersel.c:542 src/folderview.c:2105 +#: src/editgroup.c:526 src/foldersel.c:542 src/folderview.c:2107 msgid "Input the name of new folder:" msgstr "Đặt tên cho thư mục mới:" @@ -2017,7 +2017,7 @@ msgstr "Soạn mục JPilot" #: src/editjpilot.c:290 src/editldap.c:349 src/editvcard.c:203 #: src/importldif.c:534 src/prefs_account_dialog.c:1722 -#: src/prefs_common_dialog.c:1852 +#: src/prefs_common_dialog.c:1845 msgid " ... " msgstr " ... " @@ -2187,22 +2187,22 @@ msgstr "Thùng rác" msgid "Drafts" msgstr "Nháp" -#: src/foldersel.c:543 src/folderview.c:2102 src/folderview.c:2106 +#: src/foldersel.c:543 src/folderview.c:2104 src/folderview.c:2108 msgid "NewFolder" msgstr "Thư mục mới" -#: src/foldersel.c:551 src/folderview.c:2114 src/folderview.c:2175 +#: src/foldersel.c:551 src/folderview.c:2116 src/folderview.c:2177 #, c-format msgid "`%c' can't be included in folder name." msgstr "`%c' không được có trong tên thư mục." -#: src/foldersel.c:561 src/folderview.c:2124 src/folderview.c:2183 -#: src/summary_search.c:997 +#: src/foldersel.c:561 src/folderview.c:2126 src/folderview.c:2185 +#: src/query_search.c:995 #, c-format msgid "The folder `%s' already exists." msgstr "Thư mục `%s' đã có trước." -#: src/foldersel.c:569 src/folderview.c:2131 +#: src/foldersel.c:569 src/folderview.c:2133 #, c-format msgid "Can't create the folder `%s'." msgstr "Không tạo được thư mục `%s'." @@ -2316,26 +2316,26 @@ msgstr "Việc làm lại cây thư mục thất bại." msgid "Checking for new messages in all folders..." msgstr "Kiểm tra thư mới trong mọi thư mục..." -#: src/folderview.c:1200 src/mainwindow.c:2400 src/prefs_common_dialog.c:1796 +#: src/folderview.c:1200 src/mainwindow.c:2400 src/prefs_common_dialog.c:1789 msgid "Junk" msgstr "Rác" -#: src/folderview.c:1846 +#: src/folderview.c:1848 #, c-format msgid "Folder %s is selected\n" msgstr "Thư mục %s được chọn\n" -#: src/folderview.c:2001 +#: src/folderview.c:2003 #, c-format msgid "Downloading messages in %s ..." msgstr "Đang tải thư về trong %s ..." -#: src/folderview.c:2038 +#: src/folderview.c:2040 #, c-format msgid "Error occurred while downloading messages in `%s'." msgstr "Có lỗi khi tải thư về trong `%s'." -#: src/folderview.c:2099 +#: src/folderview.c:2101 msgid "" "Input the name of new folder:\n" "(if you want to create a folder to store subfolders,\n" @@ -2345,26 +2345,26 @@ msgstr "" "(nếu bạn muốn tạo một thư mục để lưu thư mục con,\n" " thêm `/' vào cuối tên)" -#: src/folderview.c:2163 +#: src/folderview.c:2165 #, c-format msgid "Input new name for `%s':" msgstr "Đặt tên cho `%s':" -#: src/folderview.c:2164 +#: src/folderview.c:2166 msgid "Rename folder" msgstr "Đổi tên thư mục" -#: src/folderview.c:2195 src/folderview.c:2203 +#: src/folderview.c:2197 src/folderview.c:2205 #, fuzzy, c-format msgid "Can't rename the folder '%s'." msgstr "Không thể xoá thư mục `%s'." -#: src/folderview.c:2273 +#: src/folderview.c:2275 #, c-format msgid "Can't move the folder `%s'." msgstr "Không thể di chuyển thư mục `%s'." -#: src/folderview.c:2339 +#: src/folderview.c:2341 #, fuzzy, c-format msgid "" "Delete the search folder '%s' ?\n" @@ -2373,12 +2373,12 @@ msgstr "" "Thực sự muốn xoá hộp thư `%s' ?\n" "(Thư sẽ KHÔNG bị xoá khỏi ổ cứng)" -#: src/folderview.c:2341 +#: src/folderview.c:2343 #, fuzzy msgid "Delete search folder" msgstr "Xoá thư mục" -#: src/folderview.c:2346 +#: src/folderview.c:2348 #, fuzzy, c-format msgid "" "All folders and messages under '%s' will be permanently deleted.\n" @@ -2391,21 +2391,21 @@ msgstr "" "\n" "Bạn có thực sự muốn xoá không?" -#: src/folderview.c:2378 src/folderview.c:2384 +#: src/folderview.c:2380 src/folderview.c:2386 #, fuzzy, c-format msgid "Can't remove the folder '%s'." msgstr "Không thể xoá thư mục `%s'." -#: src/folderview.c:2420 +#: src/folderview.c:2422 msgid "Empty trash" msgstr "Đổi rác" -#: src/folderview.c:2421 +#: src/folderview.c:2423 #, fuzzy msgid "Delete all messages in the trash folder?" msgstr "Xoá mọi thư trong thùng rác?" -#: src/folderview.c:2460 +#: src/folderview.c:2462 #, c-format msgid "" "Really remove the mailbox `%s' ?\n" @@ -2414,34 +2414,34 @@ msgstr "" "Thực sự muốn xoá hộp thư `%s' ?\n" "(Thư sẽ KHÔNG bị xoá khỏi ổ cứng)" -#: src/folderview.c:2462 +#: src/folderview.c:2464 msgid "Remove mailbox" msgstr "Xoá hộp thư" -#: src/folderview.c:2512 +#: src/folderview.c:2514 #, c-format msgid "Really delete IMAP4 account `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản IMAP4 `%s'?" -#: src/folderview.c:2513 +#: src/folderview.c:2515 msgid "Delete IMAP4 account" msgstr "Xoá tài khoản IMAP4" -#: src/folderview.c:2666 +#: src/folderview.c:2668 #, c-format msgid "Really delete newsgroup `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá nhóm tin `%s'?" -#: src/folderview.c:2667 +#: src/folderview.c:2669 msgid "Delete newsgroup" msgstr "Xoá nhóm tin" -#: src/folderview.c:2717 +#: src/folderview.c:2719 #, c-format msgid "Really delete news account `%s'?" msgstr "Thực sự muốn xoá tài khoản tin tức `%s'?" -#: src/folderview.c:2718 +#: src/folderview.c:2720 msgid "Delete news account" msgstr "Xoá tài khoản tin tức" @@ -2457,7 +2457,7 @@ msgstr "Tiêu đề:" msgid "Creating header view...\n" msgstr "Đang tạo khung xem header...\n" -#: src/headerview.c:180 src/summary_search.c:638 src/summaryview.c:2110 +#: src/headerview.c:180 src/query_search.c:637 src/summaryview.c:2110 msgid "(No From)" msgstr "(Không rõ người gửi)" @@ -3520,7 +3520,7 @@ msgid "MainWindow: color allocation %d failed\n" msgstr "Cửa sổ chính: việc cấp màu %d thất bại\n" #: src/mainwindow.c:1108 src/summaryview.c:2258 src/summaryview.c:2343 -#: src/summaryview.c:3720 src/summaryview.c:3849 src/summaryview.c:4207 +#: src/summaryview.c:3739 src/summaryview.c:3868 src/summaryview.c:4226 msgid "done.\n" msgstr "xong.\n" @@ -3644,7 +3644,7 @@ msgid "Send queued message(s)" msgstr "Gửi thư đang đợi" #: src/mainwindow.c:2335 src/prefs_account_dialog.c:530 -#: src/prefs_common_dialog.c:666 src/prefs_folder_item.c:140 +#: src/prefs_common_dialog.c:663 src/prefs_folder_item.c:140 msgid "Compose" msgstr "Viết thư" @@ -3652,7 +3652,7 @@ msgstr "Viết thư" msgid "Compose new message" msgstr "Viết thư mới" -#: src/mainwindow.c:2344 src/prefs_common_dialog.c:979 +#: src/mainwindow.c:2344 src/prefs_common_dialog.c:975 msgid "Reply" msgstr "Hồi âm" @@ -3738,7 +3738,7 @@ msgid "Find text:" msgstr "Tìm văn bản:" #: src/message_search.c:141 src/prefs_search_folder.c:253 -#: src/summary_search.c:327 +#: src/query_search.c:326 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" @@ -3782,25 +3782,25 @@ msgstr "Đính kèm" msgid "Message View - Sylpheed" msgstr "" -#: src/messageview.c:669 src/summaryview.c:3249 +#: src/messageview.c:669 src/summaryview.c:3268 #, c-format msgid "Can't save the file `%s'." msgstr "Không thể lưu tập tin `%s'." -#: src/messageview.c:728 src/summaryview.c:3272 +#: src/messageview.c:728 src/summaryview.c:3291 msgid "The message will be printed with the following command:" msgstr "" -#: src/messageview.c:729 src/summaryview.c:3273 +#: src/messageview.c:729 src/summaryview.c:3292 #, fuzzy msgid "(Default print command)" msgstr "Lệnh thu thập:" -#: src/messageview.c:731 src/prefs_common_dialog.c:2311 src/summaryview.c:3275 +#: src/messageview.c:731 src/prefs_common_dialog.c:2304 src/summaryview.c:3294 msgid "Print" msgstr "In ấn" -#: src/messageview.c:740 src/summaryview.c:3284 +#: src/messageview.c:740 src/summaryview.c:3303 #, c-format msgid "" "Print command line is invalid:\n" @@ -3874,21 +3874,21 @@ msgstr "" msgid "_Check signature" msgstr "_Kiểm tra chữ kí" -#: src/mimeview.c:970 src/mimeview.c:1037 src/mimeview.c:1070 -#: src/mimeview.c:1093 +#: src/mimeview.c:974 src/mimeview.c:1041 src/mimeview.c:1074 +#: src/mimeview.c:1097 msgid "Can't save the part of multipart message." msgstr "Không thể lưu thành phần của thư nhiều phần." -#: src/mimeview.c:1050 +#: src/mimeview.c:1054 #, fuzzy msgid "Can't save the attachments." msgstr "Không thể lưu tập tin `%s'." -#: src/mimeview.c:1103 +#: src/mimeview.c:1107 msgid "Open with" msgstr "Mở với" -#: src/mimeview.c:1104 +#: src/mimeview.c:1108 #, c-format msgid "" "Enter the command line to open file:\n" @@ -3897,11 +3897,11 @@ msgstr "" "Nhập lệnh để mở tập tin:\n" "(`%s' sẽ được thay thế bằng tên tập tin)" -#: src/mimeview.c:1142 +#: src/mimeview.c:1146 msgid "Opening executable file" msgstr "" -#: src/mimeview.c:1143 +#: src/mimeview.c:1147 msgid "" "This is an executable file. Opening executable file is restricted for " "security.\n" @@ -3909,7 +3909,7 @@ msgid "" "virus or something like a malicious program." msgstr "" -#: src/mimeview.c:1179 +#: src/mimeview.c:1183 #, c-format msgid "MIME viewer command line is invalid: `%s'" msgstr "Lệnh xem MIME không hợp lệ: `%s'" @@ -3918,11 +3918,11 @@ msgstr "Lệnh xem MIME không hợp lệ: `%s'" msgid "Passphrase" msgstr "Mật khẩu" -#: src/passphrase.c:246 +#: src/passphrase.c:248 msgid "[no user id]" msgstr "[không có id người dùng]" -#: src/passphrase.c:254 +#: src/passphrase.c:256 #, c-format msgid "" "%sPlease enter the passphrase for:\n" @@ -3935,7 +3935,7 @@ msgstr "" " %.*s \n" "(%.*s)\n" -#: src/passphrase.c:258 +#: src/passphrase.c:260 msgid "" "Bad passphrase! Try again...\n" "\n" @@ -3964,11 +3964,11 @@ msgstr "Cấu hình tài khoản" msgid "Creating account preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình tài khoản...\n" -#: src/prefs_account_dialog.c:526 src/prefs_common_dialog.c:662 +#: src/prefs_account_dialog.c:526 src/prefs_common_dialog.c:659 msgid "Receive" msgstr "Nhận" -#: src/prefs_account_dialog.c:533 src/prefs_common_dialog.c:673 +#: src/prefs_account_dialog.c:533 src/prefs_common_dialog.c:670 msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư" @@ -3976,7 +3976,7 @@ msgstr "Riêng tư" msgid "SSL" msgstr "SSL" -#: src/prefs_account_dialog.c:540 src/prefs_common_dialog.c:2112 +#: src/prefs_account_dialog.c:540 src/prefs_common_dialog.c:2105 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" @@ -4101,7 +4101,7 @@ msgid "Authentication method" msgstr "Phương thức xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:953 src/prefs_account_dialog.c:1108 -#: src/prefs_common_dialog.c:877 src/prefs_common_dialog.c:2481 +#: src/prefs_common_dialog.c:874 src/prefs_common_dialog.c:2474 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" @@ -4142,8 +4142,8 @@ msgstr "Tạo ID của thư" msgid "Add user-defined header" msgstr "Thêm header theo định nghĩa người dùng" -#: src/prefs_account_dialog.c:1065 src/prefs_common_dialog.c:1556 -#: src/prefs_common_dialog.c:1583 +#: src/prefs_account_dialog.c:1065 src/prefs_common_dialog.c:1549 +#: src/prefs_common_dialog.c:1576 msgid " Edit... " msgstr " Soạn... " @@ -4477,85 +4477,85 @@ msgstr "Xoá hành động" msgid "Do you really want to delete this action?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá hành động này?" -#: src/prefs_common_dialog.c:642 +#: src/prefs_common_dialog.c:639 msgid "Creating common preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình chung...\n" -#: src/prefs_common_dialog.c:646 +#: src/prefs_common_dialog.c:643 msgid "Common Preferences" msgstr "Cấu hình chung" -#: src/prefs_common_dialog.c:668 +#: src/prefs_common_dialog.c:665 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" -#: src/prefs_common_dialog.c:670 +#: src/prefs_common_dialog.c:667 msgid "Junk mail" msgstr "Thư rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:676 +#: src/prefs_common_dialog.c:673 msgid "Details" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:730 +#: src/prefs_common_dialog.c:727 msgid "Auto-check new mail" msgstr "Tự động kiểm tra thư mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:732 src/prefs_common_dialog.c:1073 +#: src/prefs_common_dialog.c:729 src/prefs_common_dialog.c:1067 msgid "every" msgstr "mỗi" -#: src/prefs_common_dialog.c:744 src/prefs_common_dialog.c:1087 +#: src/prefs_common_dialog.c:741 src/prefs_common_dialog.c:1081 msgid "minute(s)" msgstr "phút" -#: src/prefs_common_dialog.c:753 +#: src/prefs_common_dialog.c:750 msgid "Check new mail on startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình" -#: src/prefs_common_dialog.c:755 +#: src/prefs_common_dialog.c:752 msgid "Update all local folders after incorporation" msgstr "Cập nhập mọi thư mục cục bộ sau khi sáp nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:760 +#: src/prefs_common_dialog.c:757 msgid "Execute command when new messages arrived" msgstr "Chạy lệnh khi có thư mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:772 src/prefs_common_dialog.c:2360 -#: src/prefs_common_dialog.c:2382 +#: src/prefs_common_dialog.c:769 src/prefs_common_dialog.c:2353 +#: src/prefs_common_dialog.c:2375 msgid "Command" msgstr "Lệnh" -#: src/prefs_common_dialog.c:783 +#: src/prefs_common_dialog.c:780 #, c-format msgid "`%d' will be replaced with the number of new messages." msgstr "`%d' sẽ được thay thế tương ứng với số thư mới." -#: src/prefs_common_dialog.c:787 +#: src/prefs_common_dialog.c:784 msgid "Incorporate from local spool" msgstr "Sáp nhập từ spool cục bộ" -#: src/prefs_common_dialog.c:800 +#: src/prefs_common_dialog.c:797 msgid "Filter on incorporation" msgstr "Lọc khi sáp nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:806 +#: src/prefs_common_dialog.c:803 msgid "Spool path" msgstr "Đường dẫn spool" -#: src/prefs_common_dialog.c:854 +#: src/prefs_common_dialog.c:851 msgid "Save sent messages to outbox" msgstr "Lưu thư đã gửi vào hộp gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:856 +#: src/prefs_common_dialog.c:853 msgid "Apply filter rules to sent messages" msgstr "Áp dụng quy tắc lọc cho thư đã gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:863 +#: src/prefs_common_dialog.c:860 msgid "Transfer encoding" msgstr "Mã kí tự khi chuyển" -#: src/prefs_common_dialog.c:888 +#: src/prefs_common_dialog.c:885 msgid "" "Specify Content-Transfer-Encoding used when message body contains non-ASCII " "characters." @@ -4563,169 +4563,165 @@ msgstr "" "Chỉ định Mã-kí-tự-khi-chuyển-nội-dung sẽ được dùng khi nội dung thư chứa các " "kí tự không phải ASCII." -#: src/prefs_common_dialog.c:953 src/prefs_common_dialog.c:1341 +#: src/prefs_common_dialog.c:949 src/prefs_common_dialog.c:1334 #: src/prefs_folder_item.c:139 msgid "General" msgstr "Chung" -#: src/prefs_common_dialog.c:968 +#: src/prefs_common_dialog.c:964 msgid "Signature separator" msgstr "Vạch phân cách chữ kí" -#: src/prefs_common_dialog.c:977 +#: src/prefs_common_dialog.c:973 msgid "Insert automatically" msgstr "Chèn tự động" -#: src/prefs_common_dialog.c:987 +#: src/prefs_common_dialog.c:983 msgid "Automatically select account for replies" msgstr "Tự động chọn tài khoản để hồi âm" -#: src/prefs_common_dialog.c:989 +#: src/prefs_common_dialog.c:985 msgid "Quote message when replying" msgstr "Trích dẫn thư khi hồi âm" -#: src/prefs_common_dialog.c:991 +#: src/prefs_common_dialog.c:987 msgid "Reply button invokes mailing list reply" msgstr "Nhấn nút Hồi âm để hồi âm cho hộp thư chung" -#: src/prefs_common_dialog.c:1002 +#: src/prefs_common_dialog.c:998 msgid "Automatically launch the external editor" msgstr "Tự động chạy trình soạn thảo ngoài" -#: src/prefs_common_dialog.c:1012 +#: src/prefs_common_dialog.c:1008 msgid "Undo level" msgstr "Mức hoàn tác" -#: src/prefs_common_dialog.c:1032 +#: src/prefs_common_dialog.c:1028 msgid "Wrap messages at" msgstr "Khuôn dòng thư tại" -#: src/prefs_common_dialog.c:1044 +#: src/prefs_common_dialog.c:1040 msgid "characters" msgstr "kí tự" -#: src/prefs_common_dialog.c:1054 +#: src/prefs_common_dialog.c:1050 msgid "Wrap quotation" msgstr "Khuôn dòng phần trích dẫn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1060 +#: src/prefs_common_dialog.c:1056 msgid "Wrap on input" msgstr "Khuôn dòng khi nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:1062 -msgid "Wrap before sending" -msgstr "Khuôn dòng trước khi gửi" - -#: src/prefs_common_dialog.c:1071 +#: src/prefs_common_dialog.c:1065 #, fuzzy msgid "Auto-save to draft" msgstr "Gửi vào thư mục nháp" -#: src/prefs_common_dialog.c:1096 +#: src/prefs_common_dialog.c:1090 #, fuzzy msgid "Format" msgstr "Bình thường" -#: src/prefs_common_dialog.c:1101 +#: src/prefs_common_dialog.c:1095 msgid "Spell checking" msgstr "" #. reply -#: src/prefs_common_dialog.c:1152 +#: src/prefs_common_dialog.c:1145 msgid "Reply format" msgstr "Định dạng hồi âm" -#: src/prefs_common_dialog.c:1167 src/prefs_common_dialog.c:1209 +#: src/prefs_common_dialog.c:1160 src/prefs_common_dialog.c:1202 msgid "Quotation mark" msgstr "Dấu trích dẫn" #. forward -#: src/prefs_common_dialog.c:1194 +#: src/prefs_common_dialog.c:1187 msgid "Forward format" msgstr "Định dạng chuyển tiếp" -#: src/prefs_common_dialog.c:1241 +#: src/prefs_common_dialog.c:1234 msgid " Description of symbols " msgstr " Giải thích các kí hiệu " -#: src/prefs_common_dialog.c:1270 +#: src/prefs_common_dialog.c:1263 msgid "Enable Spell checking" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:1282 +#: src/prefs_common_dialog.c:1275 #, fuzzy msgid "Default language:" msgstr "Hộp nhận mặc định" -#: src/prefs_common_dialog.c:1349 +#: src/prefs_common_dialog.c:1342 #, fuzzy msgid "Text font" msgstr "Văn bản" #. ---- Folder View ---- -#: src/prefs_common_dialog.c:1361 +#: src/prefs_common_dialog.c:1354 #, fuzzy msgid "Folder View" msgstr "Thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:1369 +#: src/prefs_common_dialog.c:1362 msgid "Display unread number next to folder name" msgstr "Hiển thị số thư chưa đọc ngay sau tên thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:1371 +#: src/prefs_common_dialog.c:1364 #, fuzzy msgid "Display message number columns in the folder view" msgstr "Hiển thị số thư chưa đọc ngay sau tên thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:1380 +#: src/prefs_common_dialog.c:1373 msgid "Abbreviate newsgroups longer than" msgstr "Viết tắt khi tên nhóm tin dài hơn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1395 +#: src/prefs_common_dialog.c:1388 msgid "letters" msgstr "chữ cái" #. ---- Summary ---- -#: src/prefs_common_dialog.c:1401 +#: src/prefs_common_dialog.c:1394 msgid "Summary View" msgstr "Khung xem tóm tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:1410 +#: src/prefs_common_dialog.c:1403 msgid "Display recipient on `From' column if sender is yourself" msgstr "Hiện người nhận trên cột `Người gửi' nếu người gửi là bạn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1412 +#: src/prefs_common_dialog.c:1405 msgid "Expand threads" msgstr "Mở rộng các luồng thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1420 src/prefs_common_dialog.c:2720 -#: src/prefs_common_dialog.c:2758 +#: src/prefs_common_dialog.c:1413 src/prefs_common_dialog.c:2713 +#: src/prefs_common_dialog.c:2751 msgid "Date format" msgstr "Định dạng thời gian" -#: src/prefs_common_dialog.c:1441 +#: src/prefs_common_dialog.c:1434 msgid " Set display item of summary... " msgstr " Đặt các mục hiển thị trên bảng tóm tắt... " -#: src/prefs_common_dialog.c:1447 +#: src/prefs_common_dialog.c:1440 msgid "Message" msgstr "Thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1457 +#: src/prefs_common_dialog.c:1450 #, fuzzy msgid "Default character encoding" msgstr "/_Xem/Mã _kí tự" -#: src/prefs_common_dialog.c:1471 +#: src/prefs_common_dialog.c:1464 msgid "This is used when displaying messages with missing character encoding." msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:1477 +#: src/prefs_common_dialog.c:1470 #, fuzzy msgid "Outgoing character encoding" msgstr "Mã kí tự đầu ra" -#: src/prefs_common_dialog.c:1491 +#: src/prefs_common_dialog.c:1484 msgid "" "If `Automatic' is selected, the optimal encoding for the current locale will " "be used." @@ -4733,11 +4729,11 @@ msgstr "" "Nếu chọn `Tự động', mã kí tự tối ưu cho thiết lập bản địa hiện tại sẽ được " "dùng." -#: src/prefs_common_dialog.c:1552 +#: src/prefs_common_dialog.c:1545 msgid "Enable coloration of message" msgstr "Cho phép màu sắc trong thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1567 +#: src/prefs_common_dialog.c:1560 msgid "" "Display multi-byte alphabet and numeric as\n" "ASCII character (Japanese only)" @@ -4745,265 +4741,265 @@ msgstr "" "Hiển thị bảng chữ cái và chữ số đa byte\n" "ở dạng kí tự ASCII (chỉ tiếng Nhật)" -#: src/prefs_common_dialog.c:1574 +#: src/prefs_common_dialog.c:1567 msgid "Display header pane above message view" msgstr "Hiện ô header phía trên khung xem thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1581 +#: src/prefs_common_dialog.c:1574 msgid "Display short headers on message view" msgstr "Hiện header dạng ngắn gọn trên khung xem thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1593 +#: src/prefs_common_dialog.c:1586 msgid "Render HTML messages as text" msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý" -#: src/prefs_common_dialog.c:1597 +#: src/prefs_common_dialog.c:1590 msgid "Display cursor in message view" msgstr "Hiển thị con trỏ trong khung xem thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1610 +#: src/prefs_common_dialog.c:1603 msgid "Line space" msgstr "Khoản cách dòng" -#: src/prefs_common_dialog.c:1624 src/prefs_common_dialog.c:1662 +#: src/prefs_common_dialog.c:1617 src/prefs_common_dialog.c:1655 msgid "pixel(s)" msgstr "pixel" -#: src/prefs_common_dialog.c:1629 +#: src/prefs_common_dialog.c:1622 msgid "Scroll" msgstr "Cuộn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1636 +#: src/prefs_common_dialog.c:1629 msgid "Half page" msgstr "Nửa trang" -#: src/prefs_common_dialog.c:1642 +#: src/prefs_common_dialog.c:1635 msgid "Smooth scroll" msgstr "Cuộn trơn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1648 +#: src/prefs_common_dialog.c:1641 msgid "Step" msgstr "Bước" -#: src/prefs_common_dialog.c:1668 +#: src/prefs_common_dialog.c:1661 msgid "Images" msgstr "Hình ảnh" -#: src/prefs_common_dialog.c:1676 +#: src/prefs_common_dialog.c:1669 msgid "Resize attached large images to fit in the window" msgstr "Đổi kích thước ảnh to cho vừa với cửa sổ" -#: src/prefs_common_dialog.c:1678 +#: src/prefs_common_dialog.c:1671 msgid "Display images as inline" msgstr "Hiện hình ảnh ngay trên dòng" -#: src/prefs_common_dialog.c:1762 +#: src/prefs_common_dialog.c:1755 msgid "Enable Junk mail control" msgstr "Cho phép điều khiển thư rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:1774 +#: src/prefs_common_dialog.c:1767 msgid "Learning command:" msgstr "Lệnh thu thập:" -#: src/prefs_common_dialog.c:1783 +#: src/prefs_common_dialog.c:1776 #, fuzzy msgid "(Select preset)" msgstr "Chọn khoá" -#: src/prefs_common_dialog.c:1808 +#: src/prefs_common_dialog.c:1801 msgid "Not Junk" msgstr "Không phải thư rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:1823 +#: src/prefs_common_dialog.c:1816 msgid "Classifying command" msgstr "Lệnh phân loại" -#: src/prefs_common_dialog.c:1834 +#: src/prefs_common_dialog.c:1827 msgid "" "To classify junk mails automatically, both junk and not junk mails must be " "learned manually to a certain extent." msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:1844 +#: src/prefs_common_dialog.c:1837 msgid "Junk folder" msgstr "Thư mục thư rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:1862 +#: src/prefs_common_dialog.c:1855 msgid "The messages which are set as junk mail will be moved to this folder." msgstr "Các thư bị đánh dấu là thư rác sẽ được chuyển tới thư mục này." -#: src/prefs_common_dialog.c:1873 +#: src/prefs_common_dialog.c:1866 msgid "Filter messages classified as junk on receiving" msgstr "Lọc thư được phân loại là thư rác lúc nhận" -#: src/prefs_common_dialog.c:1876 +#: src/prefs_common_dialog.c:1869 #, fuzzy msgid "Delete junk mails from server on receiving" msgstr "Xoá khỏi máy chủ" -#: src/prefs_common_dialog.c:1880 +#: src/prefs_common_dialog.c:1873 msgid "Mark filtered junk mails as read" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:1921 +#: src/prefs_common_dialog.c:1914 msgid "Automatically check signatures" msgstr "Tự động kiểm tra chữ kí" -#: src/prefs_common_dialog.c:1924 +#: src/prefs_common_dialog.c:1917 msgid "Show signature check result in a popup window" msgstr "Hiện kết quả kiểm tra chữ kí trong cửa sổ popup" -#: src/prefs_common_dialog.c:1927 +#: src/prefs_common_dialog.c:1920 msgid "Store passphrase in memory temporarily" msgstr "Lưu tạm mật khẩu vào bộ nhớ" -#: src/prefs_common_dialog.c:1942 +#: src/prefs_common_dialog.c:1935 msgid "Expired after" msgstr "Hết hạn sau" -#: src/prefs_common_dialog.c:1955 +#: src/prefs_common_dialog.c:1948 msgid "minute(s) " msgstr "phút " -#: src/prefs_common_dialog.c:1969 +#: src/prefs_common_dialog.c:1962 msgid "Setting to '0' will store the passphrase for the whole session." msgstr "Đặt là '0' để lưu mật khẩu trong suốt phiên làm việc." -#: src/prefs_common_dialog.c:1978 +#: src/prefs_common_dialog.c:1971 msgid "Grab input while entering a passphrase" msgstr "Bắt (grab) đầu vào khi nhập mật khẩu" -#: src/prefs_common_dialog.c:1983 +#: src/prefs_common_dialog.c:1976 msgid "Display warning on startup if GnuPG doesn't work" msgstr "Hiển thị cảnh báo lúc khởi động nếu GnuPG không hoạt động" -#: src/prefs_common_dialog.c:2048 +#: src/prefs_common_dialog.c:2041 msgid "Always open messages in summary when selected" msgstr "Luôn mở thư trong phần tóm tắt khi được chọn" -#: src/prefs_common_dialog.c:2052 +#: src/prefs_common_dialog.c:2045 msgid "Open first unread message when entering a folder" msgstr "Mở thư chưa đọc đầu tiên khi vào một thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:2056 +#: src/prefs_common_dialog.c:2049 msgid "Only mark message as read when opened in new window" msgstr "Chỉ đánh dấu thư là đã đọc khi mở trong cửa sổ mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:2060 +#: src/prefs_common_dialog.c:2053 msgid "Go to inbox after receiving new mail" msgstr "Đi đến hộp nhận sau khi nhận thư mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:2068 +#: src/prefs_common_dialog.c:2061 msgid "Execute immediately when moving or deleting messages" msgstr "Thực thi ngay lập tức khi di chuyển hoặc xoá thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2080 +#: src/prefs_common_dialog.c:2073 msgid "Messages will be marked until execution if this is turned off." msgstr "Thư sẽ được đánh dấu đến khi thực thi nếu không dùng tuỳ chọn này." -#: src/prefs_common_dialog.c:2089 +#: src/prefs_common_dialog.c:2082 msgid "Make the order of buttons comply with GNOME HIG" msgstr "Sắp xếp thứ tự các nút tương ứng với GNOME HIG" -#: src/prefs_common_dialog.c:2091 +#: src/prefs_common_dialog.c:2084 #, fuzzy msgid "Display tray icon" msgstr "Tên hiển thị" -#: src/prefs_common_dialog.c:2098 +#: src/prefs_common_dialog.c:2091 msgid " Set key bindings... " msgstr " Đặt phím tắt... " -#: src/prefs_common_dialog.c:2104 src/select-keys.c:344 +#: src/prefs_common_dialog.c:2097 src/select-keys.c:344 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: src/prefs_common_dialog.c:2108 +#: src/prefs_common_dialog.c:2101 #, fuzzy msgid "External commands" msgstr "Chạy lệnh" -#: src/prefs_common_dialog.c:2157 +#: src/prefs_common_dialog.c:2150 msgid "Receive dialog" msgstr "Hộp thoại nhận thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2167 +#: src/prefs_common_dialog.c:2160 msgid "Show receive dialog" msgstr "Hiện hộp thoại nhận thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2177 +#: src/prefs_common_dialog.c:2170 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" -#: src/prefs_common_dialog.c:2178 +#: src/prefs_common_dialog.c:2171 msgid "Only on manual receiving" msgstr "Chỉ khi nhận theo kiểu thủ công" -#: src/prefs_common_dialog.c:2180 +#: src/prefs_common_dialog.c:2173 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2185 +#: src/prefs_common_dialog.c:2178 msgid "Don't popup error dialog on receive error" msgstr "Không hiện hộp thoại báo lỗi kiểu popup khi gặp lỗi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2188 +#: src/prefs_common_dialog.c:2181 msgid "Close receive dialog when finished" msgstr "Đóng hộp thoại nhận thư khi hoàn thành" -#: src/prefs_common_dialog.c:2199 +#: src/prefs_common_dialog.c:2192 msgid "Add address to destination when double-clicked" msgstr "Thêm địa chỉ vào đích đến khi nhấn đúp" -#: src/prefs_common_dialog.c:2201 +#: src/prefs_common_dialog.c:2194 msgid "On exit" msgstr "Lúc thoát" -#: src/prefs_common_dialog.c:2209 +#: src/prefs_common_dialog.c:2202 msgid "Confirm on exit" msgstr "Xác nhận khi thoát" -#: src/prefs_common_dialog.c:2216 +#: src/prefs_common_dialog.c:2209 msgid "Empty trash on exit" msgstr "Đổ rác khi thoát" -#: src/prefs_common_dialog.c:2218 +#: src/prefs_common_dialog.c:2211 msgid "Ask before emptying" msgstr "Hỏi trước khi đổ rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:2222 +#: src/prefs_common_dialog.c:2215 msgid "Warn if there are queued messages" msgstr "Cảnh báo nếu có thư chờ được gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2274 +#: src/prefs_common_dialog.c:2267 #, c-format msgid "External commands (%s will be replaced with file name / URI)" msgstr "Lệnh ngoài (%s sẽ được thay thế bằng tên tập tin / URI)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2283 +#: src/prefs_common_dialog.c:2276 msgid "Web browser" msgstr "Trình duyệt" -#: src/prefs_common_dialog.c:2295 src/prefs_common_dialog.c:3782 -#: src/prefs_common_dialog.c:3803 +#: src/prefs_common_dialog.c:2288 src/prefs_common_dialog.c:3775 +#: src/prefs_common_dialog.c:3796 #, fuzzy msgid "(Default browser)" msgstr "Hộp nhận mặc định" -#: src/prefs_common_dialog.c:2348 +#: src/prefs_common_dialog.c:2341 msgid "Use external program for incorporation" msgstr "Dùng chương trình ngoài để sáp nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:2370 +#: src/prefs_common_dialog.c:2363 msgid "Use external program for sending" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2428 +#: src/prefs_common_dialog.c:2421 msgid "Enable strict checking of the integrity of summary caches" msgstr "" "Cho phép kiểm tra nghiêm ngặt về tính toàn vẹn của bộ đệm của bảng tóm tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:2431 +#: src/prefs_common_dialog.c:2424 msgid "" "Enable this if the contents of folders have the possibility of modification " "by other applications.\n" @@ -5013,264 +5009,264 @@ msgstr "" "đổi.\n" "Tuỳ chọn này sẽ suy giảm hiệu năng của việc hiển thị bảng tóm tắt." -#: src/prefs_common_dialog.c:2438 +#: src/prefs_common_dialog.c:2431 msgid "Socket I/O timeout:" msgstr "Hết hạn I/O socket" -#: src/prefs_common_dialog.c:2451 +#: src/prefs_common_dialog.c:2444 msgid "second(s)" msgstr "giây" -#: src/prefs_common_dialog.c:2479 +#: src/prefs_common_dialog.c:2472 msgid "Automatic (Recommended)" msgstr "Tự động (Khuyến cáo)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2484 +#: src/prefs_common_dialog.c:2477 msgid "7bit ascii (US-ASCII)" msgstr "7bit ascii (US-ASCII)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2486 +#: src/prefs_common_dialog.c:2479 msgid "Unicode (UTF-8)" msgstr "Unicode (UTF-8)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2488 +#: src/prefs_common_dialog.c:2481 msgid "Western European (ISO-8859-1)" msgstr "Đông Âu (ISO-8859-1)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2489 +#: src/prefs_common_dialog.c:2482 msgid "Western European (ISO-8859-15)" msgstr "Tây Âu (ISO-8859-15)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2491 +#: src/prefs_common_dialog.c:2484 #, fuzzy msgid "Western European (Windows-1252)" msgstr "Tây Âu (ISO-8859-15)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2495 +#: src/prefs_common_dialog.c:2488 msgid "Central European (ISO-8859-2)" msgstr "Trung Âu (ISO-8859-2)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2497 +#: src/prefs_common_dialog.c:2490 msgid "Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "Baltic (ISO-8859-13)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2498 +#: src/prefs_common_dialog.c:2491 msgid "Baltic (ISO-8859-4)" msgstr "Baltic (ISO-8859-4)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2500 +#: src/prefs_common_dialog.c:2493 msgid "Greek (ISO-8859-7)" msgstr "Hi Lạp (ISO-8859-7)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2502 +#: src/prefs_common_dialog.c:2495 msgid "Hebrew (ISO-8859-8)" msgstr "Do Thái (ISO-8859-8)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2503 +#: src/prefs_common_dialog.c:2496 msgid "Hebrew (Windows-1255)" msgstr "Do Thái (Windows-1255)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2505 +#: src/prefs_common_dialog.c:2498 msgid "Turkish (ISO-8859-9)" msgstr "Thổ Nhĩ Kì(ISO-8859-9)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2507 +#: src/prefs_common_dialog.c:2500 msgid "Cyrillic (ISO-8859-5)" msgstr "Cyrillic (ISO-8859-5)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2508 +#: src/prefs_common_dialog.c:2501 msgid "Cyrillic (KOI8-R)" msgstr "Cyrillic (KOI8-R)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2509 +#: src/prefs_common_dialog.c:2502 msgid "Cyrillic (KOI8-U)" msgstr "Cyrillic (KOI8-U)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2510 +#: src/prefs_common_dialog.c:2503 msgid "Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "Cyrillic (Windows-1251)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2512 +#: src/prefs_common_dialog.c:2505 msgid "Japanese (ISO-2022-JP)" msgstr "Nhật Bản (ISO-2022-JP)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2514 +#: src/prefs_common_dialog.c:2507 msgid "Japanese (EUC-JP)" msgstr "Nhật Bản (EUC-JP)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2515 +#: src/prefs_common_dialog.c:2508 msgid "Japanese (Shift_JIS)" msgstr "Nhật Bản (Shift_JIS)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2518 +#: src/prefs_common_dialog.c:2511 msgid "Simplified Chinese (GB2312)" msgstr "Hán giản thể (GB2312)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2519 +#: src/prefs_common_dialog.c:2512 msgid "Simplified Chinese (GBK)" msgstr "Hán giản thể (GBK)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2520 +#: src/prefs_common_dialog.c:2513 msgid "Traditional Chinese (Big5)" msgstr "Hán phồn thể (Big5)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2522 +#: src/prefs_common_dialog.c:2515 msgid "Traditional Chinese (EUC-TW)" msgstr "Hán phồn thể (EUC-TW)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2523 +#: src/prefs_common_dialog.c:2516 msgid "Chinese (ISO-2022-CN)" msgstr "Hán (ISO-2022-CN)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2526 +#: src/prefs_common_dialog.c:2519 msgid "Korean (EUC-KR)" msgstr "Triều Tiên (EUC-KR)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2528 +#: src/prefs_common_dialog.c:2521 msgid "Thai (TIS-620)" msgstr "Thái (TIS-620)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2529 +#: src/prefs_common_dialog.c:2522 msgid "Thai (Windows-874)" msgstr "Thái (Windows-874)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2696 +#: src/prefs_common_dialog.c:2689 msgid "the full abbreviated weekday name" msgstr "dạng viết tắt của ngày trong tuần (thứ)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2697 +#: src/prefs_common_dialog.c:2690 msgid "the full weekday name" msgstr "dạng đầy đủ tên ngày trong tuần (thứ)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2698 +#: src/prefs_common_dialog.c:2691 msgid "the abbreviated month name" msgstr "dạng viết tắt của tên tháng" -#: src/prefs_common_dialog.c:2699 +#: src/prefs_common_dialog.c:2692 msgid "the full month name" msgstr "dạng đầy đủ của tên tháng" -#: src/prefs_common_dialog.c:2700 +#: src/prefs_common_dialog.c:2693 msgid "the preferred date and time for the current locale" msgstr "định dạng thời gian cho locale hiện tại" -#: src/prefs_common_dialog.c:2701 +#: src/prefs_common_dialog.c:2694 msgid "the century number (year/100)" msgstr "thế kỉ (năm/100)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2702 +#: src/prefs_common_dialog.c:2695 msgid "the day of the month as a decimal number" msgstr "ngày trong tháng ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2703 +#: src/prefs_common_dialog.c:2696 msgid "the hour as a decimal number using a 24-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 24 giờ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2704 +#: src/prefs_common_dialog.c:2697 msgid "the hour as a decimal number using a 12-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 12 giờ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2705 +#: src/prefs_common_dialog.c:2698 msgid "the day of the year as a decimal number" msgstr "ngày trong năm ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2706 +#: src/prefs_common_dialog.c:2699 msgid "the month as a decimal number" msgstr "tháng ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2707 +#: src/prefs_common_dialog.c:2700 msgid "the minute as a decimal number" msgstr "phút ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2708 +#: src/prefs_common_dialog.c:2701 msgid "either AM or PM" msgstr "hoặc là AM hoặc là PM" -#: src/prefs_common_dialog.c:2709 +#: src/prefs_common_dialog.c:2702 msgid "the second as a decimal number" msgstr "giây ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2710 +#: src/prefs_common_dialog.c:2703 msgid "the day of the week as a decimal number" msgstr "ngày trong tuần ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2711 +#: src/prefs_common_dialog.c:2704 msgid "the preferred date for the current locale" msgstr "định dạng ưu tiên cho ngày tháng của locale hiện tại" -#: src/prefs_common_dialog.c:2712 +#: src/prefs_common_dialog.c:2705 msgid "the last two digits of a year" msgstr "hai số cuối của năm" -#: src/prefs_common_dialog.c:2713 +#: src/prefs_common_dialog.c:2706 msgid "the year as a decimal number" msgstr "năm ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2714 +#: src/prefs_common_dialog.c:2707 msgid "the time zone or name or abbreviation" msgstr "múi giờ hoặc tên hoặc dạng viết tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:2735 +#: src/prefs_common_dialog.c:2728 msgid "Specifier" msgstr "Kí hiệu" -#: src/prefs_common_dialog.c:2736 +#: src/prefs_common_dialog.c:2729 msgid "Description" msgstr "Miêu tả" -#: src/prefs_common_dialog.c:2776 +#: src/prefs_common_dialog.c:2769 msgid "Example" msgstr "Ví dụ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2857 +#: src/prefs_common_dialog.c:2850 msgid "Set message colors" msgstr "Đặt màu cho thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2865 +#: src/prefs_common_dialog.c:2858 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#: src/prefs_common_dialog.c:2899 +#: src/prefs_common_dialog.c:2892 msgid "Quoted Text - First Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 1" -#: src/prefs_common_dialog.c:2905 +#: src/prefs_common_dialog.c:2898 msgid "Quoted Text - Second Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 2" -#: src/prefs_common_dialog.c:2911 +#: src/prefs_common_dialog.c:2904 msgid "Quoted Text - Third Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 3" -#: src/prefs_common_dialog.c:2917 +#: src/prefs_common_dialog.c:2910 msgid "URI link" msgstr "Liên kết URI" -#: src/prefs_common_dialog.c:2924 +#: src/prefs_common_dialog.c:2917 msgid "Recycle quote colors" msgstr "Lặp lại theo vòng" -#: src/prefs_common_dialog.c:2991 +#: src/prefs_common_dialog.c:2984 msgid "Pick color for quotation level 1" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 1" -#: src/prefs_common_dialog.c:2994 +#: src/prefs_common_dialog.c:2987 msgid "Pick color for quotation level 2" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 2" -#: src/prefs_common_dialog.c:2997 +#: src/prefs_common_dialog.c:2990 msgid "Pick color for quotation level 3" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 3" -#: src/prefs_common_dialog.c:3000 +#: src/prefs_common_dialog.c:2993 msgid "Pick color for URI" msgstr "Chọn màu cho URI" -#: src/prefs_common_dialog.c:3140 +#: src/prefs_common_dialog.c:3133 msgid "Description of symbols" msgstr "Miêu tả về biểu tượng" -#: src/prefs_common_dialog.c:3196 +#: src/prefs_common_dialog.c:3189 msgid "" "Date\n" "From\n" @@ -5294,11 +5290,11 @@ msgstr "" "Nhóm tin\n" "ID của thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:3209 +#: src/prefs_common_dialog.c:3202 msgid "If x is set, displays expr" msgstr "Nếu x đã được đặt, hiển thị expr" -#: src/prefs_common_dialog.c:3213 +#: src/prefs_common_dialog.c:3206 msgid "" "Message body\n" "Quoted message body\n" @@ -5312,7 +5308,7 @@ msgstr "" "Nội dung thư được trích dẫn không gồm chữ kí\n" "Literal %" -#: src/prefs_common_dialog.c:3221 +#: src/prefs_common_dialog.c:3214 msgid "" "Literal backslash\n" "Literal question mark\n" @@ -5324,20 +5320,20 @@ msgstr "" "Dấu ngoặc nhọn mở\n" "Dấu ngoặc nhọn đóng" -#: src/prefs_common_dialog.c:3267 +#: src/prefs_common_dialog.c:3260 msgid "Key bindings" msgstr "Phím tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:3280 +#: src/prefs_common_dialog.c:3273 #, fuzzy msgid "Select the preset of key bindings." msgstr " Đặt phím tắt... " -#: src/prefs_common_dialog.c:3290 src/prefs_common_dialog.c:3614 +#: src/prefs_common_dialog.c:3283 src/prefs_common_dialog.c:3607 msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: src/prefs_common_dialog.c:3293 src/prefs_common_dialog.c:3623 +#: src/prefs_common_dialog.c:3286 src/prefs_common_dialog.c:3616 msgid "Old Sylpheed" msgstr "Sylpheed cũ" @@ -5661,20 +5657,20 @@ msgstr "Reply-To:" msgid "%s - Edit search condition" msgstr "" -#: src/prefs_search_folder.c:209 src/summary_search.c:258 +#: src/prefs_search_folder.c:209 src/query_search.c:257 msgid "Match any of the following" msgstr "Khớp với bất kì phần nào dưới đây" -#: src/prefs_search_folder.c:211 src/summary_search.c:260 +#: src/prefs_search_folder.c:211 src/query_search.c:259 msgid "Match all of the following" msgstr "Khớp với tất cả các phần dưới đây" -#: src/prefs_search_folder.c:231 src/summary_search.c:304 +#: src/prefs_search_folder.c:231 src/query_search.c:303 #, fuzzy msgid "Folder:" msgstr "Thư mục" -#: src/prefs_search_folder.c:248 src/summary_search.c:322 +#: src/prefs_search_folder.c:248 src/query_search.c:321 #, fuzzy msgid "Search subfolders" msgstr "Tìm kiếm thất bại" @@ -5689,20 +5685,17 @@ msgid "Attachment" msgstr "Đính kèm" #. S_COL_MIME -#: src/prefs_summary_column.c:73 src/summary_search.c:372 -#: src/summaryview.c:4714 +#: src/prefs_summary_column.c:73 src/query_search.c:371 src/summaryview.c:4733 msgid "Subject" msgstr "Tiêu đề" #. S_COL_SUBJECT -#: src/prefs_summary_column.c:74 src/summary_search.c:373 -#: src/summaryview.c:4717 +#: src/prefs_summary_column.c:74 src/query_search.c:372 src/summaryview.c:4736 msgid "From" msgstr "Người gửi" #. S_COL_FROM -#: src/prefs_summary_column.c:75 src/summary_search.c:374 -#: src/summaryview.c:4719 +#: src/prefs_summary_column.c:75 src/query_search.c:373 src/summaryview.c:4738 msgid "Date" msgstr "Thời gian" @@ -5795,6 +5788,47 @@ msgstr "Đang tạo hộp thoại tiến trình...\n" msgid "Status" msgstr "Trạng thái" +#: src/query_search.c:234 +msgid "Search messages" +msgstr "Tìm thư" + +#: src/query_search.c:395 +#, fuzzy +msgid "_Save as search folder" +msgstr "Gửi vào thư mục nháp" + +#: src/query_search.c:512 src/subscribedialog.c:523 src/summaryview.c:840 +msgid "Done." +msgstr "Xong." + +#: src/query_search.c:536 +#, fuzzy, c-format +msgid "Searching %s ..." +msgstr "Đang quét thư mục %s ..." + +#: src/query_search.c:564 +#, fuzzy, c-format +msgid "Searching %s (%d / %d)..." +msgstr "Đang lọc..." + +#: src/query_search.c:645 src/summaryview.c:2048 +msgid "(No Date)" +msgstr "(Không ngày tháng)" + +#: src/query_search.c:833 +#, fuzzy +msgid "Save as search folder" +msgstr "Gửi vào thư mục nháp" + +#: src/query_search.c:854 +msgid "Location:" +msgstr "" + +#: src/query_search.c:869 +#, fuzzy +msgid "Folder name:" +msgstr "Tên tập tin" + #: src/rfc2015.c:140 msgid "Cannot find user ID for this key." msgstr "Không tìm thấy ID của người dùng cho khoá này." @@ -6093,52 +6127,11 @@ msgstr "Không lấy được danh sách nhóm tin" msgid "Can't retrieve newsgroup list." msgstr "Không lấy được danh sách nhóm tin" -#: src/subscribedialog.c:523 src/summary_search.c:513 src/summaryview.c:840 -msgid "Done." -msgstr "Xong." - #: src/subscribedialog.c:553 #, c-format msgid "%d newsgroups received (%s read)" msgstr "Nhận được %d nhóm tin (đã đọc %s)" -#: src/summary_search.c:235 -msgid "Search messages" -msgstr "Tìm thư" - -#: src/summary_search.c:396 -#, fuzzy -msgid "_Save as search folder" -msgstr "Gửi vào thư mục nháp" - -#: src/summary_search.c:537 -#, fuzzy, c-format -msgid "Searching %s ..." -msgstr "Đang quét thư mục %s ..." - -#: src/summary_search.c:565 -#, fuzzy, c-format -msgid "Searching %s (%d / %d)..." -msgstr "Đang lọc..." - -#: src/summary_search.c:646 src/summaryview.c:2048 -msgid "(No Date)" -msgstr "(Không ngày tháng)" - -#: src/summary_search.c:835 -#, fuzzy -msgid "Save as search folder" -msgstr "Gửi vào thư mục nháp" - -#: src/summary_search.c:856 -msgid "Location:" -msgstr "" - -#: src/summary_search.c:871 -#, fuzzy -msgid "Folder name:" -msgstr "Tên tập tin" - #: src/summaryview.c:409 msgid "/Repl_y to" msgstr "/Hồi â_m cho" @@ -6422,72 +6415,72 @@ msgstr "Bức thư %d được đánh dấu là chưa đọc\n" msgid "Message %s/%d is set to delete\n" msgstr "Bức thư %s/%d được chọn để xoá\n" -#: src/summaryview.c:2868 +#: src/summaryview.c:2878 msgid "Delete message(s)" msgstr "Xoá thư" -#: src/summaryview.c:2869 +#: src/summaryview.c:2879 msgid "Do you really want to delete message(s) from the trash?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá thư khỏi thùng rác?" -#: src/summaryview.c:2934 +#: src/summaryview.c:2953 msgid "Deleting duplicated messages..." msgstr "Đang xoá thư trùng nhau..." -#: src/summaryview.c:2972 +#: src/summaryview.c:2991 #, c-format msgid "Message %s/%d is unmarked\n" msgstr "Thư %s/%d được bỏ đánh đấu\n" -#: src/summaryview.c:3030 +#: src/summaryview.c:3049 #, c-format msgid "Message %d is set to move to %s\n" msgstr "Bức thư %d được chọn để chuyển tới %s\n" -#: src/summaryview.c:3047 +#: src/summaryview.c:3066 msgid "Destination is same as current folder." msgstr "Đích đến trùng với thư mục hiện tại." -#: src/summaryview.c:3103 +#: src/summaryview.c:3122 #, c-format msgid "Message %d is set to copy to %s\n" msgstr "Bức thư %d được chọn để chép đến %s\n" -#: src/summaryview.c:3120 +#: src/summaryview.c:3139 msgid "Destination for copy is same as current folder." msgstr "Đích đến trùng với thư mục hiện tại" -#: src/summaryview.c:3319 +#: src/summaryview.c:3338 msgid "Error occurred while processing messages." msgstr "Có lỗi khi xử lí thư." -#: src/summaryview.c:3627 src/summaryview.c:3628 +#: src/summaryview.c:3646 src/summaryview.c:3647 msgid "Building threads..." msgstr "Đang tạo luồng..." -#: src/summaryview.c:3778 src/summaryview.c:3779 +#: src/summaryview.c:3797 src/summaryview.c:3798 msgid "Unthreading..." msgstr "Đang rời luồng..." -#: src/summaryview.c:4072 src/summaryview.c:4128 +#: src/summaryview.c:4091 src/summaryview.c:4147 #, fuzzy, c-format msgid "Filtering (%d / %d)..." msgstr "Đang lọc..." -#: src/summaryview.c:4177 +#: src/summaryview.c:4196 msgid "filtering..." msgstr "đang lọc..." -#: src/summaryview.c:4178 +#: src/summaryview.c:4197 msgid "Filtering..." msgstr "Đang lọc..." -#: src/summaryview.c:4214 +#: src/summaryview.c:4233 #, c-format msgid "%d message(s) have been filtered." msgstr "%d thư đã được lọc." -#: src/summaryview.c:4723 +#: src/summaryview.c:4742 msgid "No." msgstr "Số " @@ -6504,31 +6497,31 @@ msgstr "Đang tạo khung xem văn bản...\n" msgid "This message can't be displayed.\n" msgstr "Không thể hiển thị được thư này.\n" -#: src/textview.c:1917 +#: src/textview.c:1929 msgid "Sa_ve this image as..." msgstr "_Lưu hình ảnh này là..." -#: src/textview.c:1933 src/trayicon.c:109 +#: src/textview.c:1945 src/trayicon.c:109 msgid "Compose _new message" msgstr "Soạn _thư mới" -#: src/textview.c:1935 +#: src/textview.c:1947 msgid "Add to address _book..." msgstr "Thêm vào _sổ địa chỉ..." -#: src/textview.c:1937 +#: src/textview.c:1949 msgid "Copy this add_ress" msgstr "_Chép địa chỉ này" -#: src/textview.c:1940 +#: src/textview.c:1952 msgid "_Open with Web browser" msgstr "_Mở với trình duyệt web" -#: src/textview.c:1942 +#: src/textview.c:1954 msgid "Copy this _link" msgstr "Sao chép liên _kết này" -#: src/textview.c:2085 +#: src/textview.c:2097 #, c-format msgid "" "The real URL (%s) is different from\n" @@ -6541,7 +6534,7 @@ msgstr "" "\n" "Vẫn mở nó?" -#: src/textview.c:2090 +#: src/textview.c:2102 msgid "Fake URL warning" msgstr "Cảnh báo URL lừa đảo" @@ -6570,6 +6563,9 @@ msgstr "Giới thiệu" msgid "E_xit" msgstr "Thoát" +#~ msgid "Wrap before sending" +#~ msgstr "Khuôn dòng trước khi gửi" + #~ msgid "Insert signature" #~ msgstr "Chèn chữ kí" |