diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 456 |
1 files changed, 228 insertions, 228 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sylpheed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-03-16 11:09+0900\n" +"POT-Creation-Date: 2007-03-28 12:49+0900\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-16 22:05+0700\n" "Last-Translator: Pham Thanh Long <ptlong@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" @@ -37,176 +37,176 @@ msgstr "đang tạo kết nối IMAP4 tới %s:%d ...\n" msgid "Can't start TLS session.\n" msgstr "Không thể khởi động phiên TLS.\n" -#: libsylph/imap.c:1159 +#: libsylph/imap.c:1161 #, c-format msgid "Getting message %d" msgstr "Đang lấy thư %d" -#: libsylph/imap.c:1275 +#: libsylph/imap.c:1277 #, c-format msgid "Appending messages to %s (%d / %d)" msgstr "Đang ghép thư vào %s (%d / %d)" -#: libsylph/imap.c:1367 +#: libsylph/imap.c:1369 #, c-format msgid "Moving messages %s to %s ..." msgstr "Đang chuyển thư %s tới %s ..." -#: libsylph/imap.c:1373 +#: libsylph/imap.c:1375 #, c-format msgid "Copying messages %s to %s ..." msgstr "Đang chép thư %s tới %s ..." -#: libsylph/imap.c:1512 +#: libsylph/imap.c:1514 #, c-format msgid "Removing messages %s" msgstr "Đang xoá thư %s" -#: libsylph/imap.c:1518 +#: libsylph/imap.c:1520 #, c-format msgid "can't set deleted flags: %s\n" msgstr "không thể đặt cờ đã xoá: %s\n" -#: libsylph/imap.c:1526 libsylph/imap.c:1621 +#: libsylph/imap.c:1528 libsylph/imap.c:1623 msgid "can't expunge\n" msgstr "không thể xoá\n" -#: libsylph/imap.c:1609 +#: libsylph/imap.c:1611 #, c-format msgid "Removing all messages in %s" msgstr "Xoá mọi thư trong %s" -#: libsylph/imap.c:1615 +#: libsylph/imap.c:1617 msgid "can't set deleted flags: 1:*\n" msgstr "không thể đặt cờ đã xoá: 1:*\n" -#: libsylph/imap.c:1663 +#: libsylph/imap.c:1665 msgid "can't close folder\n" msgstr "không thể đóng thư mục\n" -#: libsylph/imap.c:1741 +#: libsylph/imap.c:1743 #, c-format msgid "root folder %s not exist\n" msgstr "thư mục gốc %s không tồn tại\n" -#: libsylph/imap.c:1930 libsylph/imap.c:1938 +#: libsylph/imap.c:1932 libsylph/imap.c:1940 msgid "error occurred while getting LIST.\n" msgstr "xảy ra lỗi khi lấy LIST.\n" -#: libsylph/imap.c:2052 +#: libsylph/imap.c:2054 #, c-format msgid "Can't create '%s'\n" msgstr "Không thể tạo '%s'\n" -#: libsylph/imap.c:2057 +#: libsylph/imap.c:2059 #, c-format msgid "Can't create '%s' under INBOX\n" msgstr "Không thể tạo '%s' ở INBOX\n" -#: libsylph/imap.c:2118 +#: libsylph/imap.c:2120 msgid "can't create mailbox: LIST failed\n" msgstr "không thể tạo hộp thư: LIST thất bại\n" -#: libsylph/imap.c:2138 +#: libsylph/imap.c:2140 msgid "can't create mailbox\n" msgstr "không thể tạo hộp thư\n" -#: libsylph/imap.c:2242 +#: libsylph/imap.c:2244 #, c-format msgid "can't rename mailbox: %s to %s\n" msgstr "không thể đổi tên hộp thư: %s thành %s\n" -#: libsylph/imap.c:2322 +#: libsylph/imap.c:2324 msgid "can't delete mailbox\n" msgstr "không thể xoá hộp thư\n" -#: libsylph/imap.c:2366 +#: libsylph/imap.c:2368 msgid "can't get envelope\n" msgstr "không thể lấy phong bì\n" -#: libsylph/imap.c:2379 +#: libsylph/imap.c:2381 #, c-format msgid "Getting message headers (%d / %d)" msgstr "Đang lấy header của thư (%d / %d)" -#: libsylph/imap.c:2389 +#: libsylph/imap.c:2391 msgid "error occurred while getting envelope.\n" msgstr "xảy ra lỗi khi lấy phong bì.\n" -#: libsylph/imap.c:2411 +#: libsylph/imap.c:2413 #, c-format msgid "can't parse envelope: %s\n" msgstr "không thể phân tích phong bì: %s\n" -#: libsylph/imap.c:2535 +#: libsylph/imap.c:2537 #, c-format msgid "Can't connect to IMAP4 server: %s:%d\n" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ IMAP4: %s:%d\n" -#: libsylph/imap.c:2542 +#: libsylph/imap.c:2544 #, c-format msgid "Can't establish IMAP4 session with: %s:%d\n" msgstr "Không thể tạo phiên IMAP4 với: %s:%d\n" -#: libsylph/imap.c:2617 +#: libsylph/imap.c:2619 msgid "can't get namespace\n" msgstr "không thể lấy khoảng định danh (namespace)\n" -#: libsylph/imap.c:3150 +#: libsylph/imap.c:3152 #, c-format msgid "can't select folder: %s\n" msgstr "không thể chọn thư mục: %s\n" -#: libsylph/imap.c:3185 +#: libsylph/imap.c:3187 msgid "error on imap command: STATUS\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: STATUS\n" -#: libsylph/imap.c:3308 libsylph/imap.c:3343 +#: libsylph/imap.c:3310 libsylph/imap.c:3345 msgid "IMAP4 authentication failed.\n" msgstr "Xác thực IMAP4 thất bại:\n" -#: libsylph/imap.c:3392 +#: libsylph/imap.c:3394 msgid "IMAP4 login failed.\n" msgstr "Đăng nhập IMAP4 thất bại.\n" -#: libsylph/imap.c:3729 +#: libsylph/imap.c:3731 #, c-format msgid "can't append %s to %s\n" msgstr "không thể ghep %s vào %s\n" -#: libsylph/imap.c:3736 +#: libsylph/imap.c:3738 msgid "(sending file...)" msgstr "(đang gửi tập tin...)" -#: libsylph/imap.c:3765 +#: libsylph/imap.c:3767 #, c-format msgid "can't append message to %s\n" msgstr "không thể ghép thư vào %s\n" -#: libsylph/imap.c:3797 +#: libsylph/imap.c:3799 #, c-format msgid "can't copy %s to %s\n" msgstr "không thể chép %s tới %s\n" -#: libsylph/imap.c:3821 +#: libsylph/imap.c:3823 #, c-format msgid "error while imap command: STORE %s %s\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: STORE %s %s\n" -#: libsylph/imap.c:3835 +#: libsylph/imap.c:3837 msgid "error while imap command: EXPUNGE\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: EXPUNGE\n" -#: libsylph/imap.c:3848 +#: libsylph/imap.c:3850 msgid "error while imap command: CLOSE\n" msgstr "có lỗi khi chạy lệnh imap: CLOSE\n" -#: libsylph/imap.c:4124 +#: libsylph/imap.c:4126 #, c-format msgid "iconv cannot convert UTF-7 to %s\n" msgstr "iconv không thể chuyển UTF-7 sang %s\n" -#: libsylph/imap.c:4154 +#: libsylph/imap.c:4156 #, c-format msgid "iconv cannot convert %s to UTF-7\n" msgstr "iconv không thể chuyển %s sang UTF-7\n" @@ -291,25 +291,25 @@ msgstr "không thể giảm số lượng hộp thư xuống 0.\n" msgid "Exporting messages from %s into %s...\n" msgstr "Xuất thư từ %s sang %s...\n" -#: libsylph/mh.c:463 +#: libsylph/mh.c:465 #, c-format msgid "can't copy message %s to %s\n" msgstr "không thể chép thư %s tới %s\n" -#: libsylph/mh.c:538 libsylph/mh.c:661 +#: libsylph/mh.c:540 libsylph/mh.c:663 msgid "Can't open mark file.\n" msgstr "Không thể mở tập tin đánh đấu.\n" -#: libsylph/mh.c:545 libsylph/mh.c:667 +#: libsylph/mh.c:547 libsylph/mh.c:669 msgid "the src folder is identical to the dest.\n" msgstr "thư mục nguồn cũng chính là thư mục gốc.\n" -#: libsylph/mh.c:670 +#: libsylph/mh.c:672 #, c-format msgid "Copying message %s%c%d to %s ...\n" msgstr "Đang chép thư %s%c%d tới %s ...\n" -#: libsylph/mh.c:1001 libsylph/mh.c:1014 src/main.c:149 +#: libsylph/mh.c:1003 libsylph/mh.c:1016 src/main.c:149 #, c-format msgid "" "File `%s' already exists.\n" @@ -318,7 +318,7 @@ msgstr "" "Tập tin `%s' đã có trước.\n" "Không thể tạo thư mục." -#: libsylph/mh.c:1536 +#: libsylph/mh.c:1538 #, c-format msgid "" "Directory name\n" @@ -486,7 +486,7 @@ msgstr "có lỗi trong phiên làm việc POP3\n" #: libsylph/prefs.c:196 libsylph/prefs.c:224 libsylph/prefs.c:269 #: libsylph/prefs_account.c:220 libsylph/prefs_account.c:234 -#: src/prefs_display_header.c:413 src/prefs_display_header.c:438 +#: src/prefs_display_header.c:415 src/prefs_display_header.c:440 msgid "failed to write configuration to file\n" msgstr "lỗi khi lưu cấu hình vào tập tin\n" @@ -668,7 +668,7 @@ msgstr "" "trên cột `G' để cho phép lấy thư về bằng `Lấy tất cả'." #: src/account_dialog.c:368 src/addressadd.c:177 src/addressbook.c:517 -#: src/compose.c:4470 src/editaddress.c:776 src/editaddress.c:824 +#: src/compose.c:4470 src/editaddress.c:777 src/editaddress.c:826 #: src/editbook.c:196 src/editgroup.c:272 src/editjpilot.c:271 #: src/editldap.c:307 src/editvcard.c:184 src/mimeview.c:208 #: src/prefs_filter.c:257 src/prefs_folder_item.c:171 src/select-keys.c:319 @@ -808,7 +808,7 @@ msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: src/addressadd.c:197 src/addressbook.c:519 src/editaddress.c:629 -#: src/editaddress.c:694 src/editgroup.c:274 +#: src/editaddress.c:695 src/editgroup.c:274 msgid "Remarks" msgstr "Ghi chú" @@ -968,59 +968,59 @@ msgstr "Địa chỉ email" msgid "Address book" msgstr "Sổ địa chỉ" -#: src/addressbook.c:632 src/prefs_filter_edit.c:249 +#: src/addressbook.c:634 src/prefs_filter_edit.c:249 #: src/prefs_search_folder.c:187 msgid "Name:" msgstr "Tên:" -#: src/addressbook.c:669 src/headerview.c:55 src/prefs_folder_item.c:339 +#: src/addressbook.c:671 src/headerview.c:55 src/prefs_folder_item.c:339 #: src/prefs_template.c:179 msgid "To:" msgstr "Người nhận:" -#: src/addressbook.c:673 src/headerview.c:56 src/prefs_folder_item.c:356 +#: src/addressbook.c:675 src/headerview.c:56 src/prefs_folder_item.c:356 #: src/prefs_template.c:181 msgid "Cc:" msgstr "Cc:" -#: src/addressbook.c:677 src/prefs_folder_item.c:367 src/prefs_template.c:183 +#: src/addressbook.c:679 src/prefs_folder_item.c:367 src/prefs_template.c:183 msgid "Bcc:" msgstr "Bcc:" #. Buttons -#: src/addressbook.c:698 src/addressbook.c:1667 src/editaddress.c:718 -#: src/editaddress.c:851 src/prefs_actions.c:266 -#: src/prefs_display_header.c:279 src/prefs_display_header.c:334 +#: src/addressbook.c:700 src/addressbook.c:1669 src/editaddress.c:719 +#: src/editaddress.c:853 src/prefs_actions.c:266 +#: src/prefs_display_header.c:280 src/prefs_display_header.c:336 #: src/prefs_template.c:239 src/prefs_toolbar.c:60 msgid "Delete" msgstr "Xoá" -#: src/addressbook.c:701 src/editaddress.c:724 src/editaddress.c:857 +#: src/addressbook.c:703 src/editaddress.c:725 src/editaddress.c:859 #: src/prefs_actions.c:254 src/prefs_customheader.c:232 -#: src/prefs_display_header.c:273 src/prefs_display_header.c:328 -#: src/prefs_filter_edit.c:1553 +#: src/prefs_display_header.c:274 src/prefs_display_header.c:330 +#: src/prefs_filter_edit.c:1554 msgid "Add" msgstr "Thêm" -#: src/addressbook.c:704 +#: src/addressbook.c:706 msgid "Lookup" msgstr "Tra cứu" -#: src/addressbook.c:707 +#: src/addressbook.c:709 #, fuzzy msgid "_Close" msgstr "Màu sắc" #. Confirm deletion -#: src/addressbook.c:877 +#: src/addressbook.c:879 msgid "Delete address(es)" msgstr "Xoá địa chỉ" -#: src/addressbook.c:878 +#: src/addressbook.c:880 msgid "Really delete the address(es)?" msgstr "Thực sự muốn xoá (các) địa chỉ này?" -#: src/addressbook.c:1658 +#: src/addressbook.c:1660 #, c-format msgid "" "Do you want to delete the folder AND all addresses in `%s' ?\n" @@ -1029,36 +1029,36 @@ msgstr "" "Bạn có muốn xoá thư mục VÀ mọi địa chỉ trong `%s' ?\n" "Nếu chỉ xoá thư mục, các địa chỉ sẽ được chuyển đến thư mục cấp cao hơn." -#: src/addressbook.c:1661 src/folderview.c:2433 +#: src/addressbook.c:1663 src/folderview.c:2433 msgid "Delete folder" msgstr "Xoá thư mục" -#: src/addressbook.c:1661 +#: src/addressbook.c:1663 msgid "_Folder only" msgstr "_Chỉ thư mục" -#: src/addressbook.c:1661 +#: src/addressbook.c:1663 msgid "Folder and _addresses" msgstr "Thư mục và địa c_hỉ" -#: src/addressbook.c:1666 +#: src/addressbook.c:1668 #, c-format msgid "Really delete `%s' ?" msgstr "Thực sự muốn xoá `%s' ?" -#: src/addressbook.c:2433 src/addressbook.c:2566 +#: src/addressbook.c:2435 src/addressbook.c:2568 msgid "New user, could not save index file." msgstr "Người dùng mới, không thể lưu tập tin mục lục." -#: src/addressbook.c:2437 src/addressbook.c:2570 +#: src/addressbook.c:2439 src/addressbook.c:2572 msgid "New user, could not save address book files." msgstr "Người dùng mới, không thể lưu các tập tin sổ địa chỉ." -#: src/addressbook.c:2447 src/addressbook.c:2580 +#: src/addressbook.c:2449 src/addressbook.c:2582 msgid "Old address book converted successfully." msgstr "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển đổi thành công." -#: src/addressbook.c:2452 +#: src/addressbook.c:2454 msgid "" "Old address book converted,\n" "could not save new address index file" @@ -1066,7 +1066,7 @@ msgstr "" "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển,\n" "không thể lưu tập tin địa chỉ mới" -#: src/addressbook.c:2465 +#: src/addressbook.c:2467 msgid "" "Could not convert address book,\n" "but created empty new address book files." @@ -1074,7 +1074,7 @@ msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ,\n" "nhưng đã tạo các tập tin sổ địa chỉ trống mới." -#: src/addressbook.c:2471 +#: src/addressbook.c:2473 msgid "" "Could not convert address book,\n" "could not create new address book files." @@ -1082,7 +1082,7 @@ msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ,\n" "không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." -#: src/addressbook.c:2476 +#: src/addressbook.c:2478 msgid "" "Could not convert address book\n" "and could not create new address book files." @@ -1090,89 +1090,89 @@ msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ\n" "và không thể các tập tin sổ địa chỉ mới." -#: src/addressbook.c:2483 +#: src/addressbook.c:2485 msgid "Addressbook conversion error" msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" -#: src/addressbook.c:2487 +#: src/addressbook.c:2489 msgid "Addressbook conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" -#: src/addressbook.c:2522 +#: src/addressbook.c:2524 msgid "Addressbook Error" msgstr "Lỗi sổ địa chỉ" -#: src/addressbook.c:2523 src/addressbook.c:2623 +#: src/addressbook.c:2525 src/addressbook.c:2625 msgid "Could not read address index" msgstr "Không thể đọc mục lục địa chỉ" -#: src/addressbook.c:2585 +#: src/addressbook.c:2587 msgid "Old address book converted, could not save new address index file" msgstr "" "Sổ địa chỉ cũ đã được chuyển đổi, không thể lưu tập tin mục lục địa chỉ mới" -#: src/addressbook.c:2599 +#: src/addressbook.c:2601 msgid "" "Could not convert address book, but created empty new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ, nhưng đã tạo các tập tin sổ địa chỉ trống " "mới." -#: src/addressbook.c:2605 +#: src/addressbook.c:2607 msgid "" "Could not convert address book, could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ, không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." -#: src/addressbook.c:2611 +#: src/addressbook.c:2613 msgid "" "Could not convert address book and could not create new address book files." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sổ địa chỉ và không thể tạo các tập tin sổ địa chỉ mới." -#: src/addressbook.c:2629 +#: src/addressbook.c:2631 msgid "Addressbook Conversion Error" msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" -#: src/addressbook.c:2635 +#: src/addressbook.c:2637 msgid "Addressbook Conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" -#: src/addressbook.c:3155 src/prefs_common_dialog.c:2103 +#: src/addressbook.c:3157 src/prefs_common_dialog.c:2103 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" -#: src/addressbook.c:3171 src/importldif.c:515 +#: src/addressbook.c:3173 src/importldif.c:515 msgid "Address Book" msgstr "Sổ địa chỉ" -#: src/addressbook.c:3187 +#: src/addressbook.c:3189 msgid "Person" msgstr "Cá nhân" -#: src/addressbook.c:3203 +#: src/addressbook.c:3205 msgid "EMail Address" msgstr "Địa chỉ email" -#: src/addressbook.c:3219 +#: src/addressbook.c:3221 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #. special folder setting (maybe these options are redundant) -#: src/addressbook.c:3235 src/folderview.c:378 src/prefs_account_dialog.c:1771 +#: src/addressbook.c:3237 src/folderview.c:378 src/prefs_account_dialog.c:1771 #: src/query_search.c:398 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" -#: src/addressbook.c:3251 +#: src/addressbook.c:3253 msgid "vCard" msgstr "vCard" -#: src/addressbook.c:3267 src/addressbook.c:3283 +#: src/addressbook.c:3269 src/addressbook.c:3285 msgid "JPilot" msgstr "JPilot" -#: src/addressbook.c:3299 +#: src/addressbook.c:3301 msgid "LDAP Server" msgstr "Máy chủ LDAP" @@ -1184,15 +1184,15 @@ msgstr "Địa chỉ chung" msgid "Personal address" msgstr "Địa chỉ cá nhân" -#: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:5727 src/main.c:638 +#: src/alertpanel.c:142 src/compose.c:5727 src/main.c:640 msgid "Notice" msgstr "Chú ý" -#: src/alertpanel.c:155 src/main.c:750 +#: src/alertpanel.c:155 src/main.c:752 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: src/alertpanel.c:168 src/inc.c:719 +#: src/alertpanel.c:168 src/inc.c:724 msgid "Error" msgstr "Lỗi" @@ -1827,41 +1827,41 @@ msgstr "Tên" msgid "Nick Name" msgstr "Biệt danh" -#: src/editaddress.c:627 src/editaddress.c:676 src/editaddress.c:885 +#: src/editaddress.c:627 src/editaddress.c:677 src/editaddress.c:887 #: src/editgroup.c:273 msgid "E-Mail Address" msgstr "Địa chỉ email" -#: src/editaddress.c:628 src/editaddress.c:685 +#: src/editaddress.c:628 src/editaddress.c:686 msgid "Alias" msgstr "Bí danh" #. Buttons -#: src/editaddress.c:712 +#: src/editaddress.c:713 msgid "Move Up" msgstr "Chuyển lên" -#: src/editaddress.c:715 +#: src/editaddress.c:716 msgid "Move Down" msgstr "Chuyển xuống" -#: src/editaddress.c:721 src/editaddress.c:854 src/importldif.c:643 +#: src/editaddress.c:722 src/editaddress.c:856 src/importldif.c:644 msgid "Modify" msgstr "Thay đổi" -#: src/editaddress.c:727 src/editaddress.c:860 +#: src/editaddress.c:728 src/editaddress.c:862 msgid "Clear" msgstr "Xoá" -#: src/editaddress.c:777 src/editaddress.c:833 src/prefs_customheader.c:203 +#: src/editaddress.c:778 src/editaddress.c:835 src/prefs_customheader.c:203 msgid "Value" msgstr "Giá trị" -#: src/editaddress.c:884 +#: src/editaddress.c:886 msgid "Basic Data" msgstr "Dữ liệu cơ bản" -#: src/editaddress.c:886 +#: src/editaddress.c:888 msgid "User Attributes" msgstr "Các thuộc tính người dùng" @@ -1910,46 +1910,46 @@ msgstr "Tên nhóm" msgid "Available Addresses" msgstr "Các địa chỉ hiện có" -#: src/editgroup.c:352 src/prefs_display_items.c:183 -#: src/prefs_summary_column.c:241 +#: src/editgroup.c:353 src/prefs_display_items.c:184 +#: src/prefs_summary_column.c:242 msgid " -> " msgstr " -> " -#: src/editgroup.c:355 src/prefs_display_items.c:187 -#: src/prefs_summary_column.c:245 +#: src/editgroup.c:356 src/prefs_display_items.c:188 +#: src/prefs_summary_column.c:246 msgid " <- " msgstr " <- " -#: src/editgroup.c:364 +#: src/editgroup.c:365 msgid "Addresses in Group" msgstr "Các địa chỉ trong nhóm" -#: src/editgroup.c:433 +#: src/editgroup.c:435 msgid "Move E-Mail Addresses to or from Group with arrow buttons" msgstr "Chuyển địa chỉ email tới hoặc từ nhóm với nút mũi tên" -#: src/editgroup.c:485 +#: src/editgroup.c:487 msgid "Edit Group Details" msgstr "Soạn thông tin về nhóm" -#: src/editgroup.c:488 +#: src/editgroup.c:490 msgid "Add New Group" msgstr "Thêm nhóm mới" -#: src/editgroup.c:541 +#: src/editgroup.c:543 msgid "Edit folder" msgstr "Sửa thư mục" -#: src/editgroup.c:541 +#: src/editgroup.c:543 msgid "Input the new name of folder:" msgstr "Đặt tên mới cho thư mục:" -#: src/editgroup.c:544 src/foldersel.c:546 src/folderview.c:2182 +#: src/editgroup.c:546 src/foldersel.c:546 src/folderview.c:2182 #: src/folderview.c:2188 msgid "New folder" msgstr "Thư mục mới" -#: src/editgroup.c:545 src/foldersel.c:547 src/folderview.c:2189 +#: src/editgroup.c:547 src/foldersel.c:547 src/folderview.c:2189 msgid "Input the name of new folder:" msgstr "Đặt tên cho thư mục mới:" @@ -1983,7 +1983,7 @@ msgstr "Thêm mục JPilot mới" msgid "Connected successfully to server" msgstr "Kết nối thành công tới máy chủ" -#: src/editldap.c:174 src/editldap_basedn.c:299 +#: src/editldap.c:174 src/editldap_basedn.c:300 msgid "Could not connect to server" msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ" @@ -2051,7 +2051,7 @@ msgstr "Soạn LDAP - Chọn Search Base" msgid "Available Search Base(s)" msgstr "Search Base hiện có" -#: src/editldap_basedn.c:295 +#: src/editldap_basedn.c:296 msgid "Could not read Search Base(s) from server - please set manually" msgstr "Không thể đọc Search Base từ máy chủ - hãy đặt theo cách thủ công" @@ -2480,7 +2480,7 @@ msgstr "Tên tập tin" msgid "S" msgstr "S" -#: src/importldif.c:568 src/importldif.c:617 +#: src/importldif.c:568 src/importldif.c:618 msgid "LDIF Field" msgstr "Trường LDIF" @@ -2488,48 +2488,48 @@ msgstr "Trường LDIF" msgid "Attribute Name" msgstr "Tên thuộc tính" -#: src/importldif.c:627 +#: src/importldif.c:628 msgid "Attribute" msgstr "Thuộc tính" -#: src/importldif.c:636 src/select-keys.c:342 +#: src/importldif.c:637 src/select-keys.c:343 msgid "Select" msgstr "Chọn" -#: src/importldif.c:689 +#: src/importldif.c:690 msgid "Address Book :" msgstr "Sổ địa chỉ:" -#: src/importldif.c:699 +#: src/importldif.c:700 msgid "File Name :" msgstr "Tên tập tin:" -#: src/importldif.c:709 +#: src/importldif.c:710 msgid "Records :" msgstr "Mảng:" -#: src/importldif.c:737 +#: src/importldif.c:738 msgid "Import LDIF file into Address Book" msgstr "Nhập khẩu tập tin LDIF vào sổ địa chỉ" #. Button panel -#: src/importldif.c:768 src/prefs_toolbar.c:72 +#: src/importldif.c:769 src/prefs_toolbar.c:72 msgid "Prev" msgstr "Trước" -#: src/importldif.c:769 src/prefs_toolbar.c:69 +#: src/importldif.c:770 src/prefs_toolbar.c:69 msgid "Next" msgstr "Tiếp" -#: src/importldif.c:798 +#: src/importldif.c:799 msgid "File Info" msgstr "Thông tin tập tin" -#: src/importldif.c:799 +#: src/importldif.c:800 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" -#: src/importldif.c:800 +#: src/importldif.c:801 msgid "Finish" msgstr "Hoàn thành" @@ -2538,143 +2538,143 @@ msgstr "Hoàn thành" msgid "Sylpheed: %d new messages" msgstr "Sylpheed: %d thư mới" -#: src/inc.c:473 +#: src/inc.c:478 #, fuzzy msgid "Authenticating with POP3" msgstr "Đang xác thực" -#: src/inc.c:499 +#: src/inc.c:504 msgid "Retrieving new messages" msgstr "Đang tải về thư mới" -#: src/inc.c:542 +#: src/inc.c:547 msgid "Standby" msgstr "Đợi" -#: src/inc.c:676 src/inc.c:725 +#: src/inc.c:681 src/inc.c:730 msgid "Cancelled" msgstr "Đã bị huỷ bỏ" -#: src/inc.c:687 +#: src/inc.c:692 msgid "Retrieving" msgstr "Đang tải về" -#: src/inc.c:696 +#: src/inc.c:701 #, c-format msgid "Done (%d message(s) (%s) received)" msgstr "Xong (%d thư (%s) nhận được)" -#: src/inc.c:700 +#: src/inc.c:705 msgid "Done (no new messages)" msgstr "Xong (không có thư mới)" -#: src/inc.c:706 +#: src/inc.c:711 msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối thất bại" -#: src/inc.c:709 +#: src/inc.c:714 msgid "Auth failed" msgstr "Xác thực thất bại" -#: src/inc.c:712 +#: src/inc.c:717 msgid "Locked" msgstr "Đã khoá" -#: src/inc.c:722 +#: src/inc.c:727 msgid "Timeout" msgstr "Hết giờ" -#: src/inc.c:772 +#: src/inc.c:777 #, c-format msgid "Finished (%d new message(s))" msgstr "Hoàn tất (%d thư mới)" -#: src/inc.c:775 +#: src/inc.c:780 msgid "Finished (no new messages)" msgstr "Hoàn tất (không có thư mới)" -#: src/inc.c:784 +#: src/inc.c:789 msgid "Some errors occurred while getting mail." msgstr "Xảy ra một số lỗi khi nhận thư." -#: src/inc.c:820 +#: src/inc.c:825 #, c-format msgid "getting new messages of account %s...\n" msgstr "đang nhận thư mới của tài khoản %s...\n" -#: src/inc.c:824 +#: src/inc.c:829 #, fuzzy, c-format msgid "%s: Authenticating with POP3" msgstr "Đang xác thực" -#: src/inc.c:827 +#: src/inc.c:832 #, c-format msgid "%s: Retrieving new messages" msgstr "%s: Đang nhận thư mới" -#: src/inc.c:846 +#: src/inc.c:851 #, c-format msgid "Connecting to POP3 server: %s..." msgstr "Đang kết nối tới máy chủ POP3: %s..." -#: src/inc.c:857 +#: src/inc.c:862 #, c-format msgid "Can't connect to POP3 server: %s:%d\n" msgstr "Không thể kết nối tới máy thủ POP3: %s:%d\n" -#: src/inc.c:936 src/send_message.c:649 +#: src/inc.c:941 src/send_message.c:649 msgid "Authenticating..." msgstr "Đang xác thực..." -#: src/inc.c:937 +#: src/inc.c:942 #, c-format msgid "Retrieving messages from %s..." msgstr "Đang lấy thư trên %s..." -#: src/inc.c:942 +#: src/inc.c:947 msgid "Getting the number of new messages (STAT)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (STAT)..." -#: src/inc.c:946 +#: src/inc.c:951 msgid "Getting the number of new messages (LAST)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (LAST)..." -#: src/inc.c:950 +#: src/inc.c:955 msgid "Getting the number of new messages (UIDL)..." msgstr "Đang xác định số lượng thư mới (UIDL)..." -#: src/inc.c:954 +#: src/inc.c:959 msgid "Getting the size of messages (LIST)..." msgstr "Đang xác định kích thước thư (LIST)..." -#: src/inc.c:964 +#: src/inc.c:969 #, c-format msgid "Deleting message %d" msgstr "Đang xoá thư %d" -#: src/inc.c:971 src/send_message.c:667 +#: src/inc.c:976 src/send_message.c:667 msgid "Quitting" msgstr "Đang thoát" -#: src/inc.c:996 +#: src/inc.c:1001 #, c-format msgid "Retrieving message (%d / %d) (%s / %s)" msgstr "Đang lấy thư (%d / %d) (%s / %s)" -#: src/inc.c:1017 +#: src/inc.c:1022 #, c-format msgid "Retrieving (%d message(s) (%s) received)" msgstr "Đang lấy về (đã nhận %d thư (%s))" -#: src/inc.c:1262 +#: src/inc.c:1267 msgid "Connection failed." msgstr "Kết nối thất bại." -#: src/inc.c:1268 +#: src/inc.c:1273 msgid "Error occurred while processing mail." msgstr "Có lỗi khi xử lí thư." -#: src/inc.c:1273 +#: src/inc.c:1278 #, c-format msgid "" "Error occurred while processing mail:\n" @@ -2683,28 +2683,28 @@ msgstr "" "Có lỗi khi xử lí thư:\n" "%s" -#: src/inc.c:1279 +#: src/inc.c:1284 msgid "No disk space left." msgstr "Ổ cứng bị đầy." -#: src/inc.c:1284 +#: src/inc.c:1289 msgid "Can't write file." msgstr "Không thể ghi lên tập tin" -#: src/inc.c:1289 +#: src/inc.c:1294 msgid "Socket error." msgstr "Lỗi socket." #. consider EOF right after QUIT successful -#: src/inc.c:1295 src/send_message.c:601 src/send_message.c:793 +#: src/inc.c:1300 src/send_message.c:601 src/send_message.c:793 msgid "Connection closed by the remote host." msgstr "Kết nối bị ngắt bởi máy từ xa." -#: src/inc.c:1301 +#: src/inc.c:1306 msgid "Mailbox is locked." msgstr "Hộp thư bị khoá." -#: src/inc.c:1305 +#: src/inc.c:1310 #, c-format msgid "" "Mailbox is locked:\n" @@ -2713,11 +2713,11 @@ msgstr "" "Hộp thư bị khoá:\n" "%s" -#: src/inc.c:1311 src/send_message.c:778 +#: src/inc.c:1316 src/send_message.c:778 msgid "Authentication failed." msgstr "Xác thực thất bại." -#: src/inc.c:1316 src/send_message.c:781 +#: src/inc.c:1321 src/send_message.c:781 #, c-format msgid "" "Authentication failed:\n" @@ -2726,15 +2726,15 @@ msgstr "" "Xác thực thất bại:\n" "%s" -#: src/inc.c:1321 src/send_message.c:797 +#: src/inc.c:1326 src/send_message.c:797 msgid "Session timed out." msgstr "Phiên làm việc hết giờ." -#: src/inc.c:1357 +#: src/inc.c:1362 msgid "Incorporation cancelled\n" msgstr "Sáp nhập bị huỷ bỏ\n" -#: src/inc.c:1440 +#: src/inc.c:1445 #, c-format msgid "Getting new messages from %s into %s...\n" msgstr "Đang lấy thư từ %s vào %s...\n" @@ -2824,11 +2824,11 @@ msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản và thoát" msgid "Press any key..." msgstr "" -#: src/main.c:582 +#: src/main.c:584 msgid "Filename encoding" msgstr "Mã của tên tập tin" -#: src/main.c:583 +#: src/main.c:585 msgid "" "The locale encoding is not UTF-8, but the environmental variable " "G_FILENAME_ENCODING is not set.\n" @@ -2852,19 +2852,19 @@ msgstr "" "\n" "Tiếp tục?" -#: src/main.c:639 +#: src/main.c:641 msgid "Composing message exists. Really quit?" msgstr "Đang viết thư. Bạn thực sự muốn thoát?" -#: src/main.c:650 +#: src/main.c:652 msgid "Queued messages" msgstr "Các thư đang đợi gửi" -#: src/main.c:651 +#: src/main.c:653 msgid "Some unsent messages are queued. Exit now?" msgstr "Một số thư chưa gửi đã được xếp hàng. Thoát bây giờ?" -#: src/main.c:751 +#: src/main.c:753 msgid "" "GnuPG is not installed properly, or its version is too old.\n" "OpenPGP support disabled." @@ -2873,15 +2873,15 @@ msgstr "" "Việc hỗ trợ OpenGPG bị cấm." #. remote command mode -#: src/main.c:914 +#: src/main.c:916 msgid "another Sylpheed is already running.\n" msgstr "một tiến trình Sylpheed khác đang chạy.\n" -#: src/main.c:1158 +#: src/main.c:1160 msgid "Migration of configuration" msgstr "Di trú cấu hình" -#: src/main.c:1159 +#: src/main.c:1161 msgid "" "The previous version of configuration found.\n" "Do you want to migrate it?" @@ -4379,43 +4379,43 @@ msgstr " Hỗ trợ cú pháp " msgid "Registered actions" msgstr "Hành động đã đăng kí" -#: src/prefs_actions.c:309 src/prefs_customheader.c:278 -#: src/prefs_display_header.c:286 src/prefs_display_items.c:237 -#: src/prefs_summary_column.c:288 +#: src/prefs_actions.c:310 src/prefs_customheader.c:279 +#: src/prefs_display_header.c:287 src/prefs_display_items.c:239 +#: src/prefs_summary_column.c:290 msgid "Up" msgstr "Lên" -#: src/prefs_actions.c:315 src/prefs_customheader.c:284 -#: src/prefs_display_header.c:292 src/prefs_display_items.c:241 -#: src/prefs_summary_column.c:292 +#: src/prefs_actions.c:316 src/prefs_customheader.c:285 +#: src/prefs_display_header.c:293 src/prefs_display_items.c:243 +#: src/prefs_summary_column.c:294 msgid "Down" msgstr "Xuống" -#: src/prefs_actions.c:422 src/prefs_template.c:325 +#: src/prefs_actions.c:423 src/prefs_template.c:326 msgid "(New)" msgstr "Mới" -#: src/prefs_actions.c:468 +#: src/prefs_actions.c:469 msgid "Menu name is not set." msgstr "Chưa đặt tên trình đơn." -#: src/prefs_actions.c:473 +#: src/prefs_actions.c:474 msgid "Colon ':' is not allowed in the menu name." msgstr "Dấu hai chấm ':' không được phép đưa vào tên trình đơn." -#: src/prefs_actions.c:483 +#: src/prefs_actions.c:484 msgid "Menu name is too long." msgstr "Tên trình đơn quá dài." -#: src/prefs_actions.c:492 +#: src/prefs_actions.c:493 msgid "Command line not set." msgstr "Chưa đặt lệnh" -#: src/prefs_actions.c:497 +#: src/prefs_actions.c:498 msgid "Menu name and command are too long." msgstr "Tên trình đơn và lệnh quá dài" -#: src/prefs_actions.c:502 +#: src/prefs_actions.c:503 #, c-format msgid "" "The command\n" @@ -4426,11 +4426,11 @@ msgstr "" "%s\n" "bị một lỗi cú pháp." -#: src/prefs_actions.c:563 +#: src/prefs_actions.c:564 msgid "Delete action" msgstr "Xoá hành động" -#: src/prefs_actions.c:564 +#: src/prefs_actions.c:565 msgid "Do you really want to delete this action?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá hành động này?" @@ -4912,7 +4912,7 @@ msgstr "" msgid " Set key bindings... " msgstr " Đặt phím tắt... " -#: src/prefs_common_dialog.c:2184 src/select-keys.c:344 +#: src/prefs_common_dialog.c:2184 src/select-keys.c:345 msgid "Other" msgstr "Khác" @@ -5357,7 +5357,7 @@ msgstr "Sylpheed cũ" msgid "Custom header setting" msgstr "Thiết lập header tuỳ biến" -#: src/prefs_customheader.c:238 src/prefs_filter_edit.c:1556 +#: src/prefs_customheader.c:238 src/prefs_filter_edit.c:1557 msgid " Delete " msgstr " Xoá " @@ -5365,15 +5365,15 @@ msgstr " Xoá " msgid "Custom headers" msgstr "Các header tuỳ biến" -#: src/prefs_customheader.c:351 src/prefs_display_header.c:529 +#: src/prefs_customheader.c:352 src/prefs_display_header.c:531 msgid "Header name is not set." msgstr "Chưa đặt tên header" -#: src/prefs_customheader.c:409 +#: src/prefs_customheader.c:410 msgid "Delete header" msgstr "Xoá header" -#: src/prefs_customheader.c:410 +#: src/prefs_customheader.c:411 msgid "Do you really want to delete this header?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá header này không?" @@ -5393,23 +5393,23 @@ msgstr "Tên header" msgid "Displayed Headers" msgstr "Các header đã hiển thị" -#: src/prefs_display_header.c:313 +#: src/prefs_display_header.c:314 msgid "Hidden headers" msgstr "Các header ẩn" -#: src/prefs_display_header.c:342 +#: src/prefs_display_header.c:344 msgid "Show all unspecified headers" msgstr "Hiện mọi header chưa chỉ định" -#: src/prefs_display_header.c:369 +#: src/prefs_display_header.c:371 msgid "Reading configuration for displaying headers...\n" msgstr "Đang đọc cấu hình để hiển thị header...\n" -#: src/prefs_display_header.c:407 +#: src/prefs_display_header.c:409 msgid "Writing configuration for displaying headers...\n" msgstr "Đang ghi cấu hình để hiển thị header...\n" -#: src/prefs_display_header.c:539 +#: src/prefs_display_header.c:541 msgid "This header is already in the list." msgstr "Header này đã có trên danh sách." @@ -5422,11 +5422,11 @@ msgstr "Hiển thị thiết lập header" msgid "Available items" msgstr "Các mục hiện có" -#: src/prefs_display_items.c:208 src/prefs_summary_column.c:266 +#: src/prefs_display_items.c:209 src/prefs_summary_column.c:267 msgid "Displayed items" msgstr "Các mục đã hiển thị" -#: src/prefs_display_items.c:258 src/prefs_summary_column.c:309 +#: src/prefs_display_items.c:260 src/prefs_summary_column.c:311 msgid " Revert to default " msgstr " Dùng dạng mặc định " @@ -5615,36 +5615,36 @@ msgstr "Soạn danh sách header" msgid "Headers" msgstr "Header" -#: src/prefs_filter_edit.c:1544 +#: src/prefs_filter_edit.c:1545 msgid "Header:" msgstr "Header:" -#: src/prefs_filter_edit.c:1731 src/prefs_filter_edit.c:1829 -#: src/prefs_filter_edit.c:1836 +#: src/prefs_filter_edit.c:1732 src/prefs_filter_edit.c:1830 +#: src/prefs_filter_edit.c:1837 msgid "Command is not specified." msgstr "Chưa chỉ định lệnh." -#: src/prefs_filter_edit.c:1809 src/prefs_filter_edit.c:1816 +#: src/prefs_filter_edit.c:1810 src/prefs_filter_edit.c:1817 msgid "Destination folder is not specified." msgstr "Chưa chỉ định thư mục đích." -#: src/prefs_filter_edit.c:1886 +#: src/prefs_filter_edit.c:1887 msgid "Invalid condition exists." msgstr "Tồn tại điều kiện không hợp lệ." -#: src/prefs_filter_edit.c:1909 +#: src/prefs_filter_edit.c:1910 msgid "Rule name is not specified." msgstr "Chưa đặt tên quy tắc." -#: src/prefs_filter_edit.c:1935 +#: src/prefs_filter_edit.c:1936 msgid "Invalid action exists." msgstr "Tồn tại hành động không hợp lệ." -#: src/prefs_filter_edit.c:1944 +#: src/prefs_filter_edit.c:1945 msgid "Condition not exist." msgstr "Điều kiện không tồn tại." -#: src/prefs_filter_edit.c:1946 +#: src/prefs_filter_edit.c:1947 msgid "Action not exist." msgstr "Hành động không tồn tại." @@ -5776,23 +5776,23 @@ msgstr " Biểu tượng " msgid "Registered templates" msgstr "Các mẫu đã đăng kí" -#: src/prefs_template.c:280 +#: src/prefs_template.c:281 msgid "Templates" msgstr "Mẫu" -#: src/prefs_template.c:401 +#: src/prefs_template.c:402 msgid "Template" msgstr "Mẫu" -#: src/prefs_template.c:478 +#: src/prefs_template.c:479 msgid "Template format error." msgstr "Lỗi định dạng mẫu." -#: src/prefs_template.c:564 +#: src/prefs_template.c:565 msgid "Delete template" msgstr "Xoá mẫu" -#: src/prefs_template.c:565 +#: src/prefs_template.c:566 msgid "Do you really want to delete this template?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá mẫu này không?" @@ -6068,19 +6068,19 @@ msgstr "ID của khoá" msgid "Val" msgstr "Giá trị" -#: src/select-keys.c:468 +#: src/select-keys.c:469 msgid "Add key" msgstr "Thêm khoá" -#: src/select-keys.c:469 +#: src/select-keys.c:470 msgid "Enter another user or key ID:" msgstr "Thêm người dùng hoặc ID của khoá khác:" -#: src/select-keys.c:485 +#: src/select-keys.c:486 msgid "Trust key" msgstr "Khoá tin cậy" -#: src/select-keys.c:486 +#: src/select-keys.c:487 msgid "" "The selected key is not fully trusted.\n" "If you choose to encrypt the message with this key you don't\n" |