diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 465 |
1 files changed, 235 insertions, 230 deletions
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sylpheed\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-12-21 13:48+0900\n" +"POT-Creation-Date: 2007-12-27 17:28+0900\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-16 22:05+0700\n" "Last-Translator: Pham Thanh Long <ptlong@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" @@ -504,12 +504,12 @@ msgstr "Tìm thấy %s\n" msgid "Configuration is saved.\n" msgstr "Cấu hình đã được lưu.\n" -#: libsylph/prefs_common.c:556 +#: libsylph/prefs_common.c:558 #, fuzzy msgid "Junk mail filter (manual)" msgstr "Lọc thư rác" -#: libsylph/prefs_common.c:559 +#: libsylph/prefs_common.c:561 msgid "Junk mail filter" msgstr "Lọc thư rác" @@ -970,7 +970,7 @@ msgstr "/_Soạn/_Dán" msgid "E-Mail address" msgstr "Địa chỉ email" -#: src/addressbook.c:524 src/prefs_common_dialog.c:2276 src/prefs_toolbar.c:87 +#: src/addressbook.c:524 src/prefs_common_dialog.c:2283 src/prefs_toolbar.c:87 msgid "Address book" msgstr "Sổ địa chỉ" @@ -1149,7 +1149,7 @@ msgstr "Lỗi chuyển đổi sổ địa chỉ" msgid "Address Book Conversion" msgstr "Chuyển đổi sổ địa chỉ" -#: src/addressbook.c:3164 src/prefs_common_dialog.c:2105 +#: src/addressbook.c:3164 src/prefs_common_dialog.c:2112 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" @@ -1747,7 +1747,7 @@ msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc rỗng." msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" -#: src/compose.c:5799 src/prefs_common_dialog.c:1506 +#: src/compose.c:5799 src/prefs_common_dialog.c:1509 msgid "Encoding" msgstr "Mã hoá" @@ -1996,7 +1996,7 @@ msgstr "Soạn mục JPilot" #: src/editjpilot.c:289 src/editldap.c:349 src/editvcard.c:202 #: src/importcsv.c:691 src/importldif.c:498 src/prefs_account_dialog.c:1863 -#: src/prefs_common_dialog.c:1908 +#: src/prefs_common_dialog.c:1915 msgid " ... " msgstr " ... " @@ -2299,7 +2299,7 @@ msgstr "Việc làm lại cây thư mục thất bại." msgid "Checking for new messages in all folders..." msgstr "Kiểm tra thư mới trong mọi thư mục..." -#: src/folderview.c:1247 src/prefs_common_dialog.c:1852 src/prefs_toolbar.c:65 +#: src/folderview.c:1247 src/prefs_common_dialog.c:1859 src/prefs_toolbar.c:65 msgid "Junk" msgstr "Rác" @@ -3882,7 +3882,7 @@ msgstr "Đính kèm" msgid "Message View - Sylpheed" msgstr "Khung xem thư - Sylpheed" -#: src/messageview.c:764 src/summaryview.c:3743 +#: src/messageview.c:765 src/summaryview.c:3743 #, c-format msgid "Can't save the file `%s'." msgstr "Không thể lưu tập tin `%s'." @@ -4062,21 +4062,21 @@ msgstr "Cấu hình tài khoản" msgid "Creating account preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình tài khoản...\n" -#: src/prefs_account_dialog.c:554 src/prefs_common_dialog.c:684 +#: src/prefs_account_dialog.c:554 src/prefs_common_dialog.c:687 msgid "Receive" msgstr "Nhận" -#: src/prefs_account_dialog.c:556 src/prefs_common_dialog.c:686 +#: src/prefs_account_dialog.c:556 src/prefs_common_dialog.c:689 #: src/prefs_toolbar.c:47 src/prefs_toolbar.c:99 msgid "Send" msgstr "Gửi" -#: src/prefs_account_dialog.c:558 src/prefs_common_dialog.c:688 +#: src/prefs_account_dialog.c:558 src/prefs_common_dialog.c:691 #: src/prefs_folder_item.c:140 src/prefs_toolbar.c:50 msgid "Compose" msgstr "Viết thư" -#: src/prefs_account_dialog.c:561 src/prefs_common_dialog.c:695 +#: src/prefs_account_dialog.c:561 src/prefs_common_dialog.c:698 msgid "Privacy" msgstr "Riêng tư" @@ -4084,7 +4084,7 @@ msgstr "Riêng tư" msgid "SSL" msgstr "SSL" -#: src/prefs_account_dialog.c:568 src/prefs_common_dialog.c:2194 +#: src/prefs_account_dialog.c:568 src/prefs_common_dialog.c:2201 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" @@ -4209,7 +4209,7 @@ msgid "Authentication method" msgstr "Phương thức xác thực" #: src/prefs_account_dialog.c:989 src/prefs_account_dialog.c:1148 -#: src/prefs_common_dialog.c:902 src/prefs_common_dialog.c:2581 +#: src/prefs_common_dialog.c:905 src/prefs_common_dialog.c:2588 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" @@ -4254,8 +4254,8 @@ msgstr "Tạo ID của thư" msgid "Add user-defined header" msgstr "Thêm header theo định nghĩa người dùng" -#: src/prefs_account_dialog.c:1105 src/prefs_common_dialog.c:1611 -#: src/prefs_common_dialog.c:1638 +#: src/prefs_account_dialog.c:1105 src/prefs_common_dialog.c:1615 +#: src/prefs_common_dialog.c:1642 msgid " Edit... " msgstr " Soạn... " @@ -4280,7 +4280,7 @@ msgid "Authenticate with POP3 before sending" msgstr "Xác thực với POP3 trước khi gửi" #. signature -#: src/prefs_account_dialog.c:1250 src/prefs_common_dialog.c:1011 +#: src/prefs_account_dialog.c:1250 src/prefs_common_dialog.c:1014 #: src/prefs_toolbar.c:114 msgid "Signature" msgstr "Chữ kí" @@ -4589,85 +4589,85 @@ msgstr "Xoá hành động" msgid "Do you really want to delete this action?" msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá hành động này?" -#: src/prefs_common_dialog.c:664 +#: src/prefs_common_dialog.c:667 msgid "Creating common preferences window...\n" msgstr "Đang tạo của sổ cấu hình chung...\n" -#: src/prefs_common_dialog.c:668 +#: src/prefs_common_dialog.c:671 msgid "Common Preferences" msgstr "Cấu hình chung" -#: src/prefs_common_dialog.c:690 +#: src/prefs_common_dialog.c:693 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" -#: src/prefs_common_dialog.c:692 +#: src/prefs_common_dialog.c:695 msgid "Junk mail" msgstr "Thư rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:698 +#: src/prefs_common_dialog.c:701 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" -#: src/prefs_common_dialog.c:752 +#: src/prefs_common_dialog.c:755 msgid "Auto-check new mail" msgstr "Tự động kiểm tra thư mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:754 src/prefs_common_dialog.c:1127 +#: src/prefs_common_dialog.c:757 src/prefs_common_dialog.c:1130 msgid "every" msgstr "mỗi" -#: src/prefs_common_dialog.c:766 src/prefs_common_dialog.c:1141 +#: src/prefs_common_dialog.c:769 src/prefs_common_dialog.c:1144 msgid "minute(s)" msgstr "phút" -#: src/prefs_common_dialog.c:775 +#: src/prefs_common_dialog.c:778 msgid "Check new mail on startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình" -#: src/prefs_common_dialog.c:777 +#: src/prefs_common_dialog.c:780 msgid "Update all local folders after incorporation" msgstr "Cập nhập mọi thư mục cục bộ sau khi sáp nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:782 +#: src/prefs_common_dialog.c:785 msgid "Execute command when new messages arrived" msgstr "Chạy lệnh khi có thư mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:794 src/prefs_common_dialog.c:2437 -#: src/prefs_common_dialog.c:2459 src/prefs_common_dialog.c:2481 +#: src/prefs_common_dialog.c:797 src/prefs_common_dialog.c:2444 +#: src/prefs_common_dialog.c:2466 src/prefs_common_dialog.c:2488 msgid "Command" msgstr "Lệnh" -#: src/prefs_common_dialog.c:805 +#: src/prefs_common_dialog.c:808 #, c-format msgid "`%d' will be replaced with the number of new messages." msgstr "`%d' sẽ được thay thế tương ứng với số thư mới." -#: src/prefs_common_dialog.c:809 +#: src/prefs_common_dialog.c:812 msgid "Incorporate from local spool" msgstr "Sáp nhập từ spool cục bộ" -#: src/prefs_common_dialog.c:822 +#: src/prefs_common_dialog.c:825 msgid "Filter on incorporation" msgstr "Lọc khi sáp nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:828 +#: src/prefs_common_dialog.c:831 msgid "Spool path" msgstr "Đường dẫn spool" -#: src/prefs_common_dialog.c:879 +#: src/prefs_common_dialog.c:882 msgid "Save sent messages to outbox" msgstr "Lưu thư đã gửi vào hộp Đã gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:881 +#: src/prefs_common_dialog.c:884 msgid "Apply filter rules to sent messages" msgstr "Áp dụng quy tắc lọc cho thư đã gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:888 +#: src/prefs_common_dialog.c:891 msgid "Transfer encoding" msgstr "Mã kí tự khi chuyển" -#: src/prefs_common_dialog.c:911 +#: src/prefs_common_dialog.c:914 msgid "" "Specify Content-Transfer-Encoding used when message body contains non-ASCII " "characters." @@ -4675,186 +4675,186 @@ msgstr "" "Chỉ định Mã-kí-tự-khi-chuyển-nội-dung sẽ được dùng khi nội dung thư chứa các " "kí tự không phải ASCII." -#: src/prefs_common_dialog.c:918 +#: src/prefs_common_dialog.c:921 msgid "MIME filename encoding" msgstr "Mã MIME của tên tập tin" -#: src/prefs_common_dialog.c:929 +#: src/prefs_common_dialog.c:932 msgid "MIME header" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:939 +#: src/prefs_common_dialog.c:942 msgid "" "Specify encoding method for MIME filename with non-ASCII characters.\n" "MIME header: most popular, but violates RFC 2047\n" "RFC 2231: conforms to standard, but not popular" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:1007 src/prefs_common_dialog.c:1396 +#: src/prefs_common_dialog.c:1010 src/prefs_common_dialog.c:1399 #: src/prefs_folder_item.c:139 msgid "General" msgstr "Chung" -#: src/prefs_common_dialog.c:1022 +#: src/prefs_common_dialog.c:1025 msgid "Signature separator" msgstr "Vạch phân cách chữ kí" -#: src/prefs_common_dialog.c:1031 +#: src/prefs_common_dialog.c:1034 msgid "Insert automatically" msgstr "Chèn tự động" -#: src/prefs_common_dialog.c:1033 src/prefs_toolbar.c:53 +#: src/prefs_common_dialog.c:1036 src/prefs_toolbar.c:53 msgid "Reply" msgstr "Hồi âm" -#: src/prefs_common_dialog.c:1041 +#: src/prefs_common_dialog.c:1044 msgid "Automatically select account for replies" msgstr "Tự động chọn tài khoản để hồi âm" -#: src/prefs_common_dialog.c:1043 +#: src/prefs_common_dialog.c:1046 msgid "Quote message when replying" msgstr "Trích dẫn thư khi hồi âm" -#: src/prefs_common_dialog.c:1045 +#: src/prefs_common_dialog.c:1048 msgid "Reply button invokes mailing list reply" msgstr "Nhấn nút Hồi âm để hồi âm cho hộp thư chung" -#: src/prefs_common_dialog.c:1047 +#: src/prefs_common_dialog.c:1050 msgid "Inherit recipients on reply to self messages" msgstr "" #. editor -#: src/prefs_common_dialog.c:1051 src/prefs_common_dialog.c:2400 +#: src/prefs_common_dialog.c:1054 src/prefs_common_dialog.c:2407 #: src/prefs_toolbar.c:117 msgid "Editor" msgstr "Trình soạn thảo" -#: src/prefs_common_dialog.c:1058 +#: src/prefs_common_dialog.c:1061 msgid "Automatically launch the external editor" msgstr "Tự động chạy trình soạn thảo ngoài" -#: src/prefs_common_dialog.c:1068 +#: src/prefs_common_dialog.c:1071 msgid "Undo level" msgstr "Mức hoàn tác" -#: src/prefs_common_dialog.c:1088 +#: src/prefs_common_dialog.c:1091 msgid "Wrap messages at" msgstr "Khuôn dòng thư tại" -#: src/prefs_common_dialog.c:1100 +#: src/prefs_common_dialog.c:1103 msgid "characters" msgstr "kí tự" -#: src/prefs_common_dialog.c:1110 +#: src/prefs_common_dialog.c:1113 msgid "Wrap quotation" msgstr "Khuôn dòng phần trích dẫn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1116 +#: src/prefs_common_dialog.c:1119 msgid "Wrap on input" msgstr "Khuôn dòng khi nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:1125 +#: src/prefs_common_dialog.c:1128 msgid "Auto-save to draft" msgstr "Tự động lưu vào thư mục nháp" -#: src/prefs_common_dialog.c:1150 +#: src/prefs_common_dialog.c:1153 msgid "Format" msgstr "Định dạng" -#: src/prefs_common_dialog.c:1155 +#: src/prefs_common_dialog.c:1158 msgid "Spell checking" msgstr "Kiểm tra chính tả" #. reply -#: src/prefs_common_dialog.c:1207 +#: src/prefs_common_dialog.c:1210 msgid "Reply format" msgstr "Định dạng hồi âm" -#: src/prefs_common_dialog.c:1222 src/prefs_common_dialog.c:1264 +#: src/prefs_common_dialog.c:1225 src/prefs_common_dialog.c:1267 msgid "Quotation mark" msgstr "Dấu trích dẫn" #. forward -#: src/prefs_common_dialog.c:1249 +#: src/prefs_common_dialog.c:1252 msgid "Forward format" msgstr "Định dạng chuyển tiếp" -#: src/prefs_common_dialog.c:1296 +#: src/prefs_common_dialog.c:1299 msgid " Description of symbols " msgstr " Giải thích các kí hiệu " -#: src/prefs_common_dialog.c:1325 +#: src/prefs_common_dialog.c:1328 msgid "Enable Spell checking" msgstr "Cho phép kiểm tra chính tả" -#: src/prefs_common_dialog.c:1337 +#: src/prefs_common_dialog.c:1340 msgid "Default language:" msgstr "Ngôn ngữ mặc định:" -#: src/prefs_common_dialog.c:1404 +#: src/prefs_common_dialog.c:1407 msgid "Text font" msgstr "Phông chữ cho văn bản" #. ---- Folder View ---- -#: src/prefs_common_dialog.c:1416 +#: src/prefs_common_dialog.c:1419 msgid "Folder View" msgstr "Khung Thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:1424 +#: src/prefs_common_dialog.c:1427 msgid "Display unread number next to folder name" msgstr "Hiển thị số thư chưa đọc ngay sau tên thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:1426 +#: src/prefs_common_dialog.c:1429 msgid "Display message number columns in the folder view" msgstr "Hiển thị cột số thư chưa đọc trên khung thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:1435 +#: src/prefs_common_dialog.c:1438 msgid "Abbreviate newsgroups longer than" msgstr "Viết tắt khi tên nhóm tin dài hơn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1450 +#: src/prefs_common_dialog.c:1453 msgid "letters" msgstr "chữ cái" #. ---- Summary ---- -#: src/prefs_common_dialog.c:1456 +#: src/prefs_common_dialog.c:1459 msgid "Summary View" msgstr "Khung xem tóm tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:1465 +#: src/prefs_common_dialog.c:1468 msgid "Display recipient on `From' column if sender is yourself" msgstr "Hiện người nhận trên cột `Người gửi' nếu người gửi là bạn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1467 +#: src/prefs_common_dialog.c:1470 msgid "Expand threads" msgstr "Mở rộng các luồng thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1475 src/prefs_common_dialog.c:2824 -#: src/prefs_common_dialog.c:2862 +#: src/prefs_common_dialog.c:1478 src/prefs_common_dialog.c:2831 +#: src/prefs_common_dialog.c:2869 msgid "Date format" msgstr "Định dạng thời gian" -#: src/prefs_common_dialog.c:1496 +#: src/prefs_common_dialog.c:1499 msgid " Set display item of summary... " msgstr " Đặt các mục hiển thị trên bảng tóm tắt... " -#: src/prefs_common_dialog.c:1502 +#: src/prefs_common_dialog.c:1505 msgid "Message" msgstr "Thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1512 +#: src/prefs_common_dialog.c:1515 msgid "Default character encoding" msgstr "Mã kí tự mặc định" -#: src/prefs_common_dialog.c:1526 +#: src/prefs_common_dialog.c:1529 msgid "This is used when displaying messages with missing character encoding." msgstr "Phần này được dùng khi hiển thị thư bị mất thông tin về mã kí tự" -#: src/prefs_common_dialog.c:1532 +#: src/prefs_common_dialog.c:1535 msgid "Outgoing character encoding" msgstr "Mã kí tự đầu ra" -#: src/prefs_common_dialog.c:1546 +#: src/prefs_common_dialog.c:1549 msgid "" "If `Automatic' is selected, the optimal encoding for the current locale will " "be used." @@ -4862,11 +4862,11 @@ msgstr "" "Nếu chọn `Tự động', mã kí tự tối ưu cho thiết lập bản địa hiện tại sẽ được " "dùng." -#: src/prefs_common_dialog.c:1607 +#: src/prefs_common_dialog.c:1611 msgid "Enable coloration of message" msgstr "Cho phép màu sắc trong thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1622 +#: src/prefs_common_dialog.c:1626 msgid "" "Display multi-byte alphabet and numeric as\n" "ASCII character (Japanese only)" @@ -4874,79 +4874,84 @@ msgstr "" "Hiển thị bảng chữ cái và chữ số đa byte\n" "ở dạng kí tự ASCII (chỉ tiếng Nhật)" -#: src/prefs_common_dialog.c:1629 +#: src/prefs_common_dialog.c:1633 msgid "Display header pane above message view" msgstr "Hiện ô header phía trên khung xem thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1636 +#: src/prefs_common_dialog.c:1640 msgid "Display short headers on message view" msgstr "Hiện header dạng ngắn gọn trên khung xem thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1648 +#: src/prefs_common_dialog.c:1652 msgid "Render HTML messages as text" msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý" -#: src/prefs_common_dialog.c:1652 +#: src/prefs_common_dialog.c:1654 +#, fuzzy +msgid "Treat HTML only messages as attachment" +msgstr "Hiển thị HTML ở dạng văn bản thuần tuý" + +#: src/prefs_common_dialog.c:1658 msgid "Display cursor in message view" msgstr "Hiển thị con trỏ trong khung xem thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:1665 +#: src/prefs_common_dialog.c:1671 msgid "Line space" msgstr "Khoản cách dòng" -#: src/prefs_common_dialog.c:1679 src/prefs_common_dialog.c:1717 +#: src/prefs_common_dialog.c:1685 src/prefs_common_dialog.c:1723 msgid "pixel(s)" msgstr "pixel" -#: src/prefs_common_dialog.c:1684 +#: src/prefs_common_dialog.c:1690 msgid "Scroll" msgstr "Cuộn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1691 +#: src/prefs_common_dialog.c:1697 msgid "Half page" msgstr "Nửa trang" -#: src/prefs_common_dialog.c:1697 +#: src/prefs_common_dialog.c:1703 msgid "Smooth scroll" msgstr "Cuộn trơn" -#: src/prefs_common_dialog.c:1703 +#: src/prefs_common_dialog.c:1709 msgid "Step" msgstr "Bước" -#: src/prefs_common_dialog.c:1723 +#: src/prefs_common_dialog.c:1729 msgid "Images" msgstr "Hình ảnh" -#: src/prefs_common_dialog.c:1731 +#: src/prefs_common_dialog.c:1737 msgid "Resize attached large images to fit in the window" msgstr "Đổi kích thước ảnh to cho vừa với cửa sổ" -#: src/prefs_common_dialog.c:1733 +#: src/prefs_common_dialog.c:1739 msgid "Display images as inline" msgstr "Hiện hình ảnh ngay trên dòng" -#: src/prefs_common_dialog.c:1818 +#: src/prefs_common_dialog.c:1825 msgid "Enable Junk mail control" msgstr "Cho phép điều khiển thư rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:1830 +#: src/prefs_common_dialog.c:1837 msgid "Learning command:" msgstr "Lệnh thu thập:" -#: src/prefs_common_dialog.c:1839 +#: src/prefs_common_dialog.c:1846 msgid "(Select preset)" msgstr "(Chọn kiểu)" -#: src/prefs_common_dialog.c:1864 +#: src/prefs_common_dialog.c:1871 msgid "Not Junk" msgstr "Không phải thư rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:1879 +#: src/prefs_common_dialog.c:1886 msgid "Classifying command" msgstr "Lệnh phân loại" -#: src/prefs_common_dialog.c:1890 +#: src/prefs_common_dialog.c:1897 msgid "" "To classify junk mails automatically, both junk and not junk mails must be " "learned manually to a certain extent." @@ -4954,212 +4959,212 @@ msgstr "" "Để tự động phân loại thư rác, chương trình phải được học phân biệt thư rác " "và thư bình thường ở một mức nhất định." -#: src/prefs_common_dialog.c:1900 +#: src/prefs_common_dialog.c:1907 msgid "Junk folder" msgstr "Thư mục thư rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:1918 +#: src/prefs_common_dialog.c:1925 msgid "The messages which are set as junk mail will be moved to this folder." msgstr "Các thư bị đánh dấu là thư rác sẽ được chuyển tới thư mục này." -#: src/prefs_common_dialog.c:1929 +#: src/prefs_common_dialog.c:1936 msgid "Filter messages classified as junk on receiving" msgstr "Lọc thư được phân loại là thư rác lúc nhận" -#: src/prefs_common_dialog.c:1932 +#: src/prefs_common_dialog.c:1939 #, fuzzy msgid "Filter junk mails before normal filtering" msgstr "Xoá thư rác khỏi máy chủ khi nhận" -#: src/prefs_common_dialog.c:1935 +#: src/prefs_common_dialog.c:1942 msgid "Delete junk mails from server on receiving" msgstr "Xoá thư rác khỏi máy chủ khi nhận" -#: src/prefs_common_dialog.c:1940 +#: src/prefs_common_dialog.c:1947 msgid "Mark filtered junk mails as read" msgstr "Đánh dấu là đã đọc các thư rác đã lọc" -#: src/prefs_common_dialog.c:1982 +#: src/prefs_common_dialog.c:1989 msgid "Automatically check signatures" msgstr "Tự động kiểm tra chữ kí" -#: src/prefs_common_dialog.c:1985 +#: src/prefs_common_dialog.c:1992 msgid "Show signature check result in a popup window" msgstr "Hiện kết quả kiểm tra chữ kí trong cửa sổ popup" -#: src/prefs_common_dialog.c:1988 +#: src/prefs_common_dialog.c:1995 msgid "Store passphrase in memory temporarily" msgstr "Lưu tạm mật khẩu vào bộ nhớ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2003 +#: src/prefs_common_dialog.c:2010 msgid "Expired after" msgstr "Hết hạn sau" -#: src/prefs_common_dialog.c:2016 +#: src/prefs_common_dialog.c:2023 msgid "minute(s) " msgstr "phút " -#: src/prefs_common_dialog.c:2030 +#: src/prefs_common_dialog.c:2037 msgid "Setting to '0' will store the passphrase for the whole session." msgstr "Đặt là '0' để lưu mật khẩu trong suốt phiên làm việc." -#: src/prefs_common_dialog.c:2039 +#: src/prefs_common_dialog.c:2046 msgid "Grab input while entering a passphrase" msgstr "Bắt (grab) đầu vào khi nhập mật khẩu" -#: src/prefs_common_dialog.c:2044 +#: src/prefs_common_dialog.c:2051 msgid "Display warning on startup if GnuPG doesn't work" msgstr "Hiển thị cảnh báo lúc khởi động nếu GnuPG không hoạt động" -#: src/prefs_common_dialog.c:2113 +#: src/prefs_common_dialog.c:2120 msgid "Always open messages in summary when selected" msgstr "Luôn mở thư trong phần tóm tắt khi được chọn" -#: src/prefs_common_dialog.c:2117 +#: src/prefs_common_dialog.c:2124 #, fuzzy msgid "Open first unread message when a folder is opened" msgstr "Mở thư chưa đọc đầu tiên khi vào một thư mục" -#: src/prefs_common_dialog.c:2124 +#: src/prefs_common_dialog.c:2131 #, fuzzy msgid "Remember last selected message" msgstr "Không có thêm thư được đánh dấu nào" -#: src/prefs_common_dialog.c:2128 +#: src/prefs_common_dialog.c:2135 msgid "Only mark message as read when opened in new window" msgstr "Chỉ đánh dấu thư là đã đọc khi mở trong cửa sổ mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:2132 +#: src/prefs_common_dialog.c:2139 #, fuzzy msgid "Open inbox after receiving new mail" msgstr "Đi đến hộp nhận sau khi nhận thư mới" -#: src/prefs_common_dialog.c:2134 +#: src/prefs_common_dialog.c:2141 #, fuzzy msgid "Open inbox on startup" msgstr "Kiểm tra thư mới khi chạy chương trình" -#: src/prefs_common_dialog.c:2142 +#: src/prefs_common_dialog.c:2149 msgid "Execute immediately when moving or deleting messages" msgstr "Thực thi ngay lập tức khi di chuyển hoặc xoá thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2154 +#: src/prefs_common_dialog.c:2161 msgid "Messages will be marked until execution if this is turned off." msgstr "Thư sẽ được đánh dấu đến khi thực thi nếu không dùng tuỳ chọn này." -#: src/prefs_common_dialog.c:2163 +#: src/prefs_common_dialog.c:2170 msgid "Make the order of buttons comply with GNOME HIG" msgstr "Sắp xếp thứ tự các nút tương ứng với GNOME HIG" -#: src/prefs_common_dialog.c:2166 +#: src/prefs_common_dialog.c:2173 msgid "Display tray icon" msgstr "Hiển thị biểu tượng trên khay" -#: src/prefs_common_dialog.c:2168 +#: src/prefs_common_dialog.c:2175 msgid "Minimize to tray icon" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:2170 +#: src/prefs_common_dialog.c:2177 msgid "Toggle window on trayicon click" msgstr "" -#: src/prefs_common_dialog.c:2180 +#: src/prefs_common_dialog.c:2187 msgid " Set key bindings... " msgstr " Đặt phím tắt... " -#: src/prefs_common_dialog.c:2186 src/select-keys.c:347 +#: src/prefs_common_dialog.c:2193 src/select-keys.c:347 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: src/prefs_common_dialog.c:2190 +#: src/prefs_common_dialog.c:2197 msgid "External commands" msgstr "Lệnh ngoài" -#: src/prefs_common_dialog.c:2243 +#: src/prefs_common_dialog.c:2250 msgid "Receive dialog" msgstr "Hộp thoại nhận thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2253 +#: src/prefs_common_dialog.c:2260 msgid "Show receive dialog" msgstr "Hiện hộp thoại nhận thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2263 +#: src/prefs_common_dialog.c:2270 msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" -#: src/prefs_common_dialog.c:2264 +#: src/prefs_common_dialog.c:2271 msgid "Only on manual receiving" msgstr "Chỉ khi nhận theo kiểu thủ công" -#: src/prefs_common_dialog.c:2266 +#: src/prefs_common_dialog.c:2273 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2271 +#: src/prefs_common_dialog.c:2278 msgid "Don't popup error dialog on receive error" msgstr "Không hiện hộp thoại báo lỗi kiểu popup khi gặp lỗi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2274 +#: src/prefs_common_dialog.c:2281 msgid "Close receive dialog when finished" msgstr "Đóng hộp thoại nhận thư khi hoàn thành" -#: src/prefs_common_dialog.c:2285 +#: src/prefs_common_dialog.c:2292 msgid "Add address to destination when double-clicked" msgstr "Thêm địa chỉ vào đích đến khi nhấn đúp" -#: src/prefs_common_dialog.c:2287 +#: src/prefs_common_dialog.c:2294 msgid "On exit" msgstr "Lúc thoát" -#: src/prefs_common_dialog.c:2295 +#: src/prefs_common_dialog.c:2302 msgid "Confirm on exit" msgstr "Xác nhận khi thoát" -#: src/prefs_common_dialog.c:2302 +#: src/prefs_common_dialog.c:2309 msgid "Empty trash on exit" msgstr "Đổ rác khi thoát" -#: src/prefs_common_dialog.c:2304 +#: src/prefs_common_dialog.c:2311 msgid "Ask before emptying" msgstr "Hỏi trước khi đổ rác" -#: src/prefs_common_dialog.c:2308 +#: src/prefs_common_dialog.c:2315 msgid "Warn if there are queued messages" msgstr "Cảnh báo nếu có thư chờ được gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2363 +#: src/prefs_common_dialog.c:2370 #, c-format msgid "External commands (%s will be replaced with file name / URI)" msgstr "Lệnh ngoài (%s sẽ được thay thế bằng tên tập tin / URI)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2372 +#: src/prefs_common_dialog.c:2379 msgid "Web browser" msgstr "Trình duyệt" -#: src/prefs_common_dialog.c:2384 src/prefs_common_dialog.c:3829 -#: src/prefs_common_dialog.c:3850 +#: src/prefs_common_dialog.c:2391 src/prefs_common_dialog.c:3836 +#: src/prefs_common_dialog.c:3857 msgid "(Default browser)" msgstr "(Trình duyệt mặc định)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2425 +#: src/prefs_common_dialog.c:2432 #, fuzzy msgid "Use external program for printing" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2447 +#: src/prefs_common_dialog.c:2454 msgid "Use external program for incorporation" msgstr "Dùng chương trình ngoài để sáp nhập" -#: src/prefs_common_dialog.c:2469 +#: src/prefs_common_dialog.c:2476 msgid "Use external program for sending" msgstr "Dùng chương trình ngoài để gửi" -#: src/prefs_common_dialog.c:2528 +#: src/prefs_common_dialog.c:2535 msgid "Enable strict checking of the integrity of summary caches" msgstr "" "Cho phép kiểm tra nghiêm ngặt về tính toàn vẹn của bộ đệm của bảng tóm tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:2531 +#: src/prefs_common_dialog.c:2538 msgid "" "Enable this if the contents of folders have the possibility of modification " "by other applications.\n" @@ -5169,276 +5174,276 @@ msgstr "" "đổi.\n" "Tuỳ chọn này sẽ suy giảm hiệu năng của việc hiển thị bảng tóm tắt." -#: src/prefs_common_dialog.c:2538 +#: src/prefs_common_dialog.c:2545 msgid "Socket I/O timeout:" msgstr "Hết hạn I/O socket" -#: src/prefs_common_dialog.c:2551 +#: src/prefs_common_dialog.c:2558 msgid "second(s)" msgstr "giây" -#: src/prefs_common_dialog.c:2579 +#: src/prefs_common_dialog.c:2586 msgid "Automatic (Recommended)" msgstr "Tự động (Khuyến cáo)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2584 +#: src/prefs_common_dialog.c:2591 msgid "7bit ascii (US-ASCII)" msgstr "7bit ascii (US-ASCII)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2586 +#: src/prefs_common_dialog.c:2593 msgid "Unicode (UTF-8)" msgstr "Unicode (UTF-8)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2588 +#: src/prefs_common_dialog.c:2595 msgid "Western European (ISO-8859-1)" msgstr "Đông Âu (ISO-8859-1)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2589 +#: src/prefs_common_dialog.c:2596 msgid "Western European (ISO-8859-15)" msgstr "Tây Âu (ISO-8859-15)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2591 +#: src/prefs_common_dialog.c:2598 msgid "Western European (Windows-1252)" msgstr "Tây Âu (Windows-1252)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2595 +#: src/prefs_common_dialog.c:2602 msgid "Central European (ISO-8859-2)" msgstr "Trung Âu (ISO-8859-2)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2597 +#: src/prefs_common_dialog.c:2604 msgid "Baltic (ISO-8859-13)" msgstr "Baltic (ISO-8859-13)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2598 +#: src/prefs_common_dialog.c:2605 msgid "Baltic (ISO-8859-4)" msgstr "Baltic (ISO-8859-4)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2599 +#: src/prefs_common_dialog.c:2606 #, fuzzy msgid "Baltic (Windows-1257)" msgstr "A-rập (Windows-1256)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2601 +#: src/prefs_common_dialog.c:2608 msgid "Greek (ISO-8859-7)" msgstr "Hi Lạp (ISO-8859-7)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2603 +#: src/prefs_common_dialog.c:2610 msgid "Arabic (ISO-8859-6)" msgstr "A-rập (ISO-8859-6)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2604 +#: src/prefs_common_dialog.c:2611 msgid "Arabic (Windows-1256)" msgstr "A-rập (Windows-1256)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2606 +#: src/prefs_common_dialog.c:2613 msgid "Hebrew (ISO-8859-8)" msgstr "Do Thái (ISO-8859-8)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2607 +#: src/prefs_common_dialog.c:2614 msgid "Hebrew (Windows-1255)" msgstr "Do Thái (Windows-1255)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2609 +#: src/prefs_common_dialog.c:2616 msgid "Turkish (ISO-8859-9)" msgstr "Thổ Nhĩ Kì(ISO-8859-9)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2611 +#: src/prefs_common_dialog.c:2618 msgid "Cyrillic (ISO-8859-5)" msgstr "Cyrillic (ISO-8859-5)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2612 +#: src/prefs_common_dialog.c:2619 msgid "Cyrillic (KOI8-R)" msgstr "Cyrillic (KOI8-R)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2613 +#: src/prefs_common_dialog.c:2620 msgid "Cyrillic (KOI8-U)" msgstr "Cyrillic (KOI8-U)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2614 +#: src/prefs_common_dialog.c:2621 msgid "Cyrillic (Windows-1251)" msgstr "Cyrillic (Windows-1251)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2616 +#: src/prefs_common_dialog.c:2623 msgid "Japanese (ISO-2022-JP)" msgstr "Nhật Bản (ISO-2022-JP)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2618 +#: src/prefs_common_dialog.c:2625 msgid "Japanese (EUC-JP)" msgstr "Nhật Bản (EUC-JP)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2619 +#: src/prefs_common_dialog.c:2626 msgid "Japanese (Shift_JIS)" msgstr "Nhật Bản (Shift_JIS)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2622 +#: src/prefs_common_dialog.c:2629 msgid "Simplified Chinese (GB2312)" msgstr "Hán giản thể (GB2312)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2623 +#: src/prefs_common_dialog.c:2630 msgid "Simplified Chinese (GBK)" msgstr "Hán giản thể (GBK)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2624 +#: src/prefs_common_dialog.c:2631 msgid "Traditional Chinese (Big5)" msgstr "Hán phồn thể (Big5)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2626 +#: src/prefs_common_dialog.c:2633 msgid "Traditional Chinese (EUC-TW)" msgstr "Hán phồn thể (EUC-TW)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2627 +#: src/prefs_common_dialog.c:2634 msgid "Chinese (ISO-2022-CN)" msgstr "Hán (ISO-2022-CN)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2630 +#: src/prefs_common_dialog.c:2637 msgid "Korean (EUC-KR)" msgstr "Triều Tiên (EUC-KR)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2632 +#: src/prefs_common_dialog.c:2639 msgid "Thai (TIS-620)" msgstr "Thái (TIS-620)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2633 +#: src/prefs_common_dialog.c:2640 msgid "Thai (Windows-874)" msgstr "Thái (Windows-874)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2800 +#: src/prefs_common_dialog.c:2807 msgid "the full abbreviated weekday name" msgstr "dạng viết tắt của ngày trong tuần (thứ)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2801 +#: src/prefs_common_dialog.c:2808 msgid "the full weekday name" msgstr "dạng đầy đủ tên ngày trong tuần (thứ)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2802 +#: src/prefs_common_dialog.c:2809 msgid "the abbreviated month name" msgstr "dạng viết tắt của tên tháng" -#: src/prefs_common_dialog.c:2803 +#: src/prefs_common_dialog.c:2810 msgid "the full month name" msgstr "dạng đầy đủ của tên tháng" -#: src/prefs_common_dialog.c:2804 +#: src/prefs_common_dialog.c:2811 msgid "the preferred date and time for the current locale" msgstr "định dạng thời gian cho locale hiện tại" -#: src/prefs_common_dialog.c:2805 +#: src/prefs_common_dialog.c:2812 msgid "the century number (year/100)" msgstr "thế kỉ (năm/100)" -#: src/prefs_common_dialog.c:2806 +#: src/prefs_common_dialog.c:2813 msgid "the day of the month as a decimal number" msgstr "ngày trong tháng ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2807 +#: src/prefs_common_dialog.c:2814 msgid "the hour as a decimal number using a 24-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 24 giờ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2808 +#: src/prefs_common_dialog.c:2815 msgid "the hour as a decimal number using a 12-hour clock" msgstr "giờ ở dạng số thập phân, dùng dạng 12 giờ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2809 +#: src/prefs_common_dialog.c:2816 msgid "the day of the year as a decimal number" msgstr "ngày trong năm ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2810 +#: src/prefs_common_dialog.c:2817 msgid "the month as a decimal number" msgstr "tháng ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2811 +#: src/prefs_common_dialog.c:2818 msgid "the minute as a decimal number" msgstr "phút ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2812 +#: src/prefs_common_dialog.c:2819 msgid "either AM or PM" msgstr "hoặc là AM hoặc là PM" -#: src/prefs_common_dialog.c:2813 +#: src/prefs_common_dialog.c:2820 msgid "the second as a decimal number" msgstr "giây ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2814 +#: src/prefs_common_dialog.c:2821 msgid "the day of the week as a decimal number" msgstr "ngày trong tuần ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2815 +#: src/prefs_common_dialog.c:2822 msgid "the preferred date for the current locale" msgstr "định dạng ưu tiên cho ngày tháng của locale hiện tại" -#: src/prefs_common_dialog.c:2816 +#: src/prefs_common_dialog.c:2823 msgid "the last two digits of a year" msgstr "hai số cuối của năm" -#: src/prefs_common_dialog.c:2817 +#: src/prefs_common_dialog.c:2824 msgid "the year as a decimal number" msgstr "năm ở dạng số thập phân" -#: src/prefs_common_dialog.c:2818 +#: src/prefs_common_dialog.c:2825 msgid "the time zone or name or abbreviation" msgstr "múi giờ hoặc tên hoặc dạng viết tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:2839 +#: src/prefs_common_dialog.c:2846 msgid "Specifier" msgstr "Kí hiệu" -#: src/prefs_common_dialog.c:2840 +#: src/prefs_common_dialog.c:2847 msgid "Description" msgstr "Miêu tả" -#: src/prefs_common_dialog.c:2880 +#: src/prefs_common_dialog.c:2887 msgid "Example" msgstr "Ví dụ" -#: src/prefs_common_dialog.c:2961 +#: src/prefs_common_dialog.c:2968 msgid "Set message colors" msgstr "Đặt màu cho thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:2969 +#: src/prefs_common_dialog.c:2976 msgid "Colors" msgstr "Màu sắc" -#: src/prefs_common_dialog.c:3003 +#: src/prefs_common_dialog.c:3010 msgid "Quoted Text - First Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 1" -#: src/prefs_common_dialog.c:3009 +#: src/prefs_common_dialog.c:3016 msgid "Quoted Text - Second Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 2" -#: src/prefs_common_dialog.c:3015 +#: src/prefs_common_dialog.c:3022 msgid "Quoted Text - Third Level" msgstr "Nội dung trích dẫn - Cấp 3" -#: src/prefs_common_dialog.c:3021 +#: src/prefs_common_dialog.c:3028 msgid "URI link" msgstr "Liên kết URI" -#: src/prefs_common_dialog.c:3028 +#: src/prefs_common_dialog.c:3035 msgid "Recycle quote colors" msgstr "Lặp lại theo vòng" -#: src/prefs_common_dialog.c:3095 +#: src/prefs_common_dialog.c:3102 msgid "Pick color for quotation level 1" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 1" -#: src/prefs_common_dialog.c:3098 +#: src/prefs_common_dialog.c:3105 msgid "Pick color for quotation level 2" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 2" -#: src/prefs_common_dialog.c:3101 +#: src/prefs_common_dialog.c:3108 msgid "Pick color for quotation level 3" msgstr "Chọn màu cho phần trích dẫn cấp 3" -#: src/prefs_common_dialog.c:3104 +#: src/prefs_common_dialog.c:3111 msgid "Pick color for URI" msgstr "Chọn màu cho URI" -#: src/prefs_common_dialog.c:3244 +#: src/prefs_common_dialog.c:3251 msgid "Description of symbols" msgstr "Miêu tả về biểu tượng" -#: src/prefs_common_dialog.c:3300 +#: src/prefs_common_dialog.c:3307 msgid "" "Date\n" "From\n" @@ -5462,11 +5467,11 @@ msgstr "" "Nhóm tin\n" "ID của thư" -#: src/prefs_common_dialog.c:3313 +#: src/prefs_common_dialog.c:3320 msgid "If x is set, displays expr" msgstr "Nếu x đã được đặt, hiển thị expr" -#: src/prefs_common_dialog.c:3317 +#: src/prefs_common_dialog.c:3324 msgid "" "Message body\n" "Quoted message body\n" @@ -5480,7 +5485,7 @@ msgstr "" "Nội dung thư được trích dẫn không gồm chữ kí\n" "Literal %" -#: src/prefs_common_dialog.c:3325 +#: src/prefs_common_dialog.c:3332 msgid "" "Literal backslash\n" "Literal question mark\n" @@ -5492,19 +5497,19 @@ msgstr "" "Dấu ngoặc nhọn mở\n" "Dấu ngoặc nhọn đóng" -#: src/prefs_common_dialog.c:3371 +#: src/prefs_common_dialog.c:3378 msgid "Key bindings" msgstr "Phím tắt" -#: src/prefs_common_dialog.c:3384 +#: src/prefs_common_dialog.c:3391 msgid "Select the preset of key bindings." msgstr "Chọn kiểu phím tắt. " -#: src/prefs_common_dialog.c:3394 src/prefs_common_dialog.c:3718 +#: src/prefs_common_dialog.c:3401 src/prefs_common_dialog.c:3725 msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: src/prefs_common_dialog.c:3397 src/prefs_common_dialog.c:3727 +#: src/prefs_common_dialog.c:3404 src/prefs_common_dialog.c:3734 msgid "Old Sylpheed" msgstr "Sylpheed cũ" |